Các đối tượng vi phạm

Doi tuong vi pham lam luat trong thang 5 nam 2013

Đơn vị Đối tượng vi phạm Hinh thức xử lý
Doanh nghiệp Hộ gđ,

ca nhan

Đ.tượng khac Phạt HC Số vụ xử lý hinh sự Số bị can Số vụ xet xử Số bị cao

1. An Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

2. Bình Định

-

23

13

24

-

-

-

-

3. Bình Dương

1

6

-

14

-

-

-

-

4. Bắc Giang

1

35

5

38

-

-

-

-

5. Bắc Kạn

1

4

43

66

6

10

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

-

71

-

73

-

-

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

-

8

19

19

-

-

-

-

10. Bình Thuận

-

10

72

75

1

-

-

-

11. Bến Tre

-

-

6

6

-

-

-

-

12. Cao Bằng

1

14

10

9

1

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

24

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

-

22

22

43

-

-

-

-

16. Đăk Lăk

-

180

81

424

2

-

-

-

17. Đồng Nai

1

15

-

17

2

2

-

-

18. Đăk Nông

-

59

47

127

14

24

-

3

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

-

42

45

42

1

-

-

-

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

-

-

18

18

-

-

-

-

23. TP HCM

-

8

3

10

-

-

-

-

24. Hải Dương

-

-

3

-

-

-

-

-

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

1

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

-

-

39

-

-

-

-

-

30. Hưng Yên

-

1

-

1

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

18

19

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

-

9

25

35

-

-

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

-

14

7

19

-

-

-

-

36. Lai Châu

-

18

4

20

-

-

-

-

37. Lâm Đồng

24

281

17

276

9

-

1

-

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

63

45

78

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

-

27

56

83

-

-

-

-

43. Phú Thọ

-

22

6

28

-

-

-

-

44. Phú Yên

-

18

36

69

2

-

-

-

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

-

32

26

36

-

-

-

-

47. Quảng Ngãi

-

13

32

58

-

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

-

97

97

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

15

34

49

-

-

-

-

56. Tây Ninh

-

24

8

27

1

-

-

-

57. TP Đà Nẵng

-

-

16

18

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

7

76

47

126

4

10

-

-

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

-

17

35

34

-

-

-

-

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

1

-

2

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

2

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

-

-

49

28

-

-

-

-

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

124

118

1

-

-

-

73. Yên Bái

-

22

-

42

-

-

-

-

Tổng số

36

1.150

1.135

2.268

44

46

1

3