Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 5 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

28

1

-

3

-

-

-

-

2

10

-

12

2. Bình Định

170

6

6

4

12

12

-

-

-

29

1

118

3. Bình Dương

32

7

-

-

-

-

-

-

8

16

1

-

4. Bắc Giang

182

19

-

33

10

10

-

-

-

84

5

31

5. Bắc Kạn

336

8

8

27

59

35

10

-

2

229

6

5

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

336

52

-

36

-

-

-

-

9

124

54

61

9. Bà Rịa V.Tàu

29

5

-

3

8

8

-

-

1

4

6

2

10. Bình Thuận

594

59

40

72

-

-

-

-

5

172

3

283

11. Bến Tre

12

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

11

12. Cao Bằng

114

-

-

10

41

41

1

-

4

49

1

9

13. Cà Mau

174

17

-

33

3

-

-

-

-

88

-

33

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

258

66

65

6

50

42

2

-

3

55

13

65

16. Đăk Lăk

752

10

-

40

3

2

-

-

9

521

10

159

17. Đồng Nai

154

7

-

27

1

1

-

-

30

35

18

36

18. Đăk Nông

431

267

267

6

3

3

-

-

2

121

1

31

19. Đồng Tháp

23

-

-

-

-

-

-

-

12

-

-

11

20. Gia Lai

707

44

42

20

-

-

-

-

5

604

5

29

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

87

-

-

3

3

3

-

-

-

73

3

5

23. TP HCM

62

2

-

8

-

-

-

-

22

30

-

-

24. Hải Dương

41

5

-

-

2

2

-

-

-

34

-

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

55

1

-

-

1

1

-

-

25

28

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

271

1

-

19

-

-

-

-

8

238

2

3

30. Hưng Yên

3

-

-

-

-

-

-

-

-

2

1

-

31. Kiên Giang

38

6

-

9

-

-

-

16

6

1

-

-

32. Khánh Hòa

221

-

-

2

-

-

-

-

2

44

-

173

33. Kon Tum

641

380

-

34

2

-

-

-

1

204

5

15

34. Long An

5

-

-

-

5

5

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

92

1

1

18

22

22

-

-

1

41

1

8

36. Lai Châu

135

21

-

7

29

14

-

-

4

44

29

1

37. Lâm Đồng

827

211

153

190

11

7

2

1

4

344

2

64

38. Lạng Sơn

11

-

-

-

11

11

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

564

2

-

26

1

1

-

-

21

462

5

47

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

15

4

-

-

-

-

-

-

-

6

-

5

42. Ninh Thuận

430

21

-

62

7

7

-

-

-

112

-

228

43. Phú Thọ

73

7

7

-

2

2

-

-

2

31

-

31

44. Phú Yên

292

6

5

67

1

1

-

-

-

202

6

10

45. Quảng Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

660

36

-

82

-

-

-

-

2

495

5

40

47. Quảng Ngãi

149

6

6

-

1

1

-

-

-

61

-

81

48. Quảng Ninh

109

3

-

-

3

3

-

7

60

-

-

36

49. Quảng Trị

184

-

-

-

-

-

-

-

-

184

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

21

4

-

-

-

-

-

-

-

5

-

12

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

496

10

-

26

1

-

-

5

5

286

18

145

55. Thái Nguyên

242

-

-

3

3

3

-

-

-

182

3

51

56. Tây Ninh

120

11

-

20

2

1

-

4

28

28

3

24

57. TP Đà Nẵng

60

-

-

3

-

-

-

-

5

34

17

1

58. Tuyên Quang

549

61

-

23

1

1

-

-

2

130

-

332

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

301

1

-

4

3

3

-

1

7

66

2

217

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

8

3

2

2

1

1

-

-

-

1

-

1

66. VQG Cúc Phương

4

-

-

1

-

-

-

-

1

2

-

-

67. VQG Cát Tiên

88

12

12

24

1

-

-

-

40

5

-

6

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

167

-

-

42

-

-

-

-

-

95

-

30

73. Yên Bái

82

2

2

5

9

9

-

-

1

48

17

-

Tổng số

12.304

1.886

1.115

1.032

350

290

15

34

342

5.951

243

2.466


Số lượt đọc:  17  -  Cập nhật lần cuối:  25/01/2013 04:32:26 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH