Các điểm nóng (Hotspot)

Các điểm cháy (Hotspots) do vệ tinh phát hiện lúc 10h15 ngày 20.3.2014


DANH SÁCH CÁC ĐIỂM CHÁY (HOTSPOTS)

TT Tỉnh Huyện Kinh độ Vĩ độ
1 Hồ Chí Minh Quận Tân Phú Phường Tân Sơn Nhì 106º37'48'' 10º48'0''
2 Hồ Chí Minh Huyện Hóc Môn Tân Thới Nhì 106º34'12'' 10º54'0''
3 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Trung An 106º35'24'' 10º59'6''
4 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Phú Mỹ Hưng 106º27'36'' 11º5'60''
5 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi Nhuận Đức 106º30'0'' 11º3'36''
6 Hồ Chí Minh Huyện Củ Chi An Phú 106º29'24'' 11º7'12''
7 Hồ Chí Minh Huyện Bình Chánh Lê Minh Xuân 106º31'48'' 10º46'48''
8 Hồ Chí Minh Huyện Bình Chánh Đa Phước 106º40'12'' 10º40'12''
9 Cần Thơ Vĩnh Thạnh Thạnh Thắng 105º14'2'' 10º12'50''
10 Đà Nẵng Hoà Vang Hoà Tiến 108º10'48'' 15º58'48''
11 Đà Nẵng Hoà Vang Hoà Phú 107º59'13'' 15º57'47''
12 Đà Nẵng Hoà Vang Hoà Bắc 108º1'12'' 16º9'36''
13 Vĩnh Long Tam Bình Mỹ Lộc 105º58'12'' 10º6'18''
14 Trà Vinh Trà Cú Lưu Nghiệp Anh 106º18'36'' 9º39'36''
15 Trà Vinh Tiểu Cần Hiếu Trung 106º10'30'' 9º49'12''
16 Trà Vinh Châu Thành Lương Hoà A 106º14'42'' 9º54'36''
17 Trà Vinh Cầu Ngang Trường Thọ 106º24'0'' 9º48'36''
18 Trà Vinh Cầu Ngang Thạnh Hòa Sơn 106º28'12'' 9º43'12''
19 Trà Vinh Càng Long Bình Phú 106º15'36'' 9º58'12''
20 Tiền Giang Châu Thành Tân Lý Đông 106º20'60'' 10º30'0''
21 Thừa Thiên Huế Nam Đông Hương Phú 107º43'48'' 16º12'36''
22 Thừa Thiên Huế A Lưới Hồng Bắc 107º10'12'' 16º17'24''
23 Tây Ninh Tân Châu Thị trấn Tân Châu 106º10'12'' 11º33'36''
24 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º25'12'' 11º37'48''
25 Tây Ninh Tân Châu Tân Hoà 106º27'36'' 11º37'30''
26 Tây Ninh Tân Biên Thạnh Bắc 106º4'12'' 11º38'24''
27 Tây Ninh Tân Biên Hòa Hiệp 105º55'48'' 11º31'12''
28 Tây Ninh Gò Dầu Thị trấn Gò Dầu 106º15'36'' 11º5'60''
29 Tây Ninh Dương Minh Châu Suối Đá 106º13'12'' 11º27'36''
30 Tây Ninh Dương Minh Châu Phan 106º11'24'' 11º22'12''
31 Tây Ninh Dương Minh Châu Bến Củi 106º20'24'' 11º14'6''
32 Tây Ninh Châu Thành Thành Long 105º56'24'' 11º14'24''
33 Tây Ninh Châu Thành Ninh Điền 105º58'48'' 11º13'12''
34 Tây Ninh Châu Thành Ninh Điền 106º1'12'' 11º13'12''
35 Tây Ninh Châu Thành Biên Giới 105º52'48'' 11º20'60''
36 Tây Ninh Bến Cầu An Thạnh 106º13'12'' 11º5'24''
37 Sóc Trăng Thạnh Trị Tuân Tức 105º44'24'' 9º27'36''
38 Sóc Trăng Thạnh Trị Lâm Kiết 105º48'11'' 9º29'35''
39 Sóc Trăng Mỹ Xuyên Thạnh Thới An 105º59'24'' 9º31'48''
40 Quảng Trị Hướng Hóa Thuận 106º39'54'' 16º31'48''
41 Quảng Trị Hướng Hóa Ba Tầng 106º47'24'' 16º33'0''
42 Quảng Trị Đa Krông A Bung 107º4'12'' 16º21'54''
43 Quảng Ngãi Trà Bồng Trà Giang 108º36'36'' 15º16'48''
44 Quảng Ngãi Sơn Tịnh Tịnh Đông 108º38'24'' 15º10'12''
45 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Thành 108º30'36'' 15º5'60''
46 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Hạ 108º33'54'' 15º9'0''
47 Quảng Ngãi Sơn Hà Sơn Ba 108º31'30'' 14º51'36''
48 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Tín Đông 108º46'48'' 14º54'18''
49 Quảng Ngãi Nghĩa Hành Hành Minh 108º45'36'' 15º2'24''
50 Quảng Ngãi Mộ Đức Thị trấn Mộ Đức 108º53'24'' 14º55'48''
51 Quảng Ngãi Mộ Đức Đức Lân 108º51'47'' 14º54'25''
52 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Vì 108º33'36'' 14º43'30''
53 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Ngạc 108º32'24'' 14º46'48''
54 Quảng Ngãi Ba Tơ Ba Dinh 108º39'36'' 14º44'24''
55 Quảng Ngãi Bình Sơn Bình Mỹ 108º39'36'' 15º15'36''
56 Quảng Ngãi Bình Sơn Bình An 108º37'12'' 15º20'24''
57 Quảng Nam Thăng Bình Bình Trung 108º24'36'' 15º39'36''
58 Quảng Nam Thăng Bình Bình Định 108º18'18'' 15º37'48''
59 Quảng Nam Tam Kỳ Tam Đàn 108º26'24'' 15º34'48''
60 Quảng Nam Tây Giang B'Ha Lê 107º31'12'' 15º56'24''
61 Quảng Nam Quế Sơn Quế Trung 108º1'12'' 15º43'12''
62 Quảng Nam Phước Sơn Phước Xuân 107º48'18'' 15º34'12''
63 Quảng Nam Núi Thành Tam Thạnh 108º31'12'' 15º26'24''
64 Quảng Nam Núi Thành Tam Sơn 108º29'49'' 15º25'23''
65 Quảng Nam Nam Trà My Trà Vân 108º12'36'' 15º8'6''
66 Quảng Nam Duy Xuyên Duy Phú 108º4'30'' 15º47'24''
67 Quảng Nam Đông Giang Thị trấn P Rao 107º38'6'' 15º55'12''
68 Quảng Nam Đông Giang Tà Lu 107º42'18'' 15º56'60''
69 Quảng Nam Đông Giang Ba 107º56'24'' 15º59'24''
70 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Vinh 109º19'1'' 12º59'35''
71 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Thịnh 109º13'12'' 12º56'24''
72 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Tây 109º10'12'' 12º56'13''
73 Phú Yên Tuy Hòa Hòa Mỹ Tây 109º10'48'' 12º58'12''
74 Phú Yên Tuy An An Định 109º11'24'' 13º16'48''
75 Phú Yên Sơn Hòa Suối Bạc 108º55'12'' 13º6'36''
76 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Xuân 109º3'25'' 13º7'34''
77 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Long 109º7'12'' 13º12'36''
78 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Hội 108º58'30'' 13º19'12''
79 Phú Yên Sơn Hòa Sơn Hội 108º58'48'' 13º16'12''
80 Phú Yên Sơn Hòa Phước Tân 108º52'12'' 13º16'12''
81 Phú Yên Sơn Hòa Eachà Rang 108º50'60'' 13º10'12''
82 Phú Yên Sơn Hòa Eachà Rang 108º52'37'' 13º9'11''
83 Phú Yên Sơn Hòa Eachà Rang 108º52'48'' 13º5'42''
84 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º57'0'' 12º52'12''
85 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º58'12'' 12º49'12''
86 Phú Yên Sông Hinh Sông Hinh 108º59'24'' 12º50'6''
87 Phú Yên Sông Hinh Đức Bình Đông 108º58'59'' 13º1'1''
88 Phú Yên Sông Cầu Xuân Thọ 1 109º8'24'' 13º25'12''
89 Phú Yên Phú Hoà Hòa Thắng 109º15'0'' 13º1'37''
90 Phú Yên Phú Hoà Hòa Quang Bắc 109º12'18'' 13º6'18''
91 Phú Yên Phú Hoà Hòa Hội 109º8'24'' 13º5'38''
92 Phú Yên Phú Hoà Hòa Định Tây 109º9'36'' 13º0'0''
93 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 2 109º2'60'' 13º20'24''
94 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Quang 1 108º58'48'' 13º22'59''
95 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Phước 109º2'60'' 13º16'48''
96 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Phước 109º5'24'' 13º18'36''
97 Phú Yên Đồng Xuân Xuân Lãnh 109º0'36'' 13º29'24''
98 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º55'55'' 13º28'19''
99 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º56'6'' 13º26'24''
100 Phú Yên Đồng Xuân Phú Mỡ 108º58'30'' 13º26'24''
101 Phú Yên Đồng Xuân Đa Lộc 109º5'24'' 13º33'25''
102 Ninh Thuận Ninh Sơn Quảng Sơn 108º41'35'' 11º45'11''
103 Ninh Thuận Ninh Sơn Quảng Sơn 108º43'48'' 11º45'36''
104 Ninh Thuận Ninh Sơn Ma Nới 108º43'12'' 11º37'12''
105 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º46'12'' 11º30'36''
106 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Thuận 108º47'24'' 11º30'54''
107 Ninh Thuận Ninh Phước Phước Hải 108º54'0'' 11º28'23''
108 Ninh Thuận Ninh Hải Phương Hải 109º6'36'' 11º40'12''
109 Ninh Thuận Ninh Hải Công Hải 109º3'36'' 11º46'48''
110 Ninh Thuận Bác ái Phước Tiến 108º50'38'' 11º55'12''
111 Ninh Thuận Bác ái Phước Thắng 108º56'35'' 11º53'56''
112 Ninh Thuận Bác ái Phước Thành 108º57'36'' 11º48'0''
113 Ninh Thuận Bác ái Phước Hòa 108º46'16'' 11º53'28''
114 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º45'36'' 11º58'48''
115 Ninh Thuận Bác ái Phước Bình 108º47'24'' 12º3'0''
116 Long An Vĩnh Hưng Vĩnh Bình 105º49'30'' 10º52'48''
117 Long An Tân Thạnh Thị trấn Tân Thạnh 106º2'60'' 10º36'36''
118 Long An Tân Thạnh Tân Thành 105º53'24'' 10º35'60''
119 Long An Tân Thạnh Kiến Bình 106º2'6'' 10º39'0''
120 Long An Tân Hưng Hưng Thạnh 105º37'59'' 10º51'25''
121 Long An Tân Hưng Hưng Điền 105º34'12'' 10º54'36''
122 Long An Tân An Phường 6 106º23'42'' 10º33'18''
123 Long An Mộc Hóa Thị trấn Mộc Hóa 105º56'24'' 10º46'48''
124 Long An Đức Huệ Mỹ Thạnh Bắc 106º14'42'' 10º56'42''
125 Long An Đức Hòa Tân Mỹ 106º23'24'' 10º57'36''
126 Long An Đức Hòa Lộc Giang 106º17'17'' 11º0'58''
127 Lai Châu Sìn Hồ Nậm Ban 103º7'48'' 22º22'48''
128 Lai Châu Mường Tè Bun Tở 102º47'17'' 22º26'56''
129 Lâm Đồng Lạc Dương Đưng KNớ 108º26'24'' 12º15'36''
130 Lâm Đồng Lâm Hà Tân Thanh 108º1'12'' 11º45'0''
131 Lâm Đồng Lâm Hà Phi Tô 108º19'12'' 12º1'12''
132 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 107º59'24'' 12º5'24''
133 Lâm Đồng Lâm Hà Liêng S'Roin 108º1'48'' 12º0'36''
134 Lâm Đồng Di Linh Gia Bắc 108º2'60'' 11º13'37''
135 Lâm Đồng Di Linh Gia Bắc 108º6'47'' 11º22'1''
136 Lâm Đồng Di Linh Đinh Trang Thượng 107º58'12'' 11º46'12''
137 Lâm Đồng Cát Tiên Thị trấn Đồng Nai 107º22'12'' 11º35'60''
138 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Tân 107º43'12'' 11º31'48''
139 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º34'12'' 11º43'30''
140 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Phú 107º34'30'' 11º47'24''
141 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bảo 107º38'42'' 11º45'0''
142 Lâm Đồng Bảo Lâm Lộc Bảo 107º40'12'' 11º50'60''
143 Lâm Đồng Đức Trọng Tà Năng 108º26'24'' 11º35'60''
144 Lâm Đồng Đức Trọng Phú Hội 108º19'12'' 11º42'36''
145 Lâm Đồng Đức Trọng Phú Hội 108º23'24'' 11º39'36''
146 Lâm Đồng Đức Trọng Liên Hiệp 108º22'48'' 11º46'12''
147 Lâm Đồng Đạ Tẻh Triệu Hải 107º32'24'' 11º30'36''
148 Lâm Đồng Đạ Tẻh Quốc Oai 107º31'30'' 11º39'18''
149 Lâm Đồng Đạ Tẻh Mỹ Đức 107º33'54'' 11º36'36''
150 Lâm Đồng Đạ Tẻh Hương Lâm 107º26'24'' 11º35'60''
151 Lâm Đồng Đạ Tẻh An Nhơn 107º27'36'' 11º30'36''
152 Lâm Đồng Đạ Tẻh An Nhơn 107º27'36'' 11º39'18''
153 Lâm Đồng Đạ Tẻh Đạ Pal 107º38'42'' 11º34'48''
154 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º35'24'' 11º30'0''
155 Lâm Đồng Đạ Huoai Đoàn Kết 107º37'12'' 11º28'12''
156 Lâm Đồng Đạ Huoai Đạ Oai 107º42'36'' 11º23'24''
157 Lâm Đồng Đơn Dương Lạc Xuân 108º39'0'' 11º43'30''
158 Lâm Đồng Đơn Dương Ka Đô 108º40'48'' 11º40'48''
159 Kon Tum Sa Thầy Ya ly 107º47'60'' 14º13'12''
160 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º31'48'' 14º24'0''
161 Kon Tum Sa Thầy Mô Rai 107º33'18'' 14º3'36''
162 Kon Tum Kon Tum Đắk Rơ Wa 108º2'24'' 14º22'12''
163 Kon Tum Kon Rẫy Thị trấn Đắk Rve 108º13'19'' 14º31'52''
164 Kon Tum Kon Rẫy Thị trấn Đắk Rve 108º16'48'' 14º32'28''
165 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tờ Re 108º5'24'' 14º20'60''
166 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tơ Lung 108º9'54'' 14º33'36''
167 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Tơ Lung 108º10'34'' 14º30'58''
168 Kon Tum Kon Rẫy Đắk Pne 108º19'12'' 14º29'24''
169 Kon Tum Đắk Tô Văn Lem 107º49'48'' 14º45'0''
170 Kon Tum Đắk Tô Pô Kô 107º47'24'' 14º39'0''
171 Kon Tum Đắk Tô Pô Kô 107º49'48'' 14º36'36''
172 Kon Tum Đắk Tô Ngok Yêu 108º4'30'' 14º53'6''
173 Kon Tum Đắk Tô Ngọk Tụ 107º48'36'' 14º44'24''
174 Kon Tum Đắk Tô Đắk Tơ Kan 107º52'48'' 14º52'48''
175 Kon Tum Đắk Hà Đắk PXi 107º58'19'' 14º42'43''
176 Kon Tum Đắk Hà Đắk Mar 107º51'36'' 14º30'36''
177 Kon Tum Đắk Glei Thị trấn Đắk Glei 107º45'36'' 15º1'48''
178 Kon Tum Đắk Glei Đắk Pék 107º42'54'' 15º5'6''
179 Kon Tum Đắk Glei Đắk Môn 107º39'25'' 14º55'37''
180 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º33'36'' 14º57'7''
181 Kon Tum Đắk Glei Đắk Long 107º35'53'' 14º56'2''
182 Kon Tum Đắk Glei Đắk KRoong 107º40'12'' 15º0'36''
183 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Phong 105º16'48'' 9º29'24''
184 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Hòa 105º10'48'' 9º41'24''
185 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Nam 105º14'24'' 9º34'48''
186 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Nam 105º16'12'' 9º32'24''
187 Kiên Giang Vĩnh Thuận Vĩnh Bình Bắc 105º14'24'' 9º40'12''
188 Kiên Giang Tân Hiệp Thạnh Đông 105º20'24'' 10º3'0''
189 Kiên Giang Gò Quao Vĩnh Tuy 105º21'36'' 9º36'36''
190 Kiên Giang Gò Quao Thới Quản 105º9'54'' 9º48'0''
191 Kiên Giang Gò Quao Định Hòa 105º15'0'' 9º46'12''
192 Kiên Giang Giồng Giềng Bàn Tân Định 105º16'12'' 9º56'24''
193 Kiên Giang An Biên Nam Yên 105º2'42'' 9º50'42''
194 Khánh Hoà Vạn Ninh Xuân Sơn 109º9'0'' 12º41'24''
195 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Trung 109º5'24'' 12º33'0''
196 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Thượng 109º2'49'' 12º36'29''
197 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Tây 108º57'36'' 12º33'18''
198 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Tây 108º58'12'' 12º34'48''
199 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh Sơn 109º7'23'' 12º37'55''
200 Khánh Hoà Ninh Hòa Ninh An 109º9'0'' 12º32'24''
201 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thượng 108º48'14'' 12º17'53''
202 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thượng 108º48'36'' 12º20'24''
203 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Thành 108º51'11'' 12º12'36''
204 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Nam 108º51'36'' 12º18'0''
205 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Nam 108º56'24'' 12º18'36''
206 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Hiệp 108º55'52'' 12º23'38''
207 Khánh Hoà Khánh Vĩnh Khánh Đông 108º58'48'' 12º23'6''
208 Khánh Hoà Khánh Sơn Thành Sơn 108º49'48'' 12º3'0''
209 Khánh Hoà Khánh Sơn Thành Sơn 108º50'24'' 12º4'12''
210 Khánh Hoà Khánh Sơn Sơn Lâm 108º51'36'' 12º4'12''
211 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Tân 109º5'6'' 12º9'18''
212 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Hiệp 109º5'24'' 12º13'48''
213 Khánh Hoà Diên Khánh Suối Cát 109º3'36'' 12º11'42''
214 Khánh Hoà Diên Khánh Diên Lộc 109º2'60'' 12º13'34''
215 Khánh Hoà Diên Khánh Diên Lâm 109º3'36'' 12º19'48''
216 Khánh Hoà Cam Ranh Cam Phước Đông 109º2'6'' 11º55'12''
217 Khánh Hoà Cam Ranh Cam Hải Tây 109º7'48'' 12º4'48''
218 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º19'48'' 13º49'30''
219 Gia Lai Mang Yang Kon Chiêng 108º20'24'' 13º50'60''
220 Gia Lai Mang Yang Ayun 108º17'24'' 14º12'7''
221 Gia Lai Krông Pa Uar 108º29'42'' 13º14'24''
222 Gia Lai Krông Pa Uar 108º33'7'' 13º15'7''
223 Gia Lai Krông Pa Krông Năng 108º41'24'' 13º1'48''
224 Gia Lai Krông Pa Krông Năng 108º42'36'' 13º1'48''
225 Gia Lai Krông Pa Krông Năng 108º45'0'' 13º3'0''
226 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º34'48'' 13º24'36''
227 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º39'0'' 13º23'24''
228 Gia Lai Krông Pa Ia RSai 108º43'48'' 13º27'36''
229 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º42'11'' 13º15'29''
230 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º44'24'' 13º16'12''
231 Gia Lai Krông Pa Ia Mláh 108º46'12'' 13º16'55''
232 Gia Lai Krông Pa Ia HDreh 108º35'6'' 13º3'36''
233 Gia Lai Krông Pa Chư Ngọc 108º47'6'' 13º10'48''
234 Gia Lai Krông Pa Đất Bằng 108º47'60'' 13º17'24''
235 Gia Lai Krông Pa Đất Bằng 108º49'12'' 13º16'48''
236 Gia Lai Krông Pa Đất Bằng 108º50'60'' 13º16'12''
237 Gia Lai KBang Tơ Tung 108º30'0'' 14º3'25''
238 Gia Lai KBang Tơ Tung 108º32'24'' 14º5'60''
239 Gia Lai KBang Nghĩa An 108º40'34'' 14º8'53''
240 Gia Lai KBang Lơ Ku 108º27'54'' 14º13'12''
241 Gia Lai KBang Lơ Ku 108º31'30'' 14º10'12''
242 Gia Lai KBang KRong 108º27'36'' 14º18'0''
243 Gia Lai KBang KRong 108º27'54'' 14º19'30''
244 Gia Lai KBang KRong 108º29'42'' 14º21'36''
245 Gia Lai KBang Đông 108º35'24'' 14º13'30''
246 Gia Lai KBang Đăk Roong 108º25'12'' 14º26'60''
247 Gia Lai KBang Đăk HLơ 108º37'48'' 14º5'60''
248 Gia Lai Kông Chro Chư Krêy 108º23'42'' 13º55'12''
249 Gia Lai Kông Chro An Trung 108º26'6'' 13º55'55''
250 Gia Lai Ia Pa Pờ Tó 108º22'12'' 13º41'24''
251 Gia Lai Ia Grai Ia Sao 107º56'24'' 14º4'12''
252 Gia Lai Chư Sê Ia Tiêm 108º4'12'' 13º50'42''
253 Gia Lai Chư Sê Ia Le 108º10'12'' 13º24'36''
254 Gia Lai Chư Sê Ia Ko 108º1'19'' 13º37'55''
255 Gia Lai Chư Prông Thị trấn Chư Prông 107º52'12'' 13º45'0''
256 Gia Lai Chư Prông Ia Tôr 107º58'48'' 13º45'0''
257 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º35'60'' 13º34'48''
258 Gia Lai Chư Prông Ia Púch 107º37'48'' 13º34'12''
259 Gia Lai Chư Prông Ia Me 107º50'24'' 13º40'48''
260 Gia Lai Chư Prông Ia Mơ 107º37'48'' 13º31'48''
261 Gia Lai Chư Prông Bình Giáo 107º50'24'' 13º52'12''
262 Gia Lai Chư Păh Ia Mơ Nông 107º44'24'' 14º11'60''
263 Gia Lai Chư Păh Ia Ly 107º49'12'' 14º11'24''
264 Gia Lai Đức Cơ Ia Pnôn 107º39'43'' 13º44'17''
265 Gia Lai Đức Cơ Ia Nan 107º36'11'' 13º40'59''
266 Gia Lai Đức Cơ Ia Kriêng 107º42'36'' 13º45'0''
267 Gia Lai Đức Cơ Ia Kla 107º40'48'' 13º49'12''
268 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º29'24'' 13º48'36''
269 Gia Lai Đức Cơ Ia Dom 107º33'11'' 13º49'12''
270 Gia Lai Đức Cơ Ia Din 107º48'36'' 13º50'6''
271 Gia Lai Đăk Pơ Ya Hội 108º37'12'' 13º52'12''
272 Gia Lai Đăk Pơ Ya Hội 108º43'12'' 13º55'12''
273 Gia Lai Đăk Pơ Hà Tam 108º26'38'' 14º0'36''
274 Gia Lai Đăk Đoa K' Dang 108º10'12'' 14º1'48''
275 Gia Lai Đăk Đoa Glar 108º5'60'' 13º57'54''
276 Gia Lai Đăk Đoa Glar 108º9'0'' 13º56'24''
277 Cà Mau U Minh Khánh Lâm 104º54'0'' 9º22'19''
278 Cà Mau U Minh Khánh An 105º4'1'' 9º13'59''
279 Cà Mau Trần Văn Thời Khánh Bình 105º3'14'' 9º10'52''
280 Cà Mau Thới Bình Tân Phú 105º11'53'' 9º22'26''
281 Cà Mau Thới Bình Tân Lộc Bắc 105º13'48'' 9º19'48''
282 Cà Mau Thới Bình Tân Lộc 105º12'0'' 9º16'8''
283 Cà Mau Cà Mau Lý Văn Lâm 105º6'36'' 9º9'36''
284 Bến Tre Giồng Trôm Tân Thanh 106º29'24'' 10º8'24''
285 Bạc Liêu Vĩnh Lợi Châu Hưng 105º45'36'' 9º24'36''
286 Bạc Liêu Phước Long Phước Long 105º24'36'' 9º23'42''
287 Bạc Liêu Giá Rai Phong Thạnh Đông A 105º32'24'' 9º16'12''
288 Bạc Liêu Đông Hải Long Điền Đông A 105º32'60'' 9º13'12''
289 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Hòa Hiệp 107º27'36'' 10º42'11''
290 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Bưng Riềng 107º28'48'' 10º36'36''
291 Bà Rịa - Vũng Tàu Xuyên Mộc Bàu Lâm 107º24'54'' 10º40'48''
292 Bà Rịa - Vũng Tàu Tân Thành Hắc Dịch 107º4'48'' 10º39'0''
293 Bà Rịa - Vũng Tàu Bà Rịa Phường Long Toàn 107º10'48'' 10º30'36''
294 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Quảng Thành 107º16'48'' 10º42'36''
295 Bà Rịa - Vũng Tàu Đất Đỏ Láng Lớn 107º10'48'' 10º42'36''
296 Bình Thuận Tuy Phong Phong Phú 108º38'24'' 11º17'24''
297 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º39'47'' 11º24'11''
298 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º39'50'' 11º27'43''
299 Bình Thuận Tuy Phong Phan Dũng 108º45'0'' 11º23'24''
300 Bình Thuận Tánh Linh Thị trấn Lạc Tánh 107º40'30'' 11º8'6''
301 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º42'18'' 10º58'48''
302 Bình Thuận Tánh Linh Suối Kiết 107º46'48'' 10º58'48''
303 Bình Thuận Tánh Linh La Ngâu 107º47'24'' 11º10'12''
304 Bình Thuận Tánh Linh Gia Huynh 107º32'60'' 10º58'30''
305 Bình Thuận Tánh Linh Gia Huynh 107º34'48'' 10º58'12''
306 Bình Thuận Tánh Linh Đức Bình 107º43'59'' 11º6'25''
307 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Tân Lập 107º47'24'' 10º54'18''
308 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mỹ Thạnh 107º54'4'' 11º6'25''
309 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Mương Mán 107º58'48'' 10º58'12''
310 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º49'48'' 10º59'24''
311 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Thạnh 107º52'12'' 10º58'48''
312 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Minh 107º54'0'' 10º54'0''
313 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cường 107º58'12'' 10º51'36''
314 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cường 107º59'24'' 10º50'60''
315 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 107º52'34'' 11º1'19''
316 Bình Thuận Hàm Thuận Nam Hàm Cần 108º0'0'' 11º3'0''
317 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Thuận Hòa 108º9'36'' 11º13'48''
318 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc La Dạ 107º57'0'' 11º14'24''
319 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hồng Sơn 108º12'54'' 11º5'42''
320 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Trí 108º3'36'' 11º12'36''
321 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Hàm Trí 108º10'5'' 11º6'25''
322 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đa Mi 107º52'30'' 11º15'18''
323 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đông Tiến 108º0'0'' 11º15'36''
324 Bình Thuận Hàm Thuận Bắc Đông Giang 107º59'13'' 11º12'47''
325 Bình Thuận Hàm Tân Tân Hải 107º47'24'' 10º47'6''
326 Bình Thuận Hàm Tân Sông Phan 107º44'24'' 10º53'13''
327 Bình Thuận Bắc Bình Sông Bình 108º16'12'' 11º18'0''
328 Bình Thuận Bắc Bình Sông Bình 108º16'48'' 11º16'48''
329 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º10'48'' 11º17'28''
330 Bình Thuận Bắc Bình Phan Tiến 108º13'41'' 11º17'28''
331 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º16'48'' 11º27'36''
332 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º17'60'' 11º23'24''
333 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º18'18'' 11º20'60''
334 Bình Thuận Bắc Bình Phan Sơn 108º20'2'' 11º26'46''
335 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º21'36'' 11º26'24''
336 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º24'47'' 11º27'11''
337 Bình Thuận Bắc Bình Phan Lâm 108º27'47'' 11º26'10''
338 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º34'23'' 11º14'49''
339 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º35'24'' 11º18'0''
340 Bình Thuận Bắc Bình Phan Hòa 108º35'60'' 11º15'36''
341 Bình Thuận Bắc Bình Phan Điền 108º30'36'' 11º18'0''
342 Bình Thuận Bắc Bình Lương Sơn 108º22'12'' 11º11'24''
343 Bình Thuận Bắc Bình Hòa Thắng 108º22'37'' 11º6'11''
344 Bình Thuận Bắc Bình Hồng Phong 108º17'42'' 11º3'0''
345 Bình Thuận Bắc Bình Hải Ninh 108º28'48'' 11º16'12''
346 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º26'24'' 11º18'36''
347 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º27'0'' 11º23'6''
348 Bình Thuận Bắc Bình Bình An 108º27'54'' 11º19'48''
349 Bình Thuận Đức Linh Thị trấn Võ Xu 107º34'48'' 11º11'60''
350 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º24'0'' 11º3'0''
351 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º25'48'' 11º4'48''
352 Bình Thuận Đức Linh Trà Tân 107º32'6'' 11º1'48''
353 Bình Thuận Đức Linh Nam Chính 107º32'24'' 11º11'24''
354 Bình Thuận Đức Linh Nam Chính 107º32'60'' 11º9'36''
355 Bình Thuận Đức Linh Mê Pu 107º38'24'' 11º16'12''
356 Bình Thuận Đức Linh Đức Hạnh 107º28'12'' 11º5'60''
357 Bình Thuận Đức Linh Đức Hạnh 107º28'12'' 11º10'12''
358 Bình Thuận Đức Linh Đa Kai 107º34'19'' 11º17'17''
359 Bình Phước Phước Long Phú Riềng 106º57'36'' 11º40'48''
360 Bình Phước Phước Long Phú Nghĩa 106º57'0'' 11º59'42''
361 Bình Phước Phước Long Phú Nghĩa 107º0'0'' 11º55'12''
362 Bình Phước Phước Long Bù Nho 106º52'12'' 11º43'12''
363 Bình Phước Phước Long Bù Nho 106º52'48'' 11º44'24''
364 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º9'36'' 12º5'60''
365 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º12'0'' 12º4'48''
366 Bình Phước Phước Long Bù Gia Mập 107º12'36'' 12º6'18''
367 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º54'36'' 11º46'48''
368 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º54'36'' 11º50'24''
369 Bình Phước Phước Long Bình Phước 106º57'18'' 11º50'6''
370 Bình Phước Phước Long Đức Hạnh 107º4'48'' 11º57'36''
371 Bình Phước Phước Long Đak ơ 107º3'36'' 12º5'60''
372 Bình Phước Phước Long Đa Kia 106º52'48'' 11º58'12''
373 Bình Phước Phước Long Đa Kia 106º53'49'' 11º55'1''
374 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thuận 106º37'48'' 11º51'11''
375 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thiện 106º35'24'' 11º51'18''
376 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Thành 106º27'0'' 11º43'48''
377 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º28'12'' 11º55'48''
378 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Tấn 106º37'12'' 11º53'24''
379 Bình Phước Lộc Ninh Lộc Quang 106º42'7'' 11º46'41''
380 Bình Phước Chơn Thành Tân Quan 106º40'37'' 11º35'13''
381 Bình Phước Chơn Thành Nha Bích 106º43'48'' 11º28'12''
382 Bình Phước Bù Đốp Thanh Hòa 106º46'12'' 11º56'60''
383 Bình Phước Bù Đốp Tân Tiến 106º45'0'' 11º57'36''
384 Bình Phước Bù Đốp Hưng Phước 106º48'25'' 12º1'23''
385 Bình Phước Bù Đăng Thống Nhất 107º15'36'' 11º37'48''
386 Bình Phước Bù Đăng Thọ Sơn 107º20'60'' 11º57'36''
387 Bình Phước Bù Đăng Minh Hưng 107º7'12'' 11º47'24''
388 Bình Phước Bù Đăng Đồng Nai 107º22'5'' 11º50'24''
389 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º10'12'' 11º34'48''
390 Bình Phước Bù Đăng Đăng Hà 107º12'47'' 11º35'53''
391 Bình Phước Bình Long Thanh Phú 106º36'36'' 11º40'12''
392 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º43'12'' 11º37'30''
393 Bình Phước Bình Long Tân Hưng 106º45'36'' 11º38'24''
394 Bình Phước Bình Long Minh Đức 106º34'48'' 11º36'18''
395 Bình Phước Đồng Xoài Phường Tân Xuân 106º54'25'' 11º34'23''
396 Bình Phước Đồng Phù Tân lợi 107º2'60'' 11º26'42''
397 Bình Phước Đồng Phù Tân Hoà 106º57'0'' 11º22'48''
398 Bình Dương Tân Uyên Tân Bình 106º42'0'' 11º9'36''
399 Bình Dương Tân Uyên Lạc An 106º56'24'' 11º7'12''
400 Bình Dương Phú Giáo Thị trấn Phước Vĩnh 106º47'60'' 11º18'36''
401 Bình Dương Phú Giáo Vĩnh Hoà 106º50'60'' 11º17'24''
402 Bình Dương Phú Giáo Phước Sang 106º45'25'' 11º22'23''
403 Bình Dương Dầu tiếng Thanh An 106º23'24'' 11º13'12''
404 Bình Dương Dầu tiếng Long Tân 106º30'36'' 11º16'48''
405 Bình Dương Dầu tiếng An Lập 106º31'30'' 11º10'12''
406 Bình Dương Dầu tiếng Định Hiệp 106º20'24'' 11º21'36''
407 Bình Dương Bến Cát Thị trấn Mỹ Phước 106º36'18'' 11º9'36''
408 Bình Dương Bến Cát Lai Uyên 106º36'14'' 11º16'41''
409 Bình Định Vĩnh Thạnh Vĩnh Sơn 108º40'12'' 14º22'12''
410 Bình Định Vĩnh Thạnh Vĩnh Sơn 108º41'24'' 14º20'60''
411 Bình Định Vĩnh Thạnh Vĩnh Hòa 108º45'0'' 14º10'48''
412 Bình Định Vĩnh Thạnh Vĩnh Hiệp 108º47'35'' 14º6'47''
413 Bình Định Vân Canh Canh Liên 108º54'0'' 13º35'42''
414 Bình Định Vân Canh Canh Hiệp 108º59'38'' 13º38'2''
415 Bình Định Tuy Phước Phước Mỹ 109º8'24'' 13º44'24''
416 Bình Định Qui Nhơn Phường Trần Quang Diệu 109º9'18'' 13º46'30''
417 Bình Định Qui Nhơn Phường Bùi Thị Xuân 109º9'36'' 13º44'24''
418 Bình Định Tây Sơn Vĩnh An 108º50'60'' 13º52'48''
419 Bình Định Tây Sơn Tây Thuận 108º47'24'' 14º1'12''
420 Bình Định Tây Sơn Bình Nghi 108º57'54'' 13º54'0''
421 Bình Định Phù Cát Cát Hưng 109º10'30'' 13º58'48''
422 Bình Định Phù Cát Cát Hanh 109º2'60'' 14º3'0''
423 Bình Định Hoài Nhơn Hoài Sơn 108º58'30'' 14º36'36''
424 Bình Định Hoài Nhơn Hoài Đức 109º1'12'' 14º25'48''
425 Bình Định Hoài Ân Ân Nghĩa 108º55'48'' 14º13'12''
426 Bình Định An Nhơn Nhơn Hòa 109º4'48'' 13º50'60''
427 Bình Định An Nhơn Nhơn An 109º5'42'' 13º55'48''
428 Bình Định An Lão An Hòa 108º54'29'' 14º33'18''
429 An Giang Tịnh Biên Tân Lập 105º4'12'' 10º27'36''
430 An Giang Tịnh Biên An Phú 104º57'36'' 10º37'12''
431 An Giang Tịnh Biên An Hảo 104º58'44'' 10º28'8''
432 An Giang Tịnh Biên An Cư 104º58'59'' 10º34'37''
433 An Giang Tri Tôn Lương Phi 104º56'42'' 10º27'36''
434 An Giang Tri Tôn An Tức 104º57'25'' 10º23'35''
435 An Giang Chợ Mới Mỹ An 105º17'24'' 10º23'24''
436 An Giang Chợ Mới Mỹ An 105º17'24'' 10º24'36''
437 Điện Biên Điện Biên Mường Lói 103º10'41'' 20º55'48''
438 Đồng Tháp Tháp Mười Thị trấn Mỹ An 105º51'18'' 10º31'48''
439 Đồng Tháp Tháp Mười Phú Điền 105º53'24'' 10º30'0''
440 Đồng Tháp Tam Nông Phú Thành A 105º27'18'' 10º42'18''
441 Đồng Tháp Cao Lãnh Gáo Giồng 105º36'36'' 10º37'12''
442 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'0'' 10º55'12''
443 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º27'18'' 10º50'60''
444 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Tâm 107º28'48'' 10º55'12''
445 Đồng Nai Xuân Lộc Xuân Bắc 107º20'42'' 11º1'48''
446 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thị trấn Vĩnh An 107º6'36'' 11º14'6''
447 Đồng Nai Vĩnh Cửu Trị An 106º54'36'' 11º11'60''
448 Đồng Nai Vĩnh Cửu Thiện Tân 106º55'12'' 11º0'0''
449 Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý 107º9'4'' 11º20'13''
450 Đồng Nai Trảng Bom Trung Hoà 107º2'60'' 10º54'36''
451 Đồng Nai Trảng Bom Hưng Thịnh 107º5'24'' 10º55'30''
452 Đồng Nai Thống Nhất Gia Tân 1 107º7'12'' 11º4'48''
453 Đồng Nai Biên Hòa Phường Trảng Dài 106º53'24'' 11º0'0''
454 Đồng Nai Tân Phú Tà Lài 107º21'22'' 11º23'38''
455 Đồng Nai Tân Phú Phú Lộc 107º25'12'' 11º16'48''
456 Đồng Nai Tân Phú Núi Tượng 107º23'24'' 11º24'0''
457 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º17'24'' 11º32'6''
458 Đồng Nai Tân Phú Dak Lua 107º20'35'' 11º29'49''
459 Đồng Nai Long Khánh Bình Lộc 107º13'12'' 10º58'12''
460 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Mỹ 107º15'36'' 10º48'0''
461 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Mỹ 107º16'48'' 10º46'12''
462 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đường 107º9'54'' 10º46'30''
463 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đường 107º11'24'' 10º46'48''
464 Đồng Nai Cẩm Mỹ Xuân Đông 107º22'48'' 10º49'48''
465 Đồng Nai Cẩm Mỹ Nhân Nghĩa 107º15'36'' 10º50'60''
466 Đồng Nai Định Quán Túc Trưng 107º11'24'' 11º5'42''
467 Đồng Nai Định Quán Túc Trưng 107º12'54'' 11º5'42''
468 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º18'36'' 11º20'24''
469 Đồng Nai Định Quán Thanh Sơn 107º19'48'' 11º19'48''
470 Đồng Nai Định Quán Suối Nho 107º16'48'' 11º4'12''
471 Đồng Nai Định Quán Phú Vinh 107º21'36'' 11º12'54''
472 Đồng Nai Định Quán La Ngà 107º12'36'' 11º9'36''
473 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 107º58'12'' 12º17'24''
474 Đăk Nông Krông Nô Quảng Phú 108º1'12'' 12º15'36''
475 Đăk Nông Krông Nô Nam Đà 107º56'6'' 12º28'48''
476 Đăk Nông Krông Nô Đức Xuyên 107º54'0'' 12º19'12''
477 Đăk Nông Cư Jút Đắk Wil 107º49'48'' 12º41'24''
478 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º32'60'' 12º9'0''
479 Đăk Nông Đắk Song Trường Xuân 107º42'36'' 12º7'48''
480 Đăk Nông Đắk Song Thuận Hạnh 107º28'12'' 12º18'36''
481 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º17'60'' 12º17'28''
482 Đăk Nông Đắk R'Lấp Quảng Trực 107º18'18'' 12º4'23''
483 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk Sin 107º25'48'' 11º50'24''
484 Đăk Nông Đắk R'Lấp Đắk R'Tíh 107º25'12'' 12º6'36''
485 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º52'12'' 12º11'60''
486 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Sơn 107º56'24'' 12º12'36''
487 Đăk Nông Đắk Nông Quảng Khê 107º48'18'' 11º55'48''
488 Đăk Nông Đắk Nông Đắk R'Măng 107º58'12'' 12º0'36''
489 Đăk Nông Đắk Mil Đắk R'La 107º41'56'' 12º36'36''
490 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'24'' 12º39'0''
491 Đăk Nông Đắk Mil Đắk Lao 107º35'60'' 12º29'42''
492 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º48'36'' 12º34'48''
493 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º48'36'' 12º39'0''
494 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Trang 108º49'48'' 12º40'30''
495 Đăk Lăk M'Đrắk Ea Lai 108º44'24'' 12º50'24''
496 Đăk Lăk M'Đrắk Cư Prao 108º38'6'' 12º54'0''
497 Đăk Lăk Lắk Thị trấn Liên Sơn 108º10'12'' 12º24'36''
498 Đăk Lăk Lắk Nam Ka 108º0'18'' 12º18'0''
499 Đăk Lăk Lắk Nam Ka 108º1'59'' 12º18'25''
500 Đăk Lăk Lắk Đắk Phơi 108º15'0'' 12º18'0''
501 Đăk Lăk Krông Pắc Vụ Bổn 108º25'48'' 12º38'24''
502 Đăk Lăk Krông Pắc Vụ Bổn 108º26'49'' 12º37'1''
503 Đăk Lăk Krông Bông Yang Mao 108º30'36'' 12º25'48''
504 Đăk Lăk Krông Bông Cư Pui 108º30'54'' 12º31'12''
505 Đăk Lăk Krông Bông Cư KTy 108º20'60'' 12º32'24''
506 Đăk Lăk Krông A Na Quảng Điền 108º2'24'' 12º26'60''
507 Đăk Lăk Krông A Na Hòa Hiệp 108º7'12'' 12º32'24''
508 Đăk Lăk Krông A Na Dur KMăl 108º6'36'' 12º28'12''
509 Đăk Lăk Ea Súp Ea Bung 107º43'12'' 13º5'24''
510 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º35'24'' 13º0'36''
511 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º35'60'' 12º56'60''
512 Đăk Lăk Ea Kar Ea Sô 108º37'48'' 12º58'1''
513 Đăk Lăk Ea Kar Ea Ô 108º30'0'' 12º38'24''
514 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º2'24'' 13º10'48''
515 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º2'60'' 13º15'0''
516 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Wy 108º4'12'' 13º11'24''
517 Đăk Lăk Ea H'leo Ea Sol 108º14'24'' 13º18'36''
518 Đăk Lăk Ea H'leo Ea H'leo 108º4'48'' 13º17'24''
519 Đăk Lăk Cư M'gar Thị trấn Quảng Phú 108º4'48'' 12º49'48''
520 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 107º59'24'' 12º56'60''
521 Đăk Lăk Cư M'gar Ea Kiết 108º0'0'' 13º2'24''
522 Đăk Lăk Cư M'gar Ea D'Rơng 108º11'24'' 12º46'30''
523 Đăk Lăk Buôn Đôn Tân Hoà 107º53'24'' 12º47'24''
524 Đăk Lăk Buôn Đôn Krông Na 107º55'12'' 12º54'36''

Số lượt đọc:  325  -  Cập nhật lần cuối:  20/03/2014 01:45:51 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH