|
Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h15 ngày 20.3.2014 | | |
DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)
TT |
Tỉnh |
Huyện |
Xã |
Kinh độ |
Vĩ độ |
1 |
Hồ Chí Minh |
Quận Tân Phú |
Phường Tân Sơn Nhì |
106º37'48'' |
10º48'0'' |
2 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Hóc Môn |
Tân Thới Nhì |
106º34'12'' |
10º54'0'' |
3 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
Trung An |
106º35'24'' |
10º59'6'' |
4 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
Phú Mỹ Hưng |
106º27'36'' |
11º5'60'' |
5 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
Nhuận Đức |
106º30'0'' |
11º3'36'' |
6 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Củ Chi |
An Phú |
106º29'24'' |
11º7'12'' |
7 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Bình Chánh |
Lê Minh Xuân |
106º31'48'' |
10º46'48'' |
8 |
Hồ Chí Minh |
Huyện Bình Chánh |
Đa Phước |
106º40'12'' |
10º40'12'' |
9 |
Cần Thơ |
Vĩnh Thạnh |
Thạnh Thắng |
105º14'2'' |
10º12'50'' |
10 |
Đà Nẵng |
Hoà Vang |
Hoà Tiến |
108º10'48'' |
15º58'48'' |
11 |
Đà Nẵng |
Hoà Vang |
Hoà Phú |
107º59'13'' |
15º57'47'' |
12 |
Đà Nẵng |
Hoà Vang |
Hoà Bắc |
108º1'12'' |
16º9'36'' |
13 |
Vĩnh Long |
Tam Bình |
Mỹ Lộc |
105º58'12'' |
10º6'18'' |
14 |
Trà Vinh |
Trà Cú |
Lưu Nghiệp Anh |
106º18'36'' |
9º39'36'' |
15 |
Trà Vinh |
Tiểu Cần |
Hiếu Trung |
106º10'30'' |
9º49'12'' |
16 |
Trà Vinh |
Châu Thành |
Lương Hoà A |
106º14'42'' |
9º54'36'' |
17 |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
Trường Thọ |
106º24'0'' |
9º48'36'' |
18 |
Trà Vinh |
Cầu Ngang |
Thạnh Hòa Sơn |
106º28'12'' |
9º43'12'' |
19 |
Trà Vinh |
Càng Long |
Bình Phú |
106º15'36'' |
9º58'12'' |
20 |
Tiền Giang |
Châu Thành |
Tân Lý Đông |
106º20'60'' |
10º30'0'' |
21 |
Thừa Thiên Huế |
Nam Đông |
Hương Phú |
107º43'48'' |
16º12'36'' |
22 |
Thừa Thiên Huế |
A Lưới |
Hồng Bắc |
107º10'12'' |
16º17'24'' |
23 |
Tây Ninh |
Tân Châu |
Thị trấn Tân Châu |
106º10'12'' |
11º33'36'' |
24 |
Tây Ninh |
Tân Châu |
Tân Hoà |
106º25'12'' |
11º37'48'' |
25 |
Tây Ninh |
Tân Châu |
Tân Hoà |
106º27'36'' |
11º37'30'' |
26 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Thạnh Bắc |
106º4'12'' |
11º38'24'' |
27 |
Tây Ninh |
Tân Biên |
Hòa Hiệp |
105º55'48'' |
11º31'12'' |
28 |
Tây Ninh |
Gò Dầu |
Thị trấn Gò Dầu |
106º15'36'' |
11º5'60'' |
29 |
Tây Ninh |
Dương Minh Châu |
Suối Đá |
106º13'12'' |
11º27'36'' |
30 |
Tây Ninh |
Dương Minh Châu |
Phan |
106º11'24'' |
11º22'12'' |
31 |
Tây Ninh |
Dương Minh Châu |
Bến Củi |
106º20'24'' |
11º14'6'' |
32 |
Tây Ninh |
Châu Thành |
Thành Long |
105º56'24'' |
11º14'24'' |
33 |
Tây Ninh |
Châu Thành |
Ninh Điền |
105º58'48'' |
11º13'12'' |
34 |
Tây Ninh |
Châu Thành |
Ninh Điền |
106º1'12'' |
11º13'12'' |
35 |
Tây Ninh |
Châu Thành |
Biên Giới |
105º52'48'' |
11º20'60'' |
36 |
Tây Ninh |
Bến Cầu |
An Thạnh |
106º13'12'' |
11º5'24'' |
37 |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
Tuân Tức |
105º44'24'' |
9º27'36'' |
38 |
Sóc Trăng |
Thạnh Trị |
Lâm Kiết |
105º48'11'' |
9º29'35'' |
39 |
Sóc Trăng |
Mỹ Xuyên |
Thạnh Thới An |
105º59'24'' |
9º31'48'' |
40 |
Quảng Trị |
Hướng Hóa |
Thuận |
106º39'54'' |
16º31'48'' |
41 |
Quảng Trị |
Hướng Hóa |
Ba Tầng |
106º47'24'' |
16º33'0'' |
42 |
Quảng Trị |
Đa Krông |
A Bung |
107º4'12'' |
16º21'54'' |
43 |
Quảng Ngãi |
Trà Bồng |
Trà Giang |
108º36'36'' |
15º16'48'' |
44 |
Quảng Ngãi |
Sơn Tịnh |
Tịnh Đông |
108º38'24'' |
15º10'12'' |
45 |
Quảng Ngãi |
Sơn Hà |
Sơn Thành |
108º30'36'' |
15º5'60'' |
46 |
Quảng Ngãi |
Sơn Hà |
Sơn Hạ |
108º33'54'' |
15º9'0'' |
47 |
Quảng Ngãi |
Sơn Hà |
Sơn Ba |
108º31'30'' |
14º51'36'' |
48 |
Quảng Ngãi |
Nghĩa Hành |
Hành Tín
Đông |
108º46'48'' |
14º54'18'' |
49 |
Quảng Ngãi |
Nghĩa Hành |
Hành Minh |
108º45'36'' |
15º2'24'' |
50 |
Quảng Ngãi |
Mộ Đức |
Thị trấn Mộ Đức |
108º53'24'' |
14º55'48'' |
51 |
Quảng Ngãi |
Mộ Đức |
Đức Lân |
108º51'47'' |
14º54'25'' |
52 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Vì |
108º33'36'' |
14º43'30'' |
53 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Ngạc |
108º32'24'' |
14º46'48'' |
54 |
Quảng Ngãi |
Ba Tơ |
Ba Dinh |
108º39'36'' |
14º44'24'' |
55 |
Quảng Ngãi |
Bình Sơn |
Bình Mỹ |
108º39'36'' |
15º15'36'' |
56 |
Quảng Ngãi |
Bình Sơn |
Bình An |
108º37'12'' |
15º20'24'' |
57 |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
Bình Trung |
108º24'36'' |
15º39'36'' |
58 |
Quảng Nam |
Thăng Bình |
Bình Định |
108º18'18'' |
15º37'48'' |
59 |
Quảng Nam |
Tam Kỳ |
Tam Đàn |
108º26'24'' |
15º34'48'' |
60 |
Quảng Nam |
Tây Giang |
B'Ha Lê |
107º31'12'' |
15º56'24'' |
61 |
Quảng Nam |
Quế Sơn |
Quế Trung |
108º1'12'' |
15º43'12'' |
62 |
Quảng Nam |
Phước Sơn |
Phước Xuân |
107º48'18'' |
15º34'12'' |
63 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Thạnh |
108º31'12'' |
15º26'24'' |
64 |
Quảng Nam |
Núi Thành |
Tam Sơn |
108º29'49'' |
15º25'23'' |
65 |
Quảng Nam |
Nam Trà My |
Trà Vân |
108º12'36'' |
15º8'6'' |
66 |
Quảng Nam |
Duy Xuyên |
Duy Phú |
108º4'30'' |
15º47'24'' |
67 |
Quảng Nam |
Đông Giang |
Thị trấn P Rao |
107º38'6'' |
15º55'12'' |
68 |
Quảng Nam |
Đông Giang |
Tà Lu |
107º42'18'' |
15º56'60'' |
69 |
Quảng Nam |
Đông Giang |
Ba |
107º56'24'' |
15º59'24'' |
70 |
Phú Yên |
Tuy Hòa |
Hòa Vinh |
109º19'1'' |
12º59'35'' |
71 |
Phú Yên |
Tuy Hòa |
Hòa Thịnh |
109º13'12'' |
12º56'24'' |
72 |
Phú Yên |
Tuy Hòa |
Hòa Mỹ Tây |
109º10'12'' |
12º56'13'' |
73 |
Phú Yên |
Tuy Hòa |
Hòa Mỹ Tây |
109º10'48'' |
12º58'12'' |
74 |
Phú Yên |
Tuy An |
An Định |
109º11'24'' |
13º16'48'' |
75 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Suối Bạc |
108º55'12'' |
13º6'36'' |
76 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Sơn Xuân |
109º3'25'' |
13º7'34'' |
77 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Sơn Long |
109º7'12'' |
13º12'36'' |
78 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Sơn Hội |
108º58'30'' |
13º19'12'' |
79 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Sơn Hội |
108º58'48'' |
13º16'12'' |
80 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Phước Tân |
108º52'12'' |
13º16'12'' |
81 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Eachà Rang |
108º50'60'' |
13º10'12'' |
82 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Eachà Rang |
108º52'37'' |
13º9'11'' |
83 |
Phú Yên |
Sơn Hòa |
Eachà Rang |
108º52'48'' |
13º5'42'' |
84 |
Phú Yên |
Sông Hinh |
Sông Hinh |
108º57'0'' |
12º52'12'' |
85 |
Phú Yên |
Sông Hinh |
Sông Hinh |
108º58'12'' |
12º49'12'' |
86 |
Phú Yên |
Sông Hinh |
Sông Hinh |
108º59'24'' |
12º50'6'' |
87 |
Phú Yên |
Sông Hinh |
Đức Bình Đông |
108º58'59'' |
13º1'1'' |
88 |
Phú Yên |
Sông Cầu |
Xuân Thọ 1 |
109º8'24'' |
13º25'12'' |
89 |
Phú Yên |
Phú Hoà |
Hòa Thắng |
109º15'0'' |
13º1'37'' |
90 |
Phú Yên |
Phú Hoà |
Hòa Quang Bắc |
109º12'18'' |
13º6'18'' |
91 |
Phú Yên |
Phú Hoà |
Hòa Hội |
109º8'24'' |
13º5'38'' |
92 |
Phú Yên |
Phú Hoà |
Hòa Định Tây |
109º9'36'' |
13º0'0'' |
93 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Xuân Quang 2 |
109º2'60'' |
13º20'24'' |
94 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Xuân Quang 1 |
108º58'48'' |
13º22'59'' |
95 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Xuân Phước |
109º2'60'' |
13º16'48'' |
96 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Xuân Phước |
109º5'24'' |
13º18'36'' |
97 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Xuân Lãnh |
109º0'36'' |
13º29'24'' |
98 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Phú Mỡ |
108º55'55'' |
13º28'19'' |
99 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Phú Mỡ |
108º56'6'' |
13º26'24'' |
100 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Phú Mỡ |
108º58'30'' |
13º26'24'' |
101 |
Phú Yên |
Đồng Xuân |
Đa Lộc |
109º5'24'' |
13º33'25'' |
102 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Quảng Sơn |
108º41'35'' |
11º45'11'' |
103 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Quảng Sơn |
108º43'48'' |
11º45'36'' |
104 |
Ninh Thuận |
Ninh Sơn |
Ma Nới |
108º43'12'' |
11º37'12'' |
105 |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
Phước Thuận |
108º46'12'' |
11º30'36'' |
106 |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
Phước Thuận |
108º47'24'' |
11º30'54'' |
107 |
Ninh Thuận |
Ninh Phước |
Phước Hải |
108º54'0'' |
11º28'23'' |
108 |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
Phương Hải |
109º6'36'' |
11º40'12'' |
109 |
Ninh Thuận |
Ninh Hải |
Công Hải |
109º3'36'' |
11º46'48'' |
110 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Tiến |
108º50'38'' |
11º55'12'' |
111 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Thắng |
108º56'35'' |
11º53'56'' |
112 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Thành |
108º57'36'' |
11º48'0'' |
113 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Hòa |
108º46'16'' |
11º53'28'' |
114 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Bình |
108º45'36'' |
11º58'48'' |
115 |
Ninh Thuận |
Bác ái |
Phước Bình |
108º47'24'' |
12º3'0'' |
116 |
Long An |
Vĩnh Hưng |
Vĩnh Bình |
105º49'30'' |
10º52'48'' |
117 |
Long An |
Tân Thạnh |
Thị trấn Tân Thạnh |
106º2'60'' |
10º36'36'' |
118 |
Long An |
Tân Thạnh |
Tân Thành |
105º53'24'' |
10º35'60'' |
119 |
Long An |
Tân Thạnh |
Kiến Bình |
106º2'6'' |
10º39'0'' |
120 |
Long An |
Tân Hưng |
Hưng Thạnh |
105º37'59'' |
10º51'25'' |
121 |
Long An |
Tân Hưng |
Hưng Điền |
105º34'12'' |
10º54'36'' |
122 |
Long An |
Tân An |
Phường 6 |
106º23'42'' |
10º33'18'' |
123 |
Long An |
Mộc Hóa |
Thị trấn Mộc Hóa |
105º56'24'' |
10º46'48'' |
124 |
Long An |
Đức Huệ |
Mỹ Thạnh Bắc |
106º14'42'' |
10º56'42'' |
125 |
Long An |
Đức Hòa |
Tân Mỹ |
106º23'24'' |
10º57'36'' |
126 |
Long An |
Đức Hòa |
Lộc Giang |
106º17'17'' |
11º0'58'' |
127 |
Lai Châu |
Sìn Hồ |
Nậm Ban |
103º7'48'' |
22º22'48'' |
128 |
Lai Châu |
Mường Tè |
Bun Tở |
102º47'17'' |
22º26'56'' |
129 |
Lâm Đồng |
Lạc Dương |
Đưng KNớ |
108º26'24'' |
12º15'36'' |
130 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Tân Thanh |
108º1'12'' |
11º45'0'' |
131 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Phi Tô |
108º19'12'' |
12º1'12'' |
132 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Liêng S'Roin |
107º59'24'' |
12º5'24'' |
133 |
Lâm Đồng |
Lâm Hà |
Liêng S'Roin |
108º1'48'' |
12º0'36'' |
134 |
Lâm Đồng |
Di Linh |
Gia Bắc |
108º2'60'' |
11º13'37'' |
135 |
Lâm Đồng |
Di Linh |
Gia Bắc |
108º6'47'' |
11º22'1'' |
136 |
Lâm Đồng |
Di Linh |
Đinh Trang Thượng |
107º58'12'' |
11º46'12'' |
137 |
Lâm Đồng |
Cát Tiên |
Thị trấn Đồng Nai |
107º22'12'' |
11º35'60'' |
138 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Tân |
107º43'12'' |
11º31'48'' |
139 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Phú |
107º34'12'' |
11º43'30'' |
140 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Phú |
107º34'30'' |
11º47'24'' |
141 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Bảo |
107º38'42'' |
11º45'0'' |
142 |
Lâm Đồng |
Bảo Lâm |
Lộc Bảo |
107º40'12'' |
11º50'60'' |
143 |
Lâm Đồng |
Đức Trọng |
Tà Năng |
108º26'24'' |
11º35'60'' |
144 |
Lâm Đồng |
Đức Trọng |
Phú Hội |
108º19'12'' |
11º42'36'' |
145 |
Lâm Đồng |
Đức Trọng |
Phú Hội |
108º23'24'' |
11º39'36'' |
146 |
Lâm Đồng |
Đức Trọng |
Liên Hiệp |
108º22'48'' |
11º46'12'' |
147 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Triệu Hải |
107º32'24'' |
11º30'36'' |
148 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Quốc Oai |
107º31'30'' |
11º39'18'' |
149 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Mỹ Đức |
107º33'54'' |
11º36'36'' |
150 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Hương Lâm |
107º26'24'' |
11º35'60'' |
151 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
An Nhơn |
107º27'36'' |
11º30'36'' |
152 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
An Nhơn |
107º27'36'' |
11º39'18'' |
153 |
Lâm Đồng |
Đạ Tẻh |
Đạ Pal |
107º38'42'' |
11º34'48'' |
154 |
Lâm Đồng |
Đạ Huoai |
Đoàn Kết |
107º35'24'' |
11º30'0'' |
155 |
Lâm Đồng |
Đạ Huoai |
Đoàn Kết |
107º37'12'' |
11º28'12'' |
156 |
Lâm Đồng |
Đạ Huoai |
Đạ Oai |
107º42'36'' |
11º23'24'' |
157 |
Lâm Đồng |
Đơn Dương |
Lạc Xuân |
108º39'0'' |
11º43'30'' |
158 |
Lâm Đồng |
Đơn Dương |
Ka Đô |
108º40'48'' |
11º40'48'' |
159 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Ya ly |
107º47'60'' |
14º13'12'' |
160 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º31'48'' |
14º24'0'' |
161 |
Kon Tum |
Sa Thầy |
Mô Rai |
107º33'18'' |
14º3'36'' |
162 |
Kon Tum |
Kon Tum |
Đắk Rơ Wa |
108º2'24'' |
14º22'12'' |
163 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Thị trấn Đắk Rve |
108º13'19'' |
14º31'52'' |
164 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Thị trấn Đắk Rve |
108º16'48'' |
14º32'28'' |
165 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Đắk Tờ Re |
108º5'24'' |
14º20'60'' |
166 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Đắk Tơ Lung |
108º9'54'' |
14º33'36'' |
167 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Đắk Tơ Lung |
108º10'34'' |
14º30'58'' |
168 |
Kon Tum |
Kon Rẫy |
Đắk Pne |
108º19'12'' |
14º29'24'' |
169 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Văn Lem |
107º49'48'' |
14º45'0'' |
170 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Pô Kô |
107º47'24'' |
14º39'0'' |
171 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Pô Kô |
107º49'48'' |
14º36'36'' |
172 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Ngok Yêu |
108º4'30'' |
14º53'6'' |
173 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Ngọk Tụ |
107º48'36'' |
14º44'24'' |
174 |
Kon Tum |
Đắk Tô |
Đắk Tơ Kan |
107º52'48'' |
14º52'48'' |
175 |
Kon Tum |
Đắk Hà |
Đắk PXi |
107º58'19'' |
14º42'43'' |
176 |
Kon Tum |
Đắk Hà |
Đắk Mar |
107º51'36'' |
14º30'36'' |
177 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Thị trấn Đắk Glei |
107º45'36'' |
15º1'48'' |
178 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk Pék |
107º42'54'' |
15º5'6'' |
179 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk Môn |
107º39'25'' |
14º55'37'' |
180 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk Long |
107º33'36'' |
14º57'7'' |
181 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk Long |
107º35'53'' |
14º56'2'' |
182 |
Kon Tum |
Đắk Glei |
Đắk KRoong |
107º40'12'' |
15º0'36'' |
183 |
Kiên Giang |
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Phong |
105º16'48'' |
9º29'24'' |
184 |
Kiên Giang |
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Hòa |
105º10'48'' |
9º41'24'' |
185 |
Kiên Giang |
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Bình Nam |
105º14'24'' |
9º34'48'' |
186 |
Kiên Giang |
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Bình Nam |
105º16'12'' |
9º32'24'' |
187 |
Kiên Giang |
Vĩnh Thuận |
Vĩnh Bình Bắc |
105º14'24'' |
9º40'12'' |
188 |
Kiên Giang |
Tân Hiệp |
Thạnh Đông |
105º20'24'' |
10º3'0'' |
189 |
Kiên Giang |
Gò Quao |
Vĩnh Tuy |
105º21'36'' |
9º36'36'' |
190 |
Kiên Giang |
Gò Quao |
Thới Quản |
105º9'54'' |
9º48'0'' |
191 |
Kiên Giang |
Gò Quao |
Định Hòa |
105º15'0'' |
9º46'12'' |
192 |
Kiên Giang |
Giồng Giềng |
Bàn Tân Định |
105º16'12'' |
9º56'24'' |
193 |
Kiên Giang |
An Biên |
Nam Yên |
105º2'42'' |
9º50'42'' |
194 |
Khánh Hoà |
Vạn Ninh |
Xuân Sơn |
109º9'0'' |
12º41'24'' |
195 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh Trung |
109º5'24'' |
12º33'0'' |
196 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh Thượng |
109º2'49'' |
12º36'29'' |
197 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh Tây |
108º57'36'' |
12º33'18'' |
198 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh Tây |
108º58'12'' |
12º34'48'' |
199 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh Sơn |
109º7'23'' |
12º37'55'' |
200 |
Khánh Hoà |
Ninh Hòa |
Ninh An |
109º9'0'' |
12º32'24'' |
201 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Thượng |
108º48'14'' |
12º17'53'' |
202 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Thượng |
108º48'36'' |
12º20'24'' |
203 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Thành |
108º51'11'' |
12º12'36'' |
204 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Nam |
108º51'36'' |
12º18'0'' |
205 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Nam |
108º56'24'' |
12º18'36'' |
206 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Hiệp |
108º55'52'' |
12º23'38'' |
207 |
Khánh Hoà |
Khánh Vĩnh |
Khánh Đông |
108º58'48'' |
12º23'6'' |
208 |
Khánh Hoà |
Khánh Sơn |
Thành Sơn |
108º49'48'' |
12º3'0'' |
209 |
Khánh Hoà |
Khánh Sơn |
Thành Sơn |
108º50'24'' |
12º4'12'' |
210 |
Khánh Hoà |
Khánh Sơn |
Sơn Lâm |
108º51'36'' |
12º4'12'' |
211 |
Khánh Hoà |
Diên Khánh |
Suối Tân |
109º5'6'' |
12º9'18'' |
212 |
Khánh Hoà |
Diên Khánh |
Suối Hiệp |
109º5'24'' |
12º13'48'' |
213 |
Khánh Hoà |
Diên Khánh |
Suối Cát |
109º3'36'' |
12º11'42'' |
214 |
Khánh Hoà |
Diên Khánh |
Diên Lộc |
109º2'60'' |
12º13'34'' |
215 |
Khánh Hoà |
Diên Khánh |
Diên Lâm |
109º3'36'' |
12º19'48'' |
216 |
Khánh Hoà |
Cam Ranh |
Cam Phước Đông |
109º2'6'' |
11º55'12'' |
217 |
Khánh Hoà |
Cam Ranh |
Cam Hải Tây |
109º7'48'' |
12º4'48'' |
218 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Kon Chiêng |
108º19'48'' |
13º49'30'' |
219 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Kon Chiêng |
108º20'24'' |
13º50'60'' |
220 |
Gia Lai |
Mang Yang |
Ayun |
108º17'24'' |
14º12'7'' |
221 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Uar |
108º29'42'' |
13º14'24'' |
222 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Uar |
108º33'7'' |
13º15'7'' |
223 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Krông Năng |
108º41'24'' |
13º1'48'' |
224 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Krông Năng |
108º42'36'' |
13º1'48'' |
225 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Krông Năng |
108º45'0'' |
13º3'0'' |
226 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia RSai |
108º34'48'' |
13º24'36'' |
227 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia RSai |
108º39'0'' |
13º23'24'' |
228 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia RSai |
108º43'48'' |
13º27'36'' |
229 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia Mláh |
108º42'11'' |
13º15'29'' |
230 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia Mláh |
108º44'24'' |
13º16'12'' |
231 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia Mláh |
108º46'12'' |
13º16'55'' |
232 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Ia HDreh |
108º35'6'' |
13º3'36'' |
233 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Chư Ngọc |
108º47'6'' |
13º10'48'' |
234 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Đất Bằng |
108º47'60'' |
13º17'24'' |
235 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Đất Bằng |
108º49'12'' |
13º16'48'' |
236 |
Gia Lai |
Krông Pa |
Đất Bằng |
108º50'60'' |
13º16'12'' |
237 |
Gia Lai |
KBang |
Tơ Tung |
108º30'0'' |
14º3'25'' |
238 |
Gia Lai |
KBang |
Tơ Tung |
108º32'24'' |
14º5'60'' |
239 |
Gia Lai |
KBang |
Nghĩa An |
108º40'34'' |
14º8'53'' |
240 |
Gia Lai |
KBang |
Lơ Ku |
108º27'54'' |
14º13'12'' |
241 |
Gia Lai |
KBang |
Lơ Ku |
108º31'30'' |
14º10'12'' |
242 |
Gia Lai |
KBang |
KRong |
108º27'36'' |
14º18'0'' |
243 |
Gia Lai |
KBang |
KRong |
108º27'54'' |
14º19'30'' |
244 |
Gia Lai |
KBang |
KRong |
108º29'42'' |
14º21'36'' |
245 |
Gia Lai |
KBang |
Đông |
108º35'24'' |
14º13'30'' |
246 |
Gia Lai |
KBang |
Đăk Roong |
108º25'12'' |
14º26'60'' |
247 |
Gia Lai |
KBang |
Đăk HLơ |
108º37'48'' |
14º5'60'' |
248 |
Gia Lai |
Kông Chro |
Chư Krêy |
108º23'42'' |
13º55'12'' |
249 |
Gia Lai |
Kông Chro |
An Trung |
108º26'6'' |
13º55'55'' |
250 |
Gia Lai |
Ia Pa |
Pờ Tó |
108º22'12'' |
13º41'24'' |
251 |
Gia Lai |
Ia Grai |
Ia Sao |
107º56'24'' |
14º4'12'' |
252 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Tiêm |
108º4'12'' |
13º50'42'' |
253 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Le |
108º10'12'' |
13º24'36'' |
254 |
Gia Lai |
Chư Sê |
Ia Ko |
108º1'19'' |
13º37'55'' |
255 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Thị trấn Chư Prông |
107º52'12'' |
13º45'0'' |
256 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Tôr |
107º58'48'' |
13º45'0'' |
257 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º35'60'' |
13º34'48'' |
258 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Púch |
107º37'48'' |
13º34'12'' |
259 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Me |
107º50'24'' |
13º40'48'' |
260 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Ia Mơ |
107º37'48'' |
13º31'48'' |
261 |
Gia Lai |
Chư Prông |
Bình Giáo |
107º50'24'' |
13º52'12'' |
262 |
Gia Lai |
Chư Păh |
Ia Mơ Nông |
107º44'24'' |
14º11'60'' |
263 |
Gia Lai |
Chư Păh |
Ia Ly |
107º49'12'' |
14º11'24'' |
264 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Pnôn |
107º39'43'' |
13º44'17'' |
265 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Nan |
107º36'11'' |
13º40'59'' |
266 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Kriêng |
107º42'36'' |
13º45'0'' |
267 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Kla |
107º40'48'' |
13º49'12'' |
268 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º29'24'' |
13º48'36'' |
269 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Dom |
107º33'11'' |
13º49'12'' |
270 |
Gia Lai |
Đức Cơ |
Ia Din |
107º48'36'' |
13º50'6'' |
271 |
Gia Lai |
Đăk Pơ |
Ya Hội |
108º37'12'' |
13º52'12'' |
272 |
Gia Lai |
Đăk Pơ |
Ya Hội |
108º43'12'' |
13º55'12'' |
273 |
Gia Lai |
Đăk Pơ |
Hà Tam |
108º26'38'' |
14º0'36'' |
274 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
K' Dang |
108º10'12'' |
14º1'48'' |
275 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
Glar |
108º5'60'' |
13º57'54'' |
276 |
Gia Lai |
Đăk Đoa |
Glar |
108º9'0'' |
13º56'24'' |
277 |
Cà Mau |
U Minh |
Khánh Lâm |
104º54'0'' |
9º22'19'' |
278 |
Cà Mau |
U Minh |
Khánh An |
105º4'1'' |
9º13'59'' |
279 |
Cà Mau |
Trần Văn Thời |
Khánh Bình |
105º3'14'' |
9º10'52'' |
280 |
Cà Mau |
Thới Bình |
Tân Phú |
105º11'53'' |
9º22'26'' |
281 |
Cà Mau |
Thới Bình |
Tân Lộc Bắc |
105º13'48'' |
9º19'48'' |
282 |
Cà Mau |
Thới Bình |
Tân Lộc |
105º12'0'' |
9º16'8'' |
283 |
Cà Mau |
Cà Mau |
Lý Văn Lâm |
105º6'36'' |
9º9'36'' |
284 |
Bến Tre |
Giồng Trôm |
Tân Thanh |
106º29'24'' |
10º8'24'' |
285 |
Bạc Liêu |
Vĩnh Lợi |
Châu Hưng |
105º45'36'' |
9º24'36'' |
286 |
Bạc Liêu |
Phước Long |
Phước Long |
105º24'36'' |
9º23'42'' |
287 |
Bạc Liêu |
Giá Rai |
Phong Thạnh Đông A |
105º32'24'' |
9º16'12'' |
288 |
Bạc Liêu |
Đông Hải |
Long Điền Đông A |
105º32'60'' |
9º13'12'' |
289 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Hòa Hiệp |
107º27'36'' |
10º42'11'' |
290 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Bưng Riềng |
107º28'48'' |
10º36'36'' |
291 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xuyên Mộc |
Bàu Lâm |
107º24'54'' |
10º40'48'' |
292 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Tân Thành |
Hắc Dịch |
107º4'48'' |
10º39'0'' |
293 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Bà Rịa |
Phường Long Toàn |
107º10'48'' |
10º30'36'' |
294 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Quảng Thành |
107º16'48'' |
10º42'36'' |
295 |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Đất Đỏ |
Láng Lớn |
107º10'48'' |
10º42'36'' |
296 |
Bình Thuận |
Tuy Phong |
Phong Phú |
108º38'24'' |
11º17'24'' |
297 |
Bình Thuận |
Tuy Phong |
Phan Dũng |
108º39'47'' |
11º24'11'' |
298 |
Bình Thuận |
Tuy Phong |
Phan Dũng |
108º39'50'' |
11º27'43'' |
299 |
Bình Thuận |
Tuy Phong |
Phan Dũng |
108º45'0'' |
11º23'24'' |
300 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Thị trấn Lạc Tánh |
107º40'30'' |
11º8'6'' |
301 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Suối Kiết |
107º42'18'' |
10º58'48'' |
302 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Suối Kiết |
107º46'48'' |
10º58'48'' |
303 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
La Ngâu |
107º47'24'' |
11º10'12'' |
304 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Gia Huynh |
107º32'60'' |
10º58'30'' |
305 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Gia Huynh |
107º34'48'' |
10º58'12'' |
306 |
Bình Thuận |
Tánh Linh |
Đức Bình |
107º43'59'' |
11º6'25'' |
307 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Tân Lập |
107º47'24'' |
10º54'18'' |
308 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Mỹ Thạnh |
107º54'4'' |
11º6'25'' |
309 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Mương Mán |
107º58'48'' |
10º58'12'' |
310 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thạnh |
107º49'48'' |
10º59'24'' |
311 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Thạnh |
107º52'12'' |
10º58'48'' |
312 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Minh |
107º54'0'' |
10º54'0'' |
313 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Cường |
107º58'12'' |
10º51'36'' |
314 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Cường |
107º59'24'' |
10º50'60'' |
315 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Cần |
107º52'34'' |
11º1'19'' |
316 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Nam |
Hàm Cần |
108º0'0'' |
11º3'0'' |
317 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Thuận Hòa |
108º9'36'' |
11º13'48'' |
318 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
La Dạ |
107º57'0'' |
11º14'24'' |
319 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Hồng Sơn |
108º12'54'' |
11º5'42'' |
320 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Hàm Trí |
108º3'36'' |
11º12'36'' |
321 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Hàm Trí |
108º10'5'' |
11º6'25'' |
322 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Đa Mi |
107º52'30'' |
11º15'18'' |
323 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Đông Tiến |
108º0'0'' |
11º15'36'' |
324 |
Bình Thuận |
Hàm Thuận Bắc |
Đông Giang |
107º59'13'' |
11º12'47'' |
325 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Tân Hải |
107º47'24'' |
10º47'6'' |
326 |
Bình Thuận |
Hàm Tân |
Sông Phan |
107º44'24'' |
10º53'13'' |
327 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Sông Bình |
108º16'12'' |
11º18'0'' |
328 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Sông Bình |
108º16'48'' |
11º16'48'' |
329 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Tiến |
108º10'48'' |
11º17'28'' |
330 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Tiến |
108º13'41'' |
11º17'28'' |
331 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º16'48'' |
11º27'36'' |
332 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º17'60'' |
11º23'24'' |
333 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º18'18'' |
11º20'60'' |
334 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Sơn |
108º20'2'' |
11º26'46'' |
335 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Lâm |
108º21'36'' |
11º26'24'' |
336 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Lâm |
108º24'47'' |
11º27'11'' |
337 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Lâm |
108º27'47'' |
11º26'10'' |
338 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Hòa |
108º34'23'' |
11º14'49'' |
339 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Hòa |
108º35'24'' |
11º18'0'' |
340 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Hòa |
108º35'60'' |
11º15'36'' |
341 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Phan Điền |
108º30'36'' |
11º18'0'' |
342 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Lương Sơn |
108º22'12'' |
11º11'24'' |
343 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Hòa Thắng |
108º22'37'' |
11º6'11'' |
344 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Hồng Phong |
108º17'42'' |
11º3'0'' |
345 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Hải Ninh |
108º28'48'' |
11º16'12'' |
346 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Bình An |
108º26'24'' |
11º18'36'' |
347 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Bình An |
108º27'0'' |
11º23'6'' |
348 |
Bình Thuận |
Bắc Bình |
Bình An |
108º27'54'' |
11º19'48'' |
349 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Thị trấn Võ Xu |
107º34'48'' |
11º11'60'' |
350 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Trà Tân |
107º24'0'' |
11º3'0'' |
351 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Trà Tân |
107º25'48'' |
11º4'48'' |
352 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Trà Tân |
107º32'6'' |
11º1'48'' |
353 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Nam Chính |
107º32'24'' |
11º11'24'' |
354 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Nam Chính |
107º32'60'' |
11º9'36'' |
355 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Mê Pu |
107º38'24'' |
11º16'12'' |
356 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Đức Hạnh |
107º28'12'' |
11º5'60'' |
357 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Đức Hạnh |
107º28'12'' |
11º10'12'' |
358 |
Bình Thuận |
Đức Linh |
Đa Kai |
107º34'19'' |
11º17'17'' |
359 |
Bình Phước |
Phước Long |
Phú Riềng |
106º57'36'' |
11º40'48'' |
360 |
Bình Phước |
Phước Long |
Phú Nghĩa |
106º57'0'' |
11º59'42'' |
361 |
Bình Phước |
Phước Long |
Phú Nghĩa |
107º0'0'' |
11º55'12'' |
362 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bù Nho |
106º52'12'' |
11º43'12'' |
363 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bù Nho |
106º52'48'' |
11º44'24'' |
364 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bù Gia Mập |
107º9'36'' |
12º5'60'' |
365 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bù Gia Mập |
107º12'0'' |
12º4'48'' |
366 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bù Gia Mập |
107º12'36'' |
12º6'18'' |
367 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bình Phước |
106º54'36'' |
11º46'48'' |
368 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bình Phước |
106º54'36'' |
11º50'24'' |
369 |
Bình Phước |
Phước Long |
Bình Phước |
106º57'18'' |
11º50'6'' |
370 |
Bình Phước |
Phước Long |
Đức Hạnh |
107º4'48'' |
11º57'36'' |
371 |
Bình Phước |
Phước Long |
Đak ơ |
107º3'36'' |
12º5'60'' |
372 |
Bình Phước |
Phước Long |
Đa Kia |
106º52'48'' |
11º58'12'' |
373 |
Bình Phước |
Phước Long |
Đa Kia |
106º53'49'' |
11º55'1'' |
374 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Thuận |
106º37'48'' |
11º51'11'' |
375 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Thiện |
106º35'24'' |
11º51'18'' |
376 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Thành |
106º27'0'' |
11º43'48'' |
377 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Tấn |
106º28'12'' |
11º55'48'' |
378 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Tấn |
106º37'12'' |
11º53'24'' |
379 |
Bình Phước |
Lộc Ninh |
Lộc Quang |
106º42'7'' |
11º46'41'' |
380 |
Bình Phước |
Chơn Thành |
Tân Quan |
106º40'37'' |
11º35'13'' |
381 |
Bình Phước |
Chơn Thành |
Nha Bích |
106º43'48'' |
11º28'12'' |
382 |
Bình Phước |
Bù Đốp |
Thanh Hòa |
106º46'12'' |
11º56'60'' |
383 |
Bình Phước |
Bù Đốp |
Tân Tiến |
106º45'0'' |
11º57'36'' |
384 |
Bình Phước |
Bù Đốp |
Hưng Phước |
106º48'25'' |
12º1'23'' |
385 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Thống Nhất |
107º15'36'' |
11º37'48'' |
386 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Thọ Sơn |
107º20'60'' |
11º57'36'' |
387 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Minh Hưng |
107º7'12'' |
11º47'24'' |
388 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Đồng Nai |
107º22'5'' |
11º50'24'' |
389 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Đăng Hà |
107º10'12'' |
11º34'48'' |
390 |
Bình Phước |
Bù Đăng |
Đăng Hà |
107º12'47'' |
11º35'53'' |
391 |
Bình Phước |
Bình Long |
Thanh Phú |
106º36'36'' |
11º40'12'' |
392 |
Bình Phước |
Bình Long |
Tân Hưng |
106º43'12'' |
11º37'30'' |
393 |
Bình Phước |
Bình Long |
Tân Hưng |
106º45'36'' |
11º38'24'' |
394 |
Bình Phước |
Bình Long |
Minh Đức |
106º34'48'' |
11º36'18'' |
395 |
Bình Phước |
Đồng Xoài |
Phường Tân Xuân |
106º54'25'' |
11º34'23'' |
396 |
Bình Phước |
Đồng Phù |
Tân lợi |
107º2'60'' |
11º26'42'' |
397 |
Bình Phước |
Đồng Phù |
Tân Hoà |
106º57'0'' |
11º22'48'' |
398 |
Bình Dương |
Tân Uyên |
Tân Bình |
106º42'0'' |
11º9'36'' |
399 |
Bình Dương |
Tân Uyên |
Lạc An |
106º56'24'' |
11º7'12'' |
400 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Thị trấn Phước Vĩnh |
106º47'60'' |
11º18'36'' |
401 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Vĩnh Hoà |
106º50'60'' |
11º17'24'' |
402 |
Bình Dương |
Phú Giáo |
Phước Sang |
106º45'25'' |
11º22'23'' |
403 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Thanh An |
106º23'24'' |
11º13'12'' |
404 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Long Tân |
106º30'36'' |
11º16'48'' |
405 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
An Lập |
106º31'30'' |
11º10'12'' |
406 |
Bình Dương |
Dầu tiếng |
Định Hiệp |
106º20'24'' |
11º21'36'' |
407 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Thị trấn Mỹ Phước |
106º36'18'' |
11º9'36'' |
408 |
Bình Dương |
Bến Cát |
Lai Uyên |
106º36'14'' |
11º16'41'' |
409 |
Bình Định |
Vĩnh Thạnh |
Vĩnh Sơn |
108º40'12'' |
14º22'12'' |
410 |
Bình Định |
Vĩnh Thạnh |
Vĩnh Sơn |
108º41'24'' |
14º20'60'' |
411 |
Bình Định |
Vĩnh Thạnh |
Vĩnh Hòa |
108º45'0'' |
14º10'48'' |
412 |
Bình Định |
Vĩnh Thạnh |
Vĩnh Hiệp |
108º47'35'' |
14º6'47'' |
413 |
Bình Định |
Vân Canh |
Canh Liên |
108º54'0'' |
13º35'42'' |
414 |
Bình Định |
Vân Canh |
Canh Hiệp |
108º59'38'' |
13º38'2'' |
415 |
Bình Định |
Tuy Phước |
Phước Mỹ |
109º8'24'' |
13º44'24'' |
416 |
Bình Định |
Qui Nhơn |
Phường Trần Quang
Diệu |
109º9'18'' |
13º46'30'' |
417 |
Bình Định |
Qui Nhơn |
Phường Bùi Thị Xuân |
109º9'36'' |
13º44'24'' |
418 |
Bình Định |
Tây Sơn |
Vĩnh An |
108º50'60'' |
13º52'48'' |
419 |
Bình Định |
Tây Sơn |
Tây Thuận |
108º47'24'' |
14º1'12'' |
420 |
Bình Định |
Tây Sơn |
Bình Nghi |
108º57'54'' |
13º54'0'' |
421 |
Bình Định |
Phù Cát |
Cát Hưng |
109º10'30'' |
13º58'48'' |
422 |
Bình Định |
Phù Cát |
Cát Hanh |
109º2'60'' |
14º3'0'' |
423 |
Bình Định |
Hoài Nhơn |
Hoài Sơn |
108º58'30'' |
14º36'36'' |
424 |
Bình Định |
Hoài Nhơn |
Hoài Đức |
109º1'12'' |
14º25'48'' |
425 |
Bình Định |
Hoài Ân |
Ân Nghĩa |
108º55'48'' |
14º13'12'' |
426 |
Bình Định |
An Nhơn |
Nhơn Hòa |
109º4'48'' |
13º50'60'' |
427 |
Bình Định |
An Nhơn |
Nhơn An |
109º5'42'' |
13º55'48'' |
428 |
Bình Định |
An Lão |
An Hòa |
108º54'29'' |
14º33'18'' |
429 |
An Giang |
Tịnh Biên |
Tân Lập |
105º4'12'' |
10º27'36'' |
430 |
An Giang |
Tịnh Biên |
An Phú |
104º57'36'' |
10º37'12'' |
431 |
An Giang |
Tịnh Biên |
An Hảo |
104º58'44'' |
10º28'8'' |
432 |
An Giang |
Tịnh Biên |
An Cư |
104º58'59'' |
10º34'37'' |
433 |
An Giang |
Tri Tôn |
Lương Phi |
104º56'42'' |
10º27'36'' |
434 |
An Giang |
Tri Tôn |
An Tức |
104º57'25'' |
10º23'35'' |
435 |
An Giang |
Chợ Mới |
Mỹ An |
105º17'24'' |
10º23'24'' |
436 |
An Giang |
Chợ Mới |
Mỹ An |
105º17'24'' |
10º24'36'' |
437 |
Điện Biên |
Điện Biên |
Mường Lói |
103º10'41'' |
20º55'48'' |
438 |
Đồng Tháp |
Tháp Mười |
Thị trấn Mỹ An |
105º51'18'' |
10º31'48'' |
439 |
Đồng Tháp |
Tháp Mười |
Phú Điền |
105º53'24'' |
10º30'0'' |
440 |
Đồng Tháp |
Tam Nông |
Phú Thành A |
105º27'18'' |
10º42'18'' |
441 |
Đồng Tháp |
Cao Lãnh |
Gáo Giồng |
105º36'36'' |
10º37'12'' |
442 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Tâm |
107º27'0'' |
10º55'12'' |
443 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Tâm |
107º27'18'' |
10º50'60'' |
444 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Tâm |
107º28'48'' |
10º55'12'' |
445 |
Đồng Nai |
Xuân Lộc |
Xuân Bắc |
107º20'42'' |
11º1'48'' |
446 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Thị trấn Vĩnh An |
107º6'36'' |
11º14'6'' |
447 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Trị An |
106º54'36'' |
11º11'60'' |
448 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Thiện Tân |
106º55'12'' |
11º0'0'' |
449 |
Đồng Nai |
Vĩnh Cửu |
Phú Lý |
107º9'4'' |
11º20'13'' |
450 |
Đồng Nai |
Trảng Bom |
Trung Hoà |
107º2'60'' |
10º54'36'' |
451 |
Đồng Nai |
Trảng Bom |
Hưng Thịnh |
107º5'24'' |
10º55'30'' |
452 |
Đồng Nai |
Thống Nhất |
Gia Tân 1 |
107º7'12'' |
11º4'48'' |
453 |
Đồng Nai |
Biên Hòa |
Phường Trảng Dài |
106º53'24'' |
11º0'0'' |
454 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Tà Lài |
107º21'22'' |
11º23'38'' |
455 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Phú Lộc |
107º25'12'' |
11º16'48'' |
456 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Núi Tượng |
107º23'24'' |
11º24'0'' |
457 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Dak Lua |
107º17'24'' |
11º32'6'' |
458 |
Đồng Nai |
Tân Phú |
Dak Lua |
107º20'35'' |
11º29'49'' |
459 |
Đồng Nai |
Long Khánh |
Bình Lộc |
107º13'12'' |
10º58'12'' |
460 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Xuân Mỹ |
107º15'36'' |
10º48'0'' |
461 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Xuân Mỹ |
107º16'48'' |
10º46'12'' |
462 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Xuân Đường |
107º9'54'' |
10º46'30'' |
463 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Xuân Đường |
107º11'24'' |
10º46'48'' |
464 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Xuân Đông |
107º22'48'' |
10º49'48'' |
465 |
Đồng Nai |
Cẩm Mỹ |
Nhân Nghĩa |
107º15'36'' |
10º50'60'' |
466 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Túc Trưng |
107º11'24'' |
11º5'42'' |
467 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Túc Trưng |
107º12'54'' |
11º5'42'' |
468 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Thanh Sơn |
107º18'36'' |
11º20'24'' |
469 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Thanh Sơn |
107º19'48'' |
11º19'48'' |
470 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Suối Nho |
107º16'48'' |
11º4'12'' |
471 |
Đồng Nai |
Định Quán |
Phú Vinh |
107º21'36'' |
11º12'54'' |
472 |
Đồng Nai |
Định Quán |
La Ngà |
107º12'36'' |
11º9'36'' |
473 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Quảng Phú |
107º58'12'' |
12º17'24'' |
474 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Quảng Phú |
108º1'12'' |
12º15'36'' |
475 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Nam Đà |
107º56'6'' |
12º28'48'' |
476 |
Đăk Nông |
Krông Nô |
Đức Xuyên |
107º54'0'' |
12º19'12'' |
477 |
Đăk Nông |
Cư Jút |
Đắk Wil |
107º49'48'' |
12º41'24'' |
478 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Trường Xuân |
107º32'60'' |
12º9'0'' |
479 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Trường Xuân |
107º42'36'' |
12º7'48'' |
480 |
Đăk Nông |
Đắk Song |
Thuận Hạnh |
107º28'12'' |
12º18'36'' |
481 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Trực |
107º17'60'' |
12º17'28'' |
482 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Quảng Trực |
107º18'18'' |
12º4'23'' |
483 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Đắk Sin |
107º25'48'' |
11º50'24'' |
484 |
Đăk Nông |
Đắk R'Lấp |
Đắk R'Tíh |
107º25'12'' |
12º6'36'' |
485 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º52'12'' |
12º11'60'' |
486 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Sơn |
107º56'24'' |
12º12'36'' |
487 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Quảng Khê |
107º48'18'' |
11º55'48'' |
488 |
Đăk Nông |
Đắk Nông |
Đắk R'Măng |
107º58'12'' |
12º0'36'' |
489 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk R'La |
107º41'56'' |
12º36'36'' |
490 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º35'24'' |
12º39'0'' |
491 |
Đăk Nông |
Đắk Mil |
Đắk Lao |
107º35'60'' |
12º29'42'' |
492 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Trang |
108º48'36'' |
12º34'48'' |
493 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Trang |
108º48'36'' |
12º39'0'' |
494 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Trang |
108º49'48'' |
12º40'30'' |
495 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Ea Lai |
108º44'24'' |
12º50'24'' |
496 |
Đăk Lăk |
M'Đrắk |
Cư Prao |
108º38'6'' |
12º54'0'' |
497 |
Đăk Lăk |
Lắk |
Thị trấn Liên Sơn |
108º10'12'' |
12º24'36'' |
498 |
Đăk Lăk |
Lắk |
Nam Ka |
108º0'18'' |
12º18'0'' |
499 |
Đăk Lăk |
Lắk |
Nam Ka |
108º1'59'' |
12º18'25'' |
500 |
Đăk Lăk |
Lắk |
Đắk Phơi |
108º15'0'' |
12º18'0'' |
501 |
Đăk Lăk |
Krông Pắc |
Vụ Bổn |
108º25'48'' |
12º38'24'' |
502 |
Đăk Lăk |
Krông Pắc |
Vụ Bổn |
108º26'49'' |
12º37'1'' |
503 |
Đăk Lăk |
Krông Bông |
Yang Mao |
108º30'36'' |
12º25'48'' |
504 |
Đăk Lăk |
Krông Bông |
Cư Pui |
108º30'54'' |
12º31'12'' |
505 |
Đăk Lăk |
Krông Bông |
Cư KTy |
108º20'60'' |
12º32'24'' |
506 |
Đăk Lăk |
Krông A Na |
Quảng Điền |
108º2'24'' |
12º26'60'' |
507 |
Đăk Lăk |
Krông A Na |
Hòa Hiệp |
108º7'12'' |
12º32'24'' |
508 |
Đăk Lăk |
Krông A Na |
Dur KMăl |
108º6'36'' |
12º28'12'' |
509 |
Đăk Lăk |
Ea Súp |
Ea Bung |
107º43'12'' |
13º5'24'' |
510 |
Đăk Lăk |
Ea Kar |
Ea Sô |
108º35'24'' |
13º0'36'' |
511 |
Đăk Lăk |
Ea Kar |
Ea Sô |
108º35'60'' |
12º56'60'' |
512 |
Đăk Lăk |
Ea Kar |
Ea Sô |
108º37'48'' |
12º58'1'' |
513 |
Đăk Lăk |
Ea Kar |
Ea Ô |
108º30'0'' |
12º38'24'' |
514 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Wy |
108º2'24'' |
13º10'48'' |
515 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Wy |
108º2'60'' |
13º15'0'' |
516 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Wy |
108º4'12'' |
13º11'24'' |
517 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea Sol |
108º14'24'' |
13º18'36'' |
518 |
Đăk Lăk |
Ea H'leo |
Ea H'leo |
108º4'48'' |
13º17'24'' |
519 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Thị trấn Quảng Phú |
108º4'48'' |
12º49'48'' |
520 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
107º59'24'' |
12º56'60'' |
521 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea Kiết |
108º0'0'' |
13º2'24'' |
522 |
Đăk Lăk |
Cư M'gar |
Ea D'Rơng |
108º11'24'' |
12º46'30'' |
523 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Tân Hoà |
107º53'24'' |
12º47'24'' |
524 |
Đăk Lăk |
Buôn Đôn |
Krông Na |
107º55'12'' |
12º54'36'' |
Số lượt đọc:
325
-
Cập nhật lần cuối:
20/03/2014 01:45:51 PM |
|
|
|
THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...
|
|
|
|
|
|