Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h18 ngày 24.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Cần Thơ Cờ Đỏ Trường Thành 105º34'48'' 10º0'36''
2 Yên Bái Trạm Tấu Túc Đán 104º23'42'' 21º37'12''
3 Tiền Giang Tân Phước Tân Hòa Tây 106º10'12'' 10º28'48''
4 TT Huế Hương Trà Bình Điền 107º27'36'' 16º18'36''
5 TT Huế A Lưới Sơn Thủy 107º16'12'' 16º14'24''
6 Sơn La Yên Châu Tú Nang 104º24'54'' 20º56'24''
7 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º34'30'' 20º51'36''
8 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º37'48'' 20º52'48''
9 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º19'48'' 20º52'48''
10 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º22'12'' 20º52'48''
11 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º25'48'' 20º51'25''
12 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º32'24'' 20º55'48''
13 Sơn La Sông Mã Pú Pẩu 103º26'35'' 21º16'37''
14 Sơn La Sông Mã Huổi Một 103º34'48'' 21º1'12''
15 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º26'42'' 21º3'36''
16 Sơn La Phù Yên Tường Phong 104º42'0'' 21º6'36''
17 Sơn La Phù Yên Tân Phong 104º44'24'' 21º5'24''
18 Sơn La Phù Yên Suối Tọ 104º34'59'' 21º25'1''
19 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º13'1'' 21º12'11''
20 Sơn La Mai Sơn Chiềng Lương 104º10'12'' 21º2'24''
21 Quảng Trị Vĩnh Linh Vĩnh Chấp 106º58'30'' 17º7'12''
22 Quảng Trị Hướng Hóa Thị trấn Lao Bảo 106º36'18'' 16º36'54''
23 Quảng Trị Đa Krông Húc Nghì 107º2'24'' 16º28'12''
24 Quảng Trị Đa Krông A Bung 107º6'54'' 16º24'36''
25 Quảng Ngãi Tư Nghĩa Nghĩa Thuận 108º43'12'' 15º6'36''
26 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Giang 108º32'42'' 15º2'6''
27 Quảng Ngãi Đức Phổ Phổ Phong 108º53'24'' 14º52'48''
28 Quảng Nam Tam Kỳ Tam Lộc 108º20'24'' 15º34'48''
29 Quảng Nam Nam Giang La Ê Ê 107º18'36'' 15º40'12''
30 Quảng Nam Đông Giang Thị trấn P Rao 107º39'36'' 15º56'24''
31 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Nguyên 109º0'36'' 13º5'60''
32 Phú Yên Sơn Hòa Phước Tân 108º50'60'' 13º22'12''
33 Phú Yên Sông Hinh EaBar 108º43'48'' 13º0'0''
34 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º50'60'' 13º31'12''
35 Phú Yên Đồng Xuân Đa Lộc 109º4'48'' 13º33'36''
36 Ninh Thuận Ninh Sơn Quảng Sơn 108º47'60'' 11º43'48''
37 Ninh Thuận Ninh Sơn Mỹ Sơn 108º49'12'' 11º41'60''
38 Ninh Thuận Ninh Sơn Mỹ Sơn 108º50'60'' 11º41'60''
39 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º49'12'' 11º30'36''
40 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Nam 108º47'60'' 11º24'0''
41 Ninh Thuận Ninh Phước An Hải 108º49'12'' 11º32'24''
42 Ninh Thuận Ninh Phước An Hải 108º50'60'' 11º33'0''
43 Ninh Thuận Bác ái Phước Tiến 108º48'36'' 11º49'12''
44 Ninh Thuận Bác ái Phước Thắng 108º53'6'' 11º54'54''
45 Ninh Thuận Bác ái Phước Thắng 108º54'54'' 11º53'24''
46 Ninh Thuận Bác ái Phước Thắng 108º56'24'' 11º55'12''
47 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º50'6'' 12º0'0''
48 Ninh Thuận Bác ái Phước Đại 108º57'36'' 11º49'48''
49 Lai Châu Than Uyên Thân Thuộc 103º44'6'' 22º8'60''
50 Lai Châu Than Uyên Pắc Ta 103º50'60'' 22º3'18''
51 Lai Châu Sìn Hồ Tả Ngảo 103º12'54'' 22º15'18''
52 Lai Châu Phong Thổ Mù Sang 103º17'60'' 22º38'24''
53 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º32'60'' 22º16'12''
54 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º35'6'' 22º23'24''
55 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 102º59'24'' 22º12'7''
56 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º2'6'' 22º13'12''
57 Lai Châu Mường Tè Mường Tè 102º34'48'' 22º30'36''
58 Lai Châu Mường Tè Kan Hồ 102º45'0'' 22º14'13''
59 Lâm Đồng Lạc Dương Đưng KNớ 108º23'24'' 12º11'24''
60 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Long 108º15'18'' 12º5'42''
61 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Chais 108º41'13'' 12º13'23''
62 Lâm Đồng Lâm Hà Tân Thanh 108º0'0'' 11º48'0''
63 Lâm Đồng Lâm Hà Tân Thanh 108º6'18'' 11º46'12''
64 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º3'18'' 12º6'36''
65 Lâm Đồng Lâm Hà Đạ KNàng 108º9'0'' 11º56'24''
66 Lâm Đồng Di Linh Đinh Trang Thượng 107º55'12'' 11º45'36''
67 Lâm Đồng Di Linh Đinh Trang Thượng 107º57'0'' 11º46'48''
68 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Tân 107º41'24'' 11º33'0''
69 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º35'42'' 11º40'48''
70 Lâm Đồng Đức Trọng Ninh Gia 108º17'24'' 11º34'48''
71 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º22'37'' 14º7'1''
72 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'0'' 14º5'24''
73 Kon Tum Kon Tum Ia Chim 107º52'12'' 14º19'12''
74 Kon Tum Đắk Tô Tu Mơ Rông 108º1'12'' 14º49'48''
75 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º45'36'' 15º3'0''
76 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º46'48'' 15º1'12''
77 Kon Tum Đắk Glei Đắk Pék 107º46'30'' 15º5'60''
78 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º37'48'' 14º56'60''
79 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º42'54'' 14º58'12''
80 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Tây 108º54'18'' 12º34'48''
81 Khánh Hoà Cam Ranh Cam Hòa 109º8'24'' 12º9'36''
82 Hậu Giang Vị Thuỷ Vĩnh Trung 105º32'24'' 9º48'36''
83 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º16'30'' 13º53'24''
84 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º21'36'' 13º43'48''
85 Gia Lai Kông Chro Yang Trung 108º23'24'' 13º48'0''
86 Gia Lai Kông Chro Yang Trung 108º27'54'' 13º47'42''
87 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º33'54'' 13º40'12''
88 Gia Lai Kông Chro Ya Ma 108º33'36'' 13º47'24''
89 Gia Lai Kông Chro Ya Ma 108º34'48'' 13º46'12''
90 Gia Lai Kông Chro SRó 108º40'48'' 13º43'12''
91 Gia Lai Kông Chro Đăk Song 108º48'36'' 13º43'48''
92 Gia Lai Ia Pa Ia Broăi 108º28'12'' 13º24'0''
93 Gia Lai Ia Pa Chư Mố 108º34'12'' 13º35'60''
94 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º40'30'' 14º5'24''
95 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º36'54'' 13º50'60''
96 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º40'12'' 13º54'0''
97 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º13'12'' 13º29'24''
98 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º12'36'' 13º23'24''
99 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 108º0'36'' 13º34'48''
100 Gia Lai Chư Sê AL Bá 108º6'54'' 13º43'12''
101 Gia Lai Chư Prông Ia Vê 107º56'24'' 13º35'42''
102 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º41'24'' 13º39'0''
103 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º42'36'' 13º37'48''
104 Gia Lai Chư Prông Ia Pia 107º53'31'' 13º38'42''
105 Gia Lai Chư Prông Ia Pia 107º55'12'' 13º39'0''
106 Gia Lai Chư Prông Ia Piơr 107º51'36'' 13º25'12''
107 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º50'24'' 13º39'0''
108 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º54'0'' 13º40'48''
109 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º40'12'' 13º22'1''
110 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º52'12'' 13º31'30''
111 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º54'0'' 13º31'12''
112 Gia Lai Chư Păh Nghĩa Hòa 107º54'0'' 14º6'36''
113 Gia Lai Chư Păh Hà Tây 108º11'24'' 14º17'24''
114 Gia Lai Ayun Pa Thị trấn Ayun Pa 108º27'0'' 13º24'36''
115 Gia Lai Ayun Pa Ia Sol 108º15'36'' 13º26'60''
116 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º19'12'' 13º21'36''
117 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º35'60'' 13º39'0''
118 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º38'31'' 13º40'23''
119 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º33'36'' 13º44'24''
120 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º35'42'' 13º44'24''
121 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º28'12'' 13º49'30''
122 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º33'36'' 13º50'60''
123 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º33'54'' 13º47'24''
124 Gia Lai Đức Cơ Ia Dơk 107º41'24'' 13º52'12''
125 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º13'12'' 14º12'36''
126 Cà Mau Năm Căn Hàm Rồng 105º3'36'' 8º50'24''
127 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Châu Pha 107º9'0'' 10º35'60''
128 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º43'12'' 11º24'0''
129 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º49'30'' 10º56'60''
130 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Minh 108º0'36'' 11º5'60''
131 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º5'42'' 11º15'0''
132 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º21'18'' 11º30'0''
133 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º24'0'' 11º30'0''
134 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º27'0'' 11º30'36''
135 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º26'24'' 11º22'12''
136 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thiện 106º30'36'' 11º51'36''
137 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º27'54'' 11º53'42''
138 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º46'52'' 12º3'40''
139 Bình Phước Đồng Xoài Tiến Hưng 106º51'47'' 11º28'59''
140 Bình Định Phù Mỹ Mỹ Châu 109º2'24'' 14º20'24''
141 Điện Biên Tủa Chùa Tả Sìn Thàng 103º21'54'' 22º3'0''
142 Điện Biên Mường Nhé Sín Thầu 102º17'42'' 22º26'42''
143 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º45'0'' 21º41'24''
144 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º33'36'' 22º2'24''
145 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'6'' 22º2'42''
146 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º32'42'' 22º14'24''
147 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º19'12'' 22º17'24''
148 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º49'12'' 21º53'24''
149 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º58'48'' 21º49'48''
150 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º3'18'' 22º0'0''
151 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º3'36'' 21º51'36''
152 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º10'48'' 21º33'36''
153 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º11'42'' 21º5'42''
154 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º15'36'' 21º9'36''
155 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º24'18'' 21º11'60''
156 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º5'60'' 21º14'24''
157 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º18'18'' 21º8'24''
158 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º2'60'' 21º13'12''
159 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º5'6'' 21º30'36''
160 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º4'12'' 21º11'24''
161 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º5'6'' 21º5'6''
162 Đồng Tháp Tháp Mười Thạnh Lợi 105º45'0'' 10º40'12''
163 Đồng Nai Vĩnh Cửu Tân An 106º56'24'' 11º1'48''
164 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đông 107º21'36'' 10º48'0''
165 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º1'48'' 12º12'36''
166 Đăk Nông Krông Nô Nâm Nung 107º51'18'' 12º22'12''
167 Đăk Nông Cư Jút Trúc Sơn 107º49'12'' 12º35'24''
168 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º40'30'' 12º9'18''
169 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º31'48'' 12º16'48''
170 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º32'24'' 12º11'24''
171 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º40'59'' 12º11'13''
172 Đăk Nông Đắk Song Đắk Môl 107º43'12'' 12º18'36''
173 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º26'24'' 11º58'48''
174 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º29'6'' 12º9'0''
175 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º47'24'' 12º12'36''
176 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º49'12'' 12º10'12''
177 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º49'48'' 12º9'0''
178 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º53'24'' 12º9'36''
179 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'54'' 12º7'30''
180 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'54'' 12º9'54''
181 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º57'0'' 12º6'18''
182 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º5'6'' 12º8'24''
183 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º47'49'' 11º55'37''
184 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º52'12'' 12º1'12''
185 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º53'6'' 12º2'6''
186 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º54'0'' 12º3'54''
187 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Plao 108º0'36'' 11º56'24''
188 Đăk Nông Đắk Mil Thuận An 107º34'48'' 12º22'34''
189 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º42'0'' 12º34'48''
190 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'42'' 12º29'42''
191 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º37'41'' 12º28'59''
192 Đăk Lăk Krông Bông Yang Mao 108º40'48'' 12º22'12''
193 Đăk Lăk Krông A Na Ea Na 108º0'36'' 12º31'30''
194 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º57'36'' 13º16'12''
195 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º3'36'' 13º11'60''
196 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º8'6'' 13º7'48''
197 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Khal 108º7'48'' 13º11'24''
198 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º3'54'' 13º19'12''
199 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º6'18'' 13º18'36''
200 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º8'24'' 13º21'36''
201 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º12'18'' 13º22'12''
202 Đăk Lăk Ea H'leo Cư Mốt 108º6'36'' 13º11'60''
203 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º58'30'' 13º0'54''

Số lượt đọc:  187  -  Cập nhật lần cuối:  24/02/2014 07:15:53 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH