Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h29 ngày 14.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Bình Chánh Vĩnh Lộc B 106º34'12'' 10º46'48''
2 Tiền Giang Tân Phước Hưng Thạnh 106º15'0'' 10º32'24''
3 Tây Ninh Trảng Bàng Bình Thạnh 106º12'0'' 11º1'48''
4 Tây Ninh Trảng Bàng Đôn Thuận 106º24'0'' 11º9'36''
5 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'12'' 12º4'48''
6 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º30'18'' 11º38'24''
7 Kon Tum Sa Thầy Sa Nhơn 107º50'24'' 14º28'48''
8 Kon Tum Đắk Glei Đắk Glei 107º46'1'' 14º59'35''
9 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º54'54'' 10º17'42''
10 Hà Giang Mèo Vạc Niêm Sơn 105º27'36'' 23º1'12''
11 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º16'30'' 13º41'60''
12 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º20'24'' 13º46'48''
13 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º20'6'' 13º53'24''
14 Gia Lai Kông Chro Yang Trung 108º25'12'' 13º47'24''
15 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º36'18'' 13º55'30''
16 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º28'48'' 13º50'24''
17 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º30'36'' 13º49'48''
18 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º31'12'' 13º48'0''
19 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º32'24'' 13º49'48''
20 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º30'18'' 13º45'54''
21 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º32'42'' 13º44'6''
22 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º35'13'' 13º39'11''
23 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º12'54'' 13º34'12''
24 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º17'42'' 13º40'30''
25 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 107º59'24'' 13º32'6''
26 Gia Lai Chư Sê Ia Le 107º55'12'' 13º23'6''
27 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º11'49'' 13º31'59''
28 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º48'36'' 13º34'48''
29 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º52'30'' 13º35'6''
30 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º54'0'' 13º34'48''
31 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º52'37'' 13º39'11''
32 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º39'36'' 13º28'48''
33 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º42'36'' 13º28'12''
34 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º45'0'' 13º25'12''
35 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º46'12'' 13º29'24''
36 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º47'60'' 13º26'24''
37 Gia Lai Chư Prông Ia O 107º48'36'' 13º44'6''
38 Gia Lai Chư Prông Ia Pia 107º53'24'' 13º37'12''
39 Gia Lai Chư Prông Ia Piơr 107º50'24'' 13º24'0''
40 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º42'0'' 13º35'60''
41 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º45'18'' 13º37'48''
42 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º14'6'' 13º31'12''
43 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º15'0'' 13º33'36''
44 Gia Lai Ayun Pa Ia Hiao 108º20'24'' 13º26'24''
45 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º22'30'' 13º22'48''
46 Gia Lai Ayun Pa Ia Sol 108º18'36'' 13º30'36''
47 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Hưng 107º28'12'' 10º48'0''
48 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º25'12'' 11º24'36''
49 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º57'54'' 12º29'24''
50 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º30'0'' 12º17'6''
51 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º47'60'' 12º6'36''
52 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º52'48'' 12º0'36''
53 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º52'48'' 12º2'24''
54 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 108º0'36'' 11º58'48''
55 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º52'48'' 11º56'60''
56 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º34'48'' 12º26'24''
57 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'42'' 12º27'36''
58 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º37'12'' 12º35'60''
59 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º34'30'' 12º43'12''
60 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º39'54'' 12º45'18''
61 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º54'18'' 12º59'42''
62 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 108º0'0'' 13º4'48''
63 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 108º2'24'' 13º5'60''
64 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º58'12'' 13º12'36''
65 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º58'48'' 13º16'48''
66 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º50'60'' 13º22'48''
67 Đăk Lăk Ea Kar Ea Ô 108º30'0'' 12º39'36''
68 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 107º59'42'' 13º18'36''
69 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º0'18'' 13º20'60''
70 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º4'12'' 13º21'18''
71 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º4'30'' 13º17'24''
72 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º7'12'' 13º22'48''
73 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º13'12'' 13º19'48''
74 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º3'7'' 13º7'59''
75 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º3'36'' 13º5'6''
76 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º15'18'' 13º20'6''
77 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'18'' 13º9'36''
78 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'43'' 13º15'25''
79 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º2'6'' 13º10'12''
80 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º58'48'' 13º0'25''
81 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 108º1'37'' 13º0'25''
82 Đăk Lăk Buôn Đôn Ea Huar 107º50'60'' 12º52'12''
83 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º30'54'' 12º55'12''
84 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º31'48'' 13º0'0''
85 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º32'60'' 12º50'60''
86 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º33'18'' 12º49'48''
87 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º39'18'' 13º3'36''
88 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º41'6'' 13º4'12''
89 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º43'30'' 12º58'12''
90 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º43'48'' 12º56'24''
91 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º47'24'' 12º57'36''
92 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º48'36'' 12º48'0''
93 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º54'54'' 12º56'24''
94 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º56'24'' 12º57'36''
95 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º43'12'' 11º18'0''
96 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º49'48'' 10º58'12''
97 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º49'48'' 10º59'24''
98 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Chính 108º4'12'' 11º3'36''
99 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º30'0'' 11º20'24''
100 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º27'0'' 11º48'36''
101 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º42'36'' 11º35'6''
102 Bình Phước Bình Long Minh Đức 106º30'36'' 11º35'60''
103 Bình Dương Tân Uyên Lạc An 106º56'24'' 11º4'12''

Số lượt đọc:  306  -  Cập nhật lần cuối:  14/02/2014 09:54:05 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH