1. An Giang
32
1
-
3
2
10
16
2. Bình Định
336
17
5
22
66
223
3. Bình Dương
108
7
26
65
4. Bắc Giang
314
67
49
124
8
53
5. Bắc Kạn
495
46
59
35
4
355
14
6. Bạc Liêu
7. Bắc Ninh
8. Bình Phước
60
52
177
115
81
9. Bà Rịa V.Tàu
56
13
6
10. Bình Thuận
895
89
40
121
9
248
420
11. Bến Tre
18
12. Cao Bằng
201
15
44
101
11
20
13. Cà Mau
280
34
129
14. Cần Thơ
15. Điện Biên
389
95
76
50
42
127
23
77
16. Đăk Lăk
1.385
970
298
17. Đồng Nai
227
36
41
54
29
58
18. Đăk Nông
570
309
297
192
19. Đồng Tháp
31
12
19
20. Gia Lai
1.148
68
30
988
43
21. Hậu Giang
22. Hòa Bình
138
113
23. TP HCM
98
39
24. Hải Dương
25. Hà Giang
27
26. Hà Nam
27. TP Hà Nội
90
28. TP Hải Phòng
29. Hà Tĩnh
444
25
378
30. Hưng Yên
31. Kiên Giang
21
32. Khánh Hòa
432
70
342
33. Kon Tum
889
508
55
294
34. Long An
35. Lào Cai
209
38
91
36. Lai Châu
181
73
37. Lâm Đồng
1.367
348
257
281
583
122
38. Lạng Sơn
39. Nghệ An
999
61
780
40. Ninh Bình
41. Nam Định
42. Ninh Thuận
702
158
210
43. Phú Thọ
111
44. Phú Yên
516
117
347
45. Quảng Bình
46. Quảng Nam
998
112
674
51
62
47. Quảng Ngãi
324
131
146
48. Quảng Ninh
193
118
49. Quảng Trị
332
327
50. Sơn La
826
499
285
51. Sóc Trăng
33
52. Thái Bình
53. Tiền Giang
54. Thanh Hóa
773
482
197
55. Thái Nguyên
78
56. Tây Ninh
231
47
57. TP Đà Nẵng
92
48
58. Tuyên Quang
938
94
37
219
581
59. KL vùng 1
60. KL vùng 2
61. KL vùng 3
62. Thừa Thiên Huế
551
380
63. Trà Vinh
64. VQG Bạch Mã
65. VQG Ba Vì
66. VQG Cúc Phương
67. VQG Cát Tiên
152
28
68. Vĩnh Long
69. VP Cục KL
70. Vĩnh Phúc
71. VQG Tam Đảo
72. VQG Yokdon
276
57
155
64
73. Yên Bái
Tổng số
19.633
2.650
1.369
1.684
452
371
554
9.606
624
4.013
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
Giấy phép cung cấp thông tin trên Internet số 121/GP-BC cấp ngày 30/3/2007Ghi rõ nguồn "www.kiemlam.org.vn" khi sử dụng lại thông tin từ website này