Diện tích rừng bị phá

Diện tích rừng bị phá tính từ đầu năm đến tháng 8 năm 2008

Đơn vị P h á r ừ n g Phá rừng theo mục đích
Tổng cộng Rừng đặc dụng Rừng phòng hộ Rừng sản xuất Làm rẫy N.trồng thuỷ sản Trồng cây CN Khác
R.tự nhiên Rừng trồng R.tự nhiên Rừng trồng R.tự nhiên Rừng trồng

1. An Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2. Bình Định

8,28

-

-

-

-

8,28

-

8,28

-

-

-

3. Bình Dương

0,17

-

-

0,17

-

-

-

0,17

-

-

-

4. Bắc Giang

40,12

0,15

-

-

-

39,97

-

2,05

-

-

38,07

5. Bắc Kạn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

1.075,09

-

-

-

505,43

-

569,66

1.075,09

-

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

0,01

-

-

-

0,01

-

-

-

-

-

0,01

10. Bình Thuận

36,40

2,00

-

1,26

-

33,14

-

5,98

-

-

30,42

11. Bến Tre

2,14

-

-

-

-

-

2,14

-

2,14

-

-

12. Cao Bằng

1,12

-

-

0,88

-

0,24

-

1,12

-

-

-

13. Cà Mau

6,07

-

-

-

-

-

6,07

-

6,07

-

-

14. Điện Biên

11,68

-

-

8,74

-

2,94

-

9,56

-

-

2,12

15. Đăk Lăk

77,25

-

-

-

-

-

77,25

-

-

-

77,25

16. Đồng Nai

0,19

-

-

-

-

-

0,19

0,19

-

-

-

17. Đăk Nông

254,53

-

-

13,37

-

237,11

4,05

219,34

-

11,89

23,30

18. Đồng Tháp

0,02

-

0,02

-

-

-

-

0,02

-

-

-

19. Gia Lai

63,27

-

-

8,48

-

54,79

-

60,62

-

-

2,65

20. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

21. Hòa Bình

0,93

-

-

-

0,93

-

-

0,93

-

-

-

22. TP HCM

0,14

-

-

-

0,14

-

-

-

-

-

0,14

23. Hải Dương

0,82

-

-

-

-

-

0,82

0,82

-

-

-

24. Hà Giang

6,99

-

-

-

-

6,99

-

1,99

-

-

5,00

25. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. Hà Tây

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

6,62

4,00

-

-

0,12

2,50

-

6,62

-

-

-

33. Kon Tum

134,96

6,59

-

0,90

-

98,60

28,87

106,30

-

17,60

11,06

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

13,45

-

-

7,16

1,10

5,19

-

12,35

-

-

1,10

36. Lai Châu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

37. Lâm Đồng

237,89

1,54

-

56,48

1,40

176,05

2,42

196,56

-

21,61

19,72

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

2,00

-

-

-

-

-

2,00

2,00

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

28,55

-

-

0,34

-

28,01

0,20

28,35

-

0,20

-

45. Quảng Bình

7,00

-

-

-

-

-

7,00

-

-

-

7,00

46. Quảng Nam

46,56

0,15

-

7,63

-

33,50

5,28

29,38

-

-

17,18

47. Quảng Ngãi

30,07

-

-

4,08

10,25

0,33

15,41

30,07

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

76,39

-

-

-

-

-

76,39

76,38

-

-

0,01

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thanh Hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Tây Ninh

72,81

10,35

-

30,35

30,77

1,34

-

55,50

-

-

17,31

55. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tuyên Quang

12,46

-

-

-

-

-

12,46

9,39

-

-

3,07

57. TT KTBVR I

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. TT KTBVR II

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

59. TT KTBVR III

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. Thừa Thiên Huế

2,09

-

-

-

-

-

2,09

2,09

-

-

-

61. Trà Vinh

1,13

-

-

-

-

-

1,13

-

-

-

1,13

62. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

63. VQG Ba Vì

1,03

-

1,03

-

-

-

-

0,90

-

0,13

-

64. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Cát Tiên

0,60

0,60

-

-

-

-

-

0,60

-

-

-

66. Cục Kiểm lâm

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. Vĩnh Phúc

0,30

-

-

-

0,30

-

-

-

-

-

0,30

68. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Yên Bái

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tổng số

2.259,13

25,38

1,05

139,84

550,45

728,98

813,43

1.942,65

8,21

51,43

256,84


Số lượt đọc:  132  -  Cập nhật lần cuối:  29/09/2008 03:32:35 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH