Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm lâm luật năm 2013


Đơn vịC h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụPhá rừngTr.đó làm nương rẫyKhai thác LSVPQĐ PCCCRsố vụ cháy rừngThủ phạm gây cháyVP về sử dụng ĐLNVP QLBV đ.vật HDMua bán, vận chuyển LSVP về chế biến LSVi phạm khác

1. An Giang

89

8

-

18

2

1

-

-

2

28

2

29

2. Bình Định

606

68

54

5

7

7

-

-

3

118

-

405

3. Bình Dương

106

2

-

-

1

1

1

1

5

41

47

9

4. Bắc Giang

365

81

-

44

7

2

-

-

5

188

12

28

5. Bắc Kạn

608

23

23

89

3

3

1

-

1

480

5

7

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

641

56

55

70

24

23

-

-

11

278

128

74

9. Bà Rịa V.Tàu

301

20

-

133

2

2

-

-

5

93

17

31

10. Bình Thuận

987

51

14

180

1

1

-

-

11

310

24

410

11. Bến Tre

37

1

-

-

-

-

-

4

-

-

-

32

12. Cao Bằng

251

4

4

14

20

20

3

-

10

170

5

28

13. Cà Mau

269

21

-

78

12

12

-

-

1

112

-

45

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

470

65

63

12

35

30

3

-

13

300

22

23

16. Đăk Lăk

2.376

28

17

82

1

1

-

-

52

1.595

22

596

17. Đồng Nai

420

16

5

30

3

-

-

5

59

106

18

183

18. Đăk Nông

1.024

531

531

39

7

7

3

-

10

313

9

115

19. Đồng Tháp

59

-

-

-

2

1

-

-

21

17

-

19

20. Gia Lai

1.230

31

28

49

7

7

-

-

5

1.092

13

33

21. Hậu Giang

28

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28

22. Hòa Bình

186

13

13

23

2

1

-

-

1

126

13

8

23. TP HCM

110

5

-

21

1

1

-

-

61

14

1

7

24. Hải Dương

60

4

-

2

10

10

-

-

-

41

3

-

25. Hà Giang

422

-

-

-

1

1

-

-

-

421

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

110

-

-

-

13

13

-

-

41

6

1

49

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

468

7

-

12

4

3

1

-

16

411

7

11

30. Hưng Yên

16

-

-

-

-

-

-

-

1

-

15

-

31. Kiên Giang

169

16

-

40

-

-

-

25

2

18

19

49

32. Khánh Hòa

677

10

10

3

2

2

-

-

4

122

4

532

33. Kon Tum

951

-

-

-

6

6

-

-

-

945

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

303

16

3

27

2

2

-

1

10

115

105

27

36. Lai Châu

258

6

3

25

11

5

-

-

2

146

68

-

37. Lâm Đồng

2.088

502

344

370

16

13

1

6

22

1.026

12

134

38. Lạng Sơn

15

-

-

-

15

15

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.162

3

-

11

2

2

-

-

29

861

134

122

40. Ninh Bình

19

-

-

-

-

-

-

-

-

19

-

-

41. Nam Định

17

4

-

-

-

-

-

-

-

6

-

7

42. Ninh Thuận

963

10

-

295

7

6

-

1

-

513

2

135

43. Phú Thọ

169

40

8

3

2

2

-

-

-

80

-

44

44. Phú Yên

860

9

9

164

4

4

-

-

1

593

37

52

45. Quảng Bình

941

47

-

3

2

-

-

-

2

269

-

618

46. Quảng Nam

1.318

213

135

125

8

8

-

45

7

657

30

233

47. Quảng Ngãi

390

20

20

4

8

8

-

-

2

100

3

253

48. Quảng Ninh

284

4

-

-

-

-

-

8

-

204

-

68

49. Quảng Trị

455

10

-

1

7

5

-

-

-

159

59

219

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

995

27

27

50

5

2

-

-

1

755

-

157

55. Thái Nguyên

504

6

-

6

4

4

-

-

2

381

-

105

56. Tây Ninh

249

23

-

29

4

4

-

2

25

79

4

83

57. TP Đà Nẵng

131

-

-

13

6

5

-

2

8

79

6

17

58. Tuyên Quang

1.113

54

-

44

3

-

-

-

5

219

107

681

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

709

40

40

5

12

9

3

22

18

147

10

455

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

11

2

-

3

3

3

-

-

-

-

-

3

66. VQG Cúc Phương

28

1

-

1

-

-

-

-

-

10

-

16

67. VQG Cát Tiên

294

11

7

45

1

-

-

-

66

19

-

152

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

3

-

-

-

3

3

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

730

1

-

34

-

-

-

-

24

463

-

208

73. Yên Bái

195

10

10

9

1

1

-

-

15

73

87

-

Tổng số

27.253

2.120

1.423

2.211

303

260

16

122

579

14.322

1.051

6.545


Số lượt đọc:  587  -  Cập nhật lần cuối:  12/03/2014 10:02:14 AM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2023 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH