Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 12h49 ngày 24.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Tân Thạnh Tây 106º33'36'' 10º58'48''
2 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Tân An Hội 106º27'36'' 10º58'12''
3 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Tân An Hội 106º28'48'' 10º58'48''
4 Cần Thơ Vĩnh Thạnh Thạnh Qưới 105º20'60'' 10º13'5''
5 Tiền Giang Châu Thành Tân Hương 106º20'60'' 10º28'48''
6 Thừa Thiên Huế Phong Điền Phong Hòa 107º19'12'' 16º37'12''
7 Tây Ninh Tân Châu Tân Hà 106º7'37'' 11º44'24''
8 Quảng Trị Hướng Hóa Thị trấn Lao Bảo 106º35'24'' 16º37'12''
9 Quảng Trị Hướng Hóa Thuận 106º40'30'' 16º33'0''
10 Phú Yên Tuy Hòa Sơn Thành 109º3'7'' 13º0'47''
11 Phú Yên Sơn Hòa Eachà Rang 108º49'48'' 13º9'36''
12 Phú Yên Sơn Hòa Eachà Rang 108º51'7'' 13º8'2''
13 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º6'43'' 13º4'23''
14 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Sơn Nam 109º7'59'' 13º19'23''
15 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Lãnh 109º2'60'' 13º28'48''
16 Ninh Thuận Ninh Sơn Quảng Sơn 108º43'30'' 11º45'25''
17 Ninh Thuận Ninh Sơn Mỹ Sơn 108º54'0'' 11º42'36''
18 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º46'23'' 11º29'20''
19 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hải 108º54'36'' 11º28'30''
20 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hải 108º55'37'' 11º30'18''
21 Ninh Thuận Ninh Phước Nhị Hà 108º57'36'' 11º25'48''
22 Ninh Thuận Ninh Hải Phương Hải 109º5'35'' 11º40'1''
23 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º43'48'' 11º57'36''
24 Ninh Thuận Bác ái Phước Đại 108º53'6'' 11º50'42''
25 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'48'' 12º7'12''
26 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º2'24'' 12º0'0''
27 Lâm Đồng Di Linh Sơn Điền 108º1'48'' 11º23'42''
28 Lâm Đồng Cát Tiên Tiên Hoàng 107º21'36'' 11º38'6''
29 Lâm Đồng Bảo Lộc Phường Lộc Phát 107º49'48'' 11º35'24''
30 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Tân 107º40'12'' 11º34'48''
31 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Ngãi 107º55'12'' 11º42'36''
32 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º31'12'' 11º37'12''
33 Lâm Đồng Đạ Tẻh Đạ Pal 107º38'42'' 11º35'6''
34 Lâm Đồng Đơn Dương Lạc Xuân 108º40'12'' 11º44'24''
35 Lâm Đồng Đơn Dương Ka Đô 108º37'48'' 11º42'36''
36 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º48'11'' 14º16'23''
37 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º48'47'' 14º13'59''
38 Kon Tum Sa Thầy Sa Nghĩa 107º48'36'' 14º24'36''
39 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º30'36'' 14º20'24''
40 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º40'37'' 14º13'1''
41 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Xú 107º34'23'' 14º44'35''
42 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Nông 107º37'55'' 14º48'14''
43 Kon Tum Kon Tum Ia Chim 107º54'36'' 14º16'12''
44 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tờ Re 108º5'24'' 14º27'36''
45 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tờ Re 108º6'36'' 14º23'6''
46 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º5'60'' 14º38'6''
47 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º6'50'' 14º36'7''
48 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Kôi 108º7'48'' 14º39'0''
49 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º54'36'' 14º43'48''
50 Kon Tum Đắk Hà Ngok Réo 108º3'54'' 14º28'48''
51 Kon Tum Đắk Hà Ngok Réo 108º4'12'' 14º25'30''
52 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 107º57'0'' 14º44'6''
53 Kon Tum Đắk Glei Đắk Nhoong 107º40'12'' 15º4'12''
54 Kon Tum Đắk Glei Đắk Môn 107º40'30'' 14º54'0''
55 Kiên Giang Kiên Lương Vĩnh Điều 104º47'6'' 10º25'48''
56 Kiên Giang An Biên Thạnh Yên 105º9'7'' 9º41'60''
57 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Tây 108º56'24'' 12º32'24''
58 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Thắng 105º32'17'' 9º42'36''
59 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Đông 105º31'48'' 9º49'12''
60 Gia Lai Mang Yang Đê Ar 108º13'48'' 13º48'36''
61 Gia Lai Mang Yang Đăk Trôi 108º15'0'' 13º42'36''
62 Gia Lai Krông Pa Uar 108º31'12'' 13º12'36''
63 Gia Lai Krông Pa Uar 108º34'41'' 13º14'35''
64 Gia Lai Krông Pa Krông Năng 108º40'48'' 13º3'36''
65 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º34'23'' 13º21'25''
66 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º38'38'' 13º22'5''
67 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º20'60'' 13º40'48''
68 Gia Lai Ia Pa Chư Mố 108º33'36'' 13º28'48''
69 Gia Lai Ia Grai Thị trấn Ia Kha 107º48'47'' 13º59'35''
70 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º30'36'' 13º55'12''
71 Gia Lai Chư Sê AYun 108º9'0'' 13º38'24''
72 Gia Lai Chư Sê AL Bá 108º5'60'' 13º45'0''
73 Gia Lai Chư Prông Thị trấn Chư Prông 107º54'36'' 13º43'12''
74 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º49'48'' 13º40'12''
75 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º53'6'' 13º40'48''
76 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º40'48'' 13º30'0''
77 Gia Lai Chư Păh Ia Phí 107º53'24'' 14º14'24''
78 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º47'60'' 14º11'60''
79 Gia Lai Chư Păh Ia Ly 107º50'60'' 14º12'47''
80 Gia Lai Chư Păh Ia Khươl 108º2'24'' 14º13'48''
81 Gia Lai Chư Păh Đăk Tơ Ver 108º4'12'' 14º11'24''
82 Gia Lai Ayun Pa Ia Yeng 108º24'0'' 13º30'0''
83 Gia Lai Ayun Pa Ia Piar 108º22'48'' 13º30'18''
84 Gia Lai Ayun Pa Ia Hiao 108º18'36'' 13º22'12''
85 Gia Lai Đức Cơ Ia Kriêng 107º42'0'' 13º44'24''
86 Gia Lai Đăk Đoa Kon Gang 108º10'12'' 14º6'54''
87 Gia Lai Đăk Đoa Hà Đông 108º11'42'' 14º19'30''
88 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º9'36'' 14º13'59''
89 Gia Lai Đăk Đoa Đăk Sơmei 108º10'48'' 14º11'24''
90 Bạc Liêu Hồng Dân Ninh Hòa 105º29'24'' 9º31'12''
91 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Bàu Lâm 107º26'6'' 10º40'48''
92 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Mỹ Xuân 107º1'12'' 10º38'24''
93 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Láng Lớn 107º9'54'' 10º41'24''
94 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º42'0'' 11º21'36''
95 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º46'48'' 10º58'12''
96 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mỹ Thạnh 107º50'60'' 11º0'18''
97 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º52'23'' 11º0'11''
98 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º56'24'' 11º3'54''
99 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º8'24'' 11º13'12''
100 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc La Dạ 107º53'24'' 11º13'12''
101 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đa Mi 107º51'36'' 11º16'48''
102 Bình Thuận Hàm Tân Tân Xuân 107º38'42'' 10º44'6''
103 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º36'18'' 10º42'54''
104 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º16'48'' 11º19'12''
105 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º32'24'' 11º13'48''
106 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º33'18'' 11º16'48''
107 Bình Thuận Bắc Bình Lương Sơn 108º24'0'' 11º11'24''
108 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Thái 108º26'24'' 11º10'48''
109 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º32'46'' 11º1'23''
110 Bình Thuận Đức Linh Đức Chính 107º32'24'' 11º10'30''
111 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thiện 106º33'36'' 11º50'24''
112 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Hòa 106º35'60'' 11º58'12''
113 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Điền 106º37'48'' 11º48'36''
114 Bình Phước Chơn Thành Minh Hưng 106º36'54'' 11º28'48''
115 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º9'54'' 11º34'48''
116 Bình Phước Bình Long Thanh Phú 106º34'12'' 11º40'48''
117 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º36'54'' 11º31'48''
118 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º42'7'' 11º36'58''
119 Bình Phước Đồng Phù Tân Hoà 106º54'0'' 11º25'12''
120 Bình Dương Tân Uyên Vĩnh Tân 106º41'42'' 11º8'42''
121 Bình Dương Tân Uyên Tân Thành 106º50'24'' 11º9'0''
122 Bình Dương Phú Giáo Tân Long 106º38'42'' 11º20'24''
123 Bình Dương Phú Giáo Tân Hiệp 106º44'42'' 11º21'36''
124 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º34'30'' 11º16'12''
125 An Giang Tịnh Biên Tân Lập 105º4'55'' 10º27'7''
126 An Giang Tri Tôn Thị trấn Ba Chúc 104º49'12'' 10º26'24''
127 An Giang Tri Tôn Ô Lâm 104º57'0'' 10º20'60''
128 An Giang Chợ Mới Long Giang 105º7'19'' 10º23'38''
129 Đồng Tháp Tam Nông Phú Đức 105º32'42'' 10º42'54''
130 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'18'' 10º53'24''
131 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cao 107º24'18'' 10º58'12''
132 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thị trấn Vĩnh An 107º7'19'' 11º19'37''
133 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º9'36'' 11º20'24''
134 Đồng Nai Trảng Bom Hưng Thịnh 107º4'30'' 10º55'12''
135 Đồng Nai Trảng Bom An Viễn 106º58'30'' 10º52'48''
136 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º25'12'' 11º25'12''
137 Đồng Nai Long Khánh Bàu Trâm 107º17'60'' 10º55'48''
138 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đường 107º9'54'' 10º45'36''
139 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º17'60'' 11º18'36''
140 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º20'24'' 11º22'48''
141 Đồng Nai Định Quán Suối Nho 107º15'18'' 11º3'18''
142 Đồng Nai Định Quán Phú Tân 107º24'0'' 11º15'36''
143 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º10'59'' 11º8'49''
144 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º0'54'' 12º17'6''
145 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º3'47'' 12º12'11''
146 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º3'47'' 12º15'36''
147 Đăk Nông Krông Nô Nâm Nung 107º49'5'' 12º20'31''
148 Đăk Nông Krông Nô Nâm Nung 107º49'48'' 12º19'12''
149 Đăk Nông Krông Nô Nâm Nung 107º52'30'' 12º24'0''
150 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º56'24'' 12º30'0''
151 Đăk Nông Krông Nô Đức Xuyên 107º54'18'' 12º18'0''
152 Đăk Nông Krông Nô Đắk Nang 107º54'11'' 12º15'47''
153 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º42'0'' 12º7'30''
154 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º16'30'' 12º13'48''
155 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º18'22'' 12º16'5''
156 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º39'36'' 12º1'48''
157 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º43'12'' 12º5'24''
158 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º46'48'' 12º10'12''
159 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º50'17'' 12º10'12''
160 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º55'41'' 12º11'46''
161 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º56'46'' 12º3'7''
162 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'37'' 12º6'47''
163 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º49'19'' 11º57'43''
164 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º53'6'' 11º57'36''
165 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º57'0'' 11º58'12''
166 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º57'0'' 11º59'24''
167 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Ha 107º46'30'' 12º5'42''
168 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º41'42'' 12º36'18''
169 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º40'48'' 12º34'12''
170 Đăk Lăk Lắk Krông Nô 108º9'47'' 12º12'47''
171 Đăk Lăk Lắk Ea R'Bin 107º56'49'' 12º20'42''
172 Đăk Lăk Lắk Buôn Triết 108º2'24'' 12º21'36''
173 Đăk Lăk Lắk Đắk Phơi 108º15'43'' 12º18'43''
174 Đăk Lăk Krông Năng Phú Xuân 108º21'54'' 12º53'24''
175 Đăk Lăk Krông Búk Thống Nhất 108º14'6'' 12º50'60''
176 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º5'24'' 12º34'12''
177 Đăk Lăk Ea Súp Ia Lốp 107º50'60'' 13º23'24''
178 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º46'30'' 13º12'36''
179 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º54'0'' 12º59'24''
180 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º0'11'' 13º21'36''
181 Đăk Lăk Cư M'gar Ea M'DRóh 107º58'12'' 12º54'0''
182 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º49'48'' 12º58'48''

Số lượt đọc:  529  -  Cập nhật lần cuối:  24/03/2014 03:41:15 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH