Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h27 ngày 04.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Yên Bái Mù Căng Chải Hồ Bốn 103º58'12'' 21º55'48''
2 Tiền Giang Cai Lậy Nhị Mỹ 106º8'42'' 10º25'59''
3 Thừa Thiên Huế A Lưới Hương Phong 107º20'24'' 16º9'36''
4 Sóc Trăng Vĩnh Châu Hòa Đông 106º1'48'' 9º26'24''
5 Sơn La Yên Châu Lóng Phiêng 104º23'24'' 20º55'12''
6 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º38'6'' 21º18'0''
7 Sơn La Thuận Châu Nậm Lầu 103º39'54'' 21º18'0''
8 Sơn La Thuận Châu Long Hẹ 103º26'24'' 21º25'48''
9 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º26'24'' 21º21'36''
10 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º32'60'' 21º19'12''
11 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º33'18'' 21º21'0''
12 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º22'23'' 20º59'49''
13 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º31'48'' 20º49'12''
14 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º34'12'' 20º46'12''
15 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º14'6'' 20º52'48''
16 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º15'0'' 20º51'36''
17 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º17'60'' 20º57'18''
18 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º20'24'' 20º52'48''
19 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º39'0'' 20º43'12''
20 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º40'48'' 20º45'18''
21 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º42'0'' 20º45'36''
22 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º29'24'' 20º56'60''
23 Sơn La Sơn La Chiềng Xôm 103º55'30'' 21º25'12''
24 Sơn La Sông Mã Yên Hưng 103º34'48'' 21º10'12''
25 Sơn La Sông Mã Huổi Một 103º43'12'' 20º58'48''
26 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º26'24'' 21º7'48''
27 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º45'36'' 21º43'12''
28 Sơn La Mường La Ngọc Chiến 104º10'12'' 21º38'60''
29 Sơn La Mường La Mường Bú 103º59'6'' 21º23'42''
30 Sơn La Mường La Chiềng Muôn 104º9'54'' 21º33'36''
31 Sơn La Mai Sơn Cò Nòi 104º12'0'' 21º10'12''
32 Sơn La Bắc Yên Song Pe 104º25'48'' 21º10'48''
33 Quảng Trị Đa Krông A Bung 107º5'60'' 16º23'60''
34 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Nham 108º36'18'' 15º2'24''
35 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Kỳ 108º35'6'' 14º53'24''
36 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Thiện 108º47'24'' 14º59'24''
37 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Vinh 108º42'36'' 14º49'48''
38 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Thành 108º47'24'' 14º49'12''
39 Quảng Nam Tiên Phước Tiên Hà 108º14'24'' 15º33'0''
40 Quảng Nam Quế Sơn Quế Lâm 107º58'48'' 15º38'24''
41 Quảng Nam Phước Sơn Phước Hiệp 107º58'12'' 15º28'48''
42 Quảng Nam Hiệp Đức Quế Thọ 108º8'6'' 15º36'36''
43 Quảng Nam Hiệp Đức Phước Gia 108º5'24'' 15º28'12''
44 Quảng Nam Bắc Trà My Trà Kót 108º25'12'' 15º22'48''
45 Quảng Nam Đại Lộc Đại Quang 108º2'42'' 15º54'36''
46 Quảng Nam Đông Giang Thị trấn P Rao 107º39'36'' 15º55'48''
47 Phú Yên Tuy Hòa Sơn Thành 109º3'54'' 12º56'24''
48 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Phước 109º2'24'' 13º15'0''
49 Ninh Thuận Ninh Sơn Hòa Sơn 108º42'36'' 11º42'36''
50 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º46'12'' 11º27'36''
51 Ninh Thuận Bác ái Phước Trung 108º56'24'' 11º46'12''
52 Ninh Thuận Bác ái Phước Tiến 108º51'36'' 11º52'48''
53 Ninh Thuận Bác ái Phước Tiến 108º52'48'' 11º53'24''
54 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º42'36'' 11º58'48''
55 Nghệ An Quế Phong Nậm Giải 104º42'54'' 19º43'12''
56 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º40'12'' 21º59'6''
57 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º45'36'' 21º58'48''
58 Lai Châu Than Uyên Nậm Cần 103º42'0'' 22º8'60''
59 Lai Châu Than Uyên Nà Cang 103º49'48'' 21º56'24''
60 Lai Châu Than Uyên Mường Kim 103º56'42'' 21º46'48''
61 Lai Châu Than Uyên Khoen On 103º51'54'' 21º44'42''
62 Lai Châu Tam Đường Sùng Phài 103º26'6'' 22º26'60''
63 Lai Châu Tam Đường Bản Bo 103º39'36'' 22º15'0''
64 Lai Châu Sìn Hồ Tủa Sín Chải 103º15'0'' 22º9'18''
65 Lai Châu Sìn Hồ Tủa Sín Chải 103º15'54'' 22º4'12''
66 Lai Châu Sìn Hồ Tả Ngảo 103º13'30'' 22º15'36''
67 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º12'36'' 22º16'48''
68 Lai Châu Sìn Hồ Pa Tần 103º8'24'' 22º25'30''
69 Lai Châu Sìn Hồ Noong Hẻo 103º32'42'' 22º10'30''
70 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Cuổi 103º33'36'' 22º8'60''
71 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º1'12'' 22º23'24''
72 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º3'18'' 22º24'18''
73 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º7'12'' 22º22'48''
74 Lai Châu Sìn Hồ Huổi Luông 103º13'48'' 22º30'36''
75 Lai Châu Sìn Hồ Hồng Thu 103º13'48'' 22º25'48''
76 Lai Châu Sìn Hồ Hồng Thu 103º14'24'' 22º23'24''
77 Lai Châu Sìn Hồ Hồng Thu 103º14'24'' 22º26'60''
78 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º7'30'' 22º18'18''
79 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º8'42'' 22º15'18''
80 Lai Châu Phong Thổ Sin Suối Hồ 103º31'12'' 22º28'48''
81 Lai Châu Phong Thổ Nậm Xe 103º26'24'' 22º32'24''
82 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º28'48'' 22º22'48''
83 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º38'6'' 22º13'48''
84 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º38'24'' 22º19'12''
85 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º54'18'' 22º31'12''
86 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º38'6'' 22º41'42''
87 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º40'30'' 22º39'36''
88 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º44'6'' 22º37'48''
89 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º5'24'' 22º15'36''
90 Lai Châu Mường Tè Mường Mô 102º47'24'' 22º10'48''
91 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º1'30'' 22º16'48''
92 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º3'25'' 22º18'47''
93 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º4'48'' 22º18'0''
94 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º55'12'' 22º21'36''
95 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º7'12'' 21º56'60''
96 Lào Cai Bát Xát Trung Lèng Hồ 103º37'48'' 22º29'24''
97 Lâm Đồng Thành phố Đà Lạt Phường 12 108º28'48'' 11º59'24''
98 Lâm Đồng Lạc Dương Lát 108º28'12'' 12º5'60''
99 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º30'54'' 12º1'48''
100 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º38'24'' 12º1'12''
101 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Chais 108º30'54'' 12º6'36''
102 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Liêng 108º5'60'' 11º59'24''
103 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'30'' 12º5'60''
104 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º6'36'' 12º4'12''
105 Lâm Đồng Lâm Hà Đông Thanh 108º24'36'' 11º51'36''
106 Lâm Đồng Di Linh Bảo Thuận 108º9'0'' 11º25'12''
107 Lâm Đồng Đức Trọng Ninh Gia 108º17'6'' 11º32'42''
108 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º30'25'' 11º37'59''
109 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º32'24'' 11º38'24''
110 Lâm Đồng Đơn Dương Thị trấn D'Ran 108º38'24'' 11º57'36''
111 Lâm Đồng Đơn Dương Ka Đơn 108º28'12'' 11º43'12''
112 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º47'6'' 14º16'12''
113 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º23'24'' 14º3'54''
114 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º24'18'' 14º20'24''
115 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tờ Re 108º9'18'' 14º21'36''
116 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Pne 108º18'36'' 14º32'24''
117 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º52'48'' 14º41'60''
118 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º53'6'' 14º45'36''
119 Kon Tum Đắk Tô Đắk Tơ Kan 107º52'12'' 14º52'48''
120 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 107º56'24'' 14º39'36''
121 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º46'12'' 15º0'36''
122 Kon Tum Đắk Glei Xốp 107º49'12'' 15º3'36''
123 Kon Tum Đắk Glei Đắk Pék 107º46'48'' 15º6'36''
124 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º44'24'' 14º59'24''
125 Kon Tum Đắk Glei Đắk Choong 107º46'48'' 15º9'36''
126 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thành 108º52'12'' 12º12'36''
127 Khánh Hoà Khánh Sơn Thành Sơn 108º48'54'' 12º7'30''
128 Khánh Hoà Khánh Sơn Sơn Trung 108º59'24'' 12º2'24''
129 Khánh Hoà Cam Ranh Cam Phước Tây 109º0'36'' 12º0'0''
130 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º20'24'' 13º55'12''
131 Gia Lai Mang Yang Kon Thụp 108º15'0'' 13º51'36''
132 Gia Lai Mang Yang Kon Thụp 108º15'18'' 13º50'24''
133 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º20'49'' 13º49'59''
134 Gia Lai Mang Yang Hà Ra 108º22'12'' 14º7'48''
135 Gia Lai Mang Yang Ayun 108º16'12'' 14º8'24''
136 Gia Lai Mang Yang Ayun 108º17'24'' 14º5'60''
137 Gia Lai Mang Yang Đê Ar 108º12'0'' 13º46'12''
138 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º42'36'' 13º24'36''
139 Gia Lai Krông Pa Ia RSươm 108º29'42'' 13º17'24''
140 Gia Lai Krông Pa Ia RSươm 108º32'24'' 13º18'18''
141 Gia Lai Krông Pa Chư Drăng 108º29'24'' 13º7'12''
142 Gia Lai KBang Sơn Lang 108º36'18'' 14º19'12''
143 Gia Lai KBang Sơ Pai 108º32'60'' 14º16'12''
144 Gia Lai KBang Đăk Roong 108º28'48'' 14º27'36''
145 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º30'54'' 13º43'12''
146 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º31'30'' 13º44'24''
147 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º35'24'' 13º39'36''
148 Gia Lai Kông Chro Ya Ma 108º34'1'' 13º44'13''
149 Gia Lai Kông Chro SRó 108º37'48'' 13º43'12''
150 Gia Lai Kông Chro An Trung 108º26'24'' 13º56'24''
151 Gia Lai Kông Chro An Trung 108º28'12'' 13º54'18''
152 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º19'12'' 13º40'12''
153 Gia Lai Ia Pa Ia KDăm 108º30'36'' 13º31'48''
154 Gia Lai Ia Pa Chư Mố 108º32'24'' 13º29'24''
155 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º43'48'' 14º1'48''
156 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º31'12'' 13º52'12''
157 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º12'36'' 13º28'48''
158 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º0'36'' 13º24'0''
159 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º50'42'' 13º36'36''
160 Gia Lai Ayun Pa Ia Sol 108º13'48'' 13º28'12''
161 Gia Lai Ayun Pa Ia Sol 108º23'6'' 13º34'12''
162 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º20'60'' 13º20'60''
163 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º25'19'' 13º22'30''
164 Gia Lai Ayun Pa Ia Hiao 108º17'60'' 13º22'30''
165 Gia Lai Ayun Pa Ia Hiao 108º17'60'' 13º24'54''
166 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º17'60'' 13º34'48''
167 Gia Lai Đăk Đoa Hà Đông 108º15'36'' 14º16'12''
168 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º12'0'' 14º11'24''
169 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 7 105º42'36'' 9º18'36''
170 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Hắc Dịch 107º5'60'' 10º37'48''
171 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º12'0'' 11º18'36''
172 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º22'12'' 11º26'24''
173 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thiện 106º27'36'' 11º51'36''
174 Bình Định Phù Cát Cát Hưng 109º11'24'' 13º59'24''
175 Điện Biên Tuần Giáo Tỏa Tình 103º29'24'' 21º36'0''
176 Điện Biên Tuần Giáo Pú Nhung 103º25'48'' 21º42'36''
177 Điện Biên Tuần Giáo Pú Nhung 103º28'12'' 21º40'12''
178 Điện Biên Tuần Giáo Phình Sáng 103º27'36'' 21º44'24''
179 Điện Biên Tuần Giáo Phình Sáng 103º28'48'' 21º46'48''
180 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º11'24'' 21º39'36''
181 Điện Biên Tuần Giáo Mùn Chung 103º24'36'' 21º46'48''
182 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º17'42'' 21º47'24''
183 Điện Biên Tuần Giáo Chiềng Sinh 103º23'24'' 21º30'0''
184 Điện Biên Tủa Chùa Tả Sìn Thàng 103º20'24'' 22º1'12''
185 Điện Biên Tủa Chùa Lao Xả Phình 103º15'36'' 21º58'12''
186 Điện Biên Mường Nhé Sín Thầu 102º17'42'' 22º27'36''
187 Điện Biên Mường Nhé Sín Thầu 102º19'37'' 22º29'49''
188 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º43'12'' 21º40'12''
189 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º43'12'' 21º44'24''
190 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º34'48'' 22º14'24''
191 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º36'36'' 22º8'24''
192 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º36'47'' 21º57'47''
193 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º38'24'' 21º58'48''
194 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º43'30'' 22º11'6''
195 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º28'12'' 22º6'0''
196 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º15'54'' 22º16'30''
197 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º18'50'' 22º16'12''
198 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º42'36'' 21º58'12''
199 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º15'36'' 22º1'30''
200 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º1'1'' 22º1'23''
201 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º2'24'' 21º55'48''
202 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º3'36'' 21º59'24''
203 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º5'24'' 21º58'12''
204 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º6'36'' 21º58'48''
205 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º0'36'' 21º38'24''
206 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º2'6'' 21º37'12''
207 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º3'18'' 21º50'24''
208 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º5'24'' 21º52'30''
209 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º12'0'' 21º43'12''
210 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º13'12'' 21º43'12''
211 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º54'54'' 21º58'30''
212 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 103º0'0'' 21º58'12''
213 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º16'12'' 21º23'24''
214 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º16'30'' 21º13'48''
215 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º22'30'' 21º10'48''
216 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º24'36'' 21º10'12''
217 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º6'18'' 21º12'36''
218 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º9'18'' 21º16'48''
219 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º19'48'' 21º11'60''
220 Điện Biên Điện Biên Sam Mứn 102º59'6'' 21º13'48''
221 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º57'36'' 21º7'30''
222 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º58'48'' 21º11'24''
223 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º5'60'' 21º30'36''
224 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º2'6'' 21º8'24''
225 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º9'36'' 21º8'24''
226 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'42'' 20º58'48''
227 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º9'0'' 20º58'12''
228 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º10'48'' 20º55'48''
229 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º13'30'' 20º56'6''
230 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º13'37'' 21º2'10''
231 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º16'59'' 21º0'58''
232 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Quý 105º43'30'' 10º31'48''
233 Đồng Tháp Cao Lãnh Phong Mỹ 105º35'24'' 10º32'24''
234 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º40'12'' 10º34'48''
235 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 106º55'12'' 11º11'60''
236 Đồng Nai Cẩm Mỹ Nhân Nghĩa 107º15'36'' 10º50'60''
237 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º4'30'' 12º13'12''
238 Đăk Nông Krông Nô Nâm Nung 107º46'12'' 12º20'24''
239 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º58'12'' 12º30'36''
240 Đăk Nông Krông Nô Đắk Rồ 107º44'6'' 12º21'36''
241 Đăk Nông Krông Nô Đắk Rồ 107º56'42'' 12º26'60''
242 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º36'43'' 12º8'35''
243 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º37'48'' 12º4'12''
244 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º39'36'' 12º8'24''
245 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º28'48'' 12º15'54''
246 Đăk Nông Đắk Song Đắk Song 107º39'0'' 12º16'12''
247 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º38'24'' 12º9'0''
248 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º42'0'' 12º10'48''
249 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º42'0'' 12º14'24''
250 Đăk Nông Đắk Song Đắk Môl 107º41'42'' 12º18'25''
251 Đăk Nông Đắk Song Đắk Môl 107º43'30'' 12º20'24''
252 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º19'23'' 12º17'13''
253 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º19'48'' 12º15'36''
254 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'60'' 12º15'54''
255 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Ru 107º22'30'' 11º56'60''
256 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º27'18'' 12º10'12''
257 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º27'36'' 12º9'0''
258 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Búk So 107º30'54'' 12º13'12''
259 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º43'48'' 12º7'48''
260 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º44'24'' 12º5'24''
261 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º45'0'' 12º8'24''
262 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º47'24'' 12º8'31''
263 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'54'' 12º12'54''
264 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º53'13'' 11º58'1''
265 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º58'12'' 12º2'24''
266 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Plao 107º58'48'' 11º54'0''
267 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º50'6'' 12º1'12''
268 Đăk Lăk Thành phố Buôn Ma Thuột Hòa Xuân 107º55'12'' 12º41'24''
269 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º43'37'' 12º35'35''
270 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º51'36'' 12º32'24''
271 Đăk Lăk M'Đrắk Cư K Róa 108º48'18'' 12º43'12''
272 Đăk Lăk Krông Pắc KRông Búk 108º22'12'' 12º49'48''
273 Đăk Lăk Krông Bông Cư Drăm 108º37'12'' 12º28'12''
274 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º9'0'' 12º31'48''
275 Đăk Lăk Ea Súp Thị trấn Ea Súp 107º53'6'' 13º3'36''
276 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º48'36'' 13º22'12''
277 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º31'12'' 13º5'60''
278 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º15'0'' 13º19'48''
279 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º1'48'' 13º6'36''
280 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º3'36'' 13º21'25''

Số lượt đọc:  248  -  Cập nhật lần cuối:  04/03/2014 07:55:18 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH