Các đối tượng vi phạm

Đối tượng vi phạm lâm luật trong tháng 11 năm 2011

Đơn vịĐối tượng vi phạmHình thức xử lý
Doanh nghiệpHộ gđ,

cá nhân

Đ.tượng khácPhạt HCSố vụ xử lý hình sựSố bị canSố vụ xét xửSố bị cáo

1. An Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

2. Bình Định

-

74

-

94

-

-

-

-

3. Bình Dương

-

3

7

9

-

-

-

-

4. Bắc Giang

-

28

5

33

-

-

-

-

5. Bắc Kạn

-

39

33

59

-

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

-

-

50

111

4

4

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

-

-

-

-

-

-

-

-

10. Bình Thuận

-

36

76

104

1

1

-

-

11. Bến Tre

-

-

2

2

-

-

-

-

12. Cao Bằng

-

12

18

20

-

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

19

19

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

-

7

16

25

-

-

-

-

16. Đăk Lăk

-

81

52

132

1

-

2

-

17. Đồng Nai

-

41

-

33

-

-

-

-

18. Đăk Nông

-

40

41

57

-

-

-

-

19. Đồng Tháp

-

1

3

4

-

-

-

-

20. Gia Lai

-

75

41

51

3

-

-

-

21. Hậu Giang

-

-

-

4

-

-

-

-

22. Hòa Bình

-

10

-

10

-

-

-

-

23. TP HCM

-

7

-

6

-

-

-

-

24. Hải Dương

-

-

14

14

-

-

-

-

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

1

-

3

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

26

26

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

-

-

58

55

-

-

-

-

30. Hưng Yên

-

1

-

2

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

15

15

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

-

7

34

55

-

-

-

-

33. Kon Tum

-

28

37

53

1

-

2

-

34. Long An

-

-

1

1

-

-

-

-

35. Lào Cai

-

7

4

8

-

-

-

-

36. Lai Châu

-

14

7

18

-

-

-

-

37. Lâm Đồng

4

109

55

136

2

2

2

2

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

1

-

1

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

-

81

11

50

1

-

-

-

43. Phú Thọ

-

12

3

15

-

-

-

-

44. Phú Yên

1

20

57

77

2

-

-

-

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

3

38

74

123

-

-

-

-

47. Quảng Ngãi

-

34

-

31

-

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

25

5

29

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

23

11

34

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

1

5

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

91

-

91

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

-

89

89

-

-

-

-

56. Tây Ninh

-

16

-

15

-

-

-

-

57. TP Đà Nẵng

-

1

1

11

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

-

109

33

140

-

-

-

-

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

26

37

-

21

-

-

-

-

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

1

-

2

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

-

6

3

24

-

-

-

-

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

1

1

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

12

18

32

-

-

-

-

73. Yên Bái

-

13

-

14

-

-

-

-

Tổng số

34

1.142

925

1.959

15

7

6

2