Vi phạm Luật BV&PTR

Hành vi vi phạm Luật bảo vệ và phát triển rừng tính từ đầu năm đến tháng 10 năm 2012

Đơn vị C h i a t h e o c á c n g u y ê n n h â n
Tổng số vụ Phá rừng Tr.đó làm nương rẫy Khai thác LS VPQĐ PCCCR số vụ cháy rừng Thủ phạm gây cháy VP về sử dụng ĐLN VP QLBV đ.vật HD Mua bán, vận chuyển LS VP về chế biến LS Vi phạm khác

1. An Giang

48

1

-

10

-

-

-

-

3

10

-

24

2. Bình Định

432

18

18

6

22

22

-

-

-

86

5

295

3. Bình Dương

153

7

-

-

-

-

-

-

10

31

105

-

4. Bắc Giang

413

72

-

64

13

12

-

-

3

184

14

63

5. Bắc Kạn

605

10

8

60

60

35

10

-

4

444

11

16

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

628

76

-

62

-

-

-

-

13

253

124

100

9. Bà Rịa V.Tàu

66

12

-

14

8

8

-

-

3

15

8

6

10. Bình Thuận

1.077

101

40

173

-

-

-

-

10

309

12

472

11. Bến Tre

24

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

23

12. Cao Bằng

238

2

-

17

45

45

1

-

8

119

18

29

13. Cà Mau

371

38

-

89

3

-

-

-

25

147

-

69

14. Cần Thơ

1

-

-

-

-

-

-

-

1

-

-

-

15. Điện Biên

447

102

83

12

50

42

2

-

11

163

28

81

16. Đăk Lăk

1.621

24

-

63

9

3

-

-

26

1.106

14

379

17. Đồng Nai

298

8

-

47

1

1

-

-

61

73

29

79

18. Đăk Nông

669

347

347

9

3

3

-

-

5

248

8

49

19. Đồng Tháp

34

-

-

-

-

-

-

-

12

3

-

19

20. Gia Lai

1.353

69

67

34

-

-

-

-

11

1.167

15

57

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

171

4

4

12

3

3

-

-

-

136

9

7

23. TP HCM

122

8

-

24

-

-

-

-

51

38

-

1

24. Hải Dương

79

6

-

-

2

2

-

-

-

69

2

-

25. Hà Giang

27

-

-

-

27

27

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

112

3

-

-

1

1

-

-

59

49

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

548

11

-

28

7

2

-

1

23

462

6

10

30. Hưng Yên

8

-

-

-

-

-

-

-

-

6

2

-

31. Kiên Giang

81

14

-

26

-

-

-

28

6

7

-

-

32. Khánh Hòa

517

8

4

4

5

5

1

-

2

87

3

408

33. Kon Tum

889

508

-

55

2

-

-

-

2

294

7

21

34. Long An

13

-

-

-

9

9

-

-

1

1

-

2

35. Lào Cai

253

7

6

38

38

22

-

2

7

99

32

30

36. Lai Châu

198

21

-

13

29

14

-

-

5

88

41

1

37. Lâm Đồng

1.753

472

366

345

12

8

3

5

22

740

11

146

38. Lạng Sơn

13

-

-

-

13

13

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

1.171

4

-

68

3

3

2

-

39

917

57

83

40. Ninh Bình

6

-

-

-

-

-

-

-

-

6

-

-

41. Nam Định

29

10

-

-

-

-

-

2

-

9

-

8

42. Ninh Thuận

855

47

-

169

7

7

-

-

-

295

2

335

43. Phú Thọ

170

15

15

-

2

2

-

-

4

99

-

50

44. Phú Yên

785

16

15

165

10

10

-

-

1

498

27

68

45. Quảng Bình

1

-

-

-

1

1

-

-

-

-

-

-

46. Quảng Nam

1.170

106

-

136

2

1

-

-

3

803

57

63

47. Quảng Ngãi

390

29

29

3

18

18

2

-

-

140

2

198

48. Quảng Ninh

245

4

-

3

3

3

-

8

152

-

-

75

49. Quảng Trị

385

-

-

-

5

5

-

-

-

380

-

-

50. Sơn La

826

499

499

32

10

10

-

-

-

285

-

-

51. Sóc Trăng

68

6

-

-

-

-

-

-

-

5

-

57

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

852

10

-

50

2

-

-

5

8

561

19

197

55. Thái Nguyên

531

-

-

5

4

4

-

-

2

432

8

80

56. Tây Ninh

268

68

10

31

3

1

-

4

50

62

5

45

57. TP Đà Nẵng

130

2

-

4

-

-

-

3

18

66

30

7

58. Tuyên Quang

1.156

103

-

50

2

2

-

-

7

293

-

701

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

724

3

1

14

31

26

1

2

20

146

2

506

63. Trà Vinh

33

12

-

-

-

-

-

-

-

-

-

21

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

13

3

2

3

3

3

-

-

-

3

-

1

66. VQG Cúc Phương

13

-

-

4

-

-

-

-

1

8

-

-

67. VQG Cát Tiên

219

31

31

55

1

-

-

-

52

19

1

60

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

25

-

-

1

2

1

-

-

4

13

-

5

71. VQG Tam Đảo

9

2

-

-

-

-

-

-

2

1

-

4

72. VQG Yokdon

432

-

-

60

-

-

-

-

6

232

-

134

73. Yên Bái

242

45

45

12

9

9

-

-

6

93

77

-

Tổng số

24.010

2.964

1.590

2.070

480

383

22

60

760

11.800

791

5.085


Số lượt đọc:  23  -  Cập nhật lần cuối:  28/01/2013 02:48:47 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH