Diện tích rừng bị cháy

Cháy rừng và sâu bệnh hại rừng tính từ đầu năm đến tháng 11 năm 2011

Đơn vịCháy rừngSâu bệnh hại rừng
Tổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuấtTổng cộngRừng đặc dụngRừng phòng hộRừng sản xuất
R.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồngR.tự nhiênRừng trồng

1. An Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

2. Bình Định

174,85

-

-

-

-

-

174,85

-

-

-

-

3. Bình Dương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

4. Bắc Giang

34,07

-

-

-

0,80

-

33,27

-

-

-

-

5. Bắc Kạn

1,60

-

-

-

-

-

1,60

-

-

-

-

6. Bạc Liêu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

7. Bắc Ninh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

8. Bình Phước

6,66

-

-

-

-

6,66

-

-

-

-

-

9. Bà Rịa V.Tàu

1,50

-

-

-

-

-

1,50

6,00

-

6,00

-

10. Bình Thuận

7,00

-

-

0,76

6,24

-

-

-

-

-

-

11. Bến Tre

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

12. Cao Bằng

4,69

-

-

-

-

2,24

2,45

-

-

-

-

13. Cà Mau

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

14. Cần Thơ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

15. Điện Biên

7,68

3,68

-

2,30

-

-

1,70

-

-

-

-

16. Đăk Lăk

277,00

-

-

-

-

-

277,00

-

-

-

-

17. Đồng Nai

1,55

-

-

-

1,55

-

-

-

-

-

-

18. Đăk Nông

35,28

-

-

-

-

-

35,28

-

-

-

-

19. Đồng Tháp

4,97

-

4,22

-

0,75

-

-

-

-

-

-

20. Gia Lai

207,60

-

-

-

126,70

-

80,90

-

-

-

-

21. Hậu Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

22. Hòa Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

23. TP HCM

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

24. Hải Dương

13,64

-

6,00

-

7,64

-

-

-

-

-

-

25. Hà Giang

9,10

-

-

4,80

4,30

-

-

-

-

-

-

26. Hà Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

27. TP Hà Nội

6,61

-

-

-

6,61

-

-

-

-

-

-

28. TP Hải Phòng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

29. Hà Tĩnh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

30. Hưng Yên

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

31. Kiên Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

32. Khánh Hòa

5,83

-

-

-

-

-

5,83

-

-

-

-

33. Kon Tum

289,42

1,08

-

-

7,40

3,50

277,44

-

-

-

-

34. Long An

6,18

-

-

-

-

-

6,18

-

-

-

-

35. Lào Cai

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

36. Lai Châu

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

37. Lâm Đồng

25,25

-

-

0,60

-

1,50

23,15

-

-

-

-

38. Lạng Sơn

63,50

-

-

-

-

-

63,50

-

-

-

-

39. Nghệ An

65,66

-

1,59

-

46,08

-

17,99

569,61

-

-

569,61

40. Ninh Bình

4,02

-

-

3,57

0,45

-

-

-

-

-

-

41. Nam Định

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

42. Ninh Thuận

6,98

-

-

1,04

-

5,94

-

-

-

-

-

43. Phú Thọ

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

44. Phú Yên

156,17

-

-

-

18,15

-

138,02

-

-

-

-

45. Quảng Bình

2,70

-

-

-

-

-

2,70

10,00

-

-

10,00

46. Quảng Nam

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

47. Quảng Ngãi

59,15

-

-

-

-

-

59,15

-

-

-

-

48. Quảng Ninh

7,00

-

-

-

3,00

-

4,00

-

-

-

-

49. Quảng Trị

65,30

-

-

-

-

-

65,30

-

-

-

-

50. Sơn La

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

51. Sóc Trăng

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

52. Thái Bình

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

53. Tiền Giang

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

54. Thanh Hóa

19,29

-

-

-

19,29

-

-

-

-

-

-

55. Thái Nguyên

4,78

-

-

-

-

-

4,78

-

-

-

-

56. Tây Ninh

4,76

-

0,26

-

-

-

4,50

-

-

-

-

57. TP Đà Nẵng

35,87

-

-

-

-

0,25

35,62

-

-

-

-

58. Tuyên Quang

0,20

-

-

-

-

-

0,20

-

-

-

-

59. KL vùng 1

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

60. KL vùng 2

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

61. KL vùng 3

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

62. Thừa Thiên Huế

65,48

-

4,55

-

1,00

1,55

58,38

-

-

-

-

63. Trà Vinh

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

64. VQG Bạch Mã

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

65. VQG Ba Vì

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

66. VQG Cúc Phương

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

67. VQG Cát Tiên

1,34

1,34

-

-

-

-

-

-

-

-

-

68. Vĩnh Long

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

69. VP Cục KL

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

70. Vĩnh Phúc

2,00

-

-

-

-

-

2,00

-

-

-

-

71. VQG Tam Đảo

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

72. VQG Yokdon

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

73. Yên Bái

9,70

-

-

-

-

-

9,70

-

-

-

-

Tổng số

1.694,38

6,10

16,62

13,07

249,96

21,64

1.386,99

585,61

-

6,00

579,61


Số lượt đọc:  81  -  Cập nhật lần cuối:  12/06/2012 04:48:29 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH