Diện tích rừng bị phá

Diện tích rừng bị phá trong tháng 5 năm 2009

Đơn vị P h á r ừ n g Phá rừng theo mục đích
Tổng cộng Rừng đặc dụng Rừng phòng hộ Rừng sản xuất Làm rẫy N.trồng thuỷ sản Trồng cây CN Khác
R.tự nhiên Rừng trồng R.tự nhiên Rừng trồng R.tự nhiên Rừng trồng

1. An Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2. Bình Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

5. Bắc Kạn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

129,73

-

-

-

13,75

-

115,98

129,73

-

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

10. Bình Thuận

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

11,61

-

-

-

-

11,61

-

11,61

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Điện Biên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Đăk Lăk

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

16. Đồng Nai

0,40

-

-

-

-

0,40

-

0,40

-

-

-

17. Đăk Nông

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

18. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

19. Gia Lai

0,29

-

-

-

-

0,29

-

-

-

-

0,29

20. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

21. Hòa Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

23. Hải Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hà Giang

0,89

-

-

-

-

0,89

-

-

-

-

0,89

25. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tĩnh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Khánh Hòa

0,83

-

-

-

-

0,83

-

0,83

-

-

-

32. Kon Tum

12,76

4,95

-

-

-

7,81

-

12,76

-

-

-

33. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Lào Cai

0,19

-

-

0,02

-

0,17

-

0,19

-

-

-

35. Lai Châu

0,04

-

-

0,04

-

-

-

0,04

-

-

-

36. Lâm Đồng

51,08

-

-

26,45

0,02

24,46

0,15

41,00

-

2,98

7,10

37. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

38. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Ninh Bình

3,40

-

-

-

3,40

-

-

-

-

-

3,40

40. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Ninh Thuận

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

43. Phú Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

45. Quảng Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Ngãi

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

47. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

48. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Sơn La

21,45

-

-

-

-

21,45

-

-

-

-

21,45

50. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Thanh Hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tây Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

55. Tuyên Quang

3,11

-

-

-

-

-

3,11

3,11

-

-

-

56. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

57. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. Thừa Thiên Huế

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

63. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Cát Tiên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

68. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. Yên Bái

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tổng số

235,78

4,95

-

26,51

17,17

67,91

119,24

199,67

-

2,98

33,13