Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật tính từ đầu năm đến tháng 07 năm 2013


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

36

6

-

4

2

1

-

-

1

12

2

9

2. Bình Định

315

32

32

1

2

2

-

-

2

69

-

209

3. Bình Dương

73

2

-

-

1

1

1

-

3

32

29

6

4. Bắc Giang

251

71

-

34

4

1

-

-

5

107

9

21

5. Bắc Kạn

359

15

9

59

3

3

1

-

-

276

5

1

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

452

54

54

46

24

23

-

-

6

174

100

48

9. Bà Rịa V.Tàu

161

14

-

79

2

2

-

-

4

38

11

13

10. Bình Thuận

533

39

8

85

1

1

-

-

1

144

17

246

11. Bến Tre

18

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

18

12. Cao Bằng

123

3

3

6

16

16

2

-

6

71

5

16

13. Cà Mau

191

16

-

63

12

12

-

-

1

75

-

24

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

342

54

52

10

29

24

3

-

6

204

19

20

16. Đăk Lăk

1.597

22

15

60

1

1

-

-

26

1.090

6

392

17. Đồng Nai

212

12

-

17

3

-

-

5

33

57

16

69

18. Đăk Nông

667

366

366

10

7

7

3

-

4

215

7

58

19. Đồng Tháp

22

-

-

-

-

-

-

-

11

-

-

11

20. Gia Lai

746

16

13

38

7

7

-

-

3

649

9

24

21. Hậu Giang

14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14

22. Hòa Bình

118

10

10

9

2

1

-

-

-

85

8

4

23. TP HCM

72

-

-

10

1

1

-

-

41

13

1

6

24. Hải Dương

35

3

-

1

2

2

-

-

-

28

1

-

25. Hà Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

40

-

-

-

13

13

-

-

20

6

1

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

278

6

-

10

4

3

1

-

9

239

6

4

30. Hưng Yên

7

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7

-

31. Kiên Giang

102

9

-

24

-

-

-

14

2

8

11

34

32. Khánh Hòa

418

9

9

3

2

2

-

-

2

78

1

323

33. Kon Tum

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

143

3

3

18

2

2

-

1

3

48

50

18

36. Lai Châu

151

4

1

22

11

5

-

-

2

81

31

-

37. Lâm Đồng

1.194

311

186

211

16

13

1

3

8

557

3

85

38. Lạng Sơn

9

-

-

-

9

9

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

810

3

-

8

1

1

-

-

19

609

102

68

40. Ninh Bình

12

-

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

41. Nam Định

13

3

-

-

-

-

-

-

-

5

-

5

42. Ninh Thuận

551

9

-

170

7

6

-

-

-

263

1

101

43. Phú Thọ

109

36

4

1

2

2

-

-

-

46

-

24

44. Phú Yên

467

6

6

93

4

4

-

-

1

321

17

25

45. Quảng Bình

800

30

-

2

1

-

-

-

2

227

-

538

46. Quảng Nam

811

53

-

77

-

-

-

-

3

578

10

90

47. Quảng Ngãi

232

11

11

2

4

4

-

-

2

73

1

139

48. Quảng Ninh

160

3

-

-

-

-

-

6

-

111

-

40

49. Quảng Trị

295

10

-

1

5

5

-

-

-

110

47

122

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

591

25

25

41

1

-

-

-

1

381

-

142

55. Thái Nguyên

227

1

-

1

3

3

-

-

1

198

-

23

56. Tây Ninh

163

16

-

19

4

4

-

2

16

50

4

52

57. TP Đà Nẵng

91

-

-

9

5

5

-

2

8

51

5

11

58. Tuyên Quang

646

41

-

25

3

-

-

-

4

116

75

382

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

404

16

12

2

5

3

2

22

13

81

10

255

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

6

2

-

1

2

2

-

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

22

-

-

1

-

-

-

-

-

8

-

13

67. VQG Cát Tiên

125

11

-

20

1

-

-

-

38

8

-

47

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

479

-

-

24

-

-

-

-

15

304

-

136

73. Yên Bái

121

10

10

6

1

1

-

-

4

42

58

-

Tổng số

15.834

1.363

829

1.323

236

203

14

55

326

7.954

685

3.892


Số lượt đọc:  16  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 03:40:27 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH