Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 13h25 ngày 18.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Xuân Thới Đông 106º35'31'' 10º52'26''
2 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Tân Thạnh Tây 106º34'30'' 10º58'48''
3 Yên Bái Trạm Tấu Bản Mù 104º28'30'' 21º23'60''
4 Yên Bái Mù Căng Chải Hồ Bốn 103º53'24'' 21º53'60''
5 Vĩnh Long Tam Bình Mỹ Lộc 105º57'43'' 10º4'59''
6 Vĩnh Long Tam Bình Hòa Thạnh 106º2'24'' 10º7'48''
7 Vĩnh Long Mang Thít Tân An Hội 106º4'48'' 10º8'24''
8 Vĩnh Long Long Hồ Long An 106º0'18'' 10º9'0''
9 Trà Vinh Trà Cú Thanh Sơn 106º18'54'' 9º38'24''
10 Trà Vinh Trà Cú Tập Sơn 106º13'48'' 9º43'12''
11 Trà Vinh Trà Cú Đôn Châu 106º20'24'' 9º37'48''
12 Trà Vinh Duyên Hải Thị trấn Duyên Hải 106º30'0'' 9º38'24''
13 Trà Vinh Duyên Hải Ngũ Lạc 106º27'36'' 9º35'60''
14 Trà Vinh Châu Thành Nguyệt Hóa 106º20'24'' 9º50'60''
15 Trà Vinh Cầu Ngang Thuận Hòa 106º25'34'' 9º44'20''
16 Tiền Giang Gò Công Long Hòa 106º39'47'' 10º20'35''
17 Tây Ninh Trảng Bàng Phước Chỉ 106º15'0'' 11º1'12''
18 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º24'36'' 11º36'36''
19 Tây Ninh Tân Châu Tân Đông 106º15'36'' 11º41'24''
20 Tây Ninh Tân Châu Suối Dây 106º13'12'' 11º33'0''
21 Tây Ninh Tân Biên Tân Lập 106º4'1'' 11º45'11''
22 Tây Ninh Tân Biên Hòa Hiệp 105º55'12'' 11º30'0''
23 Tây Ninh Gò Dầu Phước Đông 106º19'30'' 11º8'6''
24 Tây Ninh Dương Minh Châu Truông Mít 106º15'11'' 11º14'31''
25 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º13'48'' 11º26'24''
26 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º19'8'' 11º22'23''
27 Tây Ninh Dương Minh Châu Bến Củi 106º20'13'' 11º13'1''
28 Tây Ninh Châu Thành Ninh Điền 106º0'36'' 11º12'25''
29 Tây Ninh Châu Thành Long Vĩnh 106º4'48'' 11º12'36''
30 Tây Ninh Bến Cầu Long Phước 106º2'60'' 11º8'24''
31 Tây Ninh Bến Cầu Lợi Thuận 106º12'0'' 11º7'48''
32 Tây Ninh Bến Cầu An Thạnh 106º13'48'' 11º4'48''
33 Sóc Trăng Thạnh Trị Tuân Tức 105º44'6'' 9º28'12''
34 Sóc Trăng Thạnh Trị Châu Hưng 105º39'36'' 9º26'24''
35 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 5 105º58'48'' 9º37'48''
36 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 5 106º0'0'' 9º37'48''
37 Sóc Trăng Ngã Năm Thị trấn Ngã Năm 105º36'36'' 9º33'0''
38 Sóc Trăng Ngã Năm Vĩnh Biên 105º34'48'' 9º33'0''
39 Sóc Trăng Ngã Năm Tân Long 105º38'31'' 9º33'14''
40 Sóc Trăng Mỹ Xuyên Thạnh Quới 105º46'48'' 9º27'36''
41 Sóc Trăng Mỹ Tú Thuận Hòa 105º52'48'' 9º41'24''
42 Sóc Trăng Mỹ Tú Phú Tân 105º56'42'' 9º39'54''
43 Sóc Trăng Mỹ Tú Mỹ Phước 105º41'24'' 9º34'48''
44 Sóc Trăng Long Phú Long Phú 106º6'36'' 9º33'18''
45 Sóc Trăng Kế Sách Đại Hải 105º50'49'' 9º45'36''
46 Sơn La Yên Châu Sập Vạt 104º20'24'' 21º5'46''
47 Sơn La Yên Châu Chiềng Tương 104º20'24'' 20º53'6''
48 Sơn La Yên Châu Chiềng Hặc 104º21'36'' 21º2'24''
49 Sơn La Yên Châu Chiềng Hặc 104º23'24'' 21º3'18''
50 Sơn La Yên Châu Chiềng Đông 104º13'37'' 21º10'23''
51 Sơn La Thuận Châu Long Hẹ 103º30'47'' 21º24'25''
52 Sơn La Thuận Châu Co Tòng 103º30'11'' 21º19'1''
53 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º27'36'' 21º21'36''
54 Sơn La Thuận Châu Co Mạ 103º34'12'' 21º21'0''
55 Sơn La Thuận Châu Chiềng Bôm 103º38'24'' 21º20'24''
56 Sơn La Sốp Cộp Xốp Cộp 103º37'48'' 20º59'6''
57 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º18'54'' 21º5'24''
58 Sơn La Sốp Cộp Púng Bánh 103º27'0'' 20º56'60''
59 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º32'42'' 20º47'56''
60 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º34'30'' 20º45'36''
61 Sơn La Sốp Cộp Mường Và 103º41'24'' 20º51'36''
62 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º13'48'' 20º53'6''
63 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º14'6'' 20º51'36''
64 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º15'36'' 20º53'42''
65 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º16'48'' 20º51'43''
66 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º25'12'' 20º54'36''
67 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º25'30'' 20º53'24''
68 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º37'12'' 20º44'24''
69 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º40'26'' 20º44'38''
70 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º41'24'' 20º41'60''
71 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º45'18'' 20º47'6''
72 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º46'30'' 20º50'6''
73 Sơn La Sông Mã Yên Hưng 103º30'36'' 21º4'48''
74 Sơn La Sông Mã Nậm Mằn 103º37'12'' 21º3'36''
75 Sơn La Sông Mã Nậm Mằn 103º40'48'' 21º4'12''
76 Sơn La Sông Mã Nà Ngựu 103º41'24'' 21º7'12''
77 Sơn La Sông Mã Nà Ngựu 103º46'12'' 21º4'12''
78 Sơn La Sông Mã Mường Hung 103º50'31'' 20º53'31''
79 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º42'0'' 20º54'54''
80 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º43'12'' 20º55'48''
81 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º44'24'' 20º52'48''
82 Sơn La Sông Mã Mường Cai 103º47'60'' 20º56'60''
83 Sơn La Sông Mã Huổi Một 103º40'5'' 21º2'38''
84 Sơn La Sông Mã Huổi Một 103º42'36'' 20º59'24''
85 Sơn La Sông Mã Chiềng Sơ 103º37'48'' 21º7'48''
86 Sơn La Sông Mã Chiềng Sơ 103º39'0'' 21º8'24''
87 Sơn La Sông Mã Chiềng Phung 103º36'36'' 21º16'1''
88 Sơn La Sông Mã Chiềng Khoong 103º45'36'' 20º58'12''
89 Sơn La Sông Mã Chiềng Khoong 103º48'18'' 21º1'48''
90 Sơn La Sông Mã Chiềng En 103º26'6'' 21º10'48''
91 Sơn La Sông Mã Chiềng Cang 103º49'48'' 20º59'24''
92 Sơn La Sông Mã Chiềng Cang 103º52'59'' 21º1'16''
93 Sơn La Sông Mã Chiềng Cang 103º54'36'' 21º1'12''
94 Sơn La Sông Mã Bó Sinh 103º29'6'' 21º13'48''
95 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º26'24'' 21º3'0''
96 Sơn La Quỳnh Nhai Liệp Muội 103º41'24'' 21º34'48''
97 Sơn La Quỳnh Nhai Chiềng Khay 103º40'48'' 21º52'12''
98 Sơn La Quỳnh Nhai Cà Nàng 103º34'12'' 21º58'12''
99 Sơn La Phù Yên Tân Phong 104º43'30'' 21º3'54''
100 Sơn La Phù Yên Bắc Phong 104º39'36'' 21º3'7''
101 Sơn La Mường La Ngọc Chiến 104º10'12'' 21º37'48''
102 Sơn La Mường La Mường Chùm 104º8'24'' 21º21'36''
103 Sơn La Mường La Mường Bú 104º0'0'' 21º22'48''
104 Sơn La Mường La Chiềng San 104º5'13'' 21º30'11''
105 Sơn La Mường La Chiềng Lao 103º49'48'' 21º40'48''
106 Sơn La Mường La Chiềng Hoa 104º6'7'' 21º22'37''
107 Sơn La Mường La Chiềng Hoa 104º8'42'' 21º23'60''
108 Sơn La Mường La Chiềng Công 104º12'43'' 21º27'25''
109 Sơn La Mường La Chiềng Công 104º12'54'' 21º23'24''
110 Sơn La Mộc Châu Xuân Nha 104º41'6'' 20º44'24''
111 Sơn La Mộc Châu Tân Lập 104º35'60'' 21º0'0''
112 Sơn La Mộc Châu Qui Hướng 104º44'42'' 21º0'0''
113 Sơn La Mộc Châu Chiềng Sơn 104º37'12'' 20º43'48''
114 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khừa 104º25'48'' 20º48'0''
115 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khừa 104º28'12'' 20º47'24''
116 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khừa 104º28'12'' 20º51'18''
117 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khừa 104º28'48'' 20º52'48''
118 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º9'25'' 21º13'59''
119 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º12'0'' 21º13'12''
120 Sơn La Mai Sơn Phiêng Pằn 104º4'48'' 20º59'49''
121 Sơn La Mai Sơn Mường Bằng 103º59'35'' 21º19'59''
122 Sơn La Mai Sơn Cò Nòi 104º11'6'' 21º11'24''
123 Sơn La Mai Sơn Chiềng Sung 104º1'30'' 21º21'54''
124 Sơn La Mai Sơn Chiềng Sung 104º4'12'' 21º21'0''
125 Sơn La Mai Sơn Chiềng Chăn 104º8'24'' 21º18'0''
126 Sơn La Bắc Yên Tạ Khoa 104º27'0'' 21º7'48''
127 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º30'0'' 21º21'0''
128 Sơn La Bắc Yên Song Pe 104º28'48'' 21º7'48''
129 Sơn La Bắc Yên Phiêng Kôn 104º23'24'' 21º5'24''
130 Sơn La Bắc Yên Hồng Ngài 104º26'42'' 21º12'36''
131 Sơn La Bắc Yên Chim Vàn 104º17'24'' 21º15'36''
132 Sơn La Bắc Yên Bắc Ngà 104º12'0'' 21º19'12''
133 Quảng Trị Đa Krông Tà Rụt 106º58'59'' 16º25'1''
134 Quảng Trị Đa Krông A Ngo 106º58'8'' 16º22'16''
135 Quảng Trị Đa Krông A Bung 107º4'12'' 16º22'12''
136 Quảng Ngãi Minh Long Long Môn 108º37'19'' 14º55'26''
137 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Vinh 108º41'6'' 14º48'0''
138 Quảng Nam Tiên Phước Tiên Mỹ 108º20'24'' 15º30'36''
139 Quảng Nam Tây Giang A Xan 107º19'12'' 15º48'36''
140 Quảng Nam Quế Sơn Quế Lộc 108º5'10'' 15º40'55''
141 Quảng Nam Phước Sơn Phước Xuân 107º47'42'' 15º33'0''
142 Quảng Nam Nam Trà My Trà Cang 108º4'12'' 15º3'0''
143 Quảng Nam Bắc Trà My Trà Giác 108º10'30'' 15º14'24''
144 Quảng Nam Đại Lộc Đại Sơn 107º50'24'' 15º49'12''
145 Quảng Nam Đông Giang Thị trấn P Rao 107º38'31'' 15º56'13''
146 Quảng Nam Đông Giang Jơ Ngây 107º43'37'' 15º55'37''
147 Quảng Nam Đông Giang A Rooi 107º37'30'' 15º54'0''
148 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Bình 1 109º15'36'' 13º0'36''
149 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Hội 108º54'54'' 13º14'24''
150 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Hội 108º57'54'' 13º12'54''
151 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º54'36'' 12º48'36''
152 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º55'12'' 12º50'60''
153 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º8'42'' 13º4'12''
154 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 1 108º58'30'' 13º25'12''
155 Ninh Thuận Ninh Sơn Ma Nới 108º40'30'' 11º35'60''
156 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º45'4'' 11º28'41''
157 Ninh Thuận Ninh Hải Công Hải 109º4'30'' 11º46'48''
158 Ninh Thuận Bác ái Phước Thành 108º59'6'' 11º52'12''
159 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º46'23'' 11º52'23''
160 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º49'26'' 11º54'0''
161 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º44'46'' 11º57'32''
162 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º45'18'' 11º54'0''
163 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º47'24'' 12º1'48''
164 Nghệ An Quế Phong Tri Lễ 104º41'42'' 19º40'30''
165 Nghệ An Kỳ Sơn Mường Típ 104º3'36'' 19º18'36''
166 Nghệ An Kỳ Sơn Keng Đu 104º4'30'' 19º37'48''
167 Long An Vĩnh Hưng Vĩnh Trị 105º43'12'' 10º55'12''
168 Long An Vĩnh Hưng Vĩnh Trị 105º44'24'' 10º56'24''
169 Long An Thủ Thừa Long Thạnh 106º15'0'' 10º43'48''
170 Long An Tân Thạnh Tân Thành 105º54'0'' 10º36'36''
171 Long An Tân Thạnh Tân Ninh 105º56'49'' 10º33'0''
172 Long An Tân Thạnh Tân Bình 106º2'24'' 10º35'24''
173 Long An Tân Thạnh Nhơn Ninh 105º58'30'' 10º32'24''
174 Long An Tân Thạnh Nhơn Ninh 105º59'24'' 10º34'12''
175 Long An Tân Thạnh Nhơn Hoà 105º59'24'' 10º35'60''
176 Long An Tân Thạnh Kiến Bình 106º1'12'' 10º37'48''
177 Long An Tân Thạnh Hậu Thạnh Đông 105º52'12'' 10º38'24''
178 Long An Tân Thạnh Hậu Thạnh Đông 105º52'48'' 10º36'36''
179 Long An Tân Hưng Vĩnh Châu B 105º39'0'' 10º49'12''
180 Long An Tân Hưng Vĩnh Châu A 105º43'30'' 10º42'54''
181 Long An Tân Hưng Vĩnh Châu A 105º43'48'' 10º45'36''
182 Long An Tân Hưng Thạnh Hưng 105º40'48'' 10º54'0''
183 Long An Tân Hưng Hưng Điền 105º32'60'' 10º54'36''
184 Long An Tân Hưng Hưng Điền 105º34'12'' 10º54'0''
185 Long An Tân An Phường 4 106º24'0'' 10º31'48''
186 Long An Mộc Hóa Thị trấn Mộc Hóa 105º55'48'' 10º45'36''
187 Long An Mộc Hóa Bình Thạnh 106º3'36'' 10º48'0''
188 Long An Đức Huệ Mỹ Thạnh Bắc 106º14'24'' 10º55'12''
189 Long An Đức Hòa Lộc Giang 106º17'24'' 11º0'0''
190 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º39'36'' 21º58'12''
191 Lai Châu Than Uyên Tà Mít 103º41'42'' 22º1'48''
192 Lai Châu Than Uyên Tà Hừa 103º47'60'' 21º53'24''
193 Lai Châu Than Uyên Tà Gia 103º46'48'' 21º49'48''
194 Lai Châu Than Uyên Pha Mu 103º44'24'' 21º51'36''
195 Lai Châu Than Uyên Nậm Cần 103º43'12'' 22º6'0''
196 Lai Châu Than Uyên Mường Mít 103º49'30'' 22º1'48''
197 Lai Châu Sìn Hồ Tả Ngảo 103º17'60'' 22º15'36''
198 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º12'0'' 22º17'24''
199 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º6'18'' 22º24'54''
200 Lai Châu Sìn Hồ Ma Quai 103º18'54'' 22º24'36''
201 Lai Châu Sìn Hồ Lê Lợi 103º9'36'' 22º4'48''
202 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º29'24'' 22º19'48''
203 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º30'11'' 22º24'11''
204 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º32'49'' 22º24'47''
205 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º39'36'' 22º22'12''
206 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º39'54'' 22º15'0''
207 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º40'48'' 22º13'48''
208 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º41'6'' 22º22'12''
209 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º43'12'' 22º21'0''
210 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º52'30'' 22º34'12''
211 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º53'6'' 22º29'24''
212 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º43'48'' 22º37'12''
213 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º1'48'' 22º3'36''
214 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º1'48'' 22º11'60''
215 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º2'60'' 22º7'48''
216 Lai Châu Mường Tè Nậm Hàng 103º4'12'' 22º13'48''
217 Lai Châu Mường Tè Mù Cả 102º30'0'' 22º25'48''
218 Lai Châu Mường Tè Ka Lăng 102º31'12'' 22º41'60''
219 Lai Châu Mường Tè Ka Lăng 102º31'48'' 22º37'12''
220 Lai Châu Mường Tè Bun Tở 102º47'42'' 22º30'0''
221 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º52'12'' 22º24'36''
222 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Tông 108º18'18'' 12º5'60''
223 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Tông 108º18'54'' 12º7'30''
224 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º28'48'' 12º4'12''
225 Lâm Đồng Lạc Dương Đạ Sar 108º31'37'' 12º3'25''
226 Lâm Đồng Lâm Hà Tân Thanh 108º4'12'' 11º47'13''
227 Lâm Đồng Lâm Hà Rô Men 108º9'54'' 11º59'24''
228 Lâm Đồng Lâm Hà Rô Men 108º11'24'' 12º0'36''
229 Lâm Đồng Lâm Hà Rô Men 108º13'12'' 12º5'24''
230 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Tô 108º15'0'' 11º54'0''
231 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Liêng 108º5'60'' 11º58'48''
232 Lâm Đồng Lâm Hà Mê Linh 108º19'12'' 11º54'36''
233 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º0'18'' 12º4'12''
234 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º2'42'' 12º6'54''
235 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º4'12'' 12º3'36''
236 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º5'24'' 12º4'12''
237 Lâm Đồng Lâm Hà Đạ Đờn 108º7'55'' 11º50'13''
238 Lâm Đồng Di Linh Tam Bố 108º15'0'' 11º29'24''
239 Lâm Đồng Di Linh Sơn Điền 107º59'24'' 11º20'60''
240 Lâm Đồng Di Linh Sơn Điền 108º0'58'' 11º21'32''
241 Lâm Đồng Di Linh Gia Bắc 108º3'18'' 11º13'12''
242 Lâm Đồng Di Linh Gia Bắc 108º4'5'' 11º18'22''
243 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º34'30'' 11º42'18''
244 Lâm Đồng Đức Trọng Tà Năng 108º31'12'' 11º37'48''
245 Lâm Đồng Đức Trọng Tà Năng 108º31'48'' 11º34'12''
246 Lâm Đồng Đức Trọng Ninh Loan 108º17'60'' 11º31'48''
247 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º31'19'' 11º37'37''
248 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º35'60'' 11º40'30''
249 Lâm Đồng Đạ Tẻh Hương Lâm 107º26'42'' 11º35'42''
250 Lâm Đồng Đạ Tẻh An Nhơn 107º27'54'' 11º37'30''
251 Lâm Đồng Đạ Tẻh Đạ Pal 107º38'6'' 11º33'36''
252 Lâm Đồng Đạ Huoai Hà Lâm 107º34'30'' 11º28'48''
253 Lâm Đồng Đạ Huoai Đạ Ploa 107º40'48'' 11º19'30''
254 Lâm Đồng Đơn Dương Pró 108º37'12'' 11º40'37''
255 Lâm Đồng Đơn Dương Lạc Xuân 108º39'36'' 11º43'48''
256 Lâm Đồng Đơn Dương Ka Đô 108º38'24'' 11º42'36''
257 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º47'60'' 14º16'19''
258 Kon Tum Sa Thầy Sa Nghĩa 107º48'18'' 14º25'48''
259 Kon Tum Sa Thầy Rơ Kơi 107º38'31'' 14º30'14''
260 Kon Tum Sa Thầy Rơ Kơi 107º42'0'' 14º34'12''
261 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º24'0'' 14º9'0''
262 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º26'6'' 14º16'48''
263 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º32'24'' 14º22'30''
264 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º33'36'' 14º1'48''
265 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º35'24'' 14º21'54''
266 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º41'6'' 14º13'12''
267 Kon Tum Ngọc Hồi Sa Loong 107º33'36'' 14º31'12''
268 Kon Tum Ngọc Hồi Pờ Y 107º34'12'' 14º40'12''
269 Kon Tum Ngọc Hồi Pờ Y 107º34'48'' 14º41'60''
270 Kon Tum Ngọc Hồi Pờ Y 107º36'50'' 14º40'5''
271 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Xú 107º37'34'' 14º44'2''
272 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Kan 107º43'48'' 14º37'48''
273 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Ang 107º43'48'' 14º48'18''
274 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tờ Re 108º6'22'' 14º22'52''
275 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tờ Re 108º8'24'' 14º23'24''
276 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tơ Lung 108º9'18'' 14º30'0''
277 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tơ Lung 108º10'12'' 14º34'48''
278 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tơ Lung 108º11'6'' 14º30'0''
279 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Ruồng 108º9'54'' 14º26'42''
280 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Pne 108º17'24'' 14º29'24''
281 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Pne 108º18'36'' 14º30'0''
282 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Pne 108º20'24'' 14º33'36''
283 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º8'42'' 14º37'12''
284 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º9'54'' 14º35'60''
285 Kon Tum Kon Plông Măng Buk 108º11'24'' 14º49'12''
286 Kon Tum Đắk Tô Văn Xuôi 108º1'30'' 14º53'24''
287 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º53'13'' 14º44'13''
288 Kon Tum Đắk Tô Tu Mơ Rông 108º0'29'' 14º48'25''
289 Kon Tum Đắk Tô Pô Kô 107º48'18'' 14º35'24''
290 Kon Tum Đắk Tô Ngok Yêu 108º3'50'' 14º50'31''
291 Kon Tum Đắk Tô Đắk Tơ Kan 107º53'42'' 14º51'18''
292 Kon Tum Đắk Tô Đắk Sao 107º51'54'' 14º55'12''
293 Kon Tum Đắk Tô Đắk Na 107º50'24'' 14º57'36''
294 Kon Tum Đắk Tô Đắk Hà 107º54'36'' 14º49'12''
295 Kon Tum Đắk Tô Đắk Hà 107º57'50'' 14º45'58''
296 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 108º0'54'' 14º41'42''
297 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º46'48'' 14º59'24''
298 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º46'55'' 15º2'2''
299 Kon Tum Đắk Glei Xốp 107º47'24'' 15º6'54''
300 Kon Tum Đắk Glei Mường Hoong 107º58'30'' 15º7'30''
301 Kon Tum Đắk Glei Đắk Pék 107º45'36'' 15º6'36''
302 Kon Tum Đắk Glei Đắk Nhoong 107º39'7'' 15º3'43''
303 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º36'54'' 14º53'24''
304 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º40'48'' 14º59'24''
305 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông B 105º18'18'' 10º4'48''
306 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông B 105º19'48'' 10º6'36''
307 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông A 105º16'48'' 10º0'0''
308 Kiên Giang Tân Hiệp Tân Hiệp B 105º12'25'' 10º9'47''
309 Kiên Giang Tân Hiệp Tân Hiệp B 105º14'24'' 10º8'13''
310 Kiên Giang Tân Hiệp Tân Hội 105º8'42'' 10º9'36''
311 Kiên Giang Kiên Lương Vĩnh Điều 104º39'36'' 10º30'0''
312 Kiên Giang Kiên Lương Tân Khánh Hòa 104º36'18'' 10º30'54''
313 Kiên Giang Hòn Đất Mỹ Lâm 105º7'12'' 10º11'24''
314 Kiên Giang Hòn Đất Mỹ Hiệp Sơn 105º5'24'' 10º15'36''
315 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º53'24'' 10º19'12''
316 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º56'24'' 10º19'48''
317 Kiên Giang Gò Quao Thị trấn Gò Quao 105º15'11'' 9º44'24''
318 Kiên Giang Gò Quao Thủy Liểu 105º11'24'' 9º45'18''
319 Kiên Giang Giồng Giềng Thạnh Phước 105º20'60'' 10º1'48''
320 Kiên Giang Giồng Giềng Thạnh Lộc 105º25'48'' 10º0'0''
321 Kiên Giang Giồng Giềng Hòa Hưng 105º28'59'' 9º50'35''
322 Kiên Giang Giồng Giềng Hòa Thuận 105º24'36'' 9º51'36''
323 Kiên Giang Giồng Giềng Hòa Thuận 105º26'24'' 9º50'24''
324 Kiên Giang An Biên Đông Thái 105º3'36'' 9º45'0''
325 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Thọ 109º11'42'' 12º30'36''
326 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Hiệp 108º54'36'' 12º22'55''
327 Khánh Hoà Khánh Sơn Thành Sơn 108º50'6'' 12º2'24''
328 Hoà Bình Đà Bắc Mường Tuổng 104º54'0'' 21º0'0''
329 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Đông 105º31'12'' 9º49'48''
330 Hậu Giang Vị Thanh Phường V 105º30'0'' 9º48'0''
331 Hậu Giang Phụng Hiệp Thạnh Hòa 105º41'24'' 9º51'54''
332 Hậu Giang Phụng Hiệp Hòa An 105º39'36'' 9º46'48''
333 Hậu Giang Long Mỹ Thị trấn Long Mỹ 105º33'36'' 9º41'24''
334 Hậu Giang Long Mỹ Xà Phiên 105º30'54'' 9º36'54''
335 Hậu Giang Long Mỹ Long Phú 105º37'12'' 9º37'48''
336 Hậu Giang Long Mỹ Long Bình 105º33'36'' 9º42'47''
337 Hậu Giang Châu Thành A Trường Long Tây 105º34'48'' 9º55'48''
338 Hậu Giang Châu Thành A Thạnh Xuân 105º39'0'' 9º54'36''
339 Hà Giang Xín Mần Cốc Pài 104º26'24'' 22º41'24''
340 Gia Lai Mang Yang Ayun 108º19'30'' 14º9'0''
341 Gia Lai Krông Pa Uar 108º32'35'' 13º15'25''
342 Gia Lai Krông Pa Uar 108º32'60'' 13º13'48''
343 Gia Lai Krông Pa Krông Năng 108º44'24'' 13º3'36''
344 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º34'1'' 13º21'11''
345 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º34'37'' 13º24'25''
346 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º42'0'' 13º22'48''
347 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º42'7'' 13º14'42''
348 Gia Lai Krông Pa Chư Rcăm 108º45'0'' 13º19'48''
349 Gia Lai Krông Pa Chư Drăng 108º33'54'' 13º9'36''
350 Gia Lai Krông Pa Đất Bằng 108º50'24'' 13º15'0''
351 Gia Lai KBang Lơ Ku 108º30'0'' 14º9'0''
352 Gia Lai KBang Lơ Ku 108º31'48'' 14º11'6''
353 Gia Lai KBang KRong 108º25'12'' 14º21'47''
354 Gia Lai KBang Đông 108º34'1'' 14º11'17''
355 Gia Lai KBang Đăk Roong 108º28'30'' 14º23'6''
356 Gia Lai Kông Chro SRó 108º35'6'' 13º43'12''
357 Gia Lai Ia Pa Ia Tul 108º33'58'' 13º28'55''
358 Gia Lai Ia Pa Ia Tul 108º35'24'' 13º28'12''
359 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º42'36'' 14º0'18''
360 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º45'0'' 14º2'24''
361 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º31'59'' 13º51'11''
362 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º35'24'' 13º54'0''
363 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º9'54'' 13º24'0''
364 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º46'12'' 13º38'6''
365 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º52'48'' 13º35'60''
366 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º44'35'' 14º9'25''
367 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º45'36'' 14º10'48''
368 Gia Lai Chư Păh Ia Khươl 108º2'24'' 14º15'0''
369 Gia Lai Chư Păh Ia Ka 107º48'43'' 14º7'30''
370 Gia Lai Chư Păh Hà Tây 108º7'48'' 14º18'0''
371 Gia Lai Đức Cơ Thị trấn Chư Ty 107º40'48'' 13º48'0''
372 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º35'60'' 13º39'36''
373 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º38'24'' 13º41'60''
374 Gia Lai Đức Cơ Ia Lang 107º47'24'' 13º48'36''
375 Gia Lai Đức Cơ Ia Krêl 107º44'13'' 13º48'11''
376 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º28'48'' 13º47'6''
377 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º30'47'' 13º48'7''
378 Gia Lai Đức Cơ Ia Din 107º48'54'' 13º50'42''
379 Gia Lai Đăk Pơ Ya Hội 108º43'30'' 13º55'48''
380 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º9'0'' 14º11'42''
381 Bến Tre Mỏ Cày Đa Phước Hội 106º19'30'' 10º6'36''
382 Bến Tre Giồng Trôm Tân Thanh 106º29'24'' 10º6'36''
383 Bến Tre Châu Thành Phước Thạnh 106º24'0'' 10º16'48''
384 Bến Tre Ba Tri Tân Xuân 106º36'36'' 10º6'36''
385 Bến Tre Ba Tri An Đức 106º34'59'' 10º1'37''
386 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Vĩnh Mỹ A 105º34'48'' 9º13'48''
387 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Vĩnh Mỹ A 105º36'36'' 9º16'12''
388 Bạc Liêu Hồng Dân Ninh Quới 105º30'36'' 9º33'0''
389 Bạc Liêu Hồng Dân Ninh Hòa 105º29'6'' 9º33'0''
390 Bạc Liêu Đông Hải Long Điền Đông A 105º31'37'' 9º11'46''
391 Bạc Liêu Đông Hải Long Điền Đông A 105º31'48'' 9º15'0''
392 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Hòa Hiệp 107º29'13'' 10º44'31''
393 Bà Rịa - Vũng Tàu Vũng Tầu Long Sơn 107º3'47'' 10º27'11''
394 Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa Phường Long Hương 107º9'25'' 10º30'11''
395 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Quảng Thành 107º16'48'' 10º40'48''
396 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Láng Lớn 107º10'23'' 10º40'59''
397 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Láng Lớn 107º10'34'' 10º45'0''
398 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Láng Dài 107º20'60'' 10º30'36''
399 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º43'12'' 11º19'48''
400 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º45'36'' 10º57'36''
401 Bình Thuận Tánh Linh La Ngâu 107º46'48'' 11º9'36''
402 Bình Thuận Tánh Linh Gia Huynh 107º31'12'' 11º0'18''
403 Bình Thuận Tánh Linh Gia An 107º39'36'' 11º6'36''
404 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mỹ Thạnh 107º52'12'' 11º4'48''
405 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mỹ Thạnh 107º54'18'' 11º5'60''
406 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º51'54'' 11º0'0''
407 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º56'17'' 11º2'49''
408 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Trí 108º9'0'' 11º6'36''
409 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đông Giang 107º59'35'' 11º13'59''
410 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º9'36'' 11º16'30''
411 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º18'36'' 11º28'12''
412 Bình Thuận Đức Linh Nam Chính 107º32'38'' 11º10'8''
413 Bình Thuận Đức Linh Đức Hạnh 107º29'6'' 11º9'0''
414 Bình Thuận Đức Linh Đa Kai 107º34'12'' 11º16'1''
415 Bình Phước Phước Long Thị trấn Phước Bình 106º57'36'' 11º48'36''
416 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º55'12'' 11º44'24''
417 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º57'0'' 11º44'24''
418 Bình Phước Phước Long Long Hà 106º46'48'' 11º41'60''
419 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º8'17'' 12º5'53''
420 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º12'32'' 12º3'50''
421 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º53'24'' 11º49'12''
422 Bình Phước Phước Long Đức Hạnh 107º5'24'' 11º56'24''
423 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º2'35'' 12º4'16''
424 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º37'12'' 11º49'48''
425 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thái 106º35'6'' 11º49'12''
426 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º38'24'' 11º52'12''
427 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º39'18'' 11º58'48''
428 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º39'36'' 11º33'36''
429 Bình Phước Chơn Thành Minh Lập 106º45'36'' 11º31'30''
430 Bình Phước Bù Đốp Thiện Hưng 106º46'59'' 12º0'25''
431 Bình Phước Bù Đăng Nghĩa Trung 107º7'12'' 11º37'48''
432 Bình Phước Bù Đăng Nghĩa Trung 107º8'31'' 11º36'7''
433 Bình Phước Bù Đăng Đồng Nai 107º22'37'' 11º49'37''
434 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º9'11'' 11º33'11''
435 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º12'22'' 11º34'19''
436 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º42'0'' 11º36'36''
437 Bình Phước Bình Long Minh Đức 106º34'48'' 11º35'24''
438 Bình Phước Đồng Xoài Phường Tân Phú 106º53'24'' 11º33'0''
439 Bình Phước Đồng Phù Thuận Lợi 106º57'18'' 11º39'0''
440 Bình Phước Đồng Phù Tân lợi 107º2'24'' 11º25'30''
441 Bình Phước Đồng Phù Tân Hưng 106º56'24'' 11º28'48''
442 Bình Phước Đồng Phù Đồng Tâm 107º4'12'' 11º34'48''
443 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º46'12'' 11º17'6''
444 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º54'0'' 11º19'12''
445 Bình Dương Phú Giáo Tân Hiệp 106º44'42'' 11º20'60''
446 Bình Dương Phú Giáo Phước Hoà 106º46'12'' 11º12'36''
447 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º43'37'' 11º24'11''
448 Bình Dương Dầu tiếng Long Hoà 106º30'36'' 11º18'36''
449 Bình Dương Dầu tiếng Định Hiệp 106º20'42'' 11º20'6''
450 Bình Dương Dầu tiếng Định Hiệp 106º22'48'' 11º19'12''
451 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º22'48'' 11º25'12''
452 Bình Dương Bến Cát Thị trấn Mỹ Phước 106º35'60'' 11º9'36''
453 Bình Dương Bến Cát Thới Hòa 106º39'0'' 11º7'48''
454 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º34'48'' 11º16'12''
455 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º37'12'' 11º14'24''
456 Bình Định Vân Canh Canh Thuận 108º58'48'' 13º37'48''
457 An Giang Tịnh Biên Thị trấn Nhà Bàng 105º0'36'' 10º37'48''
458 An Giang Tịnh Biên Thị trấn Chi Lăng 105º4'30'' 10º32'24''
459 An Giang Tịnh Biên Xuân Tô 104º57'50'' 10º36'36''
460 An Giang Tri Tôn Thị trấn Ba Chúc 104º47'60'' 10º28'12''
461 An Giang Tri Tôn Tà Đảnh 105º4'12'' 10º26'24''
462 An Giang Tri Tôn Tân Tuyến 105º4'12'' 10º22'48''
463 An Giang Tri Tôn Lê Trì 104º55'1'' 10º30'25''
464 An Giang Tri Tôn Lương An Trà 104º50'60'' 10º22'48''
465 An Giang Tri Tôn Lương An Trà 104º54'0'' 10º22'48''
466 An Giang Tri Tôn Lương An Trà 104º55'48'' 10º22'30''
467 An Giang Tri Tôn Châu Lăng 104º58'48'' 10º26'24''
468 An Giang Tri Tôn Ô Lâm 104º58'30'' 10º20'60''
469 An Giang Thoại Sơn Thị trấn Phú Hoà 105º24'0'' 10º16'12''
470 An Giang Long Xuyên Mỹ Khánh 105º24'36'' 10º22'48''
471 An Giang Tân Châu Phú Lộc 105º9'25'' 10º53'35''
472 An Giang Phú Tân Phú Lâm 105º15'36'' 10º42'36''
473 An Giang Chợ Mới Tấn Mỹ 105º13'12'' 10º28'12''
474 Điện Biên Tuần Giáo Tỏa Tình 103º29'24'' 21º36'0''
475 Điện Biên Tuần Giáo Ta Ma 103º30'18'' 21º40'12''
476 Điện Biên Tuần Giáo Ta Ma 103º31'12'' 21º45'36''
477 Điện Biên Tuần Giáo Pú Nhung 103º26'42'' 21º41'6''
478 Điện Biên Tuần Giáo Phình Sáng 103º28'48'' 21º48'36''
479 Điện Biên Tuần Giáo Mường Thín 103º20'24'' 21º39'36''
480 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º20'6'' 21º46'12''
481 Điện Biên Tủa Chùa Trung Thu 103º17'6'' 21º56'60''
482 Điện Biên Tủa Chùa Tủa Thàng 103º26'24'' 21º58'48''
483 Điện Biên Tủa Chùa Tủa Thàng 103º28'48'' 21º56'60''
484 Điện Biên Tủa Chùa Tả Sìn Thàng 103º24'0'' 22º1'48''
485 Điện Biên Tủa Chùa Lao Xả Phình 103º16'48'' 21º58'12''
486 Điện Biên Mường Nhé Sín Thầu 102º22'12'' 22º26'60''
487 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º38'24'' 21º54'36''
488 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º39'0'' 21º45'36''
489 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º40'12'' 21º49'48''
490 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º40'48'' 21º42'36''
491 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º41'24'' 21º50'24''
492 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º42'18'' 21º43'12''
493 Điện Biên Mường Nhé Nà Hỳ 102º47'6'' 21º51'4''
494 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º31'48'' 21º58'48''
495 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º32'6'' 22º0'36''
496 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º32'24'' 22º6'0''
497 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º32'24'' 22º9'36''
498 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º33'18'' 21º56'60''
499 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º33'36'' 22º13'30''
500 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º34'48'' 22º3'0''
501 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'24'' 22º8'60''
502 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'60'' 21º58'48''
503 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º35'60'' 22º13'48''
504 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º36'54'' 21º55'48''
505 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º37'12'' 21º58'12''
506 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º39'36'' 21º58'12''
507 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º42'0'' 22º8'60''
508 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º20'24'' 22º10'12''
509 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º23'6'' 22º12'54''
510 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º24'36'' 22º11'60''
511 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º25'48'' 22º11'24''
512 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º26'24'' 22º8'60''
513 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º27'54'' 22º12'36''
514 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º28'30'' 22º14'42''
515 Điện Biên Mường Nhé Mường Nhé 102º30'0'' 22º8'24''
516 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º19'48'' 22º20'42''
517 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º20'60'' 22º21'36''
518 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º22'12'' 22º19'48''
519 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º24'0'' 22º16'12''
520 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º25'30'' 22º15'18''
521 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º28'55'' 22º17'13''
522 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º43'12'' 21º58'12''
523 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º45'0'' 21º55'48''
524 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º49'12'' 21º54'36''
525 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º13'1'' 22º4'1''
526 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º14'24'' 22º3'0''
527 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º15'54'' 22º2'6''
528 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º52'12'' 21º43'48''
529 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º55'12'' 21º44'24''
530 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 102º57'0'' 21º49'48''
531 Điện Biên Mường Lay Si Pa Phìn 103º1'48'' 21º45'0''
532 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º1'12'' 21º56'24''
533 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º1'48'' 22º1'48''
534 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º2'60'' 21º55'12''
535 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º4'48'' 21º56'6''
536 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º6'18'' 21º55'48''
537 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º1'12'' 21º40'12''
538 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º2'6'' 21º41'60''
539 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º4'30'' 21º37'48''
540 Điện Biên Mường Lay Mường Mươn 103º7'37'' 21º43'59''
541 Điện Biên Mường Lay Lay Nưa 103º7'30'' 22º0'54''
542 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º2'35'' 21º46'37''
543 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º9'0'' 21º55'48''
544 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º9'18'' 21º53'60''
545 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º10'19'' 21º56'49''
546 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º9'54'' 21º43'12''
547 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º11'13'' 21º47'13''
548 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º12'0'' 21º52'12''
549 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º14'24'' 21º47'2''
550 Điện Biên Mường Lay Hừa Ngài 103º14'24'' 21º51'36''
551 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º55'12'' 21º59'24''
552 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º57'0'' 21º56'24''
553 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º57'54'' 21º59'6''
554 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º58'12'' 21º52'48''
555 Điện Biên Mường Lay Chà Tở 102º58'12'' 21º54'36''
556 Điện Biên Mường Lay Chà Nưa 102º55'12'' 21º52'12''
557 Điện Biên Mường Lay Chà Nưa 102º56'24'' 21º53'6''
558 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º10'12'' 21º33'0''
559 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º10'26'' 21º37'19''
560 Điện Biên Mường ảng Mường Đăng 103º11'35'' 21º34'59''
561 Điện Biên Mường ảng Búng Lao 103º19'12'' 21º25'12''
562 Điện Biên Điện Biên Đông Xa Dung 103º19'48'' 21º22'12''
563 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º9'36'' 21º18'0''
564 Điện Biên Điện Biên Đông Pú Nhi 103º10'30'' 21º19'48''
565 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º10'48'' 21º2'24''
566 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º15'36'' 21º12'36''
567 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º16'12'' 21º4'12''
568 Điện Biên Điện Biên Đông Phì Nhừ 103º15'54'' 21º15'36''
569 Điện Biên Điện Biên Đông Luân Giới 103º24'36'' 21º14'24''
570 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º7'12'' 21º15'0''
571 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º7'48'' 21º13'48''
572 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º16'48'' 21º8'60''
573 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º17'42'' 21º6'36''
574 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º17'60'' 21º9'36''
575 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º21'36'' 21º4'48''
576 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º21'36'' 21º8'24''
577 Điện Biên Điện Biên Đông Háng Lìa 103º23'42'' 21º5'42''
578 Điện Biên Điện Biên Đông Chiềng Sơ 103º22'12'' 21º17'24''
579 Điện Biên Điện Biên Thanh Yên 102º59'24'' 21º20'24''
580 Điện Biên Điện Biên Thanh Nưa 102º55'12'' 21º28'48''
581 Điện Biên Điện Biên Thanh An 103º3'18'' 21º20'42''
582 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º55'12'' 21º14'24''
583 Điện Biên Điện Biên Na ư 102º58'12'' 21º11'31''
584 Điện Biên Điện Biên Nà Tấu 103º2'60'' 21º31'12''
585 Điện Biên Điện Biên Mường Pồn 102º58'48'' 21º33'36''
586 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º2'42'' 21º4'12''
587 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º5'6'' 21º3'36''
588 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º7'48'' 21º8'24''
589 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º8'24'' 21º7'12''
590 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º9'36'' 21º4'48''
591 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'35'' 20º57'25''
592 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'60'' 21º0'0''
593 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º6'18'' 21º2'24''
594 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º10'55'' 20º59'38''
595 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º11'24'' 20º55'30''
596 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º13'48'' 20º58'12''
597 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º17'24'' 20º57'36''
598 Đồng Tháp Thanh Bình Tân Mỹ 105º31'41'' 10º35'31''
599 Đồng Tháp Thanh Bình Tân Mỹ 105º34'12'' 10º39'0''
600 Đồng Tháp Thanh Bình Bình Tấn 105º35'6'' 10º37'48''
601 Đồng Tháp Tháp Mười Trường Xuân 105º45'36'' 10º37'48''
602 Đồng Tháp Tháp Mười Tân Kiều 105º51'47'' 10º34'23''
603 Đồng Tháp Tháp Mười Phú Điền 105º49'48'' 10º30'0''
604 Đồng Tháp Tháp Mười Phú Điền 105º51'54'' 10º28'30''
605 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Hòa 105º47'24'' 10º35'60''
606 Đồng Tháp Tháp Mười Hưng Thạnh 105º41'49'' 10º40'59''
607 Đồng Tháp Tam Nông Phú Thọ 105º27'0'' 10º40'48''
608 Đồng Tháp Tam Nông Phú Thành B 105º25'48'' 10º46'48''
609 Đồng Tháp Tam Nông Phú Thành B 105º28'48'' 10º45'54''
610 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'30'' 10º45'18''
611 Đồng Tháp Tam Nông Phú Đức 105º33'25'' 10º44'35''
612 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành B 105º27'36'' 10º53'24''
613 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Hộ Cơ 105º24'54'' 10º55'48''
614 Đồng Tháp Lấp Vò Định Yên 105º32'60'' 10º20'24''
615 Đồng Tháp Lai Vung Long Thắng 105º42'0'' 10º15'36''
616 Đồng Tháp Cao Lãnh Gáo Giồng 105º36'18'' 10º36'18''
617 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º41'42'' 10º36'18''
618 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º28'48'' 10º53'24''
619 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º17'24'' 11º0'0''
620 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º20'24'' 11º0'18''
621 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 106º59'24'' 11º6'36''
622 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º8'49'' 11º19'19''
623 Đồng Nai Trảng Bom Đồi 61 107º1'30'' 10º56'24''
624 Đồng Nai Tân Phú Trà Cổ 107º25'48'' 11º15'36''
625 Đồng Nai Tân Phú Tà Lài 107º21'36'' 11º22'48''
626 Đồng Nai Tân Phú Núi Tượng 107º25'30'' 11º22'48''
627 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º17'24'' 11º30'36''
628 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º20'60'' 11º28'30''
629 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º27'36'' 11º29'24''
630 Đồng Nai Long Thành Tam Phước 106º58'48'' 10º53'24''
631 Đồng Nai Cẩm Mỹ Bảo Bình 107º16'12'' 10º49'30''
632 Đồng Nai Định Quán Thị trấn Định Quán 107º21'18'' 11º11'24''
633 Đồng Nai Định Quán Túc Trưng 107º12'54'' 11º8'24''
634 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º19'48'' 11º18'54''
635 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º15'0'' 11º8'24''
636 Đồng Nai Định Quán Gia Canh 107º27'0'' 11º9'36''
637 Đăk Nông Krông Nô Đức Xuyên 107º53'46'' 12º16'59''
638 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º47'6'' 12º45'36''
639 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º42'36'' 12º6'36''
640 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º31'5'' 12º20'2''
641 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º43'12'' 12º9'0''
642 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º21'29'' 12º4'48''
643 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º18'36'' 12º3'0''
644 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º18'36'' 12º15'0''
645 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º18'36'' 12º16'48''
646 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º19'48'' 12º3'36''
647 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º19'48'' 12º11'24''
648 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'60'' 12º9'0''
649 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º23'24'' 12º9'0''
650 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º26'6'' 12º7'12''
651 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Búk So 107º28'30'' 12º14'42''
652 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º36'18'' 12º2'42''
653 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º56'24'' 12º10'48''
654 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º0'54'' 12º10'12''
655 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º4'12'' 12º8'42''
656 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º48'25'' 11º57'43''
657 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º51'29'' 11º57'47''
658 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º54'0'' 11º54'54''
659 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º51'18'' 12º2'24''
660 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º41'42'' 12º35'42''
661 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'60'' 12º28'12''
662 Đăk Lăk M'Đrắk Krông Jing 108º39'54'' 12º48'0''
663 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º43'59'' 12º29'49''
664 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º44'35'' 12º33'29''
665 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º47'2'' 12º34'41''
666 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º50'24'' 12º28'48''
667 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º51'25'' 12º29'49''
668 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º51'54'' 12º31'48''
669 Đăk Lăk M'Đrắk Cư Prao 108º39'36'' 12º54'0''
670 Đăk Lăk M'Đrắk Cư K Róa 108º54'18'' 12º45'36''
671 Đăk Lăk M'Đrắk Cư K Róa 108º58'5'' 12º48'11''
672 Đăk Lăk Lắk Krông Nô 108º23'24'' 12º18'0''
673 Đăk Lăk Lắk Ea R'Bin 107º58'48'' 12º18'36''
674 Đăk Lăk Krông Pắc Tân Tiến 108º18'36'' 12º39'0''
675 Đăk Lăk Krông Bông Hòa Phong 108º31'12'' 12º34'48''
676 Đăk Lăk Krông Bông Cư Pui 108º36'18'' 12º34'30''
677 Đăk Lăk Krông Bông Cư Drăm 108º40'30'' 12º29'49''
678 Đăk Lăk Ea Kar Ea Tih 108º33'54'' 12º50'6''
679 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º32'6'' 12º54'7''
680 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º35'24'' 13º1'48''
681 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º16'12'' 13º17'24''
682 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º4'30'' 13º4'12''
683 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Hiao 108º27'0'' 13º10'12''
684 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 108º1'48'' 13º4'12''
685 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 108º3'18'' 13º0'36''


Số lượt đọc:  221  -  Cập nhật lần cuối:  18/03/2014 04:54:10 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH