Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 13h31 ngày 21.2.2014

Tải về: ảnh vệ tinh, Bản đồ, Hotspots

DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Tuyên Quang Yên Sơn Tứ Quận 105º6'14'' 21º52'5''
2 Tiền Giang Cai Lậy Phú Cường 106º3'36'' 10º31'12''
3 Tây Ninh Gò Dầu Thanh Phước 106º17'24'' 11º4'48''
4 Tây Ninh Châu Thành Thành Long 105º59'24'' 11º17'24''
5 Tây Ninh Châu Thành Ninh Điền 106º1'12'' 11º12'36''
6 Tây Ninh Bến Cầu Tiên Thuận 106º11'17'' 11º8'38''
7 Tây Ninh Bến Cầu Lợi Thuận 106º10'12'' 11º5'24''
8 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 9 105º58'48'' 9º35'60''
9 Sóc Trăng Mỹ Xuyên Thạnh Quới 105º48'47'' 9º28'55''
10 Sơn La Sốp Cộp Nậm Lạnh 103º31'12'' 20º50'31''
11 Sơn La Quỳnh Nhai Mường Giôn 103º42'36'' 21º49'12''
12 Sơn La Phù Yên Bắc Phong 104º38'42'' 21º4'30''
13 Ninh Thuận Ninh Hải Phương Hải 109º5'60'' 11º39'36''
14 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º47'6'' 11º52'30''
15 Ninh Thuận Bác ái Phước Đại 108º52'12'' 11º50'24''
16 Long An Vĩnh Hưng Vĩnh Hưng 105º47'24'' 10º52'48''
17 Long An Vĩnh Hưng Thái Bình Trung 105º48'36'' 10º54'36''
18 Long An Tân Hưng Hưng Điền B 105º35'60'' 10º54'18''
19 Long An Mộc Hóa Bình Hòa Tây 105º57'0'' 10º46'30''
20 Long An Đức Hòa Lộc Giang 106º19'12'' 11º0'36''
21 Lâm Đồng Lạc Dương Đưng KNớ 108º30'0'' 12º15'0''
22 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º0'29'' 12º4'1''
23 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º0'54'' 12º7'12''
24 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º7'30'' 12º4'48''
25 Lâm Đồng Di Linh Đinh Trang Thượng 107º56'38'' 11º45'11''
26 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º29'24'' 11º37'48''
27 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º33'22'' 11º38'42''
28 Lâm Đồng Đạ Huoai Hà Lâm 107º34'48'' 11º28'30''
29 Lâm Đồng Đạ Huoai Đạ M'ri 107º39'36'' 11º34'19''
30 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º25'48'' 14º9'36''
31 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'18'' 14º4'12''
32 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º31'12'' 14º5'60''
33 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Phong 105º18'18'' 9º31'48''
34 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Trị 105º13'48'' 10º2'24''
35 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông B 105º21'18'' 10º4'23''
36 Kiên Giang Tân Hiệp Tân Hội 105º9'0'' 10º9'0''
37 Kiên Giang Kiên Lương Kiên Lương 104º39'36'' 10º16'48''
38 Kiên Giang Kiên Lương Kiên Lương 104º43'12'' 10º22'30''
39 Kiên Giang Kiên Lương Kiên Lương 104º44'42'' 10º22'48''
40 Kiên Giang Kiên Lương Hòa Điền 104º35'60'' 10º20'60''
41 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º54'47'' 10º18'22''
42 Kiên Giang Hòn Đất Bình Giang 104º48'18'' 10º20'42''
43 Kiên Giang Gò Quao Thới Quản 105º11'24'' 9º47'24''
44 Kiên Giang Gò Quao Định An 105º19'12'' 9º48'0''
45 Kiên Giang Châu Thành Mong Thọ B 105º11'6'' 10º0'0''
46 Kiên Giang Châu Thành Mong Thọ A 105º10'12'' 10º1'55''
47 Kiên Giang Châu Thành Mong Thọ A 105º10'12'' 10º4'12''
48 Kiên Giang An Biên Đông Yên 105º5'6'' 9º44'42''
49 Hoà Bình Mai Châu Cun Pheo 104º52'1'' 20º43'23''
50 Hậu Giang Phụng Hiệp Tân Bình 105º38'24'' 9º52'48''
51 Hậu Giang Phụng Hiệp Đại Thành 105º49'48'' 9º48'36''
52 Hậu Giang Long Mỹ Long Trị 105º35'24'' 9º40'48''
53 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º40'30'' 14º7'48''
54 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º12'47'' 13º28'37''
55 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º10'55'' 13º26'46''
56 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º34'30'' 13º37'12''
57 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º49'30'' 13º39'36''
58 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º39'11'' 13º27'47''
59 Gia Lai Chư Păh Ia Ly 107º50'60'' 14º12'36''
60 Gia Lai Chư Păh Ia Ly 107º52'12'' 14º13'30''
61 Gia Lai Chư Păh Hà Tây 108º7'48'' 14º15'54''
62 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º38'6'' 13º40'12''
63 Cà Mau Trần Văn Thời Lợi An 104º59'42'' 9º4'48''
64 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Tây Bắc 104º53'24'' 9º15'36''
65 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình 105º1'48'' 9º10'12''
66 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Hòa Bình 105º38'24'' 9º16'48''
67 Bạc Liêu Hồng Dân Ninh Thạnh Lợi 105º18'36'' 9º28'12''
68 Bạc Liêu Bạc Liêu Phường 8 105º42'0'' 9º18'18''
69 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Quảng Thành 107º17'60'' 10º41'24''
70 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º39'0'' 11º17'24''
71 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º40'48'' 10º57'36''
72 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º42'0'' 10º57'54''
73 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mỹ Thạnh 107º54'18'' 11º4'48''
74 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Minh 107º56'6'' 10º50'24''
75 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º53'6'' 11º0'43''
76 Bình Thuận Hàm Tân Tân Xuân 107º38'42'' 10º43'19''
77 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º33'54'' 10º45'0''
78 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hải 107º47'6'' 10º46'12''
79 Bình Thuận Đức Linh Võ Xu 107º33'36'' 11º10'48''
80 Bình Thuận Đức Linh Sùng Nhơn 107º35'24'' 11º16'48''
81 Bình Thuận Đức Linh Đức Tài 107º30'0'' 11º9'36''
82 Bình Thuận Đức Linh Đa Kai 107º34'12'' 11º16'12''
83 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º9'36'' 12º6'36''
84 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º54'54'' 11º49'48''
85 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º0'36'' 12º3'36''
86 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º3'36'' 12º4'48''
87 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º5'42'' 12º6'18''
88 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º38'6'' 11º52'48''
89 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º39'36'' 11º58'48''
90 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º15'0'' 11º35'24''
91 Bình Phước Bình Long Thanh Phú 106º37'12'' 11º41'24''
92 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º46'12'' 11º15'36''
93 An Giang Tịnh Biên Thới Sơn 105º0'58'' 10º35'60''
94 An Giang Tịnh Biên Tân Lập 105º6'18'' 10º26'24''
95 An Giang Tịnh Biên An Hảo 104º58'48'' 10º27'36''
96 An Giang Tịnh Biên An Hảo 105º1'37'' 10º28'23''
97 An Giang Tri Tôn Tân Tuyến 105º4'48'' 10º21'36''
98 An Giang Tri Tôn Lê Trì 104º55'12'' 10º29'13''
99 An Giang Tri Tôn Lê Trì 104º57'0'' 10º30'0''
100 An Giang Tri Tôn Lương Phi 104º55'12'' 10º26'42''
101 An Giang Thoại Sơn Vọng Đông 105º10'1'' 10º14'49''
102 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º42'0'' 22º10'12''
103 Điện Biên Mường Lay Mường Lay 103º3'54'' 21º45'0''
104 Điện Biên Điện Biên Đông Chiềng Sơ 103º25'12'' 21º14'24''
105 Điện Biên Điện Biên Thanh Yên 102º56'24'' 21º21'0''
106 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º58'12'' 21º28'12''
107 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º59'24'' 21º28'48''
108 Đồng Tháp Tháp Mười Trường Xuân 105º42'54'' 10º37'48''
109 Đồng Tháp Tháp Mười Trường Xuân 105º47'24'' 10º39'0''
110 Đồng Tháp Tam Nông Tân Công Sính 105º36'36'' 10º43'12''
111 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º30'36'' 10º45'36''
112 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'30'' 10º48'0''
113 Đồng Tháp Tam Nông Phú Đức 105º31'48'' 10º43'48''
114 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành B 105º29'24'' 10º52'48''
115 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành A 105º31'55'' 10º52'41''
116 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º40'48'' 10º36'36''
117 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º41'13'' 10º38'35''
118 Đồng Nai Thống Nhất Gia Tân 1 107º7'48'' 11º4'48''
119 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º19'48'' 11º19'12''
120 Đồng Nai Định Quán Phú Túc 107º14'6'' 11º5'24''
121 Đồng Nai Định Quán Phú Hòa 107º23'42'' 11º11'60''
122 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º15'50'' 11º9'4''
123 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º2'42'' 12º15'54''
124 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º58'26'' 12º28'37''
125 Đăk Nông Krông Nô Đắk Nang 107º55'55'' 12º17'46''
126 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º38'24'' 12º7'30''
127 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º30'0'' 12º15'36''
128 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º32'2'' 12º20'28''
129 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º14'42'' 12º5'60''
130 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º16'12'' 12º3'0''
131 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º21'40'' 12º16'1''
132 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º22'30'' 12º8'6''
133 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º28'12'' 12º9'36''
134 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º46'48'' 12º7'48''
135 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º49'1'' 12º7'1''
136 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º54'54'' 12º13'12''
137 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'1'' 12º11'24''
138 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'12'' 12º5'60''
139 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º57'18'' 11º58'30''
140 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º57'18'' 12º2'24''
141 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º49'55'' 12º1'19''
142 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º34'48'' 12º28'48''
143 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'6'' 12º26'60''
144 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Lai 108º45'54'' 12º48'54''
145 Đăk Lăk Lắk Bông Krang 108º12'0'' 12º24'0''
146 Đăk Lăk Krông Búk Cư Bao 108º14'6'' 12º46'12''
147 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º1'48'' 13º13'12''
148 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º36'36'' 13º1'12''
149 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º48'18'' 12º49'48''
150 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º53'42'' 12º54'36''
151 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º56'6'' 12º58'48''

Số lượt đọc:  183  -  Cập nhật lần cuối:  21/02/2014 04:37:17 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH