|
Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h27 ngày 14.2.2014 | | |
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
Thái Mỹ |
106º24'36'' |
11º0'0'' |
2 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
An Nhơn Tây |
106º27'36'' |
11º4'12'' |
3 |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
Song Phú |
105º55'12'' |
10º7'48'' |
4 |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
Mỹ Lộc |
105º59'24'' |
10º5'60'' |
5 |
Vĩnh Long |
Long Hồ |
Phú Quới |
105º55'12'' |
10º9'36'' |
6 |
Trà Vinh |
Trà Cú |
Lưu Nghiệp Anh |
106º17'24'' |
9º40'12'' |
7 |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
Trường Thọ |
106º24'0'' |
9º48'0'' |
8 |
Tiền Giang |
Tân Phước |
Tân Lập 1 |
106º17'6'' |
10º28'12'' |
9 |
Tiền Giang |
Tân Phước |
Tân Hòa Đông |
106º15'36'' |
10º33'36'' |
10 |
Tiền Giang |
Gò Công Tây |
Đồng Sơn |
106º31'48'' |
10º25'12'' |
11 |
Tiền Giang |
Chợ Gạo |
Quơn Long |
106º30'0'' |
10º24'36'' |
12 |
Tiền Giang |
Cai Lậy |
Phú Cường |
106º3'36'' |
10º30'36'' |
13 |
Tây Ninh |
Trảng Bàng |
Đôn Thuận |
106º22'48'' |
11º9'0'' |
14 |
Tây Ninh |
Tân Châu |
Tân Hoà |
106º22'48'' |
11º37'12'' |
15 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Thạnh Tây |
106º2'6'' |
11º34'48'' |
16 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Thạnh Bình |
106º1'30'' |
11º36'18'' |
17 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Tân Lập |
105º58'48'' |
11º40'48'' |
18 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Tân Lập |
106º0'0'' |
11º36'54'' |
19 |
Tây Ninh |
Gò Dầu |
Hiệp Thạnh |
106º14'24'' |
11º9'18'' |
20 |
Tây Ninh |
Gò Dầu |
Hiệp Thạnh |
106º15'36'' |
11º9'0'' |
21 |
Tây Ninh |
Gò Dầu |
Bàu Đồn |
106º18'7'' |
11º8'31'' |
22 |
Tây Ninh |
Dương Minh Châu |
Chà Là |
106º10'30'' |
11º18'0'' |
23 |
Tây Ninh |
Châu Thành |
Thái Bình |
106º3'36'' |
11º20'24'' |
24 |
Sóc Trăng |
Mỹ Tú |
Phú Tâm |
105º58'48'' |
9º41'24'' |
25 |
Sóc Trăng |
Kế Sách |
Thới An Hội |
105º59'13'' |
9º47'49'' |
26 |
Quảng Ninh |
Hoành Bồ |
Vũ Oai |
107º7'48'' |
21º6'36'' |
27 |
Quảng Ninh |
Cẩm Phả |
F Mông Dương |
107º17'24'' |
21º7'48'' |
28 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Suối Trai |
108º50'60'' |
13º4'12'' |
29 |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
Phước Hậu |
108º58'30'' |
11º33'36'' |
30 |
Long An |
Thủ Thừa |
Long Thuận |
106º16'48'' |
10º40'12'' |
31 |
Long An |
Tân Trụ |
Bình Trinh Đông |
106º31'30'' |
10º32'42'' |
32 |
Long An |
Tân Hưng |
Vĩnh Lợi |
105º45'0'' |
10º47'24'' |
33 |
Long An |
Tân Hưng |
Thạnh Hưng |
105º40'23'' |
10º52'23'' |
34 |
Long An |
Tân Hưng |
Hưng Điền B |
105º37'12'' |
10º55'48'' |
35 |
Long An |
Cần Đước |
Long Khê |
106º33'54'' |
10º36'18'' |
36 |
Long An |
Đức Hòa |
Hòa Khánh Đông |
106º25'48'' |
10º50'24'' |
37 |
Lâm Đồng |
Đơn Dương |
Ka Đô |
108º33'36'' |
11º45'0'' |
38 |
Lâm Đồng |
Đơn Dương |
Ka Đô |
108º36'36'' |
11º41'60'' |
39 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º21'54'' |
14º0'54'' |
40 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º27'0'' |
14º8'24'' |
41 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º27'18'' |
14º1'5'' |
42 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º27'36'' |
14º11'60'' |
43 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º28'41'' |
13º58'48'' |
44 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º31'12'' |
13º59'24'' |
45 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º33'36'' |
14º24'0'' |
46 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º33'54'' |
14º2'24'' |
47 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º36'36'' |
14º10'48'' |
48 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º37'48'' |
14º11'24'' |
49 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º42'0'' |
14º26'24'' |
50 |
Kon Tum |
Kon Tum |
Ia Chim |
107º55'48'' |
14º20'60'' |
51 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Đắk Pne |
108º20'24'' |
14º33'36'' |
52 |
Kiên Giang |
Gò Quao |
Định Hòa |
105º16'12'' |
9º49'12'' |
53 |
Kiên Giang |
Châu Thành |
Minh Hòa |
105º12'43'' |
9º54'0'' |
54 |
Kiên Giang |
Châu Thành |
Giục Tượng |
105º10'12'' |
9º58'12'' |
55 |
Hậu Giang |
Long Mỹ |
Long Phú |
105º36'36'' |
9º37'48'' |
56 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Lơ Pang |
108º19'12'' |
13º57'36'' |
57 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Lơ Pang |
108º20'24'' |
13º54'36'' |
58 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Kon Thụp |
108º14'42'' |
13º53'24'' |
59 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Đê Ar |
108º11'42'' |
13º49'30'' |
60 |
Gia Lai |
KBang |
Tơ Tung |
108º27'54'' |
14º7'12'' |
61 |
Gia Lai |
KBang |
Đông |
108º33'36'' |
14º7'48'' |
62 |
Gia Lai |
Kông Chro |
SRó |
108º37'12'' |
13º42'36'' |
63 |
Gia Lai |
Ia Grai |
Ia Tô |
107º45'0'' |
13º58'23'' |
64 |
Gia Lai |
Ia Grai |
Ia O |
107º30'0'' |
13º57'36'' |
65 |
Gia Lai |
Ia Grai |
Ia O |
107º31'12'' |
13º57'36'' |
66 |
Gia Lai |
Ia Grai |
Ia O |
107º33'25'' |
14º0'29'' |
67 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Chư Sê |
108º4'12'' |
13º43'48'' |
68 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Phang |
108º9'0'' |
13º28'48'' |
69 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
107º58'12'' |
13º25'48'' |
70 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º7'48'' |
13º27'36'' |
71 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º9'0'' |
13º27'36'' |
72 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º12'18'' |
13º24'36'' |
73 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia HLốp |
108º1'48'' |
13º40'48'' |
74 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia HLốp |
108º2'60'' |
13º39'54'' |
75 |
Gia Lai |
Chư Sê |
H Bông |
108º10'12'' |
13º37'12'' |
76 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Vê |
107º58'48'' |
13º41'60'' |
77 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º42'0'' |
13º34'48'' |
78 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º43'12'' |
13º38'24'' |
79 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º43'30'' |
13º41'24'' |
80 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º40'48'' |
13º31'12'' |
81 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º46'48'' |
13º31'12'' |
82 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º47'24'' |
13º34'48'' |
83 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Bàu Cạn |
107º51'11'' |
13º52'23'' |
84 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Pnôn |
107º36'36'' |
13º45'0'' |
85 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Nan |
107º35'6'' |
13º41'24'' |
86 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Lang |
107º46'48'' |
13º43'48'' |
87 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º28'48'' |
13º49'12'' |
88 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º30'54'' |
13º48'36'' |
89 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º34'12'' |
13º48'54'' |
90 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dơk |
107º43'1'' |
13º52'48'' |
91 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
Hà Đông |
108º13'12'' |
14º21'36'' |
92 |
Cà Mau |
Trần Văn Thời |
Khánh Bình Đông |
104º59'24'' |
9º5'60'' |
93 |
Cà Mau |
Thới Bình |
Tân Lộc Đông |
105º13'48'' |
9º18'0'' |
94 |
Cà Mau |
Thới Bình |
Hồ Thị Kỷ |
105º5'60'' |
9º15'36'' |
95 |
Cà Mau |
Cà Mau |
An Xuyên |
105º11'42'' |
9º14'17'' |
96 |
Cà Mau |
Cà Mau |
An Xuyên |
105º14'24'' |
9º14'24'' |
97 |
Bến Tre |
Giồng Trôm |
Giồng Trôm |
106º30'0'' |
10º11'24'' |
98 |
Bạc Liêu |
Giá Rai |
Phong Thạnh Tây |
105º18'36'' |
9º14'24'' |
99 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Tân Lâm |
107º23'24'' |
10º42'36'' |
100 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Tân Lâm |
107º27'36'' |
10º45'0'' |
101 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Bình Châu |
107º32'60'' |
10º35'60'' |
102 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Long Điền |
Tam Phước |
107º14'42'' |
10º26'17'' |
103 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Châu Đức |
Suối Nghệ |
107º12'0'' |
10º35'60'' |
104 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Xà Bang |
107º11'24'' |
10º42'36'' |
105 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Suối Rao |
107º18'18'' |
10º34'12'' |
106 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Phước Hội |
107º17'13'' |
10º27'47'' |
107 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Nghĩa Thành |
107º11'6'' |
10º33'54'' |
108 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Kim Long |
107º14'6'' |
10º42'36'' |
109 |
Bình Thuận |
Tuy Phong |
Phong Phú |
108º39'0'' |
11º19'48'' |
110 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Đức Thuận |
107º41'42'' |
11º4'48'' |
111 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Mương Mán |
108º0'0'' |
10º58'12'' |
112 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thạnh |
107º57'18'' |
11º1'30'' |
113 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Thuận Minh |
108º0'36'' |
11º4'12'' |
114 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Hồng Sơn |
108º10'12'' |
11º5'60'' |
115 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Thắng |
107º33'36'' |
10º41'24'' |
116 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Thắng |
107º34'37'' |
10º44'13'' |
117 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Thắng |
107º35'60'' |
10º43'48'' |
118 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Hà |
107º34'48'' |
10º46'12'' |
119 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Hà |
107º37'48'' |
10º45'36'' |
120 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Đức |
107º34'12'' |
10º47'35'' |
121 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Đức |
107º34'12'' |
10º52'12'' |
122 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Sông Lũy |
108º19'48'' |
11º10'12'' |
123 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Tân Hà |
107º31'12'' |
11º4'30'' |
124 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Đức Hạnh |
107º27'0'' |
11º7'48'' |
125 |
Bình Phước |
Phước Long |
Phước Tín |
106º57'36'' |
11º46'48'' |
126 |
Bình Phước |
Phước Long |
Phước Tín |
107º1'12'' |
11º46'12'' |
127 |
Bình Phước |
Phước Long |
Long Tân |
106º50'6'' |
11º40'48'' |
128 |
Bình Phước |
Phước Long |
Long Hà |
106º46'12'' |
11º43'12'' |
129 |
Bình Phước |
Phước Long |
Long Bình |
106º45'36'' |
11º45'0'' |
130 |
Bình Phước |
Phước Long |
Đức Hạnh |
107º4'12'' |
11º53'24'' |
131 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Tấn |
106º27'0'' |
11º54'0'' |
132 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Khánh |
106º37'12'' |
11º46'48'' |
133 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Điền |
106º41'24'' |
11º48'36'' |
134 |
Bình Phước |
Chơn Thành |
Chơn Thành |
106º35'60'' |
11º26'60'' |
135 |
Bình Phước |
Chơn Thành |
Minh Hưng |
106º37'48'' |
11º30'36'' |
136 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Bom Bo |
107º7'48'' |
11º52'48'' |
137 |
Bình Phước |
Bình Long |
Tân Hưng |
106º43'12'' |
11º37'48'' |
138 |
Bình Phước |
Đồng Xoài |
Tiến Hưng |
106º53'24'' |
11º28'48'' |
139 |
Bình Phước |
Đồng Xoài |
Tân Thành |
106º47'6'' |
11º33'0'' |
140 |
Bình Phước |
Đồng Phù |
Thuận Lợi |
106º50'24'' |
11º38'24'' |
141 |
Bình Phước |
Đồng Phù |
Tân Hoà |
106º55'12'' |
11º25'48'' |
142 |
Bình Phước |
Đồng Phù |
Tân Hoà |
106º57'36'' |
11º21'36'' |
143 |
Bình Phước |
Đồng Phù |
Tân Hưng |
107º0'36'' |
11º28'48'' |
144 |
Bình Dương |
Thuận An |
An Phú |
106º43'48'' |
10º56'42'' |
145 |
Bình Dương |
Thủ Dầu Một |
Tân An |
106º35'60'' |
11º1'12'' |
146 |
Bình Dương |
Thủ Dầu Một |
Định Hòa |
106º39'0'' |
11º2'42'' |
147 |
Bình Dương |
Tân Uyên |
Tân Định |
106º51'40'' |
11º12'40'' |
148 |
Bình Dương |
Tân Uyên |
Khánh Bình |
106º44'42'' |
11º3'0'' |
149 |
Bình Dương |
Tân Uyên |
Bình Mỹ |
106º44'24'' |
11º8'24'' |
150 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Vĩnh Hoà |
106º50'24'' |
11º15'36'' |
151 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Tân Long |
106º40'48'' |
11º20'6'' |
152 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Tân Hiệp |
106º45'36'' |
11º19'12'' |
153 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Tân Hiệp |
106º45'36'' |
11º20'24'' |
154 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Phước Hoà |
106º46'12'' |
11º12'36'' |
155 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
An Bình |
106º50'24'' |
11º18'36'' |
156 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Thanh Tuyền |
106º25'48'' |
11º9'0'' |
157 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Minh Hoà |
106º25'30'' |
11º28'30'' |
158 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Minh Hoà |
106º28'12'' |
11º28'12'' |
159 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Minh Hoà |
106º29'24'' |
11º26'60'' |
160 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Long Tân |
106º30'25'' |
11º17'24'' |
161 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Long Hoà |
106º31'12'' |
11º20'24'' |
162 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
An Lập |
106º30'0'' |
11º12'11'' |
163 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Trừ Văn Thố |
106º35'60'' |
11º20'24'' |
164 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Tân Hưng |
106º39'0'' |
11º16'12'' |
165 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Lai Uyên |
106º35'24'' |
11º17'24'' |
166 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Lai Uyên |
106º36'25'' |
11º15'11'' |
167 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Hưng Hòa |
106º41'24'' |
11º13'48'' |
168 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Chánh Phú Hòa |
106º37'30'' |
11º9'36'' |
169 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Cây Trường II |
106º32'60'' |
11º20'24'' |
170 |
Bình Dương |
Bến Cát |
An Tây |
106º33'18'' |
11º4'48'' |
171 |
An Giang |
Thoại Sơn |
Định Thành |
105º17'60'' |
10º19'12'' |
172 |
An Giang |
Chợ Mới |
Mỹ Hội Đông |
105º13'12'' |
10º25'48'' |
173 |
An Giang |
Châu Phú |
Thạnh Mỹ Tây |
105º10'48'' |
10º32'24'' |
174 |
An Giang |
Châu Phú |
Bình Phú |
105º9'36'' |
10º28'48'' |
175 |
An Giang |
Châu Phú |
Đào Hữu Cảnh |
105º8'42'' |
10º30'54'' |
176 |
Đồng Tháp |
Tháp Mười |
Mỹ Đông |
105º47'35'' |
10º31'23'' |
177 |
Đồng Tháp |
Châu Thành |
An Khánh |
105º51'36'' |
10º10'12'' |
178 |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Phương Thịnh |
105º39'0'' |
10º37'12'' |
179 |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Ba Sao |
105º41'24'' |
10º35'60'' |
180 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Thành |
107º25'30'' |
10º59'24'' |
181 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Thành |
107º30'18'' |
10º59'42'' |
182 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Tâm |
107º27'0'' |
10º49'12'' |
183 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Bắc |
107º20'24'' |
11º2'24'' |
184 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Định |
107º15'0'' |
10º53'24'' |
185 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Suối Cao |
107º24'0'' |
11º0'36'' |
186 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Vĩnh An |
107º0'0'' |
11º10'12'' |
187 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Trị An |
107º0'54'' |
11º13'12'' |
188 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Phú Lý |
107º4'48'' |
11º23'24'' |
189 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Phú Lý |
107º8'24'' |
11º28'48'' |
190 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Xuân Thạnh |
107º9'54'' |
10º56'60'' |
191 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Quang Trung |
107º9'36'' |
10º58'12'' |
192 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Quang Trung |
107º12'0'' |
11º0'54'' |
193 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Lộ 25 |
107º5'13'' |
10º52'37'' |
194 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Hưng Lộc |
107º6'36'' |
10º55'48'' |
195 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Gia Kiệm |
107º7'48'' |
11º2'24'' |
196 |
Đồng Nai |
Biên Hòa |
F Tân Hòa |
106º54'36'' |
10º58'48'' |
197 |
Đồng Nai |
Nhơn Trạch |
Long Tân |
106º54'0'' |
10º42'36'' |
198 |
Đồng Nai |
Nhơn Trạch |
Hiệp Phước |
106º55'48'' |
10º41'60'' |
199 |
Đồng Nai |
Long Thành |
Long An |
107º0'0'' |
10º45'36'' |
200 |
Đồng Nai |
Long Thành |
Bình Sơn |
107º0'0'' |
10º48'0'' |
201 |
Đồng Nai |
Long Thành |
Bình Sơn |
107º2'24'' |
10º47'24'' |
202 |
Đồng Nai |
Long Thành |
Bình Sơn |
107º5'20'' |
10º48'25'' |
203 |
Đồng Nai |
Long Khánh |
Bình Lộc |
107º13'30'' |
10º57'54'' |
204 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Xuân Tây |
107º20'24'' |
10º49'23'' |
205 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Sông Ray |
107º20'60'' |
10º45'36'' |
206 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Lâm San |
107º19'12'' |
10º40'48'' |
207 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Phú Lợi |
107º23'6'' |
11º12'36'' |
208 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Gia Canh |
107º20'24'' |
11º5'60'' |
209 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Gia Canh |
107º23'42'' |
11º9'18'' |
210 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Đắk Rồ |
107º52'48'' |
12º25'12'' |
211 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º34'12'' |
12º46'12'' |
212 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º42'0'' |
12º45'36'' |
213 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º45'0'' |
12º39'36'' |
214 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Thuận Hạnh |
107º30'36'' |
12º18'0'' |
215 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Thuận An |
107º32'60'' |
12º21'36'' |
216 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Sắk |
107º40'48'' |
12º24'36'' |
217 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk R'La |
107º43'30'' |
12º30'36'' |
218 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º34'30'' |
12º39'0'' |
219 |
Đăk Lăk |
Krông Búk |
Cư Pơng |
108º7'48'' |
13º4'12'' |
220 |
Đăk Lăk |
Krông Bông |
Yang Mao |
108º31'30'' |
12º18'0'' |
221 |
Đăk Lăk |
Krông A Na |
Hòa Hiệp |
108º7'12'' |
12º32'24'' |
222 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ya Tờ Mốt |
107º49'12'' |
13º7'12'' |
223 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º42'0'' |
13º7'12'' |
224 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º42'36'' |
13º4'48'' |
225 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º43'48'' |
13º7'12'' |
226 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º47'42'' |
13º3'36'' |
227 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Cư M'Lan |
107º52'48'' |
12º59'24'' |
228 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Sol |
108º14'6'' |
13º18'36'' |
229 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Ral |
108º10'12'' |
13º16'12'' |
230 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
107º59'24'' |
13º18'36'' |
231 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º4'30'' |
13º22'30'' |
232 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º5'60'' |
13º18'0'' |
233 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º8'24'' |
13º19'30'' |
234 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
107º58'48'' |
12º57'36'' |
235 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º31'30'' |
12º54'0'' |
236 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º31'48'' |
12º55'12'' |
237 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º32'42'' |
12º51'36'' |
238 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º35'6'' |
12º48'0'' |
239 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º35'24'' |
13º2'24'' |
240 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º35'24'' |
13º3'36'' |
241 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º36'36'' |
13º3'0'' |
242 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º37'12'' |
12º56'10'' |
243 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º40'12'' |
13º3'36'' |
244 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º41'6'' |
12º49'48'' |
245 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º41'24'' |
12º52'48'' |
246 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º48'36'' |
13º0'0'' |
Số lượt đọc:
100
-
Cập nhật lần cuối:
14/02/2014 08:13:26 PM |
|
|
|
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
|
|
|
|
|
|