Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 6 năm 2013

Đơn vị C h i a t h e o c a c n g u y e n n h a n
Tổng số vụ Pha rừng Tr.đo lam nương rẫy Khai thac LS VPQĐ PCCCR số vụ chay rừng Thủ phạm gay chay VP về sử dung ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua ban, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khac

1. An Giang

36

6

-

4

2

1

-

-

1

12

2

9

2. Bình Định

255

22

22

1

-

-

-

-

2

61

-

169

3. Bình Dương

62

2

-

-

1

1

1

-

-

29

24

6

4. Bắc Giang

238

71

-

32

4

1

-

-

5

101

7

18

5. Bắc Kạn

310

15

9

59

3

3

1

-

-

227

5

1

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

428

54

54

42

24

23

-

-

5

170

98

35

9. Bà Rịa V.Tàu

130

13

-

61

2

2

-

-

2

36

4

12

10. Bình Thuận

466

30

8

76

1

1

-

-

1

129

8

221

11. Bến Tre

15

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15

12. Cao Bằng

108

2

2

6

13

13

2

-

4

64

5

14

13. Cà Mau

159

12

-

53

12

12

-

-

1

63

-

18

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

298

52

52

9

29

24

3

-

5

178

19

6

16. Đăk Lăk

1.374

21

14

57

1

1

-

-

23

940

6

326

17. Đồng Nai

169

9

-

13

3

-

-

5

21

51

8

59

18. Đăk Nông

622

345

345

9

7

7

3

-

4

199

5

53

19. Đồng Tháp

22

-

-

-

-

-

-

-

11

-

-

11

20. Gia Lai

552

13

11

34

7

7

-

-

3

467

7

21

21. Hậu Giang

14

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14

22. Hòa Bình

95

3

3

7

1

-

-

-

-

72

8

4

23. TP HCM

60

-

-

5

1

1

-

-

35

12

1

6

24. Hải Dương

32

3

-

1

2

2

-

-

-

25

1

-

25. Hà Giang

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

40

-

-

-

13

13

-

-

20

6

1

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

236

4

-

8

2

1

1

-

9

203

6

4

30. Hưng Yên

5

-

-

-

-

-

-

-

-

-

5

-

31. Kiên Giang

80

7

-

21

-

-

-

10

-

6

2

34

32. Khánh Hòa

373

9

9

3

2

2

-

-

2

68

1

288

33. Kon Tum

6

-

-

-

6

6

-

-

-

-

-

-

34. Long An

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

119

3

3

16

2

2

-

1

2

40

39

16

36. Lai Châu

137

4

1

15

11

5

-

-

2

74

31

-

37. Lâm Đồng

1.039

273

152

182

15

13

1

3

6

478

3

79

38. Lạng Sơn

9

-

-

-

9

9

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

685

3

-

8

1

1

-

-

18

514

78

63

40. Ninh Bình

12

-

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

41. Nam Định

11

3

-

-

-

-

-

-

-

4

-

4

42. Ninh Thuận

482

9

-

147

1

-

-

-

-

230

1

94

43. Phú Thọ

86

17

4

1

2

2

-

-

-

44

-

22

44. Phú Yên

435

3

3

91

4

4

-

-

1

298

16

22

45. Quảng Bình

679

23

-

1

1

-

-

-

2

184

-

468

46. Quảng Nam

719

34

-

56

-

-

-

-

2

527

10

90

47. Quảng Ngãi

182

9

9

2

3

3

-

-

2

63

1

102

48. Quảng Ninh

145

3

-

-

-

-

-

3

-

99

-

40

49. Quảng Trị

236

6

-

1

-

-

-

-

-

90

36

103

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

5

-

-

-

-

-

-

-

-

1

-

4

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

475

25

25

41

1

-

-

-

1

381

-

26

55. Thái Nguyên

227

1

-

1

3

3

-

-

1

198

-

23

56. Tây Ninh

128

12

-

13

4

4

-

-

14

45

4

36

57. TP Đà Nẵng

75

-

-

9

3

3

-

2

4

46

3

8

58. Tuyên Quang

596

34

-

21

3

-

-

-

4

102

63

369

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

338

16

12

2

5

3

2

22

11

65

10

207

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

5

2

-

-

2

2

-

-

-

-

-

1

66. VQG Cúc Phương

21

-

-

1

-

-

-

-

-

7

-

13

67. VQG Cát Tiên

106

11

-

13

1

-

-

-

29

8

-

44

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

6

-

-

-

2

2

-

-

-

3

-

1

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

420

-

-

23

-

-

-

-

14

271

-

112

73. Yên Bái

87

10

10

5

1

1

-

-

4

19

48

-

Tổng số

13.653

1.194

748

1.150

213

181

14

46

271

6.922

566

3.291


Số lượt đọc:  240  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 03:05:54 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH