Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật tính từ đầu năm đến tháng 08 năm 2013


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

36

6

-

4

2

1

-

-

1

12

2

9

2. Bình Định

426

46

32

1

2

2

-

-

2

81

-

294

3. Bình Dương

80

2

-

-

1

1

1

-

4

35

29

9

4. Bắc Giang

268

73

-

37

4

1

-

-

5

117

11

21

5. Bắc Kạn

359

15

9

59

3

3

1

-

-

276

5

1

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

488

55

55

52

24

23

-

-

6

192

106

53

9. Bà Rịa V.Tàu

187

14

-

97

2

2

-

-

4

43

13

14

10. Bình Thuận

624

41

9

116

1

1

-

-

11

162

21

272

11. Bến Tre

22

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22

12. Cao Bằng

135

4

4

6

16

16

2

-

7

79

5

18

13. Cà Mau

201

20

-

64

12

12

-

-

1

79

-

25

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

371

56

54

10

29

24

3

-

9

227

19

21

16. Đăk Lăk

1.768

24

17

64

1

1

-

-

34

1.204

6

435

17. Đồng Nai

212

12

-

17

3

-

-

5

33

57

16

69

18. Đăk Nông

721

387

387

15

7

7

3

-

5

232

7

68

19. Đồng Tháp

22

-

-

-

-

-

-

-

11

-

-

11

20. Gia Lai

868

19

16

41

7

7

-

-

4

762

9

26

21. Hậu Giang

14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14

22. Hòa Bình

142

13

13

13

2

1

-

-

-

99

10

5

23. TP HCM

82

-

-

14

1

1

-

-

46

13

1

7

24. Hải Dương

37

3

-

2

2

2

-

-

-

29

1

-

25. Hà Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

40

-

-

-

13

13

-

-

20

6

1

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

326

6

-

10

4

3

1

-

12

282

6

6

30. Hưng Yên

10

-

-

-

-

-

-

-

-

-

10

-

31. Kiên Giang

126

9

-

25

-

-

-

14

2

16

11

49

32. Khánh Hòa

464

9

9

3

2

2

-

-

2

87

1

360

33. Kon Tum

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

171

11

3

20

2

2

-

1

6

59

53

19

36. Lai Châu

159

4

1

22

11

5

-

-

2

89

31

-

37. Lâm Đồng

1.369

365

265

236

16

13

1

4

9

632

9

98

38. Lạng Sơn

9

-

-

-

9

9

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

905

3

-

10

2

2

-

-

21

688

104

77

40. Ninh Bình

19

-

-

-

-

-

-

-

-

19

-

-

41. Nam Định

14

3

-

-

-

-

-

-

-

5

-

6

42. Ninh Thuận

642

10

-

201

7

6

-

-

-

316

1

107

43. Phú Thọ

120

36

4

2

2

2

-

-

-

54

-

26

44. Phú Yên

526

6

6

109

4

4

-

-

1

355

23

28

45. Quảng Bình

941

47

-

3

2

-

-

-

2

269

-

618

46. Quảng Nam

921

69

-

83

3

3

-

-

3

638

10

115

47. Quảng Ngãi

272

11

11

4

8

8

-

-

2

76

1

170

48. Quảng Ninh

188

3

-

-

-

-

-

6

-

136

-

43

49. Quảng Trị

327

10

-

1

5

5

-

-

-

132

47

132

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

689

27

27

50

3

-

-

-

1

451

-

157

55. Thái Nguyên

352

3

-

5

3

3

-

-

2

271

-

68

56. Tây Ninh

182

19

-

25

4

4

-

2

17

51

4

60

57. TP Đà Nẵng

104

-

-

11

6

5

-

2

8

57

6

14

58. Tuyên Quang

732

45

-

30

3

-

-

-

5

133

83

433

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

495

31

30

2

6

4

3

22

13

99

10

312

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

7

2

-

1

2

2

-

-

-

-

-

2

66. VQG Cúc Phương

22

-

-

1

-

-

-

-

-

8

-

13

67. VQG Cát Tiên

139

11

-

22

1

-

-

-

45

8

-

52

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

532

-

-

26

-

-

-

-

19

335

-

152

73. Yên Bái

121

10

10

6

1

1

-

-

4

42

58

-

Tổng số

18.007

1.540

962

1.520

249

212

15

56

379

9.017

730

4.516


Số lượt đọc:  22  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 04:10:20 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH