Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h39 ngày 03.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Yên Bái Trạm Tấu Bản Mù 104º25'30'' 21º22'48''
2 Yên Bái Mù Căng Chải Nậm Có 104º13'48'' 21º55'12''
3 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 103º58'48'' 21º47'24''
4 Yên Bái Mù Căng Chải Lao Chải 104º0'54'' 21º47'42''
5 Yên Bái Mù Căng Chải Hồ Bốn 103º54'18'' 21º53'60''
6 Yên Bái Mù Căng Chải Chế Tạo 103º56'24'' 21º43'48''
7 Yên Bái Mù Căng Chải Chế Tạo 103º57'29'' 21º45'14''
8 Vĩnh Long Tam Bình Hậu Lộc 105º57'54'' 10º8'6''
9 Vĩnh Long Long Hồ Long An 106º0'0'' 10º10'48''
10 Vĩnh Long Long Hồ Hòa Phú 105º56'24'' 10º9'0''
11 Tiền Giang Cai Lậy Cai Lậy 106º7'12'' 10º24'0''
12 Tiền Giang Cai Lậy Tân Phú 106º10'48'' 10º25'48''
13 Tiền Giang Cai Lậy Mỹ Hạnh Trung 106º7'12'' 10º26'24''
14 Tiền Giang Cai Lậy Bình Phú 106º4'48'' 10º24'0''
15 Tiền Giang Cái Bè Thiện Trí 105º57'0'' 10º22'12''
16 Thừa Thiên Huế A Lưới Phú Vinh 107º17'42'' 16º11'60''
17 Thừa Thiên Huế A Lưới Hồng Vân 107º5'42'' 16º22'12''
18 Tây Ninh Trảng Bàng Bình Thạnh 106º12'18'' 11º2'24''
19 Sơn La Yên Châu Chiềng Tương 104º22'12'' 20º51'0''
20 Sơn La Yên Châu Chiềng On 104º9'36'' 21º0'0''
21 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º39'36'' 21º19'12''
22 Sơn La Thuận Châu Mường é 103º30'36'' 21º28'48''
23 Sơn La Thuận Châu Long Hẹ 103º28'30'' 21º23'24''
24 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º30'54'' 21º20'24''
25 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º21'54'' 21º0'36''
26 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º32'42'' 21º0'36''
27 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º30'0'' 20º54'54''
28 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º30'36'' 20º53'24''
29 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º34'12'' 20º45'36''
30 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º35'24'' 20º49'48''
31 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º36'36'' 20º46'12''
32 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º14'24'' 20º51'0''
33 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º20'42'' 20º58'12''
34 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º21'36'' 20º53'24''
35 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º22'12'' 20º51'0''
36 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º22'30'' 20º49'12''
37 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º39'18'' 20º44'24''
38 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º39'18'' 20º45'36''
39 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º41'24'' 20º43'48''
40 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º41'24'' 20º45'0''
41 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º43'12'' 20º44'24''
42 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º43'30'' 20º48'36''
43 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º46'23'' 20º50'24''
44 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º28'30'' 20º55'12''
45 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º31'12'' 20º56'24''
46 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º34'48'' 21º0'0''
47 Sơn La Sông Mã Nậm Ty 103º42'36'' 21º15'0''
48 Sơn La Sông Mã Nà Ngựu 103º41'6'' 21º8'24''
49 Sơn La Sông Mã Huổi Một 103º42'36'' 21º3'0''
50 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º24'18'' 21º8'24''
51 Sơn La Sơn La Chiềng Đen 103º52'48'' 21º25'12''
52 Sơn La Quỳnh Nhai Cà Nàng 103º30'36'' 21º53'24''
53 Sơn La Phù Yên Tân Phong 104º43'48'' 21º5'24''
54 Sơn La Phù Yên Huy Thượng 104º42'54'' 21º16'12''
55 Sơn La Phù Yên Đá Đỏ 104º35'42'' 21º5'24''
56 Sơn La Mường La Ngọc Chiến 104º9'18'' 21º37'48''
57 Sơn La Mường La Ngọc Chiến 104º16'48'' 21º33'36''
58 Sơn La Mường La Nậm Giôn 103º46'48'' 21º40'48''
59 Sơn La Mường La Nậm Giôn 103º49'12'' 21º43'12''
60 Sơn La Mường La Mường Bú 103º57'36'' 21º24'36''
61 Sơn La Mường La Mường Bú 104º1'48'' 21º22'48''
62 Sơn La Mường La Chiềng San 104º2'6'' 21º28'12''
63 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khừa 104º25'48'' 20º50'24''
64 Sơn La Mộc Châu Chiềng Hắc 104º30'0'' 20º53'24''
65 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º12'0'' 21º12'36''
66 Sơn La Mai Sơn Phiêng Cằm 103º51'54'' 21º8'60''
67 Sơn La Mai Sơn Phiêng Cằm 103º53'24'' 21º5'24''
68 Sơn La Mai Sơn Phiêng Cằm 103º54'36'' 21º8'24''
69 Sơn La Mai Sơn Nà Ơt 103º57'0'' 21º3'36''
70 Sơn La Mai Sơn Nà Ơt 104º0'36'' 21º4'48''
71 Sơn La Bắc Yên Xín Vàng 104º24'18'' 21º21'0''
72 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Thượng 108º27'36'' 14º58'12''
73 Quảng Ngãi Minh Long Long Môn 108º38'24'' 14º55'12''
74 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Xa 108º35'24'' 14º39'0''
75 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Tiêu 108º32'42'' 14º45'18''
76 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Khâm 108º53'24'' 14º44'24''
77 Quảng Nam Tiên Phước Tiên Lập 108º22'30'' 15º24'0''
78 Quảng Nam Tiên Phước Tiên Lãnh 108º8'6'' 15º29'42''
79 Quảng Nam Núi Thành Tam Sơn 108º27'54'' 15º25'48''
80 Quảng Nam Đại Lộc Đại Sơn 107º51'36'' 15º48'0''
81 Quảng Nam Đại Lộc Đại Sơn 107º53'49'' 15º44'49''
82 Phú Yên Tuy Hòa Sơn Thành 109º2'42'' 12º54'36''
83 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º44'42'' 13º33'0''
84 Ninh Thuận Ninh Sơn Ma Nới 108º39'54'' 11º36'36''
85 Ninh Thuận Ninh Sơn Lương Sơn 108º45'0'' 11º46'48''
86 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º47'60'' 11º29'24''
87 Ninh Thuận Bác ái Phước Đại 108º52'12'' 11º51'36''
88 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º48'18'' 12º0'36''
89 Nghệ An Quế Phong Tri Lễ 104º39'0'' 19º36'0''
90 Nghệ An Kỳ Sơn Tây Sơn 104º4'48'' 19º19'12''
91 Nghệ An Kỳ Sơn Phà Đánh 104º10'48'' 19º28'48''
92 Long An Tân Thạnh Tân Hòa 106º4'48'' 10º31'48''
93 Long An Cần Đước Phước Tuy 106º35'60'' 10º31'12''
94 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xé 104º0'36'' 21º56'24''
95 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º2'60'' 21º55'12''
96 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º6'18'' 21º55'12''
97 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º11'24'' 21º56'13''
98 Lào Cai Bát Xát Trung Lèng Hồ 103º39'43'' 22º29'10''
99 Lào Cai Bát Xát Trịnh Tường 103º43'12'' 22º40'12''
100 Lào Cai Bát Xát Cốc Mỳ 103º44'24'' 22º34'12''
101 Lào Cai Bảo Yên Thượng Hà 104º20'60'' 22º17'24''
102 Lào Cai Bảo Thắng Thái Niên 104º7'12'' 22º24'36''
103 Lào Cai Bắc Hà Nậm Mòn 104º13'48'' 22º28'48''
104 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Liêng 108º5'24'' 11º57'36''
105 Lâm Đồng Lạc Dương Lát 108º23'35'' 12º7'23''
106 Lâm Đồng Lạc Dương Đưng KNớ 108º24'54'' 12º12'36''
107 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Tông 108º15'36'' 12º10'48''
108 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º30'36'' 12º5'60''
109 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º31'48'' 12º1'12''
110 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º32'24'' 11º58'48''
111 Lâm Đồng Lạc Dương Đa M'Rong 108º19'37'' 12º10'37''
112 Lâm Đồng Đức Trọng Ninh Gia 108º16'30'' 11º31'48''
113 Lâm Đồng Di Linh Tam Bố 108º15'36'' 11º30'0''
114 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º30'36'' 11º37'1''
115 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Thắng 107º47'60'' 11º40'48''
116 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bảo 107º39'18'' 11º47'6''
117 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º46'48'' 21º47'24''
118 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º44'42'' 21º55'12''
119 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º48'36'' 21º58'12''
120 Lai Châu Than Uyên Pắc Ta 103º47'6'' 22º4'12''
121 Lai Châu Than Uyên Nậm Cần 103º42'0'' 22º2'24''
122 Lai Châu Than Uyên Nậm Cần 103º45'54'' 22º7'12''
123 Lai Châu Than Uyên Mường Mít 103º48'54'' 21º59'24''
124 Lai Châu Than Uyên Mường Kim 103º49'30'' 21º51'0''
125 Lai Châu Than Uyên Khoen On 103º52'55'' 21º46'34''
126 Lai Châu Than Uyên Hố Mít 103º55'12'' 22º6'0''
127 Lai Châu Tam Đường Thèn Sin 103º28'12'' 22º28'48''
128 Lai Châu Tam Đường Tả Lèng 103º31'48'' 22º25'12''
129 Lai Châu Tam Đường Lả Nhì Thàng 103º24'18'' 22º27'36''
130 Lai Châu Tam Đường Bản Giang 103º31'59'' 22º20'13''
131 Lai Châu Sìn Hồ Tủa Sín Chải 103º16'12'' 22º6'0''
132 Lai Châu Sìn Hồ Tả Phìn 103º12'54'' 22º21'0''
133 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º11'24'' 22º16'12''
134 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º13'12'' 22º16'48''
135 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º13'48'' 22º19'12''
136 Lai Châu Sìn Hồ Pú Đao 103º7'12'' 22º7'48''
137 Lai Châu Sìn Hồ Pa Tần 103º11'24'' 22º26'24''
138 Lai Châu Sìn Hồ Pa Tần 103º13'12'' 22º27'36''
139 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cuổi 103º33'36'' 22º9'11''
140 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º7'12'' 22º26'24''
141 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º7'37'' 22º22'30''
142 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º10'48'' 22º24'36''
143 Lai Châu Sìn Hồ Ma Quai 103º21'36'' 22º24'36''
144 Lai Châu Sìn Hồ Ma Quai 103º23'24'' 22º21'0''
145 Lai Châu Sìn Hồ Làng Mô 103º12'36'' 22º13'48''
146 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º8'49'' 22º17'13''
147 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º9'0'' 22º11'60''
148 Lai Châu Sìn Hồ Căn Co 103º24'36'' 22º6'36''
149 Lai Châu Phong Thổ Sin Suối Hồ 103º30'36'' 22º30'47''
150 Lai Châu Phong Thổ Nậm Xe 103º25'12'' 22º32'24''
151 Lai Châu Phong Thổ Nậm Xe 103º25'48'' 22º31'12''
152 Lai Châu Phong Thổ Mường So 103º17'24'' 22º31'48''
153 Lai Châu Phong Thổ Mường So 103º19'12'' 22º32'24''
154 Lai Châu Phong Thổ Khổng Lào 103º21'36'' 22º32'24''
155 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º32'42'' 22º16'12''
156 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º32'60'' 22º22'12''
157 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º34'12'' 22º23'24''
158 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º36'50'' 22º16'19''
159 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º38'6'' 22º15'0''
160 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º38'24'' 22º18'0''
161 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º49'48'' 22º34'48''
162 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º37'55'' 22º40'26''
163 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º4'1'' 22º7'23''
164 Lai Châu Mường Tè Mường Tè 102º32'60'' 22º36'0''
165 Lai Châu Mường Tè Mường Mô 102º44'24'' 22º10'12''
166 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º24'18'' 22º26'6''
167 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º34'48'' 22º26'60''
168 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º0'0'' 22º18'0''
169 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º4'59'' 22º18'0''
170 Kon Tum Sa Thầy Sa Nhơn 107º49'48'' 14º30'0''
171 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Xú 107º37'48'' 14º43'48''
172 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Dục 107º40'12'' 14º51'36''
173 Kon Tum Đắk Tô Đắk Tơ Kan 107º51'54'' 14º48'0''
174 Kon Tum Đắk Hà Đắk HRing 107º56'24'' 14º38'24''
175 Kon Tum Đắk Glei Đắk Môn 107º39'0'' 14º54'29''
176 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông B 105º19'12'' 10º4'48''
177 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông A 105º14'42'' 10º3'0''
178 Kiên Giang Hòn Đất Nam Thái Sơn 104º56'24'' 10º15'0''
179 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Tây 108º57'54'' 12º33'18''
180 Khánh Hoà Khánh Sơn Thành Sơn 108º47'60'' 12º5'24''
181 Khánh Hoà Khánh Sơn Sơn Lâm 108º52'48'' 12º4'12''
182 Hậu Giang Châu Thành A Tân Hòa 105º35'60'' 9º52'48''
183 Hà Giang Đồng Văn Má Lé 105º15'54'' 23º19'30''
184 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º20'24'' 13º42'36''
185 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º20'60'' 13º48'36''
186 Gia Lai Mang Yang Đăk Yă 108º13'48'' 14º4'12''
187 Gia Lai Mang Yang Ayun 108º16'12'' 14º8'24''
188 Gia Lai Mang Yang Ayun 108º17'6'' 14º5'24''
189 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º34'48'' 13º23'24''
190 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º39'36'' 13º22'12''
191 Gia Lai Kông Chro Yang Trung 108º27'25'' 13º49'1''
192 Gia Lai Kông Chro Chư Krêy 108º26'6'' 13º55'12''
193 Gia Lai KBang Đông 108º35'6'' 14º5'60''
194 Gia Lai KBang Đăk Roong 108º25'48'' 14º22'59''
195 Gia Lai KBang Đăk Roong 108º28'12'' 14º24'36''
196 Gia Lai Ia Grai Ia Hrung 107º47'24'' 14º3'0''
197 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º31'48'' 13º48'36''
198 Gia Lai Đăk Đoa Trang 108º10'12'' 13º53'24''
199 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º11'6'' 13º23'24''
200 Gia Lai Chư Prông Ia Vê 107º56'24'' 13º34'48''
201 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º39'0'' 13º37'12''
202 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º47'60'' 13º30'18''
203 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º48'54'' 13º32'24''
204 Gia Lai Ayun Pa Ia Sao 108º26'24'' 13º20'24''
205 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º21'54'' 13º20'60''
206 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º23'24'' 13º16'48''
207 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành A 105º34'30'' 10º53'24''
208 Đồng Tháp Lai Vung Long Thắng 105º42'0'' 10º15'0''
209 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Trà 105º40'12'' 10º31'48''
210 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º40'12'' 10º36'36''
211 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º42'36'' 10º35'24''
212 Điện Biên Tuần Giáo Tỏa Tình 103º31'48'' 21º38'24''
213 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º25'48'' 21º26'60''
214 Điện Biên Tuần Giáo Ta Ma 103º31'48'' 21º40'12''
215 Điện Biên Tuần Giáo Ta Ma 103º31'48'' 21º42'36''
216 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º24'0'' 21º38'60''
217 Điện Biên Tuần Giáo Phình Sáng 103º25'48'' 21º44'24''
218 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º16'30'' 21º37'12''
219 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º18'54'' 21º38'60''
220 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º11'42'' 21º41'24''
221 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º16'12'' 21º45'36''
222 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º20'6'' 21º43'30''
223 Điện Biên Tuần Giáo Mùn Chung 103º21'18'' 21º45'36''
224 Điện Biên Tuần Giáo Mùn Chung 103º23'24'' 21º41'24''
225 Điện Biên Tủa Chùa Tả Phìn 103º22'12'' 21º57'36''
226 Điện Biên Tủa Chùa Sính Phình 103º18'54'' 21º56'24''
227 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º46'30'' 21º48'0''
228 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º29'24'' 22º4'48''
229 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'60'' 22º3'0''
230 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º37'12'' 21º55'48''
231 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º37'12'' 22º8'24''
232 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º38'42'' 21º55'12''
233 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º42'36'' 22º8'24''
234 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º25'48'' 22º11'60''
235 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º28'48'' 22º13'12''
236 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º18'36'' 22º13'12''
237 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º20'24'' 22º18'0''
238 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º28'12'' 22º16'12''
239 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º45'0'' 21º56'24''
240 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º49'30'' 21º57'54''
241 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º12'36'' 21º59'24''
242 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º13'48'' 22º2'24''
243 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º15'36'' 22º0'0''
244 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º15'54'' 22º3'18''
245 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º54'0'' 21º46'48''
246 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º54'18'' 21º48'36''
247 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º56'24'' 21º44'24''
248 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º57'0'' 21º51'0''
249 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º59'24'' 21º49'48''
250 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º5'24'' 21º55'48''
251 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º3'36'' 21º38'60''
252 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º5'35'' 21º40'1''
253 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º5'60'' 21º37'48''
254 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º4'48'' 21º50'42''
255 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º4'48'' 21º52'48''
256 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º4'48'' 21º53'60''
257 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º6'54'' 21º51'36''
258 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º12'18'' 21º49'48''
259 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º13'48'' 21º49'12''
260 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º58'59'' 21º57'11''
261 Điện Biên Mường Lay Chà Nưa 102º53'24'' 21º51'36''
262 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º7'12'' 21º36'54''
263 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º12'54'' 21º36'36''
264 Điện Biên Mường ảng ẳng Tở 103º15'54'' 21º35'24''
265 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º6'36'' 21º18'36''
266 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º11'42'' 21º21'36''
267 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º11'10'' 21º5'2''
268 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º16'48'' 21º12'54''
269 Điện Biên Điện Biên Đông Na Son 103º14'24'' 21º21'36''
270 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º24'25'' 21º14'35''
271 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º18'36'' 21º7'12''
272 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º54'36'' 21º26'24''
273 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º56'24'' 21º27'36''
274 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º58'48'' 21º26'60''
275 Điện Biên Điện Biên Thanh Chăn 102º56'6'' 21º22'12''
276 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º0'36'' 21º13'12''
277 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º2'13'' 21º13'1''
278 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º54'0'' 21º14'24''
279 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º57'25'' 21º10'1''
280 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º4'48'' 21º34'12''
281 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º5'42'' 21º32'42''
282 Điện Biên Điện Biên Mường Phăng 103º6'36'' 21º24'36''
283 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 102º59'17'' 21º4'26''
284 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º0'0'' 21º6'36''
285 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º3'18'' 21º2'24''
286 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º6'36'' 21º0'36''
287 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º7'12'' 20º58'12''
288 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º12'18'' 20º59'24''
289 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º13'12'' 21º0'36''
290 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º13'30'' 20º57'36''
291 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º16'48'' 21º0'36''
292 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º17'6'' 20º58'30''
293 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º3'36'' 12º11'60''
294 Đăk Nông Krông Nô Nâm Nung 107º44'6'' 12º19'48''
295 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º36'36'' 12º6'36''
296 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º31'1'' 12º19'23''
297 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º21'54'' 12º15'0''
298 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º20'24'' 12º1'12''
299 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º26'6'' 12º9'0''
300 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º45'36'' 12º5'24''
301 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º55'12'' 12º11'24''
302 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º59'24'' 12º11'60''
303 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º0'36'' 12º12'36''
304 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º50'6'' 11º58'12''
305 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º51'18'' 11º55'12''
306 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º52'48'' 11º54'36''
307 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º54'36'' 12º4'12''
308 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º47'24'' 12º6'47''
309 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º43'48'' 12º34'12''
310 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º46'12'' 12º31'12''
311 Đăk Lăk M'Đrắk Ea H'MLay 108º46'48'' 12º50'60''
312 Đăk Lăk Lắk Bông Krang 108º16'48'' 12º21'36''
313 Đăk Lăk Krông Năng Ea Tam 108º30'36'' 13º3'0''
314 Đăk Lăk Krông Năng ĐLiê Ya 108º29'42'' 13º5'24''
315 Đăk Lăk Krông Bông Yang Mao 108º28'59'' 12º20'49''
316 Đăk Lăk Krông Bông Cư Pui 108º34'12'' 12º34'48''
317 Đăk Lăk Krông A Na Bình Hòa 107º56'24'' 12º26'6''
318 Đăk Lăk Krông A Na Bình Hòa 107º59'6'' 12º26'24''
319 Đăk Lăk Ea Kar Ea Ô 108º34'12'' 12º37'30''
320 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º16'12'' 13º21'36''
321 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º18'36'' 13º18'36''
322 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º1'30'' 13º16'48''
323 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º12'0'' 13º19'48''
324 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º54'47'' 10º58'1''
325 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º57'0'' 10º58'48''
326 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đa Mi 107º55'48'' 11º19'12''
327 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hải 107º49'30'' 10º46'12''
328 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º12'0'' 11º18'0''
329 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º13'48'' 11º19'12''
330 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º17'24'' 11º30'36''
331 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º56'6'' 12º3'36''
332 Bình Định An Lão An Hưng 108º54'36'' 14º40'12''
333 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Phước Tân 107º22'30'' 10º34'12''
334 Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa Long Toàn 107º10'48'' 10º30'36''

Số lượt đọc:  306  -  Cập nhật lần cuối:  03/03/2014 05:07:31 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH