Vi phạm Luật BV&PTR

Hanh vi vi pham Luat bao ve va phat trien rung tinh tu dau nam den thang 5 nam 2013

Đơn vị C h i a t h e o c a c n g u y e n n h a n
Tổng số vụ Pha rừng Tr.đo lam nương rẫy Khai thac LS VPQĐ PCCCR số vụ chay rừng Thủ phạm gay chay VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua ban, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khac

1. An Giang

26

6

-

3

2

1

-

-

1

5

2

7

2. Bình Định

233

16

6

1

-

-

-

-

1

61

-

154

3. Bình Dương

50

-

-

-

1

1

1

-

-

25

21

3

4. Bắc Giang

215

66

-

28

3

-

-

-

4

90

7

17

5. Bắc Kạn

243

10

9

39

2

2

1

-

-

186

5

1

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

393

52

7

37

23

23

-

-

4

166

76

35

9. Bà Rịa V.Tàu

110

12

-

54

2

2

-

-

1

27

4

10

10. Bình Thuận

362

19

7

58

1

1

-

-

-

98

5

181

11. Bến Tre

10

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

10

12. Cao Bằng

86

2

2

5

13

13

2

-

4

50

-

12

13. Cà Mau

130

11

-

44

12

12

-

-

1

46

-

16

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

263

48

48

7

21

19

3

-

4

160

18

5

16. Đăk Lăk

1.153

15

13

49

1

1

-

-

22

774

6

286

17. Đồng Nai

138

7

-

11

3

-

-

5

18

36

8

50

18. Đăk Nông

523

288

288

9

7

7

3

-

3

176

-

40

19. Đồng Tháp

22

-

-

-

-

-

-

-

11

-

-

11

20. Gia Lai

465

12

11

28

7

7

-

-

-

394

7

17

21. Hậu Giang

7

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7

22. Hòa Bình

74

3

3

7

1

-

-

-

-

58

2

3

23. TP HCM

42

-

-

4

1

1

-

-

26

6

1

4

24. Hải Dương

25

2

-

1

2

2

-

-

-

19

1

-

25. Hà Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

40

-

-

-

13

13

-

-

20

6

1

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

204

4

-

8

1

-

-

-

8

174

5

4

30. Hưng Yên

4

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4

-

31. Kiên Giang

74

5

-

20

-

-

-

8

-

5

2

34

32. Khánh Hòa

299

-

-

3

-

-

-

-

1

63

1

231

33. Kon Tum

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

85

2

2

16

2

2

-

1

2

26

24

12

36. Lai Châu

120

4

1

13

11

5

-

-

2

59

31

-

37. Lâm Đồng

848

210

152

153

15

13

1

3

6

392

3

66

38. Lạng Sơn

9

-

-

-

9

9

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

601

2

-

6

-

-

-

-

17

451

76

49

40. Ninh Bình

11

-

-

-

-

-

-

-

-

11

-

-

41. Nam Định

8

1

-

-

-

-

-

-

-

3

-

4

42. Ninh Thuận

381

5

-

109

1

-

-

-

-

182

1

83

43. Phú Thọ

58

7

4

1

-

-

-

-

-

37

-

13

44. Phú Yên

359

3

3

72

2

2

-

-

1

252

12

17

45. Quảng Bình

436

10

-

1

-

-

-

-

2

99

-

324

46. Quảng Nam

550

22

-

39

-

-

-

-

2

456

4

27

47. Quảng Ngãi

156

7

7

1

1

1

-

-

2

49

1

95

48. Quảng Ninh

87

1

-

-

-

-

-

3

-

61

-

22

49. Quảng Trị

194

6

-

-

-

-

-

-

-

72

27

89

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

359

25

25

12

1

-

-

-

1

320

-

-

55. Thái Nguyên

227

1

-

1

3

3

-

-

1

198

-

23

56. Tây Ninh

105

11

-

7

4

4

-

-

13

38

3

29

57. TP Đà Nẵng

63

-

-

7

2

2

-

1

4

41

3

5

58. Tuyên Quang

491

26

-

21

2

-

-

-

4

85

55

298

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

270

3

2

2

4

2

1

22

11

46

10

172

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

5

2

-

-

2

2

-

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

12

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

7

67. VQG Cát Tiên

90

10

-

9

1

-

-

-

26

8

-

36

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

372

-

-

22

-

-

-

-

13

240

-

97

73. Yên Bái

87

10

10

5

1

1

-

-

4

19

48

-

Tổng số

11.195

946

600

913

188

162

12

43

240

5.779

474

2.612