Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h33 ngày 21.2.2014



DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Vĩnh Long Vũng Liêm Trung Hiếu 106º7'48'' 10º4'48''
2 Vĩnh Long Vũng Liêm Hiếu Thành 106º4'48'' 10º0'0''
3 Vĩnh Long Trà Ôn Hòa Bình 106º2'6'' 10º2'24''
4 Vĩnh Long Long Hồ Phú Quới 105º54'43'' 10º11'10''
5 Tuyên Quang Yên Sơn Kiến Thiết 105º21'36'' 21º54'36''
6 Tuyên Quang Nà Hang Nà Hang 105º22'12'' 22º21'0''
7 Tuyên Quang Chiêm Hóa Linh Phú 105º25'48'' 22º1'12''
8 Trà Vinh Trà Cú Tập Sơn 106º15'36'' 9º44'24''
9 Trà Vinh Tiểu Cần Tân Hòa 106º13'12'' 9º49'12''
10 Trà Vinh Tiểu Cần Hiếu Tử 106º12'54'' 9º50'60''
11 Trà Vinh Duyên Hải Hiệp Thạnh 106º29'42'' 9º37'30''
12 Trà Vinh Châu Thành Hòa Thuận 106º22'12'' 9º52'12''
13 Trà Vinh Càng Long Nhị Long 106º9'0'' 9º58'48''
14 Tiền Giang Gò Công Đông Tân Đông 106º42'0'' 10º22'48''
15 Thừa Thiên Huế Phong Điền Phong An 107º26'24'' 16º33'36''
16 Tây Ninh Trảng Bàng An Hòa 106º18'54'' 11º1'12''
17 Tây Ninh Trảng Bàng An Hòa 106º20'24'' 11º1'48''
18 Tây Ninh Trảng Bàng Đôn Thuận 106º21'36'' 11º9'36''
19 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º23'42'' 11º37'48''
20 Tây Ninh Tân Châu Suối Ngô 106º17'24'' 11º34'12''
21 Tây Ninh Tân Biên Tân Bình 105º52'34'' 11º33'29''
22 Tây Ninh Tân Biên Tân Bình 105º53'24'' 11º31'48''
23 Tây Ninh Tân Biên Hòa Hiệp 105º56'24'' 11º31'48''
24 Tây Ninh Gò Dầu Thanh Phước 106º17'60'' 11º5'24''
25 Tây Ninh Gò Dầu Thạnh Đức 106º11'42'' 11º9'18''
26 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º12'0'' 11º24'54''
27 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º17'13'' 11º25'12''
28 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º17'60'' 11º24'0''
29 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º19'48'' 11º25'12''
30 Tây Ninh Dương Minh Châu Phước Minh 106º19'12'' 11º19'12''
31 Tây Ninh Châu Thành Thành Long 105º57'36'' 11º15'0''
32 Tây Ninh Châu Thành Ninh Điền 106º0'54'' 11º13'12''
33 Tây Ninh Bến Cầu Lợi Thuận 106º12'0'' 11º7'48''
34 Tây Ninh Bến Cầu An Thạnh 106º15'0'' 11º5'35''
35 Sóc Trăng Thạnh Trị Tuân Tức 105º45'0'' 9º28'48''
36 Sóc Trăng Thạnh Trị Lâm Tân 105º46'12'' 9º29'24''
37 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 8 105º59'42'' 9º36'36''
38 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 8 106º2'6'' 9º37'48''
39 Sóc Trăng Sóc Trăng Phường 5 105º58'48'' 9º39'0''
40 Sóc Trăng Ngã Năm Ngã Năm 105º37'12'' 9º34'12''
41 Sóc Trăng Mỹ Xuyên Thạnh Quới 105º45'54'' 9º26'60''
42 Sóc Trăng Mỹ Tú Thuận Hòa 105º54'36'' 9º42'36''
43 Sóc Trăng Mỹ Tú Phú Tâm 105º58'48'' 9º41'24''
44 Sóc Trăng Mỹ Tú Mỹ Hương 105º49'48'' 9º38'24''
45 Sóc Trăng Mỹ Tú An Ninh 105º56'24'' 9º37'12''
46 Sơn La Sông Mã Chiềng Khoong 103º46'12'' 21º3'36''
47 Sơn La Phù Yên Tân Lang 104º48'36'' 21º18'36''
48 Phú Thọ Yên Lập Minh Hòa 105º7'48'' 21º16'12''
49 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º41'24'' 11º28'48''
50 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º47'24'' 11º31'12''
51 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hữu 108º57'36'' 11º31'12''
52 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Dân 108º56'24'' 11º32'24''
53 Ninh Thuận Ninh Hải Phước Kháng 109º0'0'' 11º44'24''
54 Ninh Thuận Bác ái Phước Trung 108º54'36'' 11º40'48''
55 Ninh Thuận Bác ái Phước Trung 108º55'48'' 11º43'48''
56 Long An Vĩnh Hưng Thái Bình Trung 105º47'42'' 10º54'0''
57 Long An Tân Hưng Vĩnh Lợi 105º45'36'' 10º47'24''
58 Long An Mộc Hóa Bình Hòa Tây 105º56'49'' 10º47'13''
59 Long An Bến Lức Long Hiệp 106º30'36'' 10º39'0''
60 Long An Đức Huệ Mỹ Thạnh Bắc 106º16'12'' 10º56'60''
61 Long An Đức Hòa Đức Hòa Đông 106º30'18'' 10º48'0''
62 Lào Cai Bảo Thắng Bản Phiệt 104º1'48'' 22º29'24''
63 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Liêng 108º5'24'' 11º58'12''
64 Lâm Đồng Lâm Hà Đạ KNàng 108º8'49'' 11º55'23''
65 Lâm Đồng Lâm Hà Đạ Đờn 108º11'42'' 11º50'24''
66 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Tân 107º40'12'' 11º35'6''
67 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º31'12'' 11º45'0''
68 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º35'60'' 11º47'24''
69 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º30'0'' 11º39'36''
70 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º33'22'' 11º39'36''
71 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º36'18'' 11º30'0''
72 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º36'36'' 14º3'36''
73 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Tụ 107º46'12'' 14º45'36''
74 Kon Tum Đắk Tô Đắk Na 107º50'24'' 14º58'12''
75 Kon Tum Đắk Glei Đắk Pék 107º42'0'' 15º7'12''
76 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º43'12'' 14º58'12''
77 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Phong 105º18'18'' 9º33'0''
78 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Nam 105º16'12'' 9º34'48''
79 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Bắc 105º16'12'' 9º40'12''
80 Kiên Giang Vĩnh Thuận Minh Thuận 105º9'18'' 9º35'60''
81 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông B 105º20'60'' 10º4'59''
82 Kiên Giang Kiên Lương Vĩnh Điều 104º44'24'' 10º24'0''
83 Kiên Giang Kiên Lương Vĩnh Điều 104º46'12'' 10º26'60''
84 Kiên Giang Kiên Lương Kiên Lương 104º37'48'' 10º16'48''
85 Kiên Giang Kiên Lương Kiên Lương 104º43'12'' 10º23'24''
86 Kiên Giang Kiên Lương Hòa Điền 104º36'18'' 10º21'54''
87 Kiên Giang Hòn Đất Thổ Sơn 104º55'12'' 10º9'54''
88 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º52'48'' 10º16'48''
89 Kiên Giang Hòn Đất Bình Sơn 104º54'47'' 10º19'19''
90 Kiên Giang Hòn Đất Bình Giang 104º49'12'' 10º20'60''
91 Kiên Giang Gò Quao Thủy Liểu 105º12'0'' 9º46'48''
92 Kiên Giang Gò Quao Thới Quản 105º9'36'' 9º45'36''
93 Kiên Giang Gò Quao Thới Quản 105º11'24'' 9º48'0''
94 Kiên Giang Gò Quao Định Hòa 105º15'36'' 9º46'12''
95 Kiên Giang Gò Quao Định An 105º20'24'' 9º46'48''
96 Kiên Giang Giồng Giềng Thạnh Hòa 105º16'12'' 9º55'48''
97 Kiên Giang Châu Thành Mong Thọ A 105º10'12'' 10º3'0''
98 Kiên Giang An Minh Đông Hòa 104º59'24'' 9º43'48''
99 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Trung 105º30'7'' 9º48'0''
100 Hậu Giang Vị Thuỷ Vị Thắng 105º33'36'' 9º45'36''
101 Hậu Giang Phụng Hiệp Đại Thành 105º50'24'' 9º49'12''
102 Hậu Giang Long Mỹ Long Bình 105º35'24'' 9º41'24''
103 Hậu Giang Châu Thành A Trường Long A 105º35'24'' 9º56'24''
104 Hậu Giang Châu Thành A Thạnh Xuân 105º40'48'' 9º54'36''
105 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Xuân Thới Sơn 106º32'24'' 10º53'24''
106 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Phước Vĩnh An 106º30'47'' 10º59'35''
107 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Phước Thạnh 106º24'54'' 11º1'48''
108 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi An Phú 106º29'24'' 11º5'60''
109 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi An Phú 106º30'0'' 11º8'24''
110 Hồ Chí Minh Huyện Bình Chánh Bình Lợi 106º28'12'' 10º45'36''
111 Hồ Chí Minh Bình Tân Phường Tân Tạo A 106º33'54'' 10º45'0''
112 Cần Thơ Vĩnh Thạnh Thạnh Qưới 105º25'12'' 10º13'48''
113 Cần Thơ Phong Điền Mỹ Khánh 105º41'24'' 10º0'36''
114 Cần Thơ Huyện Ô Môn Phường Thới Long 105º27'0'' 10º6'36''
115 Cần Thơ Huyện Ô Môn Phường Thới Long 105º31'30'' 10º9'36''
116 Cần Thơ Cờ Đỏ Trường Thành 105º32'60'' 10º1'12''
117 Cà Mau U Minh Khánh Lâm 104º54'36'' 9º22'48''
118 Cà Mau U Minh Khánh Lâm 104º55'12'' 9º20'60''
119 Cà Mau Trần Văn Thời Trần Hợi 104º55'48'' 9º5'24''
120 Cà Mau Trần Văn Thời Trần Hợi 104º57'36'' 9º11'60''
121 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Tây Bắc 104º54'36'' 9º15'0''
122 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Đông 105º0'36'' 9º5'60''
123 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình 105º3'14'' 9º10'59''
124 Cà Mau Thới Bình Tân Phú 105º13'12'' 9º24'36''
125 Cà Mau Thới Bình Tân Phú 105º13'30'' 9º22'12''
126 Cà Mau Thới Bình Tân Phú 105º13'48'' 9º20'60''
127 Cà Mau Thới Bình Hồ Thị Kỷ 105º5'6'' 9º14'42''
128 Cà Mau Cà Mau Phường 6 105º10'23'' 9º11'13''
129 Cà Mau Cà Mau An Xuyên 105º13'12'' 9º14'6''
130 Bến Tre Ba Tri Phú Lễ 106º37'1'' 10º3'25''
131 Bạc Liêu Hồng Dân Ninh Thạnh Lợi 105º18'18'' 9º29'6''
132 Bạc Liêu Giá Rai Giá Rai 105º28'48'' 9º14'24''
133 Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa Phường Phước Hưng 107º10'12'' 10º31'12''
134 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º39'0'' 11º17'24''
135 Bình Thuận Tuy Phong Phú Lạc 108º40'12'' 11º18'0''
136 Bình Thuận Tánh Linh La Ngâu 107º47'17'' 11º9'36''
137 Bình Thuận Tánh Linh Gia Huynh 107º33'36'' 11º1'48''
138 Bình Thuận Tánh Linh Gia An 107º38'35'' 11º9'11''
139 Bình Thuận Tánh Linh Đồng Kho 107º45'0'' 11º10'48''
140 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Mỹ 108º1'48'' 10º56'60''
141 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º56'20'' 11º1'44''
142 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º3'29'' 11º13'26''
143 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º11'24'' 11º7'12''
144 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Liêm 108º14'42'' 11º5'60''
145 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Trí 108º7'48'' 11º6'36''
146 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Phú 108º3'18'' 11º7'30''
147 Bình Thuận Hàm Tân Tân Xuân 107º39'36'' 10º44'24''
148 Bình Thuận Hàm Tân Sông Phan 107º45'7'' 10º53'46''
149 Bình Thuận Bắc Bình Sông Lũy 108º13'30'' 11º15'0''
150 Bình Thuận Bắc Bình Sông Lũy 108º15'0'' 11º17'42''
151 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º11'49'' 11º17'28''
152 Bình Thuận Bắc Bình Phan Thanh 108º26'24'' 11º12'25''
153 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º19'12'' 11º26'60''
154 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º21'25'' 11º26'42''
155 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º25'48'' 11º26'24''
156 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º28'48'' 11º26'6''
157 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º34'48'' 11º17'24''
158 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hiệp 108º31'30'' 11º15'54''
159 Bình Thuận Bắc Bình Hòa Thắng 108º17'60'' 11º5'60''
160 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º27'36'' 11º19'12''
161 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º28'48'' 11º21'54''
162 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º29'24'' 11º19'48''
163 Bình Thuận Đức Linh Tân Hà 107º29'24'' 11º5'60''
164 Bình Thuận Đức Linh Sùng Nhơn 107º35'35'' 11º17'17''
165 Bình Thuận Đức Linh Đức Tài 107º30'0'' 11º10'30''
166 Bình Phước Phước Long Thác Mơ 107º1'12'' 11º51'18''
167 Bình Phước Phước Long Sơn Giang 106º58'41'' 11º49'55''
168 Bình Phước Phước Long Phú Riềng 106º57'36'' 11º40'12''
169 Bình Phước Phước Long Phú Riềng 106º58'48'' 11º40'30''
170 Bình Phước Phước Long Phú Nghĩa 106º57'54'' 12º0'0''
171 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º58'12'' 11º46'12''
172 Bình Phước Phước Long Bù Nho 106º52'30'' 11º43'12''
173 Bình Phước Phước Long Bù Nho 106º54'0'' 11º41'24''
174 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º9'47'' 12º6'47''
175 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º12'0'' 12º5'60''
176 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º55'12'' 11º50'60''
177 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º55'30'' 11º47'6''
178 Bình Phước Phước Long Đức Hạnh 107º1'48'' 11º55'12''
179 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º5'10'' 12º6'32''
180 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º36'47'' 11º50'60''
181 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º39'0'' 11º51'36''
182 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º28'48'' 11º44'6''
183 Bình Phước Lộc Ninh Lộc An 106º38'42'' 11º54'0''
184 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º41'24'' 11º35'42''
185 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º43'12'' 11º33'36''
186 Bình Phước Chơn Thành Minh Hưng 106º38'42'' 11º29'42''
187 Bình Phước Chơn Thành Chơn Thành 106º37'48'' 11º24'0''
188 Bình Phước Chơn Thành Chơn Thành 106º37'48'' 11º25'48''
189 Bình Phước Bù Đốp Thiện Hưng 106º48'36'' 11º58'48''
190 Bình Phước Bù Đốp Thanh Hòa 106º46'12'' 11º57'36''
191 Bình Phước Bù Đốp Tân Thành 106º42'36'' 11º56'24''
192 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º50'24'' 12º4'12''
193 Bình Phước Bù Đăng Thống Nhất 107º9'54'' 11º37'37''
194 Bình Phước Bù Đăng Thọ Sơn 107º24'0'' 11º50'24''
195 Bình Phước Bù Đăng Đức Liễu 107º7'12'' 11º44'24''
196 Bình Phước Bù Đăng Đoàn Kết 107º16'30'' 11º49'12''
197 Bình Phước Bù Đăng Đồng Nai 107º22'12'' 11º48'0''
198 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º10'48'' 11º34'48''
199 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º15'7'' 11º35'49''
200 Bình Phước Bình Long Thanh Phú 106º37'12'' 11º41'60''
201 Bình Phước Bình Long Thanh Lương 106º30'36'' 11º41'60''
202 Bình Phước Bình Long Thanh Bình 106º35'60'' 11º36'54''
203 Bình Phước Bình Long Tân Lợi 106º40'48'' 11º40'12''
204 Bình Phước Bình Long Tân Khai 106º37'12'' 11º34'48''
205 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º43'48'' 11º38'20''
206 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º46'12'' 11º38'24''
207 Bình Phước Đồng Phù Thuận Phú 106º54'36'' 11º34'30''
208 Bình Phước Đồng Phù Tân Hưng 106º58'12'' 11º30'0''
209 Bình Dương Thủ Dầu Một Chánh Mỹ 106º36'54'' 10º59'42''
210 Bình Dương Tân Uyên Vĩnh Tân 106º42'0'' 11º6'18''
211 Bình Dương Tân Uyên Tân Thành 106º52'12'' 11º9'36''
212 Bình Dương Tân Uyên Bình Mỹ 106º43'30'' 11º10'12''
213 Bình Dương Phú Giáo Phước Vĩnh 106º48'36'' 11º18'0''
214 Bình Dương Phú Giáo An Linh 106º45'0'' 11º25'48''
215 Bình Dương Dầu tiếng Thanh Tuyền 106º27'54'' 11º11'60''
216 Bình Dương Dầu tiếng Thanh An 106º27'0'' 11º14'24''
217 Bình Dương Dầu tiếng Dầu Tiếng 106º21'54'' 11º15'0''
218 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º22'12'' 11º21'36''
219 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º24'0'' 11º20'60''
220 Bình Dương Dầu tiếng Định An 106º25'12'' 11º21'36''
221 Bình Dương Bến Cát Chánh Phú Hòa 106º39'22'' 11º8'31''
222 An Giang Tịnh Biên Thới Sơn 105º2'24'' 10º37'5''
223 An Giang Tịnh Biên An Cư 104º58'30'' 10º31'48''
224 An Giang Tri Tôn Vĩnh Gia 104º49'48'' 10º29'6''
225 An Giang Tri Tôn Tân Tuyến 105º5'6'' 10º22'12''
226 An Giang Tri Tôn Lương An Trà 104º53'42'' 10º20'60''
227 An Giang Tri Tôn Ba Chúc 104º48'36'' 10º26'60''
228 An Giang Thoại Sơn Định Thành 105º17'24'' 10º16'23''
229 Đồng Tháp Tháp Mười Thạnh Lợi 105º42'0'' 10º43'12''
230 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ An 105º51'36'' 10º31'48''
231 Đồng Tháp Tam Nông Tân Công Sính 105º35'60'' 10º44'24''
232 Đồng Tháp Tam Nông Phú Hiệp 105º30'36'' 10º46'48''
233 Đồng Tháp Tam Nông Phú Đức 105º31'48'' 10º42'36''
234 Đồng Tháp Tam Nông Phú Đức 105º31'48'' 10º44'24''
235 Đồng Tháp Tân Hồng Thông Bình 105º31'48'' 10º53'42''
236 Đồng Tháp Tân Hồng Tân Thành A 105º34'12'' 10º52'12''
237 Đồng Tháp Lấp Vò Vĩnh Thạnh 105º36'18'' 10º20'42''
238 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º28'48'' 10º55'12''
239 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º20'24'' 11º1'30''
240 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cao 107º22'19'' 11º1'30''
241 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cát 107º21'36'' 10º56'24''
242 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 106º56'24'' 11º15'0''
243 Đồng Nai Trảng Bom Tây Hoà 107º3'36'' 10º57'36''
244 Đồng Nai Trảng Bom Bắc Sơn 106º58'12'' 10º59'6''
245 Đồng Nai Thống Nhất Xuân Thạnh 107º10'12'' 10º56'60''
246 Đồng Nai Thống Nhất Hưng Lộc 107º6'36'' 10º54'36''
247 Đồng Nai Thống Nhất Gia Tân 3 107º12'0'' 11º2'42''
248 Đồng Nai Thống Nhất Gia Tân 2 107º11'24'' 11º4'12''
249 Đồng Nai Tân Phú Tà Lài 107º21'36'' 11º20'24''
250 Đồng Nai Tân Phú Phú Trung 107º29'24'' 11º19'12''
251 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º18'36'' 11º32'24''
252 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º22'12'' 11º29'42''
253 Đồng Nai Long Thành Tam Phước 106º56'24'' 10º52'12''
254 Đồng Nai Long Thành Tam Phước 106º57'36'' 10º52'12''
255 Đồng Nai Long Thành Phước Bình 107º2'60'' 10º39'36''
256 Đồng Nai Long Khánh Bảo Vinh 107º16'12'' 10º56'24''
257 Đồng Nai Định Quán Phú Túc 107º14'6'' 11º5'60''
258 Đồng Nai Định Quán Phú Lợi 107º23'31'' 11º12'43''
259 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º39'0'' 12º8'24''
260 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º29'6'' 12º17'6''
261 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º22'12'' 12º5'42''
262 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Tín 107º23'24'' 12º6'18''
263 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º14'2'' 12º5'2''
264 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º15'0'' 12º6'36''
265 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º15'36'' 12º3'0''
266 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º20'60'' 12º7'48''
267 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º25'37'' 12º4'59''
268 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º27'0'' 12º6'36''
269 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º28'48'' 12º8'24''
270 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Thành 107º45'36'' 12º6'36''
271 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º57'36'' 12º12'54''
272 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º1'1'' 12º7'59''
273 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 108º3'36'' 12º9'54''
274 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º44'6'' 11º54'18''
275 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º47'60'' 11º57'36''
276 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º53'24'' 12º3'36''
277 Đăk Nông Đắk Nông Đắk Nia 107º46'12'' 11º58'12''
278 Đăk Lăk Lắk Nam Ka 108º2'60'' 12º18'36''
279 Đăk Lăk Lắk Krông Nô 108º12'36'' 12º13'12''

Số lượt đọc:  144  -  Cập nhật lần cuối:  21/02/2014 01:59:40 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH