Diện tích rừng bị phá

Diện tích rừng bị phá tính từ đầu năm đến tháng 08 năm 2013


Đơn vịP h á r ừ n gPhá rừng theo mục đích
Tổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuấtLàm rẫyN.trồng thuỷ sảnTrồng cây CNKhác
R.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồng

1. An Giang

0,36

-

-

-

-

-

0,36

-

-

-

0,36

2. Bình Định

14,29

-

-

14,29

-

-

-

14,29

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

4,49

-

-

-

-

-

4,49

-

-

2,00

2,49

5. Bắc Kạn

9,93

-

-

-

-

9,93

-

9,93

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

57,81

-

-

-

4,50

53,31

-

33,36

-

-

24,45

9. Bà Rịa V.Tàu

0,89

-

-

-

0,89

-

-

-

0,89

-

-

10. Bình Thuận

8,31

1,48

-

1,22

-

5,43

0,18

4,74

-

-

3,57

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

1,02

0,20

-

0,82

-

-

-

0,82

-

0,20

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

7,09

0,03

-

4,69

-

2,37

-

7,06

-

-

0,03

16. Đăk Lăk

43,86

-

-

-

-

-

43,86

20,00

23,76

-

0,10

17. Đồng Nai

2,83

-

-

2,83

-

-

-

2,75

-

-

0,08

18. Đăk Nông

172,12

-

-

7,44

1,43

156,93

6,32

167,44

-

-

4,68

19. Đồng Tháp

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

45,53

-

-

3,79

-

38,33

3,41

25,42

-

-

20,11

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

0,68

-

-

-

-

-

0,68

-

-

-

0,68

23. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hải Dương

0,16

-

-

-

0,08

-

0,08

0,08

-

-

0,08

25. Hà Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

1,35

-

-

-

-

-

1,35

-

-

-

1,35

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

2,47

0,46

0,88

0,80

-

0,33

-

2,47

-

-

-

33. Kon Tum

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

34. Long An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

35. Lào Cai

2,22

-

-

1,96

0,26

-

-

0,54

-

-

1,68

36. Lai Châu

1,00

-

-

1,00

-

-

-

1,00

-

-

-

37. Lâm Đồng

84,47

-

-

15,99

0,57

62,13

5,78

58,60

-

-

25,87

38. Lạng Sơn

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

39. Nghệ An

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

40. Ninh Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

2,28

-

-

2,28

-

-

-

2,28

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

4,17

0,31

-

0,83

-

3,03

-

4,17

-

-

-

45. Quảng Bình

8,02

-

-

-

-

-

8,02

7,93

-

-

0,09

46. Quảng Nam

30,54

2,07

-

3,25

-

25,22

-

-

-

-

30,54

47. Quảng Ngãi

3,20

-

-

1,21

1,99

-

-

3,20

-

-

-

48. Quảng Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

49. Quảng Trị

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

56. Tây Ninh

2,92

0,05

0,81

1,00

0,45

0,61

-

0,64

-

-

2,28

57. TP Đà Nẵng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

12,30

-

-

-

-

-

12,30

-

-

-

12,30

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

10,92

-

-

-

-

-

10,92

10,46

-

-

0,46

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

1,79

-

1,79

-

-

-

-

0,03

-

-

1,76

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73. Yên Bái

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

Tổng số

537,02

4,60

3,48

63,40

10,17

357,62

97,75

377,21

24,65

2,20

132,96


Số lượt đọc:  19  -  Cập nhật lần cuối:  17/02/2014 04:22:33 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH