Bảo vệ và PCCCR

SO LIEU CHAY RUNG NAM 2007

HTML clipboard
Số liệu cháy rừng năm 2007
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2007 đến hết tháng 12 năm 2007
Đơn Phòng cháy rừng Cháy rừng Chữa cháy rừng
Vị Học tập Máy móc Đường băng Chòi canh Tổ đội Ban Số vụ Diện tích Rừng Rừng trồng Trảng cỏ Số vụ được cứu Số người Số vụ tìm được TP Số vụ đã xử lý
móc TN
1. An Giang 62 49 19 27 4 25.10 25.10 4
2. Bình Định 2 31 470 120 3 5.90 5.90 3
3. Bình Dương 2 41 5 4 4 4 1.96 1.96 4
4. Bắc Giang 9 27 224 3 243 105 25 58.98 4.70 54.28 25
5. Bắc Kạn 1350 130 4 4.87 1.00 3.87 4
6. Bạc Liêu 3 2 3 2 - 0
7. Bắc Ninh 1 16 28 - 0
8. Bình Phước 56 13 4.62 4.62 13
9. Bà Rịa V.Tàu 4 41 808 17 128 47 - 0
10. Bình Thuận 50 44 2 262 78 18 3.40 3.40 18
11.Bến Tre - 0
12. Cao Bằng 1016 205 28 101.79 23.11 78.68 28
13. Cà Mau 72 3087 140 4 7 14.80 14.80 7
14. Điện Biên 60 9 1179 107 39 78.07 72.99 5.08 39
15. Đắc Lắc 120 140 1 2.25 2.25 1
16. Đồng Nai 2 174 5511.7 89 209 98 4 - 4
17. Đắc Nông 23 157 2 134 50 1 0.52 0.52 1
18. Đồng Tháp 28 59 570 30 38 15 12 7.58 7.58 12
19. Gia Lai 392 22 417 176 6 158.60 158.60 6
20. Hậu Giang 1 21 91 8 44 11 - 0
21. Hoà Bình 1 39 1453 223 1 6.10 6.10 1
22. TP HCM 39 54 66 11 19 - 0
23. Hải Dương 15 85 3 20 33 - 0
24. Hà Giang 17 4 37 442 207 36 143.78 114.37 29.41 36
25. Hà Nam 42 15 17 - 0
26. Hà Nội 4 37 12 - 0
27. Hải Phòng 20 13 31 13 - 13
28. Hà Tây 36 55 18 79 50 2 0.13 0.13 2
29. Hà Tĩnh 25 137 22 135 14 - 0
30. Hưng Yên - 0
31. Kiên Giang 9 8 101.00 101.00 8
32. Khánh Hoà 7 49 173 5 362 103 1 2.00 2.00 1
33. Kon Tum 109 1271 99 704 95 23 249.90 1.80 248.10 23
34. Long An 50 1998.1 44 117 62 10 115.20 115.20 10 356
35. Lào Cai 100 278 186 9 1367 171 29 42.94 20.61 22.33 29
36. Lai Châu 27 130 210 1038 101 60 360.22 99.98 260.24 60
37. Lâm Đồng 4 149 67 345 162 22 24.70 0.60 24.10 22
38. Lạng Sơn 27 240.34 8.00 232.34 27
39. Nghệ An 16 13 256 84 3159 313 13 32.87 32.87 13
40. Ninh Bình 6 1 40 24 2 3.80 3.80 - 2
41. Nam Định - 0
42. Ninh Thuận 10 28 193 35 96 166.50 166.50 - 96
43. Phú Thọ 12 10 76 3 800 187 6 9.31 9.31 6
44. Phú Yên 37 54 179 48 1 9.39 9.39 1
45. Quảng Bình 17 481 65 7 17.10 17.10 7
46. Quảng Nam 3 31 1 631 156 - 0
47. Quảng Ngãi 2 152 13 612 113 3 8.24 8.24 3
48. Quảng Ninh 7 5 177 25 654 155 24 527.59 527.59 24
49. Quảng Trị 1 146 58 11 137.10 137.10 11
50. Sơn La 103 1,188.32 1,188.32 - 103
51. Sóc Trăng 21 20 1 - 0
52. Thanh Hoá 11 19 60 27 1457 230 5 5.73 2.33 3.40 5
53. Thái Nguyên 12 1 1106 119 9 20.98 20.98 - 9
54. Tây Ninh 9 90 9 26 24 5 17.20 6.10 11.10 5
55. TP Đà Nẵng 5 7 25 3 30 16 4 3.30 3.30 4
56. T Quang 1 1628 148 25 82.62 82.62 - 25
57. T.T Huế 13 61 355 72 552 147 30 21.69 0.05 21.64 30
58. Trà Vinh - 0
59. VQG B.Mã 13 60 4 9 1 - 0
60. VQG Ba Vì 4 21 35 9 1 2 3.93 3.93 2
61. VQG CP 17 7 7 3 20 - 0
62. VQG C.Tiên 4 37 29 2 8 18 4 - 4
63. Vĩnh Phúc 13 1 10 3 106 28 9 24.85 24.85 9
64. VQG T.Đảo 1 113 72 13 133 26 2 2.25 2.25 2
65. VQG Yodon 32 93 6 9 - 0
66. Yên Bái 2 89 1 733 189 30 709.20 413.27 295.93 30 1344
Tổng cộng 389 1877 16929 1070 24439 4834 792 4,746.72 2231.13 2515.59 0 792 1700 0 0
Cùng kỳ năm trước 533 2,028.16
So sánh 149% 234%

Số lượt đọc:  1322  -  Cập nhật lần cuối:  09/07/2009 03:24:35 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2024 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018 và Thông tư số 16/2023/TT-BNNPTNT. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH