Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật tính từ đầu năm đến tháng 3 năm 2014


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

27

-

-

2

-

-

-

-

8

11

-

6

2. Bình Định

149

6

-

10

-

-

-

-

-

41

-

92

3. Bình Dương

15

-

-

-

1

1

-

-

1

7

6

-

4. Bắc Giang

86

35

27

10

3

3

-

-

1

34

1

2

5. Bắc Kạn

199

3

-

27

15

15

-

-

-

140

2

12

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

93

2

-

11

-

-

-

-

1

40

15

24

9. Bà Rịa V.Tàu

61

1

-

29

-

-

-

-

-

22

2

7

10. Bình Thuận

210

5

4

31

1

1

-

-

-

82

1

90

11. Bến Tre

7

1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

6

12. Cao Bằng

49

-

-

1

15

15

4

-

1

25

-

7

13. Cà Mau

60

4

-

-

-

-

-

-

38

-

-

18

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

97

8

-

29

-

-

-

-

-

54

4

2

16. Đăk Lăk

528

2

-

24

1

-

-

-

10

351

1

139

17. Đồng Nai

66

6

-

15

-

-

-

-

11

19

4

11

18. Đăk Nông

225

113

113

11

-

-

-

-

1

80

-

20

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

222

5

3

21

-

-

-

1

2

184

2

7

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

32

-

-

-

5

-

-

-

-

24

-

3

23. TP HCM

18

1

-

2

-

-

-

-

-

13

2

-

24. Hải Dương

22

1

-

-

6

6

-

-

-

15

-

-

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

30

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

94

-

-

3

-

-

-

-

-

90

-

1

30. Hưng Yên

3

-

-

-

-

-

-

-

-

2

1

-

31. Kiên Giang

12

2

-

-

-

-

-

-

4

-

-

6

32. Khánh Hòa

120

-

-

1

-

-

-

-

-

17

2

100

33. Kon Tum

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

96

4

3

9

8

8

-

-

3

48

16

8

36. Lai Châu

73

-

-

4

25

-

-

-

1

23

20

-

37. Lâm Đồng

507

85

34

106

5

2

-

1

2

258

-

50

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

286

-

-

1

-

-

-

-

6

217

10

52

40. Ninh Bình

37

31

-

-

-

-

-

-

-

5

-

1

41. Nam Định

2

1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

1

42. Ninh Thuận

209

1

-

73

1

1

-

-

-

122

-

12

43. Phú Thọ

38

18

2

-

2

2

-

-

1

12

-

5

44. Phú Yên

138

1

1

46

1

1

-

-

-

78

3

9

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

35

1

-

8

-

-

-

-

1

19

-

6

47. Quảng Ngãi

100

6

6

-

-

-

-

-

1

17

-

76

48. Quảng Ninh

45

1

-

-

1

1

-

1

-

24

-

18

49. Quảng Trị

115

-

-

-

-

-

-

-

2

24

53

36

50. Sơn La

272

90

90

21

6

6

-

-

-

145

-

10

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

265

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

265

55. Thái Nguyên

66

-

-

1

4

4

-

-

-

47

-

14

56. Tây Ninh

69

5

-

6

1

1

-

-

9

24

6

18

57. TP Đà Nẵng

23

-

-

2

-

-

-

-

3

5

11

2

58. Tuyên Quang

224

17

-

13

3

3

2

2

1

54

3

131

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

125

2

-

2

1

-

-

-

2

26

-

92

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

4

-

-

-

4

4

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

46

4

1

17

1

1

-

-

7

6

1

10

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

15

-

-

-

15

2

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

225

-

-

15

-

-

-

-

5

141

-

64

73. Yên Bái

51

9

9

5

8

8

-

-

-

9

20

-

Tổng số

5.492

471

293

556

134

86

6

5

122

2.555

186

1.463


Số lượt đọc:  525  -  Cập nhật lần cuối:  06/05/2014 02:31:22 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH