Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 15h06 ngày 06.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Thới Tam Thôn 106º37'1'' 10º53'2''
2 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Đông Thạnh 106º39'47'' 10º53'56''
3 Yên Bái Trạm Tấu Túc Đán 104º23'24'' 21º36'36''
4 Tiền Giang Tân Phước Phước Lập 106º15'0'' 10º26'60''
5 Tiền Giang Cai Lậy Phú Cường 106º3'36'' 10º28'48''
6 Tiền Giang Cai Lậy Ngũ Hiệp 106º6'36'' 10º18'0''
7 Thanh Hoá Thường Xuân Bát Mọt 105º1'48'' 19º56'60''
8 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º21'36'' 11º30'36''
9 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º23'24'' 11º30'0''
10 Sơn La Yên Châu Chiềng Tương 104º22'26'' 20º51'50''
11 Sơn La Thuận Châu Mường Khiêng 103º56'24'' 21º28'12''
12 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º30'54'' 21º20'42''
13 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º17'6'' 21º3'25''
14 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º32'6'' 20º48'36''
15 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º19'30'' 20º50'24''
16 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º20'60'' 20º58'1''
17 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º21'36'' 20º55'30''
18 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º23'24'' 20º57'36''
19 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º40'23'' 20º43'59''
20 Sơn La Sốp Cộp Dồm Cang 103º29'24'' 20º56'60''
21 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º27'18'' 21º4'12''
22 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º27'36'' 21º8'60''
23 Sơn La Mộc Châu Chiềng Hắc 104º31'48'' 20º53'24''
24 Sơn La Mai Sơn Chiềng Ve 104º3'11'' 21º7'23''
25 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chung 103º51'36'' 21º11'24''
26 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º30'18'' 21º22'19''
27 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 5 106º0'18'' 9º37'48''
28 Quảng Trị Hướng Hóa Hướng Lộc 106º42'36'' 16º31'12''
29 Quảng Ngãi Sơn Tịnh Tịnh Bình 108º41'42'' 15º10'48''
30 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Cao 108º32'24'' 14º58'48''
31 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Đức 108º46'12'' 15º0'0''
32 Quảng Ngãi Mộ Đức Đức Phú 108º49'30'' 14º57'54''
33 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Lế 108º45'18'' 14º35'42''
34 Quảng Nam Tiên Phước Tiên Sơn 108º15'36'' 15º34'12''
35 Quảng Nam Núi Thành Tam Thạnh 108º31'48'' 15º24'36''
36 Quảng Nam Núi Thành Tam Hiệp 108º35'24'' 15º26'24''
37 Quảng Nam Nam Giang Thị trấn Thạnh Mỹ 107º51'25'' 15º46'1''
38 Quảng Nam Nam Giang Cà Dy 107º50'24'' 15º39'0''
39 Quảng Bình Minh Hóa Hóa Phúc 105º51'36'' 17º53'60''
40 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Tây 109º7'48'' 12º55'12''
41 Phú Yên Tuy An An Hiệp 109º14'6'' 13º13'48''
42 Phú Yên Sông Hinh EaBar 108º43'48'' 12º59'24''
43 Phú Yên Sơn Hòa Suối Trai 108º49'48'' 13º3'36''
44 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Định 109º2'24'' 13º14'24''
45 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º5'42'' 13º4'48''
46 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 3 109º5'60'' 13º19'48''
47 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Long 109º4'48'' 13º25'12''
48 Ninh Thuận Ninh Sơn Quảng Sơn 108º44'42'' 11º43'48''
49 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º46'30'' 11º29'24''
50 Ninh Thuận Ninh Hải Phước Kháng 108º59'24'' 11º46'12''
51 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º48'36'' 11º55'48''
52 Nghệ An Tương Dương Hữu Khuông 104º39'0'' 19º30'54''
53 Long An Tân Trụ Nhựt Ninh 106º31'48'' 10º28'48''
54 Long An Tân Thạnh Tân Hòa 106º4'5'' 10º33'0''
55 Long An Tân An Khánh Hậu 106º22'48'' 10º29'24''
56 Long An Tân An Hướng Thọ Phú 106º24'25'' 10º34'1''
57 Long An Bến Lức Tân Hòa 106º28'30'' 10º42'36''
58 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xé 104º2'6'' 21º58'1''
59 Lào Cai Văn Bàn Dương Quỳ 104º11'42'' 21º58'48''
60 Lào Cai Sa Pa Tả Van 103º52'48'' 22º14'42''
61 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º9'18'' 11º52'30''
62 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'48'' 12º7'30''
63 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º4'12'' 12º2'24''
64 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Tông 108º16'30'' 12º7'48''
65 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Long 108º12'25'' 12º8'49''
66 Lâm Đồng Đức Trọng Tà Năng 108º32'60'' 11º38'24''
67 Lâm Đồng Đức Trọng Ninh Loan 108º19'48'' 11º32'6''
68 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º32'6'' 11º39'36''
69 Lâm Đồng Đạ Huoai Đạ M'ri 107º38'49'' 11º32'13''
70 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bắc 107º52'48'' 11º45'0''
71 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º43'48'' 21º59'24''
72 Lai Châu Than Uyên Nậm Sỏ 103º34'12'' 22º2'24''
73 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º8'24'' 22º14'24''
74 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º9'7'' 22º17'46''
75 Lai Châu Sìn Hồ Chăn Nưa 103º10'48'' 22º7'37''
76 Lai Châu Phong Thổ Nậm Xe 103º30'0'' 22º33'0''
77 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º27'18'' 22º28'48''
78 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º27'36'' 22º22'48''
79 Lai Châu Mường Tè Kan Hồ 102º53'6'' 22º17'24''
80 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º50'49'' 22º21'25''
81 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º57'36'' 22º20'35''
82 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'36'' 14º7'12''
83 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º32'60'' 14º19'48''
84 Kon Tum Ngọc Hồi Sa Loong 107º38'24'' 14º38'24''
85 Kon Tum Ngọc Hồi Sa Loong 107º39'0'' 14º35'60''
86 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Xú 107º38'24'' 14º43'12''
87 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Nông 107º37'48'' 14º48'0''
88 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º5'24'' 14º33'36''
89 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º54'0'' 14º42'36''
90 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Tụ 107º46'59'' 14º44'13''
91 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º35'10'' 14º56'46''
92 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º38'24'' 14º57'36''
93 Kiên Giang Tân Hiệp Tân Hiệp A 105º13'30'' 10º5'24''
94 Kiên Giang Châu Thành Mong Thọ A 105º11'42'' 10º3'0''
95 Kiên Giang An Biên Hưng Yên 105º8'24'' 9º47'24''
96 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thượng 108º49'48'' 12º19'48''
97 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Phú 108º52'48'' 12º11'24''
98 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Cát 109º6'36'' 12º10'48''
99 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Đông 105º30'54'' 9º50'6''
100 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º19'48'' 13º55'48''
101 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º20'6'' 13º54'36''
102 Gia Lai Mang Yang Hà Ra 108º23'6'' 14º3'0''
103 Gia Lai Krông Pa Ia RMok 108º36'54'' 13º9'36''
104 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º31'12'' 13º37'12''
105 Gia Lai Kông Chro SRó 108º38'6'' 13º45'36''
106 Gia Lai Kông Chro SRó 108º41'24'' 13º40'48''
107 Gia Lai KBang Đăk Roong 108º27'47'' 14º28'37''
108 Gia Lai Ia Pa Ia Tul 108º37'48'' 13º26'24''
109 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º44'42'' 13º57'36''
110 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º35'6'' 13º50'60''
111 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º33'36'' 13º43'12''
112 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º29'24'' 13º47'24''
113 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º31'30'' 13º49'48''
114 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º32'60'' 13º49'12''
115 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º13'12'' 13º28'12''
116 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º12'36'' 13º25'48''
117 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º13'12'' 13º35'60''
118 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º44'24'' 13º34'48''
119 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º47'6'' 13º24'36''
120 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º54'0'' 13º31'48''
121 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º23'42'' 13º22'12''
122 Gia Lai Ayun Pa Ia Piar 108º17'60'' 13º27'36''
123 Gia Lai Ayun Pa Ia Hiao 108º19'12'' 13º23'13''
124 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º15'18'' 13º30'0''
125 Đồng Tháp Châu Thành Tân Bình 105º46'12'' 10º14'49''
126 Đồng Tháp Châu Thành An Phú Thuận 105º53'42'' 10º13'48''
127 Đồng Tháp Châu Thành An Khánh 105º51'18'' 10º11'6''
128 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thị trấn Vĩnh An 107º2'24'' 11º8'17''
129 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thị trấn Vĩnh An 107º7'12'' 11º16'48''
130 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thị trấn Vĩnh An 107º7'30'' 11º13'12''
131 Đồng Nai Nhơn Trạch Phước An 106º54'0'' 10º40'12''
132 Đồng Nai Nhơn Trạch Hiệp Phước 106º57'4'' 10º44'2''
133 Đồng Nai Long Thành Phước Bình 107º2'60'' 10º39'36''
134 Điện Biên Tuần Giáo Tỏa Tình 103º30'54'' 21º35'24''
135 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º27'0'' 21º28'23''
136 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º15'54'' 21º37'30''
137 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º20'24'' 21º38'60''
138 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º39'36'' 21º51'0''
139 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º38'24'' 22º6'47''
140 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º21'54'' 22º11'42''
141 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º44'6'' 21º53'42''
142 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º45'54'' 22º4'48''
143 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º5'17'' 21º59'31''
144 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º2'42'' 21º50'42''
145 Điện Biên Mường ảng ẳng Cang 103º12'54'' 21º27'54''
146 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º7'12'' 21º17'31''
147 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º15'36'' 21º7'48''
148 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º16'48'' 21º18'36''
149 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º17'42'' 21º16'12''
150 Điện Biên Điện Biên Đông Mường Luân 103º19'48'' 21º14'13''
151 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º26'2'' 21º11'24''
152 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º5'42'' 21º13'12''
153 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º19'48'' 21º6'0''
154 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º0'58'' 21º13'5''
155 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º5'24'' 21º14'24''
156 Điện Biên Điện Biên Mường Pồn 102º58'48'' 21º31'48''
157 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º4'1'' 21º3'50''
158 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º9'54'' 20º56'6''
159 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º16'8'' 21º1'1''
160 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º1'30'' 12º15'18''
161 Đăk Nông Krông Nô Đắk Sôr 107º46'30'' 12º30'0''
162 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º0'0'' 12º11'24''
163 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º43'48'' 11º53'24''
164 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º57'0'' 11º58'12''
165 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º42'0'' 12º38'24''
166 Đăk Lăk M'Đrắk KRông á 108º41'24'' 12º41'60''
167 Đăk Lăk M'Đrắk KRông á 108º42'36'' 12º41'24''
168 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º47'42'' 12º35'60''
169 Đăk Lăk M'Đrắk Cư K Róa 108º53'6'' 12º41'24''
170 Đăk Lăk Krông Bông Hòa Lễ 108º22'48'' 12º30'36''
171 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º30'36'' 12º54'0''
172 Đăk Lăk Ea Kar Ea Ô 108º31'12'' 12º39'36''
173 Đăk Lăk Ea Kar Cư Jang 108º35'42'' 12º37'12''
174 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º21'36'' 13º18'36''
175 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º45'0'' 12º51'36''
176 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º35'42'' 11º33'0''
177 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đông Tiến 107º56'42'' 11º20'6''
178 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º20'6'' 11º24'18''
179 Bình Thuận Bắc Bình Lương Sơn 108º22'48'' 11º11'60''
180 Bình Phước Phước Long Bình Thắng 106º47'24'' 11º50'60''
181 Bình Phước Đồng Phù Thị trấn Tân Phú 106º51'36'' 11º26'24''
182 Bình Phước Đồng Phù Thuận Lợi 106º57'18'' 11º37'30''
183 Bình Phước Chơn Thành Minh Thắng 106º44'24'' 11º28'48''
184 Bình Phước Bù Đăng Minh Hưng 107º6'18'' 11º48'54''
185 Bình Phước Bù Đăng Bom Bo 107º6'36'' 11º52'48''
186 Bình Phước Bù Đăng Bom Bo 107º7'48'' 11º52'12''
187 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º36'36'' 11º33'36''
188 Bình Phước Bình Long Đồng Nơ 106º34'12'' 11º31'48''
189 Bình Phước Bình Long An Khương 106º41'6'' 11º46'12''
190 Bình Định Hoài Ân Dak Mang 108º47'42'' 14º23'24''
191 Bình Định Hoài Ân Ân Tường Tây 108º57'0'' 14º13'48''
192 Bình Định An Lão An Vinh 108º47'60'' 14º33'0''
193 Bến Tre Mỏ Cày Định Thủy 106º20'60'' 10º9'0''
194 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Hưng Hội 105º44'24'' 9º18'36''
195 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Phước Thuận 107º22'48'' 10º30'0''
196 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Hòa Hiệp 107º29'53'' 10º42'50''
197 Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa Phường Phước Hưng 107º10'12'' 10º30'54''


Số lượt đọc:  221  -  Cập nhật lần cuối:  06/03/2014 10:20:24 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH