Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 13h25 ngày 14.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Kiên Giang Hòn Đất Bình Giang 104º49'12'' 10º20'24''
2 An Giang Tri Tôn Lương An Trà 104º51'36'' 10º23'24''
3 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º53'24'' 10º19'12''
4 Cà Mau Trần Văn Thời Trần Hợi 104º54'54'' 9º10'48''
5 Cà Mau Trần Văn Thời Trần Hợi 104º55'12'' 9º4'48''
6 Kiên Giang Hòn Đất Thổ Sơn 104º55'12'' 10º8'24''
7 Cà Mau U Minh Khánh Hòa 104º55'30'' 9º30'18''
8 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º55'48'' 10º18'36''
9 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Đông 104º58'1'' 9º11'13''
10 Cà Mau Trần Văn Thời Lợi An 104º58'12'' 9º3'36''
11 An Giang Tịnh Biên An Phú 104º58'12'' 10º35'60''
12 Kiên Giang An Minh Đông Hòa 105º0'0'' 9º42'36''
13 An Giang Tri Tôn Cô Tô 105º0'0'' 10º20'60''
14 An Giang Tịnh Biên Thới Sơn 105º1'12'' 10º36'58''
15 An Giang Tri Tôn Núi Tô 105º1'30'' 10º24'18''
16 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình 105º2'24'' 9º9'36''
17 Kiên Giang Hòn Đất Thị trấn Sóc Sơn 105º2'42'' 10º6'54''
18 An Giang Tịnh Biên An Hảo 105º2'42'' 10º27'54''
19 An Giang Tri Tôn Tân Tuyến 105º5'24'' 10º21'18''
20 Cà Mau Cà Mau Lý Văn Lâm 105º5'60'' 9º9'36''
21 Kiên Giang Rạch Giá P Vĩnh Hiệp 105º6'36'' 9º59'42''
22 An Giang Châu Đốc P Vĩnh Mỹ 105º6'36'' 10º39'36''
23 Cà Mau Cà Mau Hòa Thành 105º10'48'' 9º9'36''
24 Kiên Giang Châu Thành Mong Thọ A 105º11'13'' 10º2'35''
25 Cà Mau Thới Bình Tân Lộc Bắc 105º13'48'' 9º18'54''
26 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Bắc 105º15'36'' 9º38'24''
27 Kiên Giang Gò Quao Thị trấn Gò Quao 105º16'12'' 9º45'0''
28 Cần Thơ Vĩnh Thạnh Thạnh An 105º17'42'' 10º15'0''
29 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Phong 105º18'36'' 9º31'48''
30 Kiên Giang Giồng Giềng Ngọc Chúc 105º20'42'' 9º53'42''
31 Kiên Giang Gò Quao Vĩnh Hòa Hưng Nam 105º20'60'' 9º45'36''
32 Cần Thơ Cờ Đỏ Thới Đông 105º21'54'' 10º4'30''
33 An Giang Long Xuyên Mỹ Hòa 105º24'18'' 10º20'42''
34 Cần Thơ Vĩnh Thạnh Thạnh Qưới 105º25'48'' 10º12'54''
35 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Công Chí 105º26'24'' 10º50'60''
36 Bạc Liêu Hồng Dân Ninh Hòa 105º27'36'' 9º31'12''
37 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Công Chí 105º29'24'' 10º51'36''
38 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Trung 105º30'18'' 9º46'48''
39 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'30'' 10º45'36''
40 Hậu Giang Vị Thuỷ Vĩnh Trung 105º31'48'' 9º47'24''
41 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'52'' 10º47'49''
42 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành A 105º32'24'' 10º52'30''
43 Long An Tân Hưng Hưng Điền B 105º34'48'' 10º56'24''
44 Hậu Giang Long Mỹ Long Trị 105º35'60'' 9º39'54''
45 Đồng Tháp Lấp Vò Vĩnh Thạnh 105º36'36'' 10º19'48''
46 Long An Tân Hưng Hưng Điền B 105º36'36'' 10º56'24''
47 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Vĩnh Mỹ A 105º37'48'' 9º14'6''
48 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Long Thạnh 105º39'36'' 9º16'23''
49 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º41'24'' 10º34'48''
50 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º41'24'' 10º37'12''
51 Long An Tân Hưng Vĩnh Thạnh 105º42'0'' 10º49'30''
52 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º42'36'' 10º33'36''
53 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º43'12'' 10º34'48''
54 Đồng Tháp Cao Lãnh Mỹ Thọ 105º44'24'' 10º29'24''
55 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Quý 105º44'24'' 10º31'12''
56 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Quý 105º46'12'' 10º33'36''
57 Long An Tân Hưng Vĩnh Lợi 105º46'12'' 10º46'12''
58 Đồng Tháp Tháp Mười Láng Biển 105º48'54'' 10º30'0''
59 Long An Vĩnh Hưng Vĩnh Bình 105º48'54'' 10º52'48''
60 Đồng Tháp Châu Thành Hòa Tân 105º49'12'' 10º11'24''
61 Long An Tân Thạnh Tân Thành 105º52'48'' 10º35'24''
62 Tây Ninh Tân Biên Hòa Hiệp 105º54'0'' 11º31'12''
63 Sóc Trăng Mỹ Tú Phú Tân 105º55'48'' 9º41'24''
64 Vĩnh Long Long Hồ Tân Hạnh 105º56'24'' 10º11'60''
65 Vĩnh Long Tam Bình Tân Lộc 105º57'36'' 10º9'36''
66 Long An Mộc Hóa Thị trấn Mộc Hóa 105º57'47'' 10º45'25''
67 Vĩnh Long Trà Ôn Tân Mỹ 105º58'48'' 10º0'0''
68 Tây Ninh Tân Biên Thạnh Bắc 106º3'54'' 11º39'36''
69 Long An Tân Thạnh Tân Bình 106º4'30'' 10º35'24''
70 Tiền Giang Cai Lậy Mỹ Phước Tây 106º7'48'' 10º28'48''
71 Tây Ninh Châu Thành Long Vĩnh 106º7'48'' 11º12'36''
72 Long An Thạnh Hóa Thủy Tây 106º9'0'' 10º35'24''
73 Tiền Giang Cai Lậy Phú Quý 106º9'36'' 10º23'42''
74 Trà Vinh Càng Long Mỹ Cẩm 106º10'12'' 9º55'12''
75 Tây Ninh Bến Cầu Lợi Thuận 106º11'24'' 11º5'6''
76 Tây Ninh Bến Cầu An Thạnh 106º12'36'' 11º4'12''
77 Tây Ninh Bến Cầu Lợi Thuận 106º12'36'' 11º8'24''
78 Trà Vinh Tiểu Cần Tân Hòa 106º13'48'' 9º48'36''
79 Long An Đức Huệ Bình Thành 106º15'36'' 10º50'24''
80 Tây Ninh Gò Dầu Thị trấn Gò Dầu 106º16'12'' 11º4'30''
81 Long An Đức Huệ Mỹ Thạnh Bắc 106º17'24'' 10º55'48''
82 Tây Ninh Gò Dầu Thanh Phước 106º18'18'' 11º4'30''
83 Long An Đức Hòa Lộc Giang 106º20'6'' 11º0'0''
84 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º20'24'' 11º24'0''
85 Tây Ninh Trảng Bàng Đôn Thuận 106º21'54'' 11º8'24''
86 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º22'12'' 11º23'6''
87 Trà Vinh Cầu Ngang Hiệp Hòa 106º22'48'' 9º50'60''
88 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º24'18'' 11º36'36''
89 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º25'48'' 11º20'24''
90 Long An Tân An Bình Tâm 106º25'59'' 10º31'59''
91 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º26'49'' 11º47'13''
92 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Tân An Hội 106º27'36'' 10º58'12''
93 Trà Vinh Cầu Ngang Hiệp Mỹ Đông 106º28'12'' 9º46'12''
94 Bình Dương Dầu tiếng Minh Tân 106º28'48'' 11º22'12''
95 Bình Dương Dầu tiếng Thanh Tuyền 106º29'6'' 11º10'48''
96 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Phước Vĩnh An 106º31'12'' 10º58'30''
97 Bình Phước Bình Long Đồng Nơ 106º32'24'' 11º31'48''
98 Bình Dương Bến Cát Long Nguyên 106º33'36'' 11º9'36''
99 Hồ Chí Minh Bình Tân P Tân Tạo A 106º34'12'' 10º45'18''
100 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Thới Tam Thôn 106º37'5'' 10º52'59''
101 Bến Tre Ba Tri Vĩnh Hòa 106º37'12'' 10º1'48''
102 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º37'12'' 11º33'36''
103 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Điền 106º37'12'' 11º49'30''
104 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º38'6'' 11º15'36''
105 Bình Phước Chơn Thành Thị trấn Chơn Thành 106º38'24'' 11º22'48''
106 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º39'0'' 11º33'0''
107 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º40'12'' 11º50'24''
108 Hồ Chí Minh Quận 12 P Thạnh Xuân 106º40'37'' 10º53'35''
109 Bình Dương Bến Cát Chánh Phú Hòa 106º41'6'' 11º7'48''
110 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º42'0'' 11º44'24''
111 Tiền Giang Gò Công Đông Bình Nghị 106º42'18'' 10º20'60''
112 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º42'18'' 11º34'12''
113 Bình Dương Tân Uyên Vĩnh Tân 106º43'12'' 11º5'24''
114 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º43'12'' 11º45'0''
115 Bình Dương Tân Uyên Vĩnh Tân 106º43'41'' 11º7'52''
116 Bình Phước Bình Long Thanh An 106º44'24'' 11º44'24''
117 Quảng Trị Hướng Hóa Hướng Linh 106º44'24'' 16º41'60''
118 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º45'36'' 11º24'7''
119 Bình Phước Bù Đốp Thanh Hòa 106º46'48'' 11º56'24''
120 Bình Dương Phú Giáo An Bình 106º47'24'' 11º20'60''
121 Bình Dương Phú Giáo Thị trấn Phước Vĩnh 106º49'12'' 11º17'6''
122 Bình Dương Tân Uyên Tân Mỹ 106º51'36'' 11º5'24''
123 Bình Phước Đồng Phù Tân Tiến 106º52'12'' 11º24'0''
124 Bình Phước Phước Long Bù Nho 106º52'48'' 11º41'60''
125 Đồng Nai Nhơn Trạch Phú Hội 106º54'7'' 10º43'19''
126 Đồng Nai Nhơn Trạch Hiệp Phước 106º57'0'' 10º44'24''
127 Bình Phước Đồng Phù Tân Hoà 106º57'0'' 11º19'12''
128 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º58'12'' 12º3'36''
129 Bình Phước Đồng Phù Tân Hưng 106º58'48'' 11º28'48''
130 Bình Phước Phước Long Sơn Giang 106º58'59'' 11º48'47''
131 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Mỹ Xuân 107º3'36'' 10º38'24''
132 Bình Phước Bù Đăng Thống Nhất 107º10'12'' 11º36'36''
133 Bà Rịa - Vũng Tàu Châu Đức Suối Nghệ 107º11'24'' 10º36'36''
134 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º11'24'' 11º20'24''
135 Đồng Nai Định Quán Phú Túc 107º15'36'' 11º4'48''
136 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º18'36'' 11º3'36''
137 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'24'' 12º14'6''
138 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cao 107º23'24'' 11º0'36''
139 Đồng Nai Định Quán Phú Lợi 107º24'0'' 11º11'24''
140 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Búk So 107º25'48'' 12º12'36''
141 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º28'12'' 11º3'36''
142 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º29'24'' 11º3'18''
143 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º29'24'' 12º7'12''
144 Bình Thuận Đức Linh Tân Hà 107º30'36'' 11º4'48''
145 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º31'12'' 13º48'0''
146 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º32'56'' 12º20'13''
147 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º33'18'' 12º48'54''
148 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º33'25'' 13º43'1''
149 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º34'12'' 11º37'48''
150 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º34'37'' 13º37'52''
151 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º34'48'' 14º22'48''
152 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º34'59'' 13º2'46''
153 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º35'38'' 13º48'29''
154 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'46'' 12º26'10''
155 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º35'60'' 13º34'12''
156 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º37'12'' 12º37'12''
157 Gia Lai Ia Grai Ia Chia 107º37'12'' 13º54'36''
158 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º37'19'' 12º34'55''
159 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º37'30'' 14º22'12''
160 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º39'0'' 13º5'60''
161 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º39'0'' 13º31'12''
162 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º39'0'' 13º40'12''
163 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º39'36'' 13º27'18''
164 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Xú 107º39'54'' 14º45'36''
165 Đăk Nông Đắk Song Đắk Rung 107º40'12'' 12º14'24''
166 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º40'12'' 13º30'36''
167 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º41'24'' 14º7'12''
168 Gia Lai Đức Cơ Ia Kriêng 107º43'12'' 13º48'0''
169 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º44'42'' 15º2'31''
170 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º44'49'' 12º54'47''
171 Đăk Lăk Ea Súp Ya Tờ Mốt 107º45'0'' 13º11'60''
172 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Lập 107º45'54'' 10º52'30''
173 Gia Lai Đức Cơ Ia Krêl 107º46'30'' 13º48'36''
174 Kon Tum Đắk Tô Pô Kô 107º49'12'' 14º37'48''
175 Gia Lai Chư Prông Ia Piơr 107º49'48'' 13º26'60''
176 Gia Lai Đức Cơ Ia Din 107º49'48'' 13º48'36''
177 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º50'10'' 10º55'19''
178 Kon Tum Đắk Tô Pô Kô 107º50'24'' 14º33'0''
179 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º52'12'' 11º55'48''
180 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º52'12'' 13º33'0''
181 Gia Lai Chư Prông Ia Pia 107º52'48'' 13º37'48''
182 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º52'52'' 12º1'37''
183 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º53'24'' 10º57'36''
184 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º53'24'' 13º18'0''
185 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º53'24'' 13º33'0''
186 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º54'0'' 11º0'0''
187 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º54'36'' 11º4'48''
188 Gia Lai Chư Prông Ia Lâu 107º54'36'' 13º30'0''
189 Gia Lai Chư Prông Ia Vê 107º55'30'' 13º35'60''
190 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Som 107º56'24'' 11º55'30''
191 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º57'0'' 12º57'36''
192 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º57'0'' 13º5'60''
193 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º57'32'' 13º13'16''
194 Đăk Lăk Ea Súp Cư KBang 107º57'54'' 13º10'48''
195 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º58'5'' 11º57'58''
196 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º58'12'' 11º3'54''
197 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º58'23'' 12º27'50''
198 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º59'24'' 12º59'6''
199 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º0'54'' 13º14'35''
200 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'12'' 12º3'18''
201 Đăk Lăk Lắk Nam Ka 108º1'19'' 12º19'37''
202 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Nam 108º2'6'' 13º8'24''
203 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Lây 108º2'24'' 14º56'24''
204 Kon Tum Đắk Hà Ngok Réo 108º2'60'' 14º28'12''
205 Gia Lai Chư Sê Nhơn Hòa 108º4'12'' 13º31'12''
206 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º4'30'' 13º16'12''
207 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º5'24'' 12º9'0''
208 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º12'11'' 11º6'11''
209 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º12'29'' 13º30'22''
210 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º13'12'' 11º53'24''
211 Gia Lai Mang Yang Đê Ar 108º13'48'' 13º48'36''
212 Đăk Lăk Krông Búk Cư Bao 108º14'42'' 12º45'36''
213 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º15'36'' 13º32'24''
214 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º16'30'' 13º18'36''
215 Gia Lai Ayun Pa Chư A Thai 108º17'60'' 13º37'48''
216 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º18'54'' 13º49'12''
217 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º19'12'' 13º39'0''
218 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º22'26'' 11º25'34''
219 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º24'0'' 11º25'12''
220 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º25'48'' 13º20'24''
221 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Thái 108º28'12'' 11º11'60''
222 Gia Lai Kông Chro Yang Nam 108º29'31'' 13º40'37''
223 Đăk Lăk Krông Bông Yang Mao 108º29'42'' 12º18'0''
224 Bình Thuận Bắc Bình Phan Điền 108º30'18'' 11º18'54''
225 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º41'42'' 12º8'6''
226 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º46'19'' 11º52'12''
227 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º48'29'' 11º52'34''
228 Ninh Thuận Bác ái Phước Trung 108º54'25'' 11º44'28''

Số lượt đọc:  119  -  Cập nhật lần cuối:  14/02/2014 09:36:18 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH