Lâm sản bị tịch thu

Lam san thu duoc tinh tu dau nam den thang 02 nam 2013

Đơn vị Gỗ tron Gỗ xẻ L.sản khac (1.000 đ) Động vật rừng hoang da
Thường Quý hiếm Thường Quý hiếm Con Con(q.hiếm) Kg

1. An Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

2. Bình Định

-

-

118,90

4,52

-

-

-

138

3. Bình Dương

7,84

-

9,34

1,25

-

-

-

-

4. Bắc Giang

32,06

1,10

4,23

3,08

-

-

-

-

5. Bắc Kạn

21,46

3,58

24,88

17,69

-

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

168,20

-

98,67

-

-

7,00

-

23

9. Bà Rịa V.Tàu

-

-

-

-

-

-

-

-

10. Bình Thuận

98,24

2,76

93,59

7,54

-

61,00

3

41

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

2,21

0,33

1,74

0,02

-

50,00

-

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

26,98

14,54

55,08

7,76

-

-

-

48

16. Đăk Lăk

502,49

35,22

423,34

49,49

-

23,00

-

62

17. Đồng Nai

14,19

-

17,10

0,10

-

168,00

7

75

18. Đăk Nông

42,60

1,10

132,47

25,92

-

-

-

-

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

8,00

-

-

20. Gia Lai

129,48

3,67

295,74

22,28

6.600,00

-

-

-

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

40

22. Hòa Bình

10,94

-

2,49

1,63

-

-

-

-

23. TP HCM

-

-

65,00

-

-

468,00

5

219

24. Hải Dương

2,86

2,86

-

-

-

151,00

40

151

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

7,54

7,54

-

-

-

-

-

69

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

114,82

-

-

-

-

-

-

1.180

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

1,09

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

32,29

0,26

155,99

18,70

400,00

-

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

0,36

0,36

4,03

0,56

-

-

-

-

36. Lai Châu

2,87

0,59

6,71

2,26

19.415,00

-

-

96

37. Lâm Đồng

161,58

10,44

125,60

2,33

750,00

39,00

3

64

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

293,60

-

440,56

1,63

-

123,00

35

348

40. Ninh Bình

-

-

12,70

7,70

-

-

-

22

41. Nam Định

-

-

12,61

6,31

-

1,00

1

-

42. Ninh Thuận

25,86

0,02

57,93

10,27

520,00

-

-

-

43. Phú Thọ

0,40

-

12,60

12,60

-

25,00

-

2

44. Phú Yên

40,16

3,39

128,42

58,34

3.115,00

49,00

20

83

45. Quảng Bình

22,95

2,46

299,65

24,83

-

-

-

-

46. Quảng Nam

75,10

-

152,18

-

-

-

-

-

47. Quảng Ngãi

10,89

0,17

64,69

4,49

-

11,00

-

8

48. Quảng Ninh

77,62

12,38

-

-

-

-

-

957

49. Quảng Trị

47,16

3,46

251,99

9,51

-

360,00

-

812

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

-

159,00

-

-

412,00

-

665

55. Thái Nguyên

72,80

-

-

-

-

-

-

-

56. Tây Ninh

12,70

-

0,23

-

-

131,00

-

49

57. TP Đà Nẵng

0,49

-

0,08

-

-

1,00

-

-

58. Tuyên Quang

7,90

1,80

18,09

14,16

-

-

-

8

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

12,43

0,34

82,78

5,81

-

26,00

6

179

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

0,11

-

0,42

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

0,57

0,10

0,40

-

-

12,00

-

24

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

118,19

29,57

86,35

34,62

-

23,00

-

42

73. Yên Bái

-

-

3,38

0,75

-

-

-

-

Tổng số

2.199,03

138,04

3.418,96

356,15

30.800,00

2.149,00

120

5.403


Số lượt đọc:  17  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 10:42:24 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH