Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 7 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

32

1

-

3

-

-

-

-

2

10

-

16

2. Bình Định

247

16

16

5

22

22

-

-

-

42

3

159

3. Bình Dương

59

7

-

-

-

-

-

-

10

19

23

-

4. Bắc Giang

273

50

-

43

10

10

-

-

3

114

8

45

5. Bắc Kạn

464

10

8

41

59

35

10

-

4

332

7

11

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

431

59

-

43

-

-

-

-

10

167

89

63

9. Bà Rịa V.Tàu

51

8

-

8

8

8

-

-

3

10

8

6

10. Bình Thuận

799

83

40

101

-

-

-

-

9

224

5

377

11. Bến Tre

18

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

17

12. Cao Bằng

187

-

-

15

44

44

1

-

8

92

9

19

13. Cà Mau

255

32

-

59

3

-

-

-

1

117

-

43

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

362

94

76

7

50

42

2

-

6

111

21

73

16. Đăk Lăk

1.118

15

-

46

3

2

-

-

19

809

10

216

17. Đồng Nai

198

8

-

34

1

1

-

-

37

50

18

50

18. Đăk Nông

529

297

297

8

3

3

-

-

5

170

2

44

19. Đồng Tháp

24

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

12

20. Gia Lai

1.032

66

64

28

-

-

-

-

8

881

9

40

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

125

4

4

5

3

3

-

-

-

104

4

5

23. TP HCM

84

5

-

16

-

-

-

-

29

34

-

-

24. Hải Dương

58

6

-

-

2

2

-

-

-

49

1

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

80

1

-

-

1

1

-

-

41

37

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

390

4

-

22

2

1

-

-

9

344

5

4

30. Hưng Yên

6

-

-

-

-

-

-

-

-

5

1

-

31. Kiên Giang

48

7

-

11

-

-

-

20

6

4

-

-

32. Khánh Hòa

355

6

4

2

-

-

-

-

2

61

2

282

33. Kon Tum

641

380

-

34

2

-

-

-

1

204

5

15

34. Long An

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

195

5

5

34

38

22

-

-

3

91

11

13

36. Lai Châu

173

21

-

10

29

14

-

-

5

66

41

1

37. Lâm Đồng

1.175

311

233

240

12

8

3

2

4

502

6

98

38. Lạng Sơn

12

-

-

-

12

12

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

902

2

-

52

1

1

-

-

30

705

48

64

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

20

8

-

-

-

-

-

-

-

6

-

6

42. Ninh Thuận

617

46

-

112

7

7

-

-

-

181

-

271

43. Phú Thọ

99

9

9

-

2

2

-

-

2

50

-

36

44. Phú Yên

441

8

7

97

3

3

-

-

-

301

21

11

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

901

88

-

101

-

-

-

-

3

600

51

58

47. Quảng Ngãi

260

9

9

1

5

5

1

-

-

112

1

132

48. Quảng Ninh

168

4

-

2

3

3

-

7

102

-

-

50

49. Quảng Trị

270

-

-

-

-

-

-

-

-

270

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

28

4

-

-

-

-

-

-

-

5

-

19

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

688

10

-

42

2

-

-

5

5

439

18

167

55. Thái Nguyên

339

-

-

3

3

3

-

-

-

257

8

68

56. Tây Ninh

170

26

10

28

2

1

-

4

34

40

4

32

57. TP Đà Nẵng

83

-

-

3

-

-

-

3

5

47

24

1

58. Tuyên Quang

830

91

-

33

2

2

-

-

5

186

-

513

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

449

2

-

9

7

7

1

2

10

92

2

325

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

10

3

2

3

2

2

-

-

-

1

-

1

66. VQG Cúc Phương

11

-

-

3

-

-

-

-

1

7

-

-

67. VQG Cát Tiên

121

20

20

36

1

-

-

-

40

10

1

13

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

201

-

-

47

-

-

-

-

-

112

-

42

73. Yên Bái

129

11

11

6

9

9

-

-

2

66

35

-

Tổng số

17.034

2.338

1.314

1.425

398

320

18

43

479

8.428

501

3.422


Số lượt đọc:  21  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 01:15:07 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH