Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 12h49 ngày 20.2.2014



DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Thái Mỹ 106º24'36'' 11º0'7''
2 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Hòa Phú 106º36'54'' 10º58'12''
3 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º23'6'' 11º36'36''
4 Tây Ninh Gò Dầu Phước Đông 106º19'48'' 11º7'12''
5 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º48'36'' 11º52'48''
6 Ninh Thuận Bác ái Phước Đại 108º53'49'' 11º51'11''
7 Nghệ An Nghĩa Đàn Nghĩa Yên 105º24'18'' 19º26'42''
8 Lâm Đồng Lâm Hà Phú Sơn 108º13'48'' 11º56'24''
9 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º0'36'' 12º3'36''
10 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'1'' 12º6'25''
11 Lâm Đồng Lâm Hà Đạ Đờn 108º9'0'' 11º50'60''
12 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º32'38'' 11º37'41''
13 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º38'42'' 11º29'24''
14 Kon Tum Sa Thầy Rơ Kơi 107º45'0'' 14º30'0''
15 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º23'13'' 14º1'1''
16 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'0'' 14º16'48''
17 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º34'12'' 14º5'60''
18 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º34'48'' 14º11'60''
19 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º36'36'' 14º4'48''
20 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Ang 107º44'6'' 14º56'6''
21 Kon Tum Kon Tum Kroong 107º53'24'' 14º23'24''
22 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Tụ 107º46'37'' 14º43'55''
23 Kon Tum Đắk Tô Kon Đào 107º50'13'' 14º43'1''
24 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º19'12'' 13º53'6''
25 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º18'36'' 13º45'36''
26 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º21'18'' 13º47'24''
27 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º45'11'' 14º1'23''
28 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º38'42'' 14º3'36''
29 Gia Lai Ia Grai Ia Khai 107º39'54'' 14º7'12''
30 Gia Lai Ia Grai Ia Hrung 107º46'59'' 14º1'59''
31 Gia Lai Chư Sê Nhơn Hòa 108º2'49'' 13º31'1''
32 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º12'18'' 13º30'54''
33 Gia Lai Chư Sê Ia Le 107º58'30'' 13º28'12''
34 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º12'54'' 13º24'54''
35 Gia Lai Chư Sê Bờ Ngoong 108º5'24'' 13º49'12''
36 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º49'1'' 13º35'13''
37 Gia Lai Chư Prông Ia Ga 107º50'60'' 13º35'24''
38 Gia Lai Chư Păh Ia Phí 107º53'24'' 14º12'36''
39 Gia Lai Chư Păh Ia Phí 107º54'36'' 14º15'0''
40 Gia Lai Chư Păh Ia Ly 107º51'36'' 14º11'60''
41 Gia Lai Ayun Pa Ia RBol 108º21'54'' 13º24'0''
42 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º37'48'' 13º39'36''
43 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º30'50'' 13º47'2''
44 Gia Lai Đăk Đoa Hải Yang 108º15'29'' 14º6'22''
45 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Xà Bang 107º17'24'' 10º45'0''
46 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Quảng Thành 107º18'54'' 10º40'12''
47 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º40'12'' 11º16'12''
48 Bình Thuận Tánh Linh Thị trấn Lạc Tánh 107º41'24'' 11º7'48''
49 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º50'31'' 10º55'23''
50 Bình Thuận Tánh Linh Gia An 107º39'0'' 11º7'48''
51 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º55'12'' 10º59'35''
52 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º58'12'' 11º1'48''
53 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º14'6'' 11º4'48''
54 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º10'12'' 11º16'12''
55 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º11'24'' 11º15'18''
56 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º12'36'' 11º16'30''
57 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º20'60'' 11º24'54''
58 Bình Thuận Bắc Bình Lương Sơn 108º21'54'' 11º17'24''
59 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Thái 108º25'48'' 11º10'48''
60 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Thái 108º27'0'' 11º10'48''
61 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Thái 108º28'12'' 11º10'48''
62 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Phong 108º16'48'' 11º4'12''
63 Bình Thuận Bắc Bình Hải Ninh 108º28'48'' 11º18'0''
64 Bình Thuận Bắc Bình Hải Ninh 108º30'36'' 11º15'0''
65 Bình Thuận Bắc Bình Bình Tân 108º12'36'' 11º13'12''
66 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º24'0'' 11º19'12''
67 Bình Thuận Đức Linh Sùng Nhơn 107º35'31'' 11º15'54''
68 Bình Thuận Đức Linh Đức Hạnh 107º29'6'' 11º8'24''
69 Bình Phước Phước Long Phú Nghĩa 106º58'12'' 11º58'12''
70 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º58'48'' 11º45'0''
71 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º9'18'' 12º5'42''
72 Bình Phước Bù Đăng Nghĩa Trung 107º8'49'' 11º36'47''
73 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º14'38'' 11º33'43''
74 Bình Phước Đồng Phù Tân Lập 106º46'30'' 11º24'36''
75 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º37'26'' 11º15'7''
76 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º31'12'' 10º47'24''
77 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º10'12'' 11º19'19''
78 Đồng Nai Trảng Bom Hưng Thịnh 107º4'48'' 10º53'24''
79 Đồng Nai Định Quán Suối Nho 107º17'42'' 11º3'0''
80 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º0'0'' 12º15'0''
81 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º1'12'' 12º16'12''
82 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º56'49'' 12º28'37''
83 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º28'12'' 12º15'36''
84 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º30'50'' 12º19'37''
85 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º21'54'' 12º3'43''
86 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º24'36'' 12º3'11''
87 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º13'48'' 12º4'12''
88 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º16'37'' 12º1'59''
89 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º17'60'' 12º14'24''
90 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'31'' 12º15'43''
91 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º21'36'' 12º13'48''
92 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º27'0'' 12º7'12''
93 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º30'54'' 12º9'18''
94 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'12'' 12º11'6''
95 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º58'48'' 12º5'24''
96 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º3'36'' 12º10'12''
97 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º48'18'' 11º54'18''
98 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º49'12'' 11º58'48''
99 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º51'18'' 11º58'12''
100 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Som 107º56'6'' 11º52'12''
101 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º55'30'' 11º58'12''
102 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º56'6'' 11º56'60''
103 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º59'31'' 11º58'12''
104 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Plao 107º57'0'' 11º55'48''
105 Đăk Nông Đắk Mil Thuận An 107º33'29'' 12º25'12''
106 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º44'28'' 12º35'60''
107 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º37'1'' 12º37'23''
108 Đăk Lăk Buôn Ma Thuột Ea Tu 108º6'36'' 12º43'12''
109 Đăk Lăk Lắk Đắk Nuê 108º7'30'' 12º19'30''
110 Đăk Lăk Krông Pắc Tân Tiến 108º17'31'' 12º37'48''
111 Đăk Lăk Ea Súp Ea Rốk 107º57'18'' 13º13'12''
112 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º1'48'' 13º10'30''
113 Đăk Lăk Ea H'leo Cư Mốt 108º5'24'' 13º16'48''
114 Đăk Lăk Cư M'gar Cuor Đăng 108º12'36'' 12º45'0''
115 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º32'6'' 13º1'30''
116 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º34'41'' 12º48'22''

Số lượt đọc:  120  -  Cập nhật lần cuối:  20/02/2014 02:54:21 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH