Bảo vệ và PCCCR

SO LIEU CHAY RUNG NAM 2005

Số liệu cháy rừng năm 2005
Từ ngày 01 tháng 01 năm 2005 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2005
Đơn Phòng cháy rừng Cháy rừng Chữa cháy rừng
Vị Học tập Máy móc Đường băng Chòi canh Tổ đội Ban Số vụ Diện tích Rừng Rừng trồng Trảng cỏ Số vụ được cứu Số người Số vụ tìm được TP Số vụ đã xử lý
móc TN
1. An Giang 52 49 19 42 27 4 41.46 41.46 4 310
2. Bình Định 1 31 370 120 10 43.20 43.20 10
3. Bình Dương 1 2 41 5 4 4 8 42.70 5.00 37.70 8
4. Bắc Giang 10 2 86 1 81 81 13 16.22 0.60 15.62 13
5. Bắc Kạn 1350 130 4 6.90 6.90 4
6. Bạc Liêu 3 2 3 2 - 0
7. Bắc Ninh 4 10 52 1 0.90 0.90 1
8. Bình Phước 52 40 278.44 185.40 93.04 40
9. Bà Rịa V.Tàu 1 382 644 16 130 47 10 6.25 5.30 0.95 10 315
10. Bình Thuận 3 86 4 278 118 37 37.70 37.70 37 451
11.Bến Tre - 0
12. Cao Bằng 12 2 24 95 192 35 76.30 76.30 - 35
13. Cà Mau 5 88 562 133 4 10 68.57 68.57 10 300
14. Điện Biên 888 97 86 655.87 383.37 272.50 86
15. Đắc Lắc 120 140 14 52.40 52.40 14
16. Đồng Nai 4 33.93 6.20 27.73 4 300
17. Đắc Nông 2 8 466 5 112 46 3 15.30 15.30 3
18. Đồng Tháp 21 68 549 29 1163 5 2 11.63 11.63 2 160
19. Gia Lai 56 27 438 7 706 180 1 57.80 57.80 - 1
20. Hậu Giang 5 20 414 9 53 10 12 2.31 2.31 12
21. Hoà Bình 1 18 890 142 7 140.65 140.65 7
22. TP HCM 1 70 14 4 20 9 2 61.00 61.00 2
23. Hải Dương 22 15 85 3 20 33 1 3.00 3.00 1
24. Hà Giang 10 30 1596 402 11 114.90 110.70 4.20 11
25. Hà Nam 34 17 17 - 0
26. Hà Nội 6 43 4 37 12 4 5.60 5.60 4
27. Hải Phòng 20 13 31 2 0.25 0.25 2
28. Hà Tây 15 39 9 39 - 0
29. Hà Tĩnh 25 137 22 135 14 14 80.00 80.00 14
30. Hưng Yên - 0
31. Kiên Giang 4 41 21 477.50 477.50 21 634
32. Khánh Hoà 82 2 290 31 254 91 24 267.40 5.00 262.40 24 586
33. Kon Tum 109 876 52 607 94 90 1,576.69 0.60 1,576.09 90 4007
34. Long An 5 58 2020 74 148 61 45 589.30 589.30 45 1561
35. Lào Cai 150 212 128 9 869 171 17 45.66 24.54 21.12 17 802
36. Lai Châu 9 20 133 1 732 97 34 362.61 56.00 306.61 34
37. Lâm Đồng 7 177 29 131 119 89 395.82 91.04 304.78 89 1824
38. Lạng Sơn 12 40.43 40.43 12
39. Nghệ An 48 29 150 21 1837 615 15 87.15 58.20 28.95 15
40. Ninh Bình 1 40 24 2 0.50 0.50 2
41. Nam Định 1 7 - 0
42. Ninh Thuận 1 2 12 155 38 112 220.25 215.95 4.30 112 101
43. Phú Thọ 25 8 83 13 800 187 14 1.90 1.90 14
44. Phú Yên 26 5 3 154 42 9 45.02 45.02 9
45. Quảng Bình 24 607 134 21 80.90 80.90 21
46. Quảng Nam 520 149 - 0
47. Quảng Ngãi 5 15 385 12 602 175 26 67.95 2.00 65.95 26
48. Quảng Ninh 632 45 152.01 152.01 45 824
49. Quảng Trị 17 3 90 59 16 305.10 305.10 16 406
50. Sơn La 47 235.69 135.94 99.75 47
51. Sóc Trăng 9 21 20 1 - 0
52. Thanh Hoá 10 17 51 27 1705 291 28 32.81 13.96 18.85 28 2729
53. Thái Nguyên 12 1 1106 119 4 3.78 3.78 4
54. Tây Ninh 7 2 24 33 116.50 27.70 88.80 33
55. TP Đà Nẵng 4 4 48 16 27 75.06 75.06 27 983
56. T Quang 61 1693 157 6 33.10 33.10 6
57. T.T Huế 9 232 319 92 568 80 46 86.03 0.22 85.81 46
58. Trà Vinh - 0
59. VQG Bến En 6 4 11 10 4 1.50 1.50 4
60. VQG B.Mã 1 13 60 3 7 1 - 0
61. VQG Ba Vì 2 21 25 9 1 - 0
62. VQG CP 3 17 7 7 3 22 1 0.50 0.50 - 1
63. VQG C.Tiên 3 19 247 4 8 18 2 31.04 31.04 - 2
64. Vĩnh Phúc 4 66 3 70 21 9 11.20 11.20 9
65. VQG T.Đảo 17 39 35 158 29 3 7.90 2.70 5.20 3
66. VQG Yodon 14 93 3 9 - 0
67. Yên Bái 2 89 1 733 189 28 145.50 5.80 139.70 28 1195
Tổng cộng 646 1696 9022 758 22412 5089 1165 7,350.08 1501.86 5848.22 0 1165 17488 0 0
Cùng kỳ năm trước 894 4,294.40
So sánh 130% 171%


Số lượt đọc:  1690  -  Cập nhật lần cuối:  09/07/2009 03:39:04 PM
Thông báo

THÔNG BÁO: Đề nghị các địa phương cập nhật, báo cáo diễn biến rừng năm 2023 theo quy định tại Thông tư số 33/2018/TT-BNNPTNT ngày 16/11/2018. Chi tiết...

Liên kết
PHIM PHÓNG SỰ
Giữ vững màu xanh tổ quốc - Tập 2  
THƯ VIỆN ẢNH