Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 6 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

30

1

-

3

-

-

-

-

2

10

-

14

2. Bình Định

208

16

16

4

22

22

-

-

-

33

3

130

3. Bình Dương

43

7

-

-

-

-

-

-

10

19

7

-

4. Bắc Giang

232

33

-

37

10

10

-

-

3

104

8

37

5. Bắc Kạn

419

8

8

39

59

35

10

-

4

292

7

10

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

391

55

-

39

-

-

-

-

10

167

57

63

9. Bà Rịa V.Tàu

44

6

-

8

8

8

-

-

3

7

6

6

10. Bình Thuận

717

76

40

86

-

-

-

-

7

206

4

338

11. Bến Tre

15

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

14

12. Cao Bằng

149

-

-

13

44

44

1

-

7

68

1

16

13. Cà Mau

215

23

-

48

3

-

-

-

-

106

-

35

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

331

82

76

7

50

42

2

-

3

97

21

71

16. Đăk Lăk

752

10

-

40

3

2

-

-

9

521

10

159

17. Đồng Nai

178

8

-

32

1

1

-

-

32

40

18

47

18. Đăk Nông

431

267

267

6

3

3

-

-

2

121

1

31

19. Đồng Tháp

23

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

11

20. Gia Lai

897

50

48

25

-

-

-

-

8

765

9

40

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

111

-

-

4

3

3

-

-

-

95

4

5

23. TP HCM

73

3

-

11

-

-

-

-

27

32

-

-

24. Hải Dương

45

5

-

-

2

2

-

-

-

38

-

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

68

1

-

-

1

1

-

-

33

33

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

344

4

-

22

1

-

-

-

9

299

5

4

30. Hưng Yên

4

-

-

-

-

-

-

-

-

3

1

-

31. Kiên Giang

45

7

-

11

-

-

-

20

6

1

-

-

32. Khánh Hòa

286

4

4

2

-

-

-

-

2

49

-

229

33. Kon Tum

641

380

-

34

2

-

-

-

1

204

5

15

34. Long An

5

-

-

-

5

5

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

178

4

4

33

38

22

-

-

3

91

1

8

36. Lai Châu

165

21

-

9

29

14

-

-

5

59

41

1

37. Lâm Đồng

960

261

192

207

11

7

2

1

4

398

2

76

38. Lạng Sơn

12

-

-

-

12

12

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

762

2

-

45

1

1

-

-

25

590

38

61

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

18

6

-

-

-

-

-

-

-

6

-

6

42. Ninh Thuận

527

46

-

84

7

7

-

-

-

130

-

260

43. Phú Thọ

94

9

9

-

2

2

-

-

2

45

-

36

44. Phú Yên

370

6

5

83

1

1

-

-

-

252

17

11

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

781

58

-

91

-

-

-

-

3

576

10

43

47. Quảng Ngãi

212

8

8

1

1

1

-

-

-

95

-

107

48. Quảng Ninh

143

4

-

2

3

3

-

7

82

-

-

45

49. Quảng Trị

223

-

-

-

-

-

-

-

-

223

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

21

4

-

-

-

-

-

-

-

5

-

12

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

603

10

-

26

1

-

-

5

5

393

18

145

55. Thái Nguyên

291

-

-

3

3

3

-

-

-

231

3

51

56. Tây Ninh

141

12

-

22

2

1

-

4

30

35

4

32

57. TP Đà Nẵng

73

-

-

3

-

-

-

-

5

43

21

1

58. Tuyên Quang

689

73

-

30

2

2

-

-

4

157

-

423

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

383

2

-

8

4

4

1

1

9

80

2

277

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

10

3

2

3

2

2

-

-

-

1

-

1

66. VQG Cúc Phương

9

-

-

2

-

-

-

-

1

6

-

-

67. VQG Cát Tiên

105

20

20

30

1

-

-

-

40

8

-

6

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

190

-

-

46

-

-

-

-

-

106

-

38

73. Yên Bái

129

11

11

6

9

9

-

-

2

66

35

-

Tổng số

14.655

2.107

1.209

1.237

384

307

16

38

413

7.198

359

2.919


Số lượt đọc:  31  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 12:53:39 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH