Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h45 ngày 07.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)


TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Thới Tam Thôn 106º37'12'' 10º53'42''
2 Yên Bái Mù Căng Chải Khao Mang 103º58'48'' 21º53'24''
3 Vĩnh Long Tam Bình Tân Phú 105º52'59'' 10º6'11''
4 Tây Ninh Trảng Bàng Đôn Thuận 106º22'12'' 11º8'42''
5 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º27'0'' 11º37'48''
6 Tây Ninh Tân Châu Suối Dây 106º15'36'' 11º33'36''
7 Tây Ninh Tân Biên Tân Bình 105º52'30'' 11º33'7''
8 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º17'49'' 11º24'11''
9 Sơn La Yên Châu Sập Vạt 104º19'12'' 21º6'36''
10 Sơn La Yên Châu Lóng Phiêng 104º25'12'' 20º52'48''
11 Sơn La Thuận Châu Co Tòng 103º30'0'' 21º16'48''
12 Sơn La Sốp Cộp Sam Kha 103º19'12'' 21º5'24''
13 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º16'48'' 20º51'0''
14 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º17'60'' 20º49'48''
15 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º17'60'' 20º56'60''
16 Sơn La Sốp Cộp Mường Lèo 103º24'18'' 20º51'36''
17 Sơn La Sốp Cộp Mường Lạn 103º42'18'' 20º45'0''
18 Sơn La Sông Mã Nà Ngựu 103º44'24'' 21º6'36''
19 Sơn La Sông Mã Đứa Mòn 103º25'12'' 21º8'60''
20 Sơn La Sông Mã Chiềng Phung 103º35'24'' 21º17'24''
21 Sơn La Sơn La Chiềng Xôm 103º54'36'' 21º25'12''
22 Sơn La Sơn La Chiềng Xôm 103º57'0'' 21º24'36''
23 Sơn La Mường La Mường Chùm 104º9'18'' 21º22'12''
24 Sơn La Mường La Chiềng Công 104º12'36'' 21º24'36''
25 Sơn La Mường La Chiềng Ân 104º16'12'' 21º31'12''
26 Sơn La Mộc Châu Chiềng Khừa 104º26'24'' 20º48'0''
27 Sơn La Mai Sơn Tà Hộc 104º12'0'' 21º17'24''
28 Sơn La Bắc Yên Tà Xùa 104º30'0'' 21º21'29''
29 Sơn La Bắc Yên Phiêng Kôn 104º24'0'' 21º6'0''
30 Sơn La Bắc Yên Chiềng Sại 104º28'12'' 21º6'36''
31 Sơn La Bắc Yên Chiềng Sại 104º32'60'' 21º4'48''
32 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 4 106º0'11'' 9º36'25''
33 Sóc Trăng Ngã Năm Vĩnh Biên 105º33'36'' 9º29'24''
34 Quảng Trị Hướng Hóa Tân Thành 106º37'48'' 16º37'12''
35 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Linh 108º35'60'' 14º56'60''
36 Quảng Nam Đông Giang Tà Lu 107º36'54'' 15º57'11''
37 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Đông 109º12'54'' 12º56'13''
38 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º59'42'' 12º49'12''
39 Phú Yên Sông Hinh EaBia 108º55'48'' 12º59'24''
40 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Xuân 109º4'12'' 13º7'12''
41 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Hội 108º58'12'' 13º13'48''
42 Phú Yên Sơn Hòa Eachà Rang 108º51'36'' 13º8'42''
43 Phú Yên Phú Hoà Hòa Quang Bắc 109º13'12'' 13º5'60''
44 Ninh Thuận Bác ái Phước Thắng 108º57'54'' 11º54'0''
45 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º47'60'' 11º52'55''
46 Ninh Thuận Bác ái Phước Tân 108º50'24'' 11º55'48''
47 Nghệ An Quế Phong Nậm Giải 104º42'0'' 19º43'48''
48 Long An Tân Hưng Hưng Thạnh 105º35'60'' 10º52'48''
49 Lào Cai Văn Bàn Nậm Xây 104º12'0'' 21º56'24''
50 Lào Cai Sa Pa Tả Van 103º52'12'' 22º14'24''
51 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º33'25'' 11º38'31''
52 Lai Châu Tân Uyên Tà Mít 103º39'36'' 22º3'0''
53 Lai Châu Tam Đường Nùng Nàng 103º26'24'' 22º22'12''
54 Lai Châu Tam Đường Lả Nhì Thàng 103º22'12'' 22º29'24''
55 Lai Châu Sìn Hồ Tủa Sín Chải 103º16'30'' 22º6'18''
56 Lai Châu Sìn Hồ Sà Dề Phìn 103º12'0'' 22º16'12''
57 Lai Châu Sìn Hồ Pú Đao 103º5'42'' 22º12'36''
58 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º3'47'' 22º23'35''
59 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º8'24'' 22º19'12''
60 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º29'6'' 22º21'0''
61 Lai Châu Mường Tè Tà Tổng 102º34'48'' 22º21'0''
62 Lai Châu Mường Tè Pa Vệ Sử 102º49'30'' 22º35'49''
63 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º38'6'' 22º40'48''
64 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º43'48'' 22º38'24''
65 Lai Châu Mường Tè Pa ủ 102º45'36'' 22º36'0''
66 Lai Châu Mường Tè Nậm Khao 102º43'12'' 22º26'60''
67 Lai Châu Mường Tè Mường Mô 102º49'12'' 22º10'12''
68 Lai Châu Mường Tè Kan Hồ 102º49'37'' 22º19'37''
69 Lai Châu Mường Tè Ka Lăng 102º34'12'' 22º41'24''
70 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 102º59'35'' 22º20'13''
71 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º0'18'' 22º17'42''
72 Lai Châu Mường Tè Hua Bun 103º3'36'' 22º15'36''
73 Lai Châu Mường Tè Bun Tở 102º47'60'' 22º29'24''
74 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º53'6'' 22º25'12''
75 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º55'30'' 22º17'42''
76 Lai Châu Mường Tè Bun Nưa 102º57'0'' 22º17'42''
77 Kon Tum Sa Thầy Ya Xiêr 107º46'30'' 14º21'36''
78 Kon Tum Sa Thầy Sa Sơn 107º45'54'' 14º23'24''
79 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º32'60'' 14º18'11''
80 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º34'12'' 14º23'17''
81 Kon Tum Ngọc Hồi Đắk Xú 107º37'12'' 14º44'24''
82 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º49'48'' 14º44'6''
83 Kon Tum Đắk Tô Đắk Tơ Kan 107º51'36'' 14º48'54''
84 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º47'6'' 15º0'54''
85 Kon Tum Đắk Glei Đắk Môn 107º40'12'' 14º55'12''
86 Kiên Giang Vĩnh Thuận Tân Thuận 105º13'48'' 9º32'24''
87 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông B 105º19'48'' 10º5'60''
88 Kiên Giang Kiên Lương Dương Hòa 104º35'24'' 10º18'0''
89 Kiên Giang Hòn Đất Thổ Sơn 104º52'48'' 10º9'36''
90 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º55'48'' 10º19'30''
91 Kiên Giang Hòn Đất Bình Giang 104º49'1'' 10º21'25''
92 Kiên Giang An Biên Hưng Yên 105º5'42'' 9º50'24''
93 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Thượng 109º4'12'' 12º35'24''
94 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Hiệp 108º55'48'' 12º24'36''
95 Khánh Hoà Cam Ranh Cam Tân 109º6'11'' 12º9'11''
96 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º35'60'' 13º21'47''
97 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º45'36'' 13º15'54''
98 Gia Lai Krông Pa Đất Bằng 108º48'18'' 13º16'12''
99 Gia Lai Kông Chro SRó 108º36'36'' 13º43'12''
100 Gia Lai Kông Chro Chư Krêy 108º26'42'' 13º53'6''
101 Gia Lai Kông Chro An Trung 108º30'18'' 13º52'48''
102 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º35'10'' 13º55'5''
103 Gia Lai Ia Grai Ia Hrung 107º47'6'' 14º3'0''
104 Gia Lai Đức Cơ Ia Kriêng 107º40'12'' 13º43'48''
105 Gia Lai Đức Cơ Ia Kriêng 107º42'54'' 13º48'36''
106 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º35'6'' 13º49'12''
107 Gia Lai Đức Cơ Ia Din 107º48'54'' 13º49'48''
108 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º12'18'' 13º36'36''
109 Gia Lai Chư Sê Bờ Ngoong 108º6'18'' 13º50'24''
110 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º54'0'' 13º41'24''
111 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º40'37'' 14º8'13''
112 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º47'60'' 14º11'60''
113 Gia Lai Chư Păh Ia Khươl 108º2'6'' 14º15'0''
114 Gia Lai Chư Păh Đăk Tơ Ver 108º5'6'' 14º9'0''
115 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành B 105º31'30'' 10º50'24''
116 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º29'24'' 10º47'24''
117 Đồng Tháp Lấp Vò Bình Thành 105º34'48'' 10º19'48''
118 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Hưng 107º29'42'' 10º50'24''
119 Đồng Nai Trảng Bom Hưng Thịnh 107º4'59'' 10º54'11''
120 Đồng Nai Trảng Bom Bình Minh 106º58'48'' 10º58'48''
121 Đồng Nai Nhơn Trạch Hiệp Phước 106º56'49'' 10º44'17''
122 Đồng Nai Long Thành Tam An 106º55'48'' 10º48'36''
123 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º11'6'' 11º20'10''
124 Đồng Nai Cẩm Mỹ Lâm San 107º19'30'' 10º41'24''
125 Điện Biên Tuần Giáo Thị trấn Tuần Giáo 103º23'35'' 21º36'0''
126 Điện Biên Tuần Giáo Tênh Phông 103º24'54'' 21º31'48''
127 Điện Biên Tuần Giáo Quài Cang 103º24'18'' 21º38'60''
128 Điện Biên Tuần Giáo Nà Sáy 103º15'0'' 21º37'12''
129 Điện Biên Tuần Giáo Mường Mùn 103º14'24'' 21º45'0''
130 Điện Biên Mường Nhé Sín Thầu 102º12'36'' 22º25'12''
131 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º30'36'' 22º4'12''
132 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º31'48'' 22º7'12''
133 Điện Biên Mường Nhé Mường Toong 102º41'24'' 22º11'24''
134 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º15'0'' 22º17'24''
135 Điện Biên Mường Nhé Chung Chải 102º16'48'' 22º13'12''
136 Điện Biên Mường Nhé Chà Cang 102º45'54'' 21º58'48''
137 Điện Biên Mường Lay Xá Tổng 103º15'0'' 21º58'48''
138 Điện Biên Mường Lay Mường Tùng 103º3'36'' 21º56'60''
139 Điện Biên Mường Lay Huổi Lèng 103º4'48'' 21º49'48''
140 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º10'12'' 21º3'36''
141 Điện Biên Điện Biên Đông Phình Giàng 103º14'24'' 21º11'24''
142 Điện Biên Điện Biên Đông Keo Lôm 103º8'24'' 21º10'12''
143 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 102º59'24'' 21º12'36''
144 Điện Biên Điện Biên Núa Ngam 103º0'54'' 21º8'60''
145 Điện Biên Điện Biên Mường Phăng 103º4'12'' 21º26'60''
146 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º5'6'' 21º3'36''
147 Điện Biên Điện Biên Mường Nhà 103º9'0'' 21º8'60''
148 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º5'60'' 20º58'12''
149 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º8'24'' 20º57'36''
150 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º11'24'' 20º54'36''
151 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º14'24'' 21º0'0''
152 Đăk Nông Krông Nô Đắk Rồ 107º44'6'' 12º20'60''
153 Đăk Nông Krông Nô Buôn Choah 107º58'48'' 12º28'30''
154 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º36'36'' 12º7'30''
155 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º30'0'' 12º16'48''
156 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º32'24'' 12º20'60''
157 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º16'12'' 12º2'24''
158 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º18'22'' 12º3'22''
159 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º21'18'' 12º17'6''
160 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º20'60'' 12º3'36''
161 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º22'12'' 12º4'12''
162 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º23'42'' 12º5'24''
163 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Sin 107º25'12'' 11º49'48''
164 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º44'17'' 12º36'7''
165 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º39'0'' 12º35'42''
166 Đăk Lăk Thành phố Buôn Ma Thuột Hòa Thuận 108º6'54'' 12º43'48''
167 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Pil 108º38'24'' 12º49'48''
168 Đăk Lăk Krông Bông Cư Drăm 108º39'54'' 12º27'54''
169 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º9'18'' 12º34'12''
170 Đăk Lăk Ea Súp Thị trấn Ea Súp 107º53'24'' 13º3'36''
171 Cà Mau Trần Văn Thời Trần Hợi 104º54'36'' 9º14'24''
172 Cà Mau Thới Bình Tân Phú 105º14'6'' 9º19'48''
173 Cà Mau Thành phố Cà Mau Phường 6 105º10'48'' 9º10'48''
174 Bình Thuận Tuy Phong Vĩnh Hảo 108º45'0'' 11º18'36''
175 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cường 108º0'0'' 10º50'24''
176 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hà 107º40'48'' 10º44'24''
177 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º29'6'' 11º3'36''
178 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Thái 108º28'48'' 11º11'60''
179 Bình Phước Phước Long Long Hà 106º49'12'' 11º43'12''
180 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º1'48'' 12º3'36''
181 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º6'14'' 12º6'22''
182 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º10'12'' 12º6'54''
183 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º40'1'' 11º50'35''
184 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thái 106º35'6'' 11º48'54''
185 Bình Phước Chơn Thành Thị trấn Chơn Thành 106º38'24'' 11º23'24''
186 Bình Phước Chơn Thành Minh Hưng 106º39'0'' 11º29'13''
187 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º11'42'' 11º34'12''
188 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º14'42'' 11º35'24''
189 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º44'6'' 11º37'12''
190 Bình Dương Tân Uyên Bình Mỹ 106º43'44'' 11º8'56''
191 Bình Dương Phú Giáo Phước Sang 106º46'55'' 11º21'58''
192 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º45'0'' 11º25'12''
193 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º37'48'' 11º16'30''
194 Bình Dương Bến Cát Cây Trường II 106º32'60'' 11º19'12''
195 Bình Định Vân Canh Canh Vinh 109º5'6'' 13º42'36''
196 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Thị trấn Phú Mỹ 107º3'36'' 10º35'60''
197 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Xuân Sơn 107º18'36'' 10º37'48''
198 An Giang Tri Tôn Vĩnh Gia 104º50'6'' 10º31'12''
199 An Giang Tri Tôn Cô Tô 105º0'14'' 10º21'40''
200 An Giang Tri Tôn Châu Lăng 105º0'0'' 10º27'36''
201 An Giang Tịnh Biên Thị trấn Chi Lăng 105º2'24'' 10º32'24''
202 An Giang Tịnh Biên Văn Giáo 105º2'6'' 10º35'6''
203 An Giang Tịnh Biên Thới Sơn 104º59'31'' 10º36'7''
204 An Giang Tịnh Biên Thới Sơn 105º1'48'' 10º37'48''

Số lượt đọc:  401  -  Cập nhật lần cuối:  07/03/2014 02:28:11 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH