Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ chấy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

32

1

-

3

-

-

-

-

2

10

-

16

2. Bình Định

336

17

17

5

22

22

-

-

-

66

3

223

3. Bình Dương

108

7

-

-

-

-

-

-

10

26

65

-

4. Bắc Giang

314

67

-

49

10

10

-

-

3

124

8

53

5. Bắc Kạn

495

10

8

46

59

35

10

-

4

355

7

14

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

495

60

-

52

-

-

-

-

10

177

115

81

9. Bà Rịa V.Tàu

56

10

-

8

8

8

-

-

3

13

8

6

10. Bình Thuận

895

89

40

121

-

-

-

-

9

248

8

420

11. Bến Tre

18

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

17

12. Cao Bằng

201

2

-

15

44

44

1

-

8

101

11

20

13. Cà Mau

280

34

-

67

3

-

-

-

1

129

-

46

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

389

95

76

8

50

42

2

-

9

127

23

77

16. Đăk Lăk

1.385

22

-

59

3

2

-

-

22

970

11

298

17. Đồng Nai

227

8

-

36

1

1

-

-

41

54

29

58

18. Đăk Nông

570

309

297

9

3

3

-

-

5

192

8

44

19. Đồng Tháp

31

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

19

20. Gia Lai

1.148

68

66

30

-

-

-

-

10

988

9

43

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

138

4

4

7

3

3

-

-

-

113

6

5

23. TP HCM

98

6

-

19

-

-

-

-

39

34

-

-

24. Hải Dương

65

6

-

-

2

2

-

-

-

56

1

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

90

3

-

-

1

1

-

-

43

43

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

444

7

-

25

6

2

-

1

15

378

6

6

30. Hưng Yên

7

-

-

-

-

-

-

-

-

5

2

-

31. Kiên Giang

56

13

-

12

-

-

-

21

6

4

-

-

32. Khánh Hòa

432

8

4

4

4

4

1

-

2

70

2

342

33. Kon Tum

889

508

-

55

2

-

-

-

2

294

7

21

34. Long An

10

-

-

-

8

8

-

-

-

-

-

2

35. Lào Cai

209

5

5

36

38

22

-

-

4

91

22

13

36. Lai Châu

181

21

-

11

29

14

-

-

5

73

41

1

37. Lâm Đồng

1.367

348

257

281

12

8

3

4

9

583

8

122

38. Lạng Sơn

12

-

-

-

12

12

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

999

3

-

61

3

3

2

-

30

780

54

68

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

25

10

-

-

-

-

-

2

-

7

-

6

42. Ninh Thuận

702

46

-

158

7

7

-

-

-

210

-

281

43. Phú Thọ

111

9

9

-

2

2

-

-

2

56

-

42

44. Phú Yên

516

10

9

117

7

7

-

-

-

347

23

12

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

998

95

-

112

1

1

-

-

3

674

51

62

47. Quảng Ngãi

324

26

26

2

18

18

2

-

-

131

1

146

48. Quảng Ninh

193

4

-

2

3

3

-

8

118

-

-

58

49. Quảng Trị

332

-

-

-

5

5

-

-

-

327

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

33

6

-

-

-

-

-

-

-

5

-

22

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

773

10

-

50

2

-

-

5

8

482

19

197

55. Thái Nguyên

389

-

-

3

3

3

-

-

-

297

8

78

56. Tây Ninh

231

61

10

29

2

1

-

4

47

50

4

34

57. TP Đà Nẵng

92

2

-

3

-

-

-

3

8

48

26

2

58. Tuyên Quang

938

94

-

37

2

2

-

-

5

219

-

581

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

551

2

-

11

26

26

1

2

13

115

2

380

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

10

3

2

3

2

2

-

-

-

1

-

1

66. VQG Cúc Phương

11

-

-

3

-

-

-

-

1

7

-

-

67. VQG Cát Tiên

152

29

29

40

1

-

-

-

40

13

1

28

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

276

-

-

57

-

-

-

-

-

155

-

64

73. Yên Bái

129

11

11

6

9

9

-

-

2

66

35

-

Tổng số

19.633

2.650

1.369

1.684

452

371

22

50

554

9.606

624

4.013


Số lượt đọc:  199  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 01:35:17 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH