Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 11 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

68

1

-

13

-

-

-

-

17

13

-

24

2. Bình Định

492

18

18

6

22

22

-

-

-

94

5

347

3. Bình Dương

167

7

-

-

-

-

-

-

10

34

116

-

4. Bắc Giang

453

77

-

71

15

14

-

-

3

208

15

64

5. Bắc Kạn

658

11

9

66

60

35

10

-

6

485

13

17

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

694

79

-

68

-

-

-

-

14

287

142

104

9. Bà Rịa V.Tàu

66

12

-

14

8

8

-

-

3

15

8

6

10. Bình Thuận

1.162

105

43

188

-

-

-

-

11

330

13

515

11. Bến Tre

33

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

32

12. Cao Bằng

256

2

-

17

45

45

1

-

11

130

19

32

13. Cà Mau

413

42

-

112

3

-

-

-

25

157

-

74

14. Cần Thơ

1

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

-

15. Điện Biên

492

121

102

12

50

42

2

-

12

188

28

81

16. Đăk Lăk

1.821

27

-

76

9

3

-

-

31

1.202

18

458

17. Đồng Nai

375

9

-

48

1

1

-

-

70

88

36

123

18. Đăk Nông

756

390

390

18

3

3

-

-

5

279

8

53

19. Đồng Tháp

34

-

-

-

-

-

-

-

12

3

-

19

20. Gia Lai

1.470

81

79

40

-

-

-

-

14

1.259

16

60

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

182

4

4

16

3

3

-

-

-

141

10

8

23. TP HCM

140

11

-

28

-

-

-

-

55

41

-

5

24. Hải Dương

83

6

-

-

2

2

-

-

-

72

3

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

127

3

-

-

1

1

-

-

63

60

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

600

11

-

29

7

2

-

1

25

505

12

10

30. Hưng Yên

9

-

-

-

-

-

-

-

-

7

2

-

31. Kiên Giang

89

16

-

27

-

-

-

30

8

8

-

-

32. Khánh Hòa

576

20

4

4

5

5

1

-

2

97

3

445

33. Kon Tum

1.034

524

-

79

2

-

-

-

3

332

9

85

34. Long An

13

-

-

-

9

9

-

-

1

1

-

2

35. Lào Cai

267

11

6

39

38

22

-

2

9

104

33

31

36. Lai Châu

224

24

-

14

29

14

-

-

5

110

41

1

37. Lâm Đồng

1.954

512

389

372

12

8

3

6

24

856

13

159

38. Lạng Sơn

13

-

-

-

13

13

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.269

4

-

69

3

3

2

-

42

994

67

90

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

30

10

-

-

-

-

-

2

-

10

-

8

42. Ninh Thuận

1.004

99

-

182

7

7

-

-

-

366

2

348

43. Phú Thọ

188

17

17

1

2

2

-

-

6

107

-

55

44. Phú Yên

880

16

15

181

10

10

-

-

1

554

33

85

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.170

106

-

136

2

1

-

-

3

803

57

63

47. Quảng Ngãi

429

32

29

4

18

18

2

-

-

145

2

228

48. Quảng Ninh

282

4

-

3

3

3

-

8

183

-

-

81

49. Quảng Trị

432

-

-

-

5

5

-

-

-

427

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

86

14

-

-

-

-

-

-

-

6

-

66

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

1.002

10

-

50

2

-

-

5

8

711

19

197

55. Thái Nguyên

590

-

-

5

5

5

-

-

6

474

12

88

56. Tây Ninh

268

68

10

31

3

1

-

4

50

62

5

45

57. TP Đà Nẵng

146

2

-

4

-

-

-

3

20

74

34

9

58. Tuyên Quang

1.273

107

-

54

2

2

-

-

7

327

-

776

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

800

13

1

15

31

26

1

2

20

154

2

563

63. Trà Vinh

33

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

21

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

16

4

2

3

3

3

-

-

-

3

-

3

66. VQG Cúc Phương

13

-

-

4

-

-

-

-

1

8

-

-

67. VQG Cát Tiên

246

33

33

66

1

-

-

-

61

22

1

62

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

25

-

-

1

2

1

-

-

4

13

-

5

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

509

-

-

66

-

-

-

-

10

271

-

162

73. Yên Bái

242

45

45

12

9

9

-

-

6

93

77

-

Tổng số

26.524

3.221

1.695

2.276

483

386

22

63

871

13.022

874

5.714


Số lượt đọc:  34  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 03:08:29 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH