Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 9 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

46

1

-

8

-

-

-

-

3

10

-

24

2. Bình Định

369

18

18

5

22

22

-

-

-

74

3

247

3. Bình Dương

111

7

-

-

-

-

-

-

10

26

68

-

4. Bắc Giang

374

69

-

57

11

10

-

-

3

164

10

60

5. Bắc Kạn

551

10

8

51

59

35

10

-

4

403

9

15

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

575

75

-

57

-

-

-

-

10

219

124

90

9. Bà Rịa V.Tàu

66

12

-

14

8

8

-

-

3

15

8

6

10. Bình Thuận

981

96

40

146

-

-

-

-

10

280

8

441

11. Bến Tre

23

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

22

12. Cao Bằng

215

2

-

15

45

45

1

-

8

105

17

23

13. Cà Mau

324

35

-

78

3

-

-

-

25

137

-

46

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

417

99

80

9

50

42

2

-

10

142

26

81

16. Đăk Lăk

1.522

24

-

61

8

3

-

-

23

1.039

13

354

17. Đồng Nai

263

8

-

41

1

1

-

-

51

60

29

73

18. Đăk Nông

627

340

340

9

3

3

-

-

5

216

8

46

19. Đồng Tháp

31

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

19

20. Gia Lai

1.236

68

66

31

-

-

-

-

10

1.069

9

49

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

152

4

4

9

3

3

-

-

-

124

6

6

23. TP HCM

115

8

-

23

-

-

-

-

47

37

-

-

24. Hải Dương

75

6

-

-

2

2

-

-

-

65

2

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

97

3

-

-

1

1

-

-

49

44

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

493

10

-

26

7

2

-

1

16

421

6

6

30. Hưng Yên

7

-

-

-

-

-

-

-

-

5

2

-

31. Kiên Giang

75

13

-

25

-

-

-

25

6

6

-

-

32. Khánh Hòa

472

8

4

4

5

5

1

-

2

80

2

371

33. Kon Tum

889

508

-

55

2

-

-

-

2

294

7

21

34. Long An

11

-

-

-

9

9

-

-

-

-

-

2

35. Lào Cai

236

6

6

38

38

22

-

2

5

91

26

30

36. Lai Châu

198

21

-

13

29

14

-

-

5

88

41

1

37. Lâm Đồng

1.570

410

313

323

12

8

3

5

18

657

11

134

38. Lạng Sơn

12

-

-

-

12

12

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.070

3

-

64

3

3

2

-

36

836

56

72

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

26

10

-

-

-

-

-

2

-

7

-

7

42. Ninh Thuận

803

47

-

163

7

7

-

-

-

261

2

323

43. Phú Thọ

158

15

15

-

2

2

-

-

2

92

-

47

44. Phú Yên

683

13

12

139

10

10

-

-

-

438

26

57

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.072

101

-

122

2

1

-

-

3

731

51

62

47. Quảng Ngãi

351

26

26

2

18

18

2

-

-

135

2

168

48. Quảng Ninh

211

4

-

2

3

3

-

8

133

-

-

61

49. Quảng Trị

364

-

-

-

5

5

-

-

-

359

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

68

6

-

-

-

-

-

-

-

5

-

57

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

773

10

-

50

2

-

-

5

8

482

19

197

55. Thái Nguyên

441

-

-

5

3

3

-

-

2

343

8

80

56. Tây Ninh

255

68

10

30

2

1

-

4

48

59

4

40

57. TP Đà Nẵng

119

2

-

3

-

-

-

3

14

62

28

7

58. Tuyên Quang

1.031

101

-

44

2

2

-

-

6

249

-

629

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

649

3

1

13

26

26

1

2

20

133

2

450

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

10

3

2

3

2

2

-

-

-

1

-

1

66. VQG Cúc Phương

11

-

-

3

-

-

-

-

1

7

-

-

67. VQG Cát Tiên

190

31

31

47

1

-

-

-

45

15

1

50

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

349

-

-

59

-

-

-

-

4

201

-

85

73. Yên Bái

223

45

45

11

9

9

-

-

5

86

67

-

Tổng số

21.860

2.850

1.520

1.890

466

378

22

57

667

10.665

701

4.564


Số lượt đọc:  34  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 02:01:33 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH