Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h27 ngày 14.2.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Thái Mỹ 106º24'36'' 11º0'0''
2 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi An Nhơn Tây 106º27'36'' 11º4'12''
3 Vĩnh Long Tam Bình Song Phú 105º55'12'' 10º7'48''
4 Vĩnh Long Tam Bình Mỹ Lộc 105º59'24'' 10º5'60''
5 Vĩnh Long Long Hồ Phú Quới 105º55'12'' 10º9'36''
6 Trà Vinh Trà Cú Lưu Nghiệp Anh 106º17'24'' 9º40'12''
7 Trà Vinh Cầu Ngang Trường Thọ 106º24'0'' 9º48'0''
8 Tiền Giang Tân Phước Tân Lập 1 106º17'6'' 10º28'12''
9 Tiền Giang Tân Phước Tân Hòa Đông 106º15'36'' 10º33'36''
10 Tiền Giang Gò Công Tây Đồng Sơn 106º31'48'' 10º25'12''
11 Tiền Giang Chợ Gạo Quơn Long 106º30'0'' 10º24'36''
12 Tiền Giang Cai Lậy Phú Cường 106º3'36'' 10º30'36''
13 Tây Ninh Trảng Bàng Đôn Thuận 106º22'48'' 11º9'0''
14 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º22'48'' 11º37'12''
15 Tây Ninh Tân Biên Thạnh Tây 106º2'6'' 11º34'48''
16 Tây Ninh Tân Biên Thạnh Bình 106º1'30'' 11º36'18''
17 Tây Ninh Tân Biên Tân Lập 105º58'48'' 11º40'48''
18 Tây Ninh Tân Biên Tân Lập 106º0'0'' 11º36'54''
19 Tây Ninh Gò Dầu Hiệp Thạnh 106º14'24'' 11º9'18''
20 Tây Ninh Gò Dầu Hiệp Thạnh 106º15'36'' 11º9'0''
21 Tây Ninh Gò Dầu Bàu Đồn 106º18'7'' 11º8'31''
22 Tây Ninh Dương Minh Châu Chà Là 106º10'30'' 11º18'0''
23 Tây Ninh Châu Thành Thái Bình 106º3'36'' 11º20'24''
24 Sóc Trăng Mỹ Tú Phú Tâm 105º58'48'' 9º41'24''
25 Sóc Trăng Kế Sách Thới An Hội 105º59'13'' 9º47'49''
26 Quảng Ninh Hoành Bồ Vũ Oai 107º7'48'' 21º6'36''
27 Quảng Ninh Cẩm Phả F Mông Dương 107º17'24'' 21º7'48''
28 Phú Yên Sơn Hòa Suối Trai 108º50'60'' 13º4'12''
29 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hậu 108º58'30'' 11º33'36''
30 Long An Thủ Thừa Long Thuận 106º16'48'' 10º40'12''
31 Long An Tân Trụ Bình Trinh Đông 106º31'30'' 10º32'42''
32 Long An Tân Hưng Vĩnh Lợi 105º45'0'' 10º47'24''
33 Long An Tân Hưng Thạnh Hưng 105º40'23'' 10º52'23''
34 Long An Tân Hưng Hưng Điền B 105º37'12'' 10º55'48''
35 Long An Cần Đước Long Khê 106º33'54'' 10º36'18''
36 Long An Đức Hòa Hòa Khánh Đông 106º25'48'' 10º50'24''
37 Lâm Đồng Đơn Dương Ka Đô 108º33'36'' 11º45'0''
38 Lâm Đồng Đơn Dương Ka Đô 108º36'36'' 11º41'60''
39 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º21'54'' 14º0'54''
40 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'0'' 14º8'24''
41 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'18'' 14º1'5''
42 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º27'36'' 14º11'60''
43 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º28'41'' 13º58'48''
44 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º31'12'' 13º59'24''
45 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º33'36'' 14º24'0''
46 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º33'54'' 14º2'24''
47 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º36'36'' 14º10'48''
48 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º37'48'' 14º11'24''
49 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º42'0'' 14º26'24''
50 Kon Tum Kon Tum Ia Chim 107º55'48'' 14º20'60''
51 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Pne 108º20'24'' 14º33'36''
52 Kiên Giang Gò Quao Định Hòa 105º16'12'' 9º49'12''
53 Kiên Giang Châu Thành Minh Hòa 105º12'43'' 9º54'0''
54 Kiên Giang Châu Thành Giục Tượng 105º10'12'' 9º58'12''
55 Hậu Giang Long Mỹ Long Phú 105º36'36'' 9º37'48''
56 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º19'12'' 13º57'36''
57 Gia Lai Mang Yang Lơ Pang 108º20'24'' 13º54'36''
58 Gia Lai Mang Yang Kon Thụp 108º14'42'' 13º53'24''
59 Gia Lai Mang Yang Đê Ar 108º11'42'' 13º49'30''
60 Gia Lai KBang Tơ Tung 108º27'54'' 14º7'12''
61 Gia Lai KBang Đông 108º33'36'' 14º7'48''
62 Gia Lai Kông Chro SRó 108º37'12'' 13º42'36''
63 Gia Lai Ia Grai Ia Tô 107º45'0'' 13º58'23''
64 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º30'0'' 13º57'36''
65 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º31'12'' 13º57'36''
66 Gia Lai Ia Grai Ia O 107º33'25'' 14º0'29''
67 Gia Lai Chư Sê Chư Sê 108º4'12'' 13º43'48''
68 Gia Lai Chư Sê Ia Phang 108º9'0'' 13º28'48''
69 Gia Lai Chư Sê Ia Le 107º58'12'' 13º25'48''
70 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º7'48'' 13º27'36''
71 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º9'0'' 13º27'36''
72 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º12'18'' 13º24'36''
73 Gia Lai Chư Sê Ia HLốp 108º1'48'' 13º40'48''
74 Gia Lai Chư Sê Ia HLốp 108º2'60'' 13º39'54''
75 Gia Lai Chư Sê H Bông 108º10'12'' 13º37'12''
76 Gia Lai Chư Prông Ia Vê 107º58'48'' 13º41'60''
77 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º42'0'' 13º34'48''
78 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º43'12'' 13º38'24''
79 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º43'30'' 13º41'24''
80 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º40'48'' 13º31'12''
81 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º46'48'' 13º31'12''
82 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º47'24'' 13º34'48''
83 Gia Lai Chư Prông Bàu Cạn 107º51'11'' 13º52'23''
84 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º36'36'' 13º45'0''
85 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º35'6'' 13º41'24''
86 Gia Lai Đức Cơ Ia Lang 107º46'48'' 13º43'48''
87 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º28'48'' 13º49'12''
88 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º30'54'' 13º48'36''
89 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º34'12'' 13º48'54''
90 Gia Lai Đức Cơ Ia Dơk 107º43'1'' 13º52'48''
91 Gia Lai Đăk Đoa Hà Đông 108º13'12'' 14º21'36''
92 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình Đông 104º59'24'' 9º5'60''
93 Cà Mau Thới Bình Tân Lộc Đông 105º13'48'' 9º18'0''
94 Cà Mau Thới Bình Hồ Thị Kỷ 105º5'60'' 9º15'36''
95 Cà Mau Cà Mau An Xuyên 105º11'42'' 9º14'17''
96 Cà Mau Cà Mau An Xuyên 105º14'24'' 9º14'24''
97 Bến Tre Giồng Trôm Giồng Trôm 106º30'0'' 10º11'24''
98 Bạc Liêu Giá Rai Phong Thạnh Tây 105º18'36'' 9º14'24''
99 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Tân Lâm 107º23'24'' 10º42'36''
100 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Tân Lâm 107º27'36'' 10º45'0''
101 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Bình Châu 107º32'60'' 10º35'60''
102 Bà Rịa - Vũng Tàu Long Điền Tam Phước 107º14'42'' 10º26'17''
103 Bà Rịa - Vũng Tàu Châu Đức Suối Nghệ 107º12'0'' 10º35'60''
104 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Xà Bang 107º11'24'' 10º42'36''
105 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Suối Rao 107º18'18'' 10º34'12''
106 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Phước Hội 107º17'13'' 10º27'47''
107 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Nghĩa Thành 107º11'6'' 10º33'54''
108 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Kim Long 107º14'6'' 10º42'36''
109 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º39'0'' 11º19'48''
110 Bình Thuận Tánh Linh Đức Thuận 107º41'42'' 11º4'48''
111 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mương Mán 108º0'0'' 10º58'12''
112 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º57'18'' 11º1'30''
113 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Minh 108º0'36'' 11º4'12''
114 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º10'12'' 11º5'60''
115 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º33'36'' 10º41'24''
116 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º34'37'' 10º44'13''
117 Bình Thuận Hàm Tân Tân Thắng 107º35'60'' 10º43'48''
118 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hà 107º34'48'' 10º46'12''
119 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hà 107º37'48'' 10º45'36''
120 Bình Thuận Hàm Tân Tân Đức 107º34'12'' 10º47'35''
121 Bình Thuận Hàm Tân Tân Đức 107º34'12'' 10º52'12''
122 Bình Thuận Bắc Bình Sông Lũy 108º19'48'' 11º10'12''
123 Bình Thuận Đức Linh Tân Hà 107º31'12'' 11º4'30''
124 Bình Thuận Đức Linh Đức Hạnh 107º27'0'' 11º7'48''
125 Bình Phước Phước Long Phước Tín 106º57'36'' 11º46'48''
126 Bình Phước Phước Long Phước Tín 107º1'12'' 11º46'12''
127 Bình Phước Phước Long Long Tân 106º50'6'' 11º40'48''
128 Bình Phước Phước Long Long Hà 106º46'12'' 11º43'12''
129 Bình Phước Phước Long Long Bình 106º45'36'' 11º45'0''
130 Bình Phước Phước Long Đức Hạnh 107º4'12'' 11º53'24''
131 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º27'0'' 11º54'0''
132 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Khánh 106º37'12'' 11º46'48''
133 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Điền 106º41'24'' 11º48'36''
134 Bình Phước Chơn Thành Chơn Thành 106º35'60'' 11º26'60''
135 Bình Phước Chơn Thành Minh Hưng 106º37'48'' 11º30'36''
136 Bình Phước Bù Đăng Bom Bo 107º7'48'' 11º52'48''
137 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º43'12'' 11º37'48''
138 Bình Phước Đồng Xoài Tiến Hưng 106º53'24'' 11º28'48''
139 Bình Phước Đồng Xoài Tân Thành 106º47'6'' 11º33'0''
140 Bình Phước Đồng Phù Thuận Lợi 106º50'24'' 11º38'24''
141 Bình Phước Đồng Phù Tân Hoà 106º55'12'' 11º25'48''
142 Bình Phước Đồng Phù Tân Hoà 106º57'36'' 11º21'36''
143 Bình Phước Đồng Phù Tân Hưng 107º0'36'' 11º28'48''
144 Bình Dương Thuận An An Phú 106º43'48'' 10º56'42''
145 Bình Dương Thủ Dầu Một Tân An 106º35'60'' 11º1'12''
146 Bình Dương Thủ Dầu Một Định Hòa 106º39'0'' 11º2'42''
147 Bình Dương Tân Uyên Tân Định 106º51'40'' 11º12'40''
148 Bình Dương Tân Uyên Khánh Bình 106º44'42'' 11º3'0''
149 Bình Dương Tân Uyên Bình Mỹ 106º44'24'' 11º8'24''
150 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º50'24'' 11º15'36''
151 Bình Dương Phú Giáo Tân Long 106º40'48'' 11º20'6''
152 Bình Dương Phú Giáo Tân Hiệp 106º45'36'' 11º19'12''
153 Bình Dương Phú Giáo Tân Hiệp 106º45'36'' 11º20'24''
154 Bình Dương Phú Giáo Phước Hoà 106º46'12'' 11º12'36''
155 Bình Dương Phú Giáo An Bình 106º50'24'' 11º18'36''
156 Bình Dương Dầu tiếng Thanh Tuyền 106º25'48'' 11º9'0''
157 Bình Dương Dầu tiếng Minh Hoà 106º25'30'' 11º28'30''
158 Bình Dương Dầu tiếng Minh Hoà 106º28'12'' 11º28'12''
159 Bình Dương Dầu tiếng Minh Hoà 106º29'24'' 11º26'60''
160 Bình Dương Dầu tiếng Long Tân 106º30'25'' 11º17'24''
161 Bình Dương Dầu tiếng Long Hoà 106º31'12'' 11º20'24''
162 Bình Dương Dầu tiếng An Lập 106º30'0'' 11º12'11''
163 Bình Dương Bến Cát Trừ Văn Thố 106º35'60'' 11º20'24''
164 Bình Dương Bến Cát Tân Hưng 106º39'0'' 11º16'12''
165 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º35'24'' 11º17'24''
166 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º36'25'' 11º15'11''
167 Bình Dương Bến Cát Hưng Hòa 106º41'24'' 11º13'48''
168 Bình Dương Bến Cát Chánh Phú Hòa 106º37'30'' 11º9'36''
169 Bình Dương Bến Cát Cây Trường II 106º32'60'' 11º20'24''
170 Bình Dương Bến Cát An Tây 106º33'18'' 11º4'48''
171 An Giang Thoại Sơn Định Thành 105º17'60'' 10º19'12''
172 An Giang Chợ Mới Mỹ Hội Đông 105º13'12'' 10º25'48''
173 An Giang Châu Phú Thạnh Mỹ Tây 105º10'48'' 10º32'24''
174 An Giang Châu Phú Bình Phú 105º9'36'' 10º28'48''
175 An Giang Châu Phú Đào Hữu Cảnh 105º8'42'' 10º30'54''
176 Đồng Tháp Tháp Mười Mỹ Đông 105º47'35'' 10º31'23''
177 Đồng Tháp Châu Thành An Khánh 105º51'36'' 10º10'12''
178 Đồng Tháp Cao Lãnh Phương Thịnh 105º39'0'' 10º37'12''
179 Đồng Tháp Cao Lãnh Ba Sao 105º41'24'' 10º35'60''
180 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Thành 107º25'30'' 10º59'24''
181 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Thành 107º30'18'' 10º59'42''
182 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'0'' 10º49'12''
183 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º20'24'' 11º2'24''
184 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Định 107º15'0'' 10º53'24''
185 Đồng Nai Xuân Lộc Suối Cao 107º24'0'' 11º0'36''
186 Đồng Nai Vĩnh Cửu Vĩnh An 107º0'0'' 11º10'12''
187 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 107º0'54'' 11º13'12''
188 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º4'48'' 11º23'24''
189 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º8'24'' 11º28'48''
190 Đồng Nai Thống Nhất Xuân Thạnh 107º9'54'' 10º56'60''
191 Đồng Nai Thống Nhất Quang Trung 107º9'36'' 10º58'12''
192 Đồng Nai Thống Nhất Quang Trung 107º12'0'' 11º0'54''
193 Đồng Nai Thống Nhất Lộ 25 107º5'13'' 10º52'37''
194 Đồng Nai Thống Nhất Hưng Lộc 107º6'36'' 10º55'48''
195 Đồng Nai Thống Nhất Gia Kiệm 107º7'48'' 11º2'24''
196 Đồng Nai Biên Hòa F Tân Hòa 106º54'36'' 10º58'48''
197 Đồng Nai Nhơn Trạch Long Tân 106º54'0'' 10º42'36''
198 Đồng Nai Nhơn Trạch Hiệp Phước 106º55'48'' 10º41'60''
199 Đồng Nai Long Thành Long An 107º0'0'' 10º45'36''
200 Đồng Nai Long Thành Bình Sơn 107º0'0'' 10º48'0''
201 Đồng Nai Long Thành Bình Sơn 107º2'24'' 10º47'24''
202 Đồng Nai Long Thành Bình Sơn 107º5'20'' 10º48'25''
203 Đồng Nai Long Khánh Bình Lộc 107º13'30'' 10º57'54''
204 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Tây 107º20'24'' 10º49'23''
205 Đồng Nai Cẩm Mỹ Sông Ray 107º20'60'' 10º45'36''
206 Đồng Nai Cẩm Mỹ Lâm San 107º19'12'' 10º40'48''
207 Đồng Nai Định Quán Phú Lợi 107º23'6'' 11º12'36''
208 Đồng Nai Định Quán Gia Canh 107º20'24'' 11º5'60''
209 Đồng Nai Định Quán Gia Canh 107º23'42'' 11º9'18''
210 Đăk Nông Krông Nô Đắk Rồ 107º52'48'' 12º25'12''
211 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º34'12'' 12º46'12''
212 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º42'0'' 12º45'36''
213 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º45'0'' 12º39'36''
214 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º30'36'' 12º18'0''
215 Đăk Nông Đắk Mil Thuận An 107º32'60'' 12º21'36''
216 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Sắk 107º40'48'' 12º24'36''
217 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º43'30'' 12º30'36''
218 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º34'30'' 12º39'0''
219 Đăk Lăk Krông Búk Cư Pơng 108º7'48'' 13º4'12''
220 Đăk Lăk Krông Bông Yang Mao 108º31'30'' 12º18'0''
221 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º7'12'' 12º32'24''
222 Đăk Lăk Ea Súp Ya Tờ Mốt 107º49'12'' 13º7'12''
223 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º42'0'' 13º7'12''
224 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º42'36'' 13º4'48''
225 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º43'48'' 13º7'12''
226 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º47'42'' 13º3'36''
227 Đăk Lăk Ea Súp Cư M'Lan 107º52'48'' 12º59'24''
228 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º14'6'' 13º18'36''
229 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Ral 108º10'12'' 13º16'12''
230 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 107º59'24'' 13º18'36''
231 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º4'30'' 13º22'30''
232 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º5'60'' 13º18'0''
233 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º8'24'' 13º19'30''
234 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º58'48'' 12º57'36''
235 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º31'30'' 12º54'0''
236 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º31'48'' 12º55'12''
237 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º32'42'' 12º51'36''
238 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º35'6'' 12º48'0''
239 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º35'24'' 13º2'24''
240 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º35'24'' 13º3'36''
241 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º36'36'' 13º3'0''
242 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º37'12'' 12º56'10''
243 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º40'12'' 13º3'36''
244 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º41'6'' 12º49'48''
245 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º41'24'' 12º52'48''
246 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º48'36'' 13º0'0''

Số lượt đọc:  100  -  Cập nhật lần cuối:  14/02/2014 08:13:26 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH