1. An Giang
46
1
-
8
3
10
24
2. Bình Định
369
18
5
22
74
247
3. Bình Dương
111
7
26
68
4. Bắc Giang
374
69
57
11
164
60
5. Bắc Kạn
551
51
59
35
4
403
9
15
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
575
75
219
124
90
9. Bà Rịa V.Tàu
66
12
14
6
10. Bình Thuận
981
96
40
146
280
441
11. Bến Tre
23
12. Cao Bằng
215
2
45
105
17
13. Cà Mau
324
78
25
137
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
417
99
80
50
42
142
81
16. Đăk Lăk
1.522
61
1.039
13
354
17. Đồng Nai
263
41
29
73
18. Đăk Nông
627
340
216
19. Đồng Tháp
31
19
20. Gia Lai
1.236
1.069
49
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
152
23. TP HCM
115
47
37
24. Hải Dương
65
25. Hà Giang
27
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
97
44
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
493
16
421
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
32. Khánh Hòa
472
371
33. Kon Tum
889
508
55
294
21
34. Long An
35. Lào Cai
236
38
91
30
36. Lai Châu
198
88
37. Lâm Đồng
1.570
410
313
323
657
134
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
1.070
64
36
836
56
72
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
803
163
261
43. Phú Thọ
158
92
44. Phú Yên
683
139
438
45. Quảng Bình
46. Quảng Nam
1.072
101
122
731
62
47. Quảng Ngãi
351
135
168
48. Quảng Ninh
211
133
49. Quảng Trị
364
359
50. Sơn La
826
499
32
285
51. Sóc Trăng
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
773
482
197
55. Thái Nguyên
343
56. Tây Ninh
255
48
57. TP Đà Nẵng
119
28
58. Tuyên Quang
1.031
249
629
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
649
20
450
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
190
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
349
201
85
73. Yên Bái
223
86
67
Tổng số
21.860
2.850
1.520
1.890
466
378
667
10.665
701
4.564
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này