Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật tính từ đầu năm đến tháng 09 năm 2013


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

36

6

-

4

2

1

-

-

1

12

2

9

2. Bình Định

486

55

41

1

2

2

-

-

2

98

-

328

3. Bình Dương

81

2

-

-

1

1

1

-

4

35

30

9

4. Bắc Giang

284

74

-

37

4

1

-

-

5

129

11

24

5. Bắc Kạn

445

15

15

71

3

3

1

-

-

349

5

2

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

525

55

55

52

24

23

-

-

6

229

106

53

9. Bà Rịa V.Tàu

205

15

-

102

2

2

-

-

5

54

13

14

10. Bình Thuận

705

45

11

133

1

1

-

-

11

204

21

290

11. Bến Tre

22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22

12. Cao Bằng

151

4

4

8

16

16

2

-

7

93

5

18

13. Cà Mau

223

20

-

71

12

12

-

-

1

92

-

27

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

397

56

54

10

29

24

3

-

10

252

19

21

16. Đăk Lăk

1.932

24

17

69

1

1

-

-

40

1.321

6

471

17. Đồng Nai

271

13

-

25

3

-

-

5

45

74

17

89

18. Đăk Nông

783

407

407

19

7

7

3

-

6

259

7

78

19. Đồng Tháp

46

-

-

-

2

1

-

-

15

17

-

12

20. Gia Lai

965

25

22

43

7

7

-

-

4

849

10

27

21. Hậu Giang

14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14

22. Hòa Bình

157

13

13

19

2

1

-

-

1

105

12

5

23. TP HCM

96

3

-

19

1

1

-

-

52

13

1

7

24. Hải Dương

39

3

-

2

2

2

-

-

-

30

2

-

25. Hà Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

40

-

-

-

13

13

-

-

20

6

1

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

366

6

-

10

4

3

1

-

12

321

6

7

30. Hưng Yên

11

-

-

-

-

-

-

-

1

-

10

-

31. Kiên Giang

156

11

-

40

-

-

-

25

2

18

11

49

32. Khánh Hòa

520

9

9

3

2

2

-

-

2

93

1

410

33. Kon Tum

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

210

13

3

24

2

2

-

1

6

71

72

21

36. Lai Châu

180

6

3

22

11

5

-

-

2

108

31

-

37. Lâm Đồng

1.545

399

287

258

16

13

1

5

11

736

9

111

38. Lạng Sơn

9

-

-

-

9

9

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.000

3

-

10

2

2

-

-

22

752

116

95

40. Ninh Bình

19

-

-

-

-

-

-

-

-

19

-

-

41. Nam Định

14

3

-

-

-

-

-

-

-

5

-

6

42. Ninh Thuận

701

10

-

221

7

6

-

-

-

351

1

111

43. Phú Thọ

139

39

7

2

2

2

-

-

-

65

-

31

44. Phú Yên

593

9

9

121

4

4

-

-

1

399

28

31

45. Quảng Bình

941

47

-

3

2

-

-

-

2

269

-

618

46. Quảng Nam

1.051

158

-

97

8

8

-

-

5

638

30

115

47. Quảng Ngãi

319

18

18

4

8

8

-

-

2

90

1

196

48. Quảng Ninh

212

3

-

-

-

-

-

6

-

150

-

53

49. Quảng Trị

368

10

-

1

7

5

-

-

-

152

54

144

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

760

27

27

50

3

-

-

-

1

522

-

157

55. Thái Nguyên

392

6

-

6

3

3

-

-

2

307

-

68

56. Tây Ninh

200

19

-

25

4

4

-

2

17

58

4

71

57. TP Đà Nẵng

117

-

-

11

6

5

-

2

8

69

6

15

58. Tuyên Quang

818

50

-

32

3

-

-

-

5

147

88

493

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

564

37

37

2

12

9

3

22

13

110

10

358

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

7

2

-

1

2

2

-

-

-

-

-

2

66. VQG Cúc Phương

22

-

-

1

-

-

-

-

-

8

-

13

67. VQG Cát Tiên

164

11

-

29

1

-

-

-

51

10

-

62

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

579

-

-

27

-

-

-

-

20

365

-

167

73. Yên Bái

154

10

10

7

1

1

-

-

10

51

75

-

Tổng số

20.054

1.741

1.049

1.692

264

223

15

68

430

10.109

821

4.929


Số lượt đọc:  21  -  Cập nhật lần cuối:  18/02/2014 10:18:22 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2023 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH